STT |
HÁN |
PHẠN |
A1 |
色法 |
Rūpa Dharma |
A2 |
心所有法 |
Caitasika Dharma |
A3 |
心不相應 行法 |
Cittaviprayuktasaṃskāra Dharma |
A4 |
心法 |
Citta Dharma |
A5 |
無為法 |
Asaṃskṛtadharma |
A1 |
十五色法 |
Pañcadaśa rūpa dharmāḥ |
1 |
地界 |
Pṛthivī-dhātu |
2 |
水界 |
Ap-dhātu |
3 |
火界 |
Tejas-dhātu |
4 |
風界 |
Vāyu-dhātu |
5 |
眼根 |
Cakṣurindriya |
6 |
耳根 |
Śrotrendriya |
7 |
鼻根 |
Ghrāṇendriya |
8 |
舌根 |
Jihvendriya |
ANH |
VIỆT |
Form Element |
Sắc pháp |
Mental factor |
Các pháp tâm sở |
Non-associated compositional factor |
Pháp không tương ưng với tâm |
Mind Element |
Tâm pháp |
Uncompounded phenomenon |
Vô vi pháp |
15 Form Elements |
15 Sắc pháp |
Element of earth |
Địa giới |
Element of water |
Thủy giới |
Element of fire |
Hỏa giới |
Element of wind |
Phong giới |
Eye (sense organ) |
Nhãn căn |
Ear (sense organ) |
Nhĩ căn |
Nose (sense organ) |
Tỷ căn |
Tongue (sense organ) |
Thiệt căn |
STT |
HÁN |
PHẠN |
9 |
身根 |
Kāyendriya |
10 |
色 |
Rūpa |
11 |
聲 |
Śabda |
12 |
香 |
Gandha |
13 |
味 |
Rasa |
14 |
所觸一分 |
Spraṣṭavyaika Deśa |
15 |
法處所攝色 |
Dharmāyatana Rūpa |
A2 |
五十五心所 有法 |
Pañca-pañcāśat Caitasika Dharmāḥ |
B1 |
五遍行 |
Pañca Sarvatragā |
B2 |
五别境 |
Pañca Viniyata |
B3 |
十一善 |
Ekādaśa Kuśalāḥ |
B4 |
十根本煩惱 |
Daśa Mūlakleśāḥ |
B5 |
二十隨煩惱 |
Viṃśati Upakleśāḥ |
B6 |
四不定 |
Catvāri Aniyata |
ANH |
VIỆT |
Body (sense organ) |
Thân căn |
Visible Form |
Sắc |
Sound |
Thanh |
Odor |
Hương |
Taste |
Vị |
A branch of tangible object |
Sở xúc nhất phần |
Form for the mental consciousness |
Nhóm Sắc thuộc phạm trù pháp |
55 Mental factors |
55 Tâm sở hữu pháp |
5 Omnipresent mental factors |
5 Biến hành |
5 Specific mental factors |
5 Biệt cảnh |
11 Virtuous mental factors |
11 Thiện |
10 Root afflictions |
10 Phiền não căn bản |
20 Secondary afflictions |
20 Tùy phiền não |
4 Undetermined mental factors |
4 Pháp bất định |
STT |
HÁN |
PHẠN |
B1 |
五遍行 |
Pañca sarvatragā |
1 |
受 |
Vedanā |
2 |
想 |
Saṃjñā |
3 |
思 |
Cetanā |
4 |
作意 |
Manaskāra |
5 |
觸 |
Sparśa |
B2 |
五别境 |
Pañca viniyata |
1 |
欲 |
Chanda |
2 |
勝解 |
Adhimokṣa |
3 |
念 |
Smṛti |
4 |
三摩地(定) |
Samādhi |
5 |
慧 |
Mati |
B3 |
十一善 |
Ekādaśa kuśala |
1 |
信 |
Śraddhā |
2 |
慚 |
Hrī |
3 |
愧 |
Apatrāpya |
4 |
無貪 |
Alobha |
ANH |
VIỆT |
5 omnipresent mental factors |
5 Biến hành |
Feeling |
Thụ |
Cognition/conception |
Tưởng |
Volition |
Tư |
Mental engagement |
Tác ý / Khởi ý |
Contact |
Xúc |
5 Specific mental factors |
5 Biệt cảnh |
Aspiration/desire |
Dục |
Confident Resolve |
Thắng giải |
Mindfulness |
Niệm |
Concentration |
Tam-ma-địa (Định) |
Knowledge |
Tuệ |
11 Virtuous mental factors |
11 Thiện |
Faith |
Tín |
Shame |
Tàm |
Embarrassment |
Quý |
