1
Nuôi dạy con từ không đến một tuổi
Kể con nghe những câu chuyện thành công, những bước ngoặt trưởng thành
Giáo dục không hẳn là giảng dạy, rèn luyện và tích lũy kiến thức từ không đến có. Giáo dục là giúp trẻ phát huy năng lực thiên tài từ những tố chất có sẵn.
Mọi đứa trẻ khi chào đời vốn đã có sẵn những tố chất của thiên tài. Nếu cha mẹ hiểu được tầm quan trọng của việc bắt đầu dạy con từ không tuổi, thì không có gì khó khăn để những tố chất thiên tài đó dần dần thể hiện ra bên ngoài. Khi con mới chào đời, hoàn toàn vẫn chưa biết gì về thế giới xung quanh, cha mẹ hãy bằng việc kể con nghe nhiều câu chuyện hấp dẫn, đa dạng để con được dần học hỏi về thế giới này.
Ngay khi con còn nhỏ, nếu cha mẹ dạy cho con biết nhiều từ vựng thông qua việc kể chuyện thì con sẽ học và dần hiểu được những sự việc trên thế giới cũng như kích hoạt trí tuệ của mình. Những trẻ được tiếp xúc sớm với vốn từ vựng phong phú sẽ trưởng thành trong suy nghĩ và học được những kiến thức ở trình độ cao hơn so với những trẻ ít được nghe kể chuyện. Tuy phương pháp này vẫn chưa được nhiều người biết đến, nhưng đây là cách hiệu quả giúp tạo ra những chuyển biến cho trí não, giúp trẻ phát triển nhanh chóng. Một khi trẻ thiếu hụt sự chuyển biến này thì sau đó, dù cha mẹ cố gắng dạy con nhiều đến đâu cũng không thể tạo nên những tiến bộ vượt trội như giai đoạn này nữa.

Điều này được thể hiện rõ qua những nghiên cứu phân tích chỉ số IQ của trẻ. Nếu được dạy ngay từ giai đoạn không đến một tuổi, trẻ sẽ có chỉ số IQ cao từ 180 đến 200. Thậm chí, những trường hợp trẻ đạt chỉ số IQ từ 250 đến 300 cũng không còn là chuyện hiếm. Đối với những trẻ được dạy từ ba tuổi trở lên thì khi lên sáu tuổi, chỉ số IQ thường chỉ đạt 160 đến 180. Một trong những nhận định sai lầm của cha mẹ là để con chơi trong suốt quãng thời gian đầu đời. Thực nghiệm đã phân tích và đưa ra kết quả, chỉ số IQ của trẻ sáu tuổi chỉ đạt khoảng 100 nếu trẻ không nhận được những tác động về việc học tập và phát triển trí não từ trước đó. Vì vậy, giai đoạn trước khi trẻ ba tuổi, cha mẹ phải bắt đầu dạy kiến thức để kích thích tăng chỉ số IQ cho con.
Bốn giai đoạn nuôi dạy con từ không đến một tuổi
Cha mẹ không nên bỏ qua giai đoạn từ không đến một tuổi, vì đây là thời kỳ con có nhiều thay đổi nhất. Do đó, để giúp cha mẹ nuôi dạy con tốt, tôi chia sự phát triển của trẻ trong thời kỳ này thành bốn giai đoạn.
Giai đoạn 1: Từ khi chào đời đến khi được ba tháng tuổi
Đây là giai đoạn mà năng lực tiếp nhận thông tin bên ngoài của trẻ phát triển mạnh nhất. Cha mẹ nên sáng tạo những cách tác động đến năm giác quan chính của trẻ: thị giác – thính giác – xúc giác – vị giác – khứu giác.
Khi con mới chào đời, cha mẹ hãy đặt xung quanh giường nằm của trẻ những bức tranh đẹp, nổi tiếng trên thế giới. Cha mẹ nên trang trí ngôi nhà với các đồ vật nhiều màu sắc, như các chậu hoa hay đồ chơi để quanh con luôn có những sắc màu tươi sáng.
