10-4-1 rule (Quy tắc 10-4-1): Tỷ lệ bao nhiêu bản tin/thông điệp gửi đi trong một khoảng thời gian nhất định, thường là mười lăm bài viết một tuần, trên các nền tảng truyền thông xã hội.
A/B test (Thử nghiệm A/B): Một thử nghiệm được kiểm soát với hai biến thể A và B, tức là trường hợp A hoặc trường hợp B (đối với một tính năng nào đó trên website, ứng dụng trên điện thoại di động,…)
Alt text (Văn bản thay thế): Một từ hoặc cụm từ có thể được chèn dưới dạng một thuộc tính trong văn bản HTML để cho người xem trang web biết bản chất hoặc nội dung của một hình ảnh (tức là đặt tên, mô tả và gắn tag cho hình ảnh đó khi đăng tải lên website).
Anchor link (Liên kết neo): Một đoạn văn bản có chèn một siêu liên kết (hyperlink) được hiển thị rõ ràng, có thể click vào được.
Awareness stage (Giai đoạn Nhận thức): Khi người mua xác định là có một vấn đề đang xảy ra. Người này thực hiện nghiên cứu để tìm hiểu thêm về vấn đề đó, cũng như các vấn đề liên quan và đi tìm một giải pháp khả thi.
Blink test (Thử nghiệm trong chớp mắt): Là thử nghiệm nhanh về sự chấp thuận nói chung trong chớp mắt, tức là xem thử trong khoảng ba đến năm giây; khách truy cập ghé vào website của bạn, họ phán xét như thế nào, quyết định liệu họ có tiếp tục ở lại trên trang và thực hiện một hành động nào khác không hay là rời đi ngay.
Bull’s-eye framework (Khung làm việc xác định hồng tâm): Một quy trình làm việc được cấu trúc gồm ba bước về cách các công ty có thể tập trung vào các kênh chính xác để giành được khách hàng.
Business-to-business (B2B: Doanh nghiệp với doanh nghiệp): Một loại giao dịch tồn tại giữa các doanh nghiệp, chẳng hạn như một giao dịch liên quan đến nhà sản xuất và nhà bán buôn/sỉ, hoặc nhà bán sỉ/buôn và nhà bán lẻ.
Business-to-consumer (B2C: Doanh nghiệp với người tiêu dùng): Một loại giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa một công ty và người tiêu dùng của họ, là những người dùng cuối của sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó.
Buyer persona (Chân dung người mua hàng): Là hình ảnh đại diện bán hư cấu (một nửa xác định được, một nửa tưởng tượng ra) về khách hàng lý tưởng, dựa trên các phân tích định lượng và định tính.
Buyer’s journey (Hành trình của người mua): Là quá trình một người mua sẽ trải qua để nhận biết, đánh giá và mua một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Call to action (CTA: Lời kêu gọi hành động): Là một hình ảnh hoặc một dòng văn bản thúc đẩy khách truy cập, lead (đầu mối khách hàng) và khách hàng hiện hữu thực hiện một hành động.
Canonical tag (Thẻ canonical): Là một cách thông báo cho các công cụ tìm kiếm rằng có một URL cụ thể được gắn với một trang bản sao của trang nội dung gốc (đã được khai báo với các công cụ tìm kiếm trước đó).
Consideration stage (Giai đoạn cân nhắc): Khi người mua vừa tìm thấy một hoặc nhiều giải pháp cho vấn đề của họ. Và bây giờ, họ đang muốn tìm ra/lựa chọn giải pháp tốt nhất đáp ứng được nhu cầu của họ.
Content management system (CMS: Hệ thống quản lý nội dung): Một ứng dụng phần mềm hoặc tập hợp các chương trình liên quan được sử dụng để tạo và quản lý nội dung số.
Content marketing (Tiếp thị nội dung): Một quy trình marketing và kinh doanh có chiến lược, tập trung vào việc xây dựng và phân phối nội dung có giá trị, phù hợp và nhất quán.
Content pillar (aka pillar page) (Trụ cột nội dung, còn gọi là trang trụ cột): Là một trang web bao gồm một chủ đề khái quát, rộng và chuyên sâu, có sự liên kết đến từ một cụm nội dung liên quan.