Non-covetousness |
Không tham |
STT |
HÁN |
PHẠN |
5 |
無瞋 |
Adveṣa |
6 |
無癡 |
Amoha |
7 |
勤(精進) |
Vīrya |
8 |
安(輕安) |
Praśrabdhi |
9 |
不放逸 |
Apramāda |
10 |
舍 |
Upekṣā |
11 |
不害 |
Avihiṃsā |
B4 |
十根本煩惱 |
Daśa Mūlakleśāḥ |
1 |
貪 |
Rāga |
2 |
瞋 |
Pratigha |
3 |
慢 |
Māna |
4 |
無明 |
Avidyā |
5 |
疑 |
Vicikitsā |
6 |
薩迦耶見 (身見) (有身見) |
Satkāyadṛṣṭi |
7 |
遍執見 |
Antagrāhadṛṣṭi |
ANH |
VIỆT |
Non-hatred |
Không sân |
Non-ignorance |
Không si |
Effort |
Cần (tinh tấn) |
Pliancy / Flexibility |
An (khinh an) |
Conscientiousness |
Không phóng dật |
Equanimity |
Xả |
Non-harmfulness |
Không hại |
10 Root Afflictions |
10 Phiền não căn bản |
Desire |
Tham |
Anger |
Sân |
Pride |
Mạn |
Ignorance |
Vô minh |
Doubt |
Nghi |
Heretical view on the real personality |
Thân kiến / Hữu thân kiến |
View holding to an extreme |
Biên chấp kiến |
STT |
HÁN |
PHẠN |
8 |
見取 |
Dṛṣṭiparāmarśa |
9 |
戒禁取 |
Śīlavrataparāmarśa |
10 |
邪見 |
Mithyādṛṣṭi |
B5 |
二十隨煩惱 |
Viṃśati upakleśāḥ |
1 |
忿 |
Krodha |
2 |
恨 |
Upanāha |
3 |
覆 |
Mrakṣa |
4 |
惱 |
Pradāśa |
5 |
嫉 |
Irṣyā |
6 |
慳 |
Mātsarya |
7 |
誑 |
Māyā |
8 |
諂 |
Śāṭhya |
9 |
憍 |
Mada |
10 |
害 |
Vihiṃsā |
11 |
無慚 |
Āhrīkya |
ANH |
VIỆT |
Conception of a (bad) view as supreme |
Kiến thủ |
Conception of (bad) ethics and modes of conduct as supreme |
Giới cấm thủ |
Perverse view |
Tà kiến |
20 Secondary Afflictions |
20 Tùy phiền não |
Belligerence |
Phẫn / Giận dữ |
Resentment |
Hận / Hận thù |
Concealment |
Phú / Che giấu |
Spite |
Não |
Jealousy |
Tật / Ghen ghét |
Miserliness |
San / Bủn xỉn |
Deceit |
Cuống / Dối trá |
Adulation |
Siểm / Xu nịnh / Bợ đỡ |
Haughtiness / Pride |
Kiêu / Kiêu ngạo |
Harmfulness |
Hại / Tổn hại |
Shamelessness |
Vô tàm |
STT |
HÁN |
PHẠN |
12 |
無愧 |
Anapatrāpna |
13 |
惛沉 |
Styāna |
14 |
掉舉 |
Auddhatya |
15 |
不信 |
Āśraddhā |
16 |
懈怠 |
Kausīdya |
17 |
放逸 |
Pramāda |
18 |
失念 |
Muṣitasmṛtitā |
19 |
不正知 |
Asaṃprajanya |
20 |
散亂 |
Vikṣepa |
B6 |
四不定 |
Catvāri Aniyata |
1 |
睡眠 |
Middha |
2 |
惡作 |
Kaukṛtya |
3 |
尋 |
Vitarka |
4 |
伺 |
Vicāra |
A3 |
二十三心不 相應行法 |
Trayoviṃśati cittavi- prayuktasaṃskāra dharmāḥ |
ANH |
VIỆT |
Non-embarrassment |
Vô quý / Không thẹn |
Lethargy |
Hôn trầm |
Excitement |
Trạo cử |
Non-faith / Unbelief |
Không tin |
Laziness |
Giải đãi |
Non-conscientiousness |
Phóng dật |
Forgetfulness |
Thất niệm |
Incorrect Apprehension |
Bất chính tri |
Distraction |
Tán loạn |
4 Undetermined mental factors |
4 Bất định |
Torpor |
Thụy miên |
Regret |
Ố tác / Hối tiếc |
Investigation |
Tầm / Tìm tòi |
Analysis / Reflection |
Tứ / Dò xét |
23 Non-associated compositional factors |
23 Pháp không tương ưng với tâm |
STT |
HÁN |
PHẠN |
