M
atthias Jakob Schleiden sinh ngày 5 tháng 4 năm 1804 tại Hamburg. Năm 20 tuổi, Schleiden học khoa luật tại Đại học Heidelberg. Bốn năm sau, ông tốt nghiệp và hành nghề luật sư tại Hambourg. Những khó khăn nghề nghiệp cộng thêm tình trạng xã hội phức tạp xã hội khiến ông chán nản, rối loạn tâm thần và phải đi an dưỡng. Trong giây phút thất vọng cùng cực, Schleiden đã dùng súng định kết thúc cuộc đời. Trong cuộc sống con người, có những sự kiện đột nhiên tạo nên bước ngoặt quyết định: đối với Schleiden, việc tự sát không thành chính là sự kiện đó.
Vết thương buộc Schleiden phải nằm một thời gian dài để điều trị. Do quá rảnh rỗi nên Schleiden tìm đọc những sách khoa học tự nhiên và thực vật học. Chẳng bao lâu Schleiden cảm thấy say mê tìm hiểu về sinh lý học thực vật và lại tiếp tục học tập nghiên cứu. Schleiden miệt mài tìm hiểu đời sống của các loài cây trong nhiều năm. Năm 34 tuổi, ông cho xuất bản cuốn “Về nguồn gốc thực vật”, cuốn sách chỉ mỏng 32 trang nhưng đã khẳng định tài năng của Schleiden và làm tên tuổi ông lưu danh hậu thế. Trong cuốn sách ông bàn về sự phát triển của nhiều loại cây khác nhau, xác định cấu trúc của thực vật bao gồm các tế bào. Ít lâu sau, ông được bổ nhiệm làm giáo sư thực vật học tại Đại học Jena. Chính thời gian này, Schleiden gặp Schwann, một người mà trước đó ông chỉ được biết qua những bản thông báo khoa học.
Schleiden ưa thích nghiên cứu các cấu trúc của thực vật bằng kính hiển vi. Khi là giáo sư thực vật học tại Đại học Jena, ông viết sách “Contributions to Phytogenesis” (1838), trong đó ông phát biểu rằng những phần khác nhau của các thực vật được cấu tạo từ các tế bào. Sau này, Schleiden và Theodor Schwann trở thành những người đầu tiên phát biểu quan niệm không chính thức làm nền tảng cho sinh học cũng như đóng góp phần quan trọng về lý thuyết nguyên tử trong hóa học. Ông cũng nhận ra tầm quan trọng của nhân tế bào, vốn được phát hiện vào năm 1831 bởi nhà thực vật học Scotland Robert Brown, và cảm nhận mối liên hệ giữa nhân và sự phân chia tế bào.
Theodor Schwann sinh ngày 7 tháng 12 năm 1810, Neuss, Đức. Cha của Schwann là một người rất có tài về cơ khí, lúc đầu là một người thợ kim hoàn, sau đó lập ra cơ nghiệp in ấn. Schwann được thừa hưởng sở thích của người cha, và niềm vui hồi nhỏ của ông là xây dựng máy móc nhỏ đủ loại. Ông học ở trường Cao đẳng Jesuit ở Köln và sau đó ở Bonn, nơi ông gặp Johannes Peter Müller.
Năm 24 tuổi, tốt nghiệp Đại học Y khoa ở Berlin, Schwann đến làm trợ lý cho Johannes Muller, nhà nghiên cứu sinh lý học và giải phẫu học người Đức. Müller thuyết phục ông đi vào con đường nghiên cứu khoa học và chỉ định ông làm phụ tá ở một viện giải phẫu. Trong 4 năm dưới ảnh hưởng của Müller ở Berlin, những công trình có giá trị nhất của Schwann đã được hoàn thành. Müller trong lúc này đang hoàn thành cuốn sách nổi tiếng của ông về sinh lý, và Schwann đã giúp đỡ ông trong các thí nghiệm cần thiết cho công trình đó. Vì thế sự quan tâm của ông được hướng về mô thần kinh và cơ. Ông nghiên cứu về co cơ, phát hiện loại tế bào thần kinh (sau này được gọi là tế bào Schwann).