Decision stage (Giai đoạn quyết định): Khi người mua sẵn sàng đưa ra một quyết định sáng suốt, thường là mua một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Featured snippet (Đoạn trích đặc trưng): Một đoạn tóm tắt câu trả lời cho một truy vấn tìm kiếm của người dùng, được hiển thị phía trên các kết quả tìm kiếm của Google.
H tags (Các thẻ H): Được sử dụng để xác định các tiêu đề HTML.
HTML (hypertext markup language): Một hệ thống được tiêu chuẩn hóa để gắn thẻ các tệp văn bản nhằm đạt được các hiệu ứng về: phông chữ, màu sắc, hình ảnh đồ họa và siêu liên kết trên các trang của một website.
HTML5 (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản thế hệ thứ 5): Là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để cấu trúc và trình bày nội dung trên Internet. Nó là phiên bản thứ năm và là phiên bản hiện tại chủ yếu của tiêu chuẩn HTML.
Inbound Link (Liên kết trên trang): Một liên kết từ trang web này đến trang web khác.
Inbound marketing (Tạm dịch: Phương pháp tiếp thị bằng giá trị nội tại): Là sự tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua nội dung hữu ích, có liên quan và làm tăng thêm giá trị ở mỗi giai đoạn trong hành trình mua hàng của khách hàng hiện hữu. Với inbound marketing, khách hàng tiềm năng tìm thấy bạn thông qua các kênh như blog, công cụ tìm kiếm và phương tiện truyền thông xã hội.
Infographic (Hình ảnh đồ họa thông tin): Một hình ảnh trực quan, như một biểu đồ hoặc sơ đồ, được sử dụng để thể hiện thông tin hoặc dữ liệu.
Keyword (Từ khóa): Một từ hoặc một cụm từ về một chủ đề quan trọng.
The marketing rule of seven (Quy tắc tiếp thị 7 lần): Một khách hàng tiềm năng cần phải nghe thấy thông điệp của nhà quảng cáo ít nhất bảy lần trước khi họ hành động để mua sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
NoIndex: Một thẻ được khai báo nhằm thông báo cho các công cụ tìm kiếm không đưa (các) trang vào, mà bạn đã khai báo NoIndex, trong các kết quả tìm kiếm.
Outbound marketing: Hình thức marketing truyền thống, khi một công ty tự khởi xướng sự tương tác và gửi thông điệp một chiều đến khán giả của họ.
Return on investment (ROI) (Lợi tức đầu tư): Thường được biểu thị bằng một tỷ lệ phần trăm và thường được sử dụng cho các quyết định tài chính, để so sánh khả năng sinh lời của công ty, hoặc để so sánh hiệu quả của các khoản đầu tư khác nhau.
Search engine optimization (SEO) (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm): Các kỹ thuật giúp trang web của bạn được xếp hạng cao trong các kết quả tìm kiếm tự nhiên, làm cho trang web được nhìn thấy bởi những người đang tìm kiếm thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thông qua các công cụ tìm kiếm như Google, Bing và Yahoo.
Search engine results page (SERP: Trang hiển thị kết quả của công cụ tìm kiếm): Là trang hiển thị bởi một công cụ tìm kiếm khi phản hồi một truy vấn của người tìm kiếm. Thành phần chính của SERP là danh sách các kết quả được trả về bởi công cụ tìm kiếm, trả về khi phản hồi một truy vấn từ khóa nào đó. Trang này cũng có thể chứa các kết quả khác, chẳng hạn như quảng cáo.
Topic cluster (Cụm chủ đề): Làm cho mức độ bao phủ chuyên sâu được dàn trải trên một phạm vi lớn các chủ đề cốt lõi, trong khi tạo ra một kiến trúc thông tin hiệu quả trong suốt quy trình xây dựng nội dung.
UTM parameters (Các thông số UTM): Các thẻ mô tả mà bạn thêm vào URL. Khi link của bạn được click vào, các thẻ đó được chuyển về cho Google Analytics (công cụ phân tích của Google) để chúng được theo dõi.