1 |
得 |
Prāpti |
2 |
無想定 |
Asaṃjñisamāpatti |
3 |
滅盡定 |
Nirodhasamāpatti |
4 |
無想異熟 |
Āsaṃjñika Vipākaḥ |
5 |
命根 |
Jīvitendriya |
6 |
眾同分 |
Nikāyasabhāgata |
7 |
生 |
Jāti |
8 |
老 |
Jarā |
9 |
住 |
Sthiti |
10 |
無常 |
Anityatā |
11 |
名身 |
Nāma-kāya |
12 |
句身 |
Pada-kāya |
13 |
文身 |
Vyañjana-kāya |
14 |
異生性 |
Pṛthagjanatva |
15 |
流轉 |
Pravṛtti |
ANH |
VIỆT |
Acquisition |
Đắc |
Absorption without Perception |
Vô tưởng định |
Absorption of Exhausted Cessation |
Diệt tận định |
Non-perception Ripe |
Vô tưởng dị thục |
Life-force |
Mệnh căn |
Similarity of Type |
Chúng đồng phận |
Birth |
Sinh |
Aging |
Lão |
Duration |
Trụ |
Impermanence |
Vô thường |
Group of Stems |
Danh thân / Từ ngữ |
Group of Words |
Cú thân / Câu văn |
Group of Letters |
Văn thân / Đoạn văn |
Distinction by species |
Dị sinh tính |
Continuity |
Lưu chuyển |
STT |
HÁN |
PHẠN |
16 |
定異 |
Pratiniyama |
17 |
相應 |
Yoga |
18 |
勢速 |
Jāva |
19 |
次第 |
Anukrama |
20 |
時 |
Kāla |
21 |
方 |
Deśa |
22 |
數 |
Saṃkhyā |
23 |
和合 |
Sāmagrī |
A4 |
八心法 |
Aṣṭa Cittadharmāḥ |
1 |
心(阿賴耶識) |
Ālayavijñāna |
2 |
意(末那識) |
Kliṣṭa-manas |
3 |
眼識 |
Cakṣurvijñāna |
4 |
耳識 |
Śrotravijñāna |
5 |
鼻識 |
Ghrāṇavijñāna |
6 |
舌識 |
Jihvāvijñāna |
ANH |
VIỆT |
Distinction |
Định dị / Đặc điểm / Đặc trưng |
Association |
Tương ưng |
Rapidity |
Thế tốc |
Order |
Thứ đệ / Thứ tự / Tuần tự |
Time |
Thời / Thời gian |
Area |
Phương / Nơi chốn |
Number |
Số / Số mục |
Harmony |
Hòa hợp |
8 Mind elements |
8 Tâm pháp |
Mind / Ālaya consciousness |
Tâm (A-lại-da thức) |
Afflicted mind |
Ý (Mạt-na thức) |
Eye Consciousness |
Nhãn thức |
Ear Consciousness |
Nhĩ thức |
Nose Consciousness |
Tỷ thức |
Tongue Consciousness |
Thiệt thức |
STT |
HÁN |
PHẠN |
7 |
身識 |
Kāya-vijñāna |
8 |
意識 |
Mano-vijñāna |
A5 |
八無為法 |
Aṣṭa Asaṃskṛtādharmāḥ |
1 |
善法真如無 為 |
Kuśaladharma Tathātā |
2 |
不善法真如 無為 |
Akuśaladharma Tathātā |
3 |
無記法真如 無為 |
Avyākṛtadharma Tathātā |
4 |
虚空無為 |
Ākāśa |
5 |
非擇滅無為 |
Apratisaṃkhyānirodha |
6 |
擇滅無為 |
Pratisaṃkhyānirodha |
7 |
不動滅無為 |
Āniñjyanirodha |
8 |
想受滅無為 |
Saṃjñāvedayitanirodha |
ANH |
VIỆT |
Body Consciousness |
Thân thức |
Mental Consciousness |
Ý thức |
8 Uncompounded Phenomena |
8 Pháp vô vi |
Suchness of Virtuous Phenomenon |
Thiện pháp chân như vô vi |
Suchness of Non-virtuous Phenomenon |
Bất thiện pháp chân như vô vi |
Suchness of Indeterminated Phenomenon |
Vô ký pháp chân như vô vi |
Ether / Space |
Hư không vô vi |
Non-analytical Cessation |
Phi trạch diệt vô vi |
Analytical Cessation |
Trạch diệt vô vi |
Cessation of being unmoved by pleasure or pain |
Bất động vô vi |
Cessation of Perception and Feeling |
Tưởng thụ diệt vô vi |