Một số loài thực vật bình thường có cái tên (gốc) nghe rất lạ. Và khi dịch sát ra tiếng Việt thì cũng lạ không kém. Nếu "số tiền lớn" là tên một loài cây thì "số tiền" đó thực sự đang "lớn" dần lên.
• Custard plant (cây custard - cây bánh sữa trứng)
• Painted fingernail (móng tay sơn vẽ)
• Kangaroo Paw (móng chuột túi)
• Spoon flower (hoa hình muỗng)
• Flying tiger (hổ bay)
• Monkey's puzzle (câu đố của khỉ)
• Brown turkey (gà tây màu nâu)
• Green thumb (ngón cái màu xanh lá cây)
• Big ears (tai to)
• Caulescent red-hot poker (que cời nóng đỏ)
• Lamb's tail (đuôi cừu)
• Bleeding heart (trái tim rỉ máu)
• Big money (số tiền lớn)
• Monk's hood (mũ trùm của nhà sư)
• Fairy elephant's feet (đôi chân voi thần tiên)
• Devil's tobbacco (thuốc lá của quỷ)
• Blue horizon (chân trời xanh)
• Sailor caps (Những chiếc mũ của thủy thủ)