Sau khi con được một tháng tuổi, hãy cố gắng cho con luyện tập mắt mỗi ngày khoảng ba phút trong một tuần bằng cách sử dụng các bảng kẻ ô vuông trắng đen. Cách làm này sẽ giúp con phát huy được năng lực tập trung, lúc đầu là năm giây và sau đó tăng lên sáu mươi~ chín mươi giây. Năng lực tập trung chính là chìa khóa giúp con học tập và tiếp thu tốt sau này, vì vậy khi năng lực tập trung của con phát triển trẻ sẽ nhanh chóng học hỏi được nhiều thứ.
Màu sắc các trẻ yêu thích trong giai đoạn này không phải là màu hồng, màu xanh nước biển mà là tông màu có độ tương phản cao như màu trắng và đen. Trong khoảng thời gian từ khi mới sinh đến tháng thứ chín, chức năng thần kinh của não vẫn chưa phát triển đầy đủ, nên trẻ không thể phân biệt được các màu sắc như đỏ – xanh – vàng. Vì thế, ở giai đoạn đầu đời, trẻ luôn thích những giấy trang trí màu trắng, đen hơn so với dãy màu sắc bảy màu.
Khi được chín tháng tuổi, con đã quá quen thuộc với trò chơi ô vuông và các sọc màu trắng đen đơn giản, lúc này cha mẹ nên thử cho mắt con tiếp xúc với các vòng trang trí màu cỡ nhỏ (kích cỡ 6x6 cm hoặc 2x2 cm). Khi con bắt đầu không để tâm đến những bức tranh có họa tiết yêu thích trước đó, cha mẹ nên tạm ngừng cho con xem. Thay vào đó, cha mẹ nên dán các bảng chữ cái lớn (như các nguyên âm A, I, U, E, O) gần giường để con quen dần với mặt chữ. Sau đó, để con học chữ bằng cách cho con xem bảng chữ cái và đọc cho con nghe trong vòng hai ~ba phút mỗi ngày. Dần dần, con sẽ ghi nhớ mặt chữ và về sau sẽ rất hứng thú với các trò chơi về chữ cái.

Tiếp theo, cha mẹ hãy cùng con nghe những bản nhạc hay, những ca khúc có giai điệu nhẹ nhàng, mỗi ngày khoảng ba lần, mỗi lần mười lăm phút với mức âm lượng vừa phải. Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý rằng khi cho con nghe những âm thanh từ máy móc trong khoảng thời gian dài, thính giác của con sẽ thích ứng dần với những âm thanh đó và có khả năng mất dần phản ứng với những lời nói của cha mẹ. Vì vậy, cha mẹ hãy trò chuyện và chơi cùng con bằng cách đặt bé đứng trên đùi và lắc lư theo điệu nhạc hoặc giữ hai nách của con rồi nâng lên xuống, hòa theo bản nhạc múa ba lê để con nhảy múa.
Quan trọng hơn, cha mẹ phải nuôi dạy con ngay từ khi mới sinh ra bằng những câu chuyện đa dạng và sử dụng phương pháp lặp đi lặp lại. Khi làm các hoạt động cùng con, như thay đồ, cho con ăn, tắm cho con, cha mẹ nên giới thiệu cho con biết tên các đồ vật. Mẹ hãy dạy con những từ đơn giản và gần gũi như các bộ phận cơ thể. Hãy chỉ vào tay con rồi nói: “Đây là tay của con này, tay của con nhé, tay đấy”. Rồi sau đó, cha mẹ tiếp tục dạy về những đồ vật xung quanh con như búp bê hay quả bóng. Việc lặp đi lặp lại một định nghĩa sẽ giúp con ghi nhớ âm thanh đó và sau này khi tới tuổi tập nói, con sẽ phát âm đúng và tốt hơn.
Phu nhân Thompson(1) của nước Anh là người đã thực hiện thành công việc dạy chữ cho con bằng phương pháp lặp đi lặp lại này từ khi con mới chào đời. Sau khi sinh con được hai tuần, mỗi ngày, bà bồng con ra công viên gần nhà, cho con cầm hoa trên tay rồi nói: “Đây là hoa, hoa, hoa”. Bà liên tục dùng cách này để dạy từ vựng cho con. Khi được tám tháng tuổi, con đã có thể nói chính xác được từ “hoa” bằng tiếng Anh. Sau đó, khi con biết nói nhiều hơn, các từ vựng dần dần tuôn ra như mạch nước ngầm. Về sau, khi học mẫu giáo, tiểu học, đứa trẻ này đã luôn có thành tích vượt trội. Khi lên mười tuổi, cậu bé đã biết lựa chọn những môn học yêu thích, phù hợp với năng lực của mình. Khi thi chuyển cấp trung học, cậu chỉ ôn luyện trong vòng một tháng và đã đỗ đầu. Lên mười lăm tuổi, cậu thi đỗ chuyên ngành y của Đại học Cambridge nhưng bị từ chối vì còn quá trẻ. Tuy nhiên sau đó, cậu đã được sáu trường đại học khác ở London mời nhập học và chuyên ngành y ở Đại học London chính là sự lựa chọn của cậu. Tại đó, cậu luôn có thành tích học tập tốt hơn những sinh viên khóa trên. Hiện tại, cậu đã được mười tám tuổi và vẫn đang theo học tại trường(2).
(1) Người phụ nữ Nhật làm việc tại UNESCO và kết hôn với chồng người Anh.
(2) Trích theo bản gốc phát hành năm 1999.
Các bậc phụ huynh khác cũng nên dạy con mình theo phương pháp phu nhân Thompson đã áp dụng. Hãy ngâm và hát cho con nghe những vần thơ, những bài hát hay và lưu ý không để con xem tivi trước ba tuổi.
Mọi đứa trẻ đều bắt đầu hình thành khả năng học tập ngay từ lúc sơ sinh. Những gì trẻ nhìn và nghe thấy đều được ghi nhận trong tiềm thức. Đồng thời, các dây thần kinh của trẻ cũng dần hình thành.
Bài học đầu tiên của trẻ về xúc giác được học chính vào lúc bé bú sữa mẹ. Nếu nhìn kỹ hình ảnh của em bé bú mẹ, cha mẹ sẽ thấy rằng khi đã quen, trẻ có thể tìm được bầu sữa của mẹ rồi ngậm giữ trong miệng và bú rất nhanh. Ban đầu, có thể sữa sẽ bắn vào mũi trẻ, hoặc cằm trẻ sẽ va chạm vào ngực mẹ khiến trẻ khó bú được sữa. Vì vậy, mẹ nên giúp để con quen và tìm được núm vú nhanh hơn.
Mẹ hãy đặt miệng trẻ ở các vị trí khác nhau trên ngực. Khi cảm nhận được khoảng trống quanh bầu sữa mẹ, tiềm thức của trẻ sẽ phân biệt được bên trên, bên dưới, bên trái và bên phải. (Ngoài việc cho bú, cha mẹ hãy dùng tay, gạc hay ống hút tiếp xúc vùng miệng trẻ để giúp trẻ nhớ được sự khác biệt để qua đó trẻ sẽ không mút bừa nữa.)
Cách tốt nhất để kích thích vị giác cho trẻ là dùng băng gạc thấm vào nước ấm, nước lạnh, nước vị ngọt, cay hoặc chua, rồi lần lượt cho trẻ nếm thử từng vị một.
Hãy để con nắm lấy ngón tay của mẹ. Nếu cha mẹ tập cho con cầm nắm đồ vật ngay từ lúc mới sinh ra, con sẽ trở nên nhanh nhẹn và khéo léo hơn. Vì càng gần lúc mới sinh, trẻ càng có khả năng cầm nắm đồ vật bên mình, nhưng khả năng này sẽ biến mất rất nhanh. Để khả năng này không bị mất đi, cha mẹ nên tập cho con cầm nắm đồ vật ngay từ khi mới chào đời.
Bà Stoner, người Mỹ, đã cho con mình tập đu xà đơn khi bé chỉ mới được mười lăm ngày tuổi. Nhờ đó, bé đã phát triển với một sức khỏe vượt trội. Chỉ mới được một tháng rưỡi, bé đã có thể ngồi được và trông khỏe mạnh như một bé bốn tháng tuổi. Tuy nhiên, khi cho con tập như vậy, cha mẹ phải hết sức chú ý và cẩn thận, tránh để đầu hay cơ thể con bị va đập mạnh.
Cha mẹ có thể cho con ngửi những bông hoa, để con cảm nhận mùi hương thơm ngát của chúng, rồi con sẽ cố gắng quay cổ mình về hướng tỏa ra mùi hương đó. Càng cho con ngửi nhiều hương thơm đa dạng, khứu giác của con càng phát triển.
Giai đoạn 2: Từ bốn đến sáu tháng tuổi
Ở giai đoạn này, mắt trẻ có thể nhìn thấy vật ở cách xa mình ba mét, tay trẻ đã có thể cầm nắm vật một cách có ý thức. Đồng thời trong thời gian này, cha mẹ nên để con ở bên cạnh mình càng nhiều càng tốt, không nên để con một mình, chỉ có thể quan sát đồ trang trí treo trên nôi. Những trẻ được cha mẹ trò chuyện nhiều, ngay cả từ khi còn trong bụng mẹ, có thể sẽ bập bẹ nói được khi được khoảng ba tháng tuổi. Và sau một năm, những trẻ này sẽ phát triển trí thông minh cao hơn những trẻ không được nghe mẹ trò chuyện trong giai đoạn thai nhi.
Cha mẹ nên cho con xem những bức tranh, đồng thời kể con nghe câu chuyện về bức tranh đó. Khi đưa con ra ngoài dạo chơi hay đi bộ, cha mẹ hãy chỉ cho con nhìn thấy càng nhiều những hình ảnh ấn tượng nhất càng tốt. Trong lúc trẻ nhìn ngắm những phong cảnh đó, cha mẹ đừng quên nói rõ cho con biết đó là cái gì. Ngoài ra, khi bế con đi quanh nhà, cha mẹ cũng phải dạy con biết tên gọi của những đồ vật trong nhà, giúp con ghi nhớ bằng phương pháp lặp đi lặp lại nhiều lần.
Khi cho con tiếp xúc bảng chữ cái, cha mẹ phải dạy đi dạy lại nhiều lần chữ cái đó. Bằng phương pháp này, một em bé người Mỹ mới sáu tháng tuổi đã có thể nhớ hết toàn bộ bảng chữ cái.
Hãy thử tìm hiểu phản ứng của con với ánh sáng đèn bằng cách quan sát mắt con có hướng về phía ánh sáng phát ra hay không. Có thể thử bằng cách bật đèn, chiếu một ngọn đèn nhỏ vào con, hay đưa ánh đèn đến gần rồi ra xa con. Qua những phản ứng của con, cha mẹ có thể sớm phát hiện được tật ở mắt con nếu có. Và nếu mắt con có vấn đề, để khắc phục, cha mẹ phải có những bài tập mắt đúng cách cho con.
Cha mẹ hãy đưa con đến những nơi như công viên hoặc vườn hoa để con nghe được những âm thanh phong phú của tự nhiên. Ở giai đoạn này, cha mẹ nên cho con nghe những âm thanh nhỏ như tiếng trống lắc nhẹ nhàng, đồng thời nói chuyện với con mỗi ngày. Cha mẹ có thể tắm bồn cùng con, nói chuyện vui vẻ với con bằng ngữ điệu rõ ràng. Bên cạnh đó, cha mẹ nên sử dụng ngôn ngữ cơ thể, đồng thời hỏi nhiều câu bằng giọng điệu tự nhiên, như: “Con có đói không? Con có muốn đi vệ sinh không? v.v...”. Điều đó sẽ khiến con yêu thích giọng nói và ghi nhớ được câu trả lời từ câu hỏi của cha mẹ. Việc con trả lời bằng những tiếng ê a phát ra từ cổ họng có thể xem như là bước đầu của một cuộc trò chuyện.
Khi nói chuyện, cha mẹ hãy cố gắng nói hướng vào tai phải của con, vì đối với trẻ dưới ba tháng tuổi, tai phải khá mẫn cảm, song sang tháng thứ tư, khả năng này không còn nổi bật nữa. Khi nói chuyện, hãy nhìn vào mắt con và bắt đầu bằng những câu nói giống nhau như: “Yuu, mẹ đây. Mẹ yêu Yuu của mẹ lắm đó. Yuu ngoan của mẹ”. Điều này sẽ giúp nuôi dưỡng trí nhớ cho con. Sau khi đã nói về một điều gì đó, hãy nhanh chóng cố gắng mô tả lời mình đã nói. Hãy đưa món đồ chơi trước mắt con và nói về đề tài nào đó, chẳng hạn: “Nhìn này con, một con búp bê nè. Con thấy phải không? Mẹ mang cho con con búp bê này đó”. Cha mẹ cần kiên nhẫn khi dùng cách lặp đi lặp lại này để dạy con.
Cha mẹ có thể giúp con phát triển năng lực cầm nắm của bàn tay bằng cách để trẻ nắm trong tay nhiều đồ vật có chất liệu khác nhau như vải, len, bông, miếng bọt biển, giấy ăn,… Hãy đặt những món đồ chơi vào lại tay con và khuyến khích con cố gắng nắm và duỗi tay. Thông thường, khi được năm, sáu tháng tuổi, trẻ đã biết duỗi tay và có thể phát huy năng lực cầm nắm đồ vật, nhưng nếu đã được dạy nắm duỗi, cằm nắm đồ vật từ sớm, trẻ sẽ có thể thành thạo kỹ năng này. Nhờ vậy, con sẽ ham học hỏi hơn, trưởng thành nhanh hơn. Ngoài ra, còn có thể cho con ngâm cả hai tay vào nước ấm và nước lạnh, rồi để con đóng, mở hai bàn tay trong nước.
Cha mẹ để con sấp trên người và dạy con cố gắng nâng đầu lên để giúp rèn luyện cơ cổ cho con.
Giai đoạn 3: Từ bảy đến mười tháng tuổi
Giai đoạn này thị giác của bé đã phát triển hơn, cha mẹ đã có thể cho con nhìn những chuyển động đơn giản. Hãy mở cửa sổ ra, để con trông thấy chuông gió chuyển động, nhìn những cành cây đung đưa trong gió. Khi cha mẹ đưa con đi dạo công viên, nên ôm con vào lòng và để trẻ xem các bé khác nô đùa, không nên cho con ngồi xe đẩy. Khi được cha mẹ âu yếm vuốt ve, con sẽ cảm thấy thoải mái và an toàn. Đây mới là cách nuôi dạy trẻ thông minh. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên tạo những chuyển động trước mắt con bằng cách cầm đồ chơi đung đưa qua lại để thu hút ánh nhìn của trẻ.
Ở độ tuổi này cha mẹ vẫn nên duy trì việc cho con nghe những giai điệu nhẹ nhàng, nhưng cần bổ sung thêm những âm thanh khác, như là tiếng chuông kêu để giúp con ghi nhớ âm thanh tốt hơn. Vì lúc này thính giác của con vẫn chưa phát triển toàn diện nên cha mẹ cần hạn chế để con nghe những giai điệu có âm lượng lớn và mạnh mẽ như nhạc rock, tránh đưa con đến những nơi ồn ào. Cha mẹ hãy chú ý quan sát phản ứng của con trước những tiếng động lạ mà trẻ chưa nghe quen. Bên cạnh đó, việc để con nghe nhiều loại tiếng động khác nhau, chẳng hạn âm thanh trên đài radio sẽ giúp phát triển năng lực phân biệt âm thanh của trẻ. Cha mẹ cũng có thể cho con nghe những bài hát ru của nhiều nước trên thế giới. Điều quan trọng nhất với trẻ trong giai đoạn này là phát triển khả năng ngôn ngữ, vậy nên, cha mẹ hãy nói chuyện và vui đùa với con nhiều hơn.
Khi con được tám tháng tuổi, cha mẹ nên bắt đầu cai sữa cho con. Việc chậm cai sữa là nguyên nhân khiến trẻ chậm nói.
Bên cạnh việc để con nắm lấy ngón tay của cha mẹ, cha mẹ còn có thể khuyến khích sự phát triển xúc giác của con bằng cách cho con cầm tờ giấy, để con xé tự do. Cha mẹ cũng có thể hướng dẫn con cách cầm, co duỗi các ngón tay. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên để con phát huy chức năng của tay thông qua các hành động như gõ, ấn, quay bằng cách cho trẻ chơi với kệ treo đồ chơi chữ A (kệ hình thang, có nhạc). Ở giai đoạn này, trẻ thường có thói quen mút tay, cha mẹ lưu ý không nên dừng đột ngột hành động này của con, vì thói quen này chính là biểu hiện của một giai đoạn phát triển mới của trẻ - khả năng tự mình cho đồ vật vào miệng. Vì vậy, cha mẹ đừng ngăn cản con, nếu không có thể làm mất đi sự tự tin của con.
Cha mẹ cần để con bò tự do, hoặc đặt một món đồ chơi yêu thích của con làm mục tiêu để con bò tới. Ở độ tuổi này, cho con vào khung tập đi là quá sớm, điều cha mẹ nên làm là khuyến khích con bò càng nhiều càng tốt. Nếu trẻ không muốn bò hay cứ dừng lại một chỗ, cha mẹ có thể tác động lực nhẹ vào phần chân để thúc con bò đi. Việc bò sẽ giúp phát triển hệ cơ bắp và đẩy mạnh khả năng điều tiết vận động. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên cho con tập thể dục đều đặn mỗi ngày.
Giai đoạn 4: Từ mười một đến mười hai tháng tuổi
Ở độ tuổi này, cha mẹ nên cho con xem tập tranh vẽ hay truyện tranh. Mỗi ngày cha mẹ cũng nên dạy con bảng chữ cái bằng phương pháp lặp lại nhiều lần từng chữ một. Trong lúc trò chuyện với con, cha mẹ có thể khuyến khích con nhìn vào gương. Lúc này cha mẹ cũng nên dẫn con đi dạo nhiều hơn, chỉ cho con xem các con vật hay phương tiện giao thông ngoài đời sống thật. Ngoài ra, có thể cho con luyện khả năng quan sát bằng trò chơi tìm đồ vật: cho con thấy món đồ chơi yêu thích của mình, rồi giấu phía dưới một trong hai chiếc hộp, sau đó tráo vị trí hộp rồi để con tự chỉ ra món đồ chơi nằm dưới hộp nào.
Để bắt đầu rèn luyện thính giác của con trong độ tuổi này, cha mẹ có thể cho con tham gia những trò chơi thú vị, chẳng hạn như cho con xem các tấm thẻ hình con vật quen thuộc, rồi cha mẹ sẽ bắt chước tiếng kêu của một loài vật nào đó và yêu cầu con lấy ra tấm thẻ tương ứng với con vật đó. Cha mẹ cũng nên hỏi con những câu như: “Mắt con ở đâu thế? Tai con ở đâu vậy?” đồng thời hướng dẫn con dùng ngón tay chạm vào những bộ phận đó trên cơ thể, giúp con hiểu được lời nói thông qua hành động. Nếu muốn con hiểu được những ngôn từ cơ bản, chẳng hạn như: “Cho mẹ (ba) nào”, “Không được” thì cha mẹ cũng phải dạy đi dạy lại cho con.
Trong giai đoạn này, trẻ thường gõ hoặc đánh vào bất cứ đồ vật nào đặt trước mặt, do vậy hãy cho con chơi với thau nhựa, trái bóng, bát đĩa nhựa,... Trẻ sẽ thích thú khi gõ vào các đồ vật này và tự mình tạo ra các âm thanh vui tai. Cha mẹ cũng có thể hướng dẫn cho con bắt chước các âm thanh xung quanh, chẳng hạn như tiếng kêu của các loài vật. Chú ý quan sát phản ứng của con mỗi khi đưa cho con một món đồ chơi mới. Ví dụ, khi trẻ đã quen thuộc với những món đồ chơi phát ra âm thanh khi trẻ rung lắc hay ấn vào thì trẻ sẽ bắt đầu thích khi xem các chương trình thiếu nhi. Cha mẹ nên thường xuyên thay đổi những món đồ chơi thu hút sự chú ý của trẻ.
Cha mẹ có thể phát triển xúc giác cho con bằng cách đưa con một tờ giấy hoặc giấy bóng kính để con thoải mái vo nhàu. Khi con dùng tay để vẫy, ấn, đập vào tờ giấy cũng chính là lúc con phát triển các kỹ năng cần thiết.
Cha hoặc mẹ nên nhẹ nhàng hướng dẫn con cách sử dụng đồ chơi. Hãy thử cho con xem cách vặn dây cót hộp âm nhạc, đặt chiếc hộp ở trước mắt con, rồi chờ xem con sẽ làm gì khi hộp nhạc ngừng phát ra âm thanh. Hoặc cha mẹ có thể lấy khăn che tất cả những món đồ chơi lại/giấu đồ chơi trong hộp hoặc ở dưới bàn và chờ xem con sẽ làm gì. Khi che, giấu, cha mẹ nhớ để lộ một phần của món đồ chơi để con có thể nhìn thấy. Ban đầu con sẽ không thể tìm thấy đồ vật bị giấu, nhưng nếu cha mẹ cứ lặp đi lặp lại trò chơi này nhiều lần thì dần dần con sẽ tìm được món đồ một cách nhanh chóng.
Cha hoặc mẹ có thể đặt trái banh vào lòng bàn tay, giơ cao hơn tầm với của con và quan sát xem con có cố gắng dùng tay với lấy không? Hoặc thử dùng chân phải, rồi đến chân trái đẩy đồ chơi đến gần con, rồi chờ xem con có ý định đá chúng không nhé.
Trí tuệ của trẻ cũng phát triển thông qua các hoạt động bắt chước, chẳng hạn như bắt chước khẩu hình miệng, vỗ tay, xoa bàn tay, nắm tay, gõ hai món đồ chơi vào nhau, liếm môi, lấy tay vỗ nhẹ lên đầu v.v... Khi chơi trò xếp nhà cao tầng với con, cha mẹ hãy xếp thật cao và khuyến khích con xếp một tòa nhà cao khác giống như vậy. Sau đó, hãy thử đặt ngôi nhà cao tầng vừa mới xếp xong ở phía sau cái gối để xem con sẽ làm gì. Chắc hẳn, con sẽ lay cái gối thật mạnh làm cho ngôi nhà đổ sụp xuống, nhưng khi lặp đi lặp lại việc này nhiều lần, con sẽ biết lấy cái gối ra mà không làm ngã ngôi nhà.
Một trò chơi khác khá thú vị là giấu những món đồ chơi nho nhỏ bên dưới những món đồ đang đặt úp xuống như chiếc bát; tờ giấy hoặc đơn giản là giấu bên dưới tạp dề của mẹ. Lưu ý là hãy giấu sao mà con có thể tìm thấy được. Trẻ dễ dàng tìm thấy hai món đồ chơi, nhưng với ba món trở lên, trẻ sẽ gặp nhiều khó khăn hơn. Cha mẹ nên ghi lại mốc thời gian con mình tìm được hai món, rồi ba món đồ chơi bị giấu.
Một thanh xà ngang đặt ở dưới thấp sẽ thu hút sự chú ý của trẻ, khiến trẻ từ từ bò đến gần. Khi cha