Một thời gian sau, Schwann chứng minh tác động của những loại nấm bậc thấp và các vật thể nhỏ trong quá trình gây hiện tượng thối rữa và lên men. Đây là một phát hiện có tầm quan trọng vì đã phủ nhận thuyết tự sinh vốn vẫn được giới khoa học thời đó chấp nhận. Phát hiện đó sau này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho những nghiên cứu của Pasteur. Schwann đã chỉ ra sự phụ thuộc cốt yếu của quá trình tiêu hóa vào sự có mặt của một chất lên men mà ông gọi là pepsin, trong dịch tách triết từ biểu mô dạ dày. Sau này, người ta biết đây là một loại enzyme tiêu hóa. Pepsin là enzyme đầu tiên tách được từ mô động vật. Năm 1837, Schwann đã kết luận rằng có cái gì đó trong không khí (mà bị phân hủy bởi nhiệt độ) là tác nhân gây ra sự thối rữa, nhưng bản thân không khí thì không. Schwann cũng xem xét lại câu hỏi về “học thuyết nảy sinh ngẫu phát”. Học thuyết này cho rằng bệnh là do lam sơn chướng khí. Ông đã phản biện nó sau này; và ông cũng khám phá ra bản chất hữu cơ của nấm men trong quá trình thí nghiệm.
Năm 1837, hai nhà khoa học Schwann và Schleiden gặp nhau. Trong buổi trò chuyện hôm đó, câu chuyện của họ chuyển sang nhân của tế bào thực vật. Schwann nhớ là đã nhìn thấy một cấu trúc tương tự trong tế bào của dây sống (notochord) và ngay lập tức nhận ra điều cốt yếu kết nối hai hiện tượng này. Sự giống nhau đã được xác nhận bởi cả hai nhà khoa học đã quan sát, và kết quả là sự hợp tác khoa học về thuyết tế bào được tiến hành trong suốt hai năm sau đó.
Một năm sau, Schwann trở thành giáo sư tại Đại học Louvain, Bỉ. Thời gian này, ông cùng với Matthias Schleiden, phát triển thuyết tế bào. Học thuyết đã xác minh tế bào là phần tử cơ bản của thực vật và động vật. Schwann và Schleiden ghi nhận rằng một số loài là đơn bào, một số là đa bào. Họ cũng ghi nhận màng tế bào, nhân và tế bào chất là đặc điểm chung của mọi tế bào và miêu tả chúng bằng cách so sánh nhiều mô thực vật và động vật khác nhau. Năm 1839, Schwann đưa ra giả thuyết rằng tất cả các loài đều được cấu tạo từ tế bào. Cùng với Matthias Schleiden, ông đã hệ thống hóa thuyết tế bào của sự sống.
Lý thuyết tế bào vì thế được hình thành, và Schwann là người đã phá vỡ “thuyết sống” cổ điển, tìm ra cách giải thích về mặt lí hóa học của sự sống. Trong quá trình xác minh thuyết tế bào, ông đã xét kỹ lưỡng lại toàn bộ mô học, và chứng minh nguồn gốc và sự phát triển từ tế bào của những mô biệt hóa ở mức độ cao nhất như móng sừng, lông vũ hay men. Sự tổng quát hóa của ông trở thành nền móng cho mô học hiện đại, và đối với Rudolf Virchow (người có những nghiên cứu về tế bào bệnh học được suy diễn từ Schwann), sự tổng quát hóa ấy đã đặt bệnh học hiện đại trên một cơ sở khoa học thực sự.
Năm 1839, Schwann cho xuất bản cuốn sách “Những nghiên cứu vi thể về sự liên quan trong quá trình phát triển và cấu trúc của động vật và thực vật”. Trong công trình nổi tiếng này, sau khi dẫn chứng cả những nghiên cứu của Schleiden, ông kết luận: “... Tất cả các mô của cơ thể động vật hoặc thực vật đều có cấu tạo gồm những tế bào. Đó là đơn vị cấu trúc của mọi sinh vật...”. Việc quan sát thấy tế bào không chỉ là một phát hiện quan trọng mà còn có ý nghĩa sâu rộng về mặt lý luận đối với nhiều ngành khoa học vì phát hiện của hai ông đã khẳng định thế giới hữu cơ được hình thành trên cơ sở vật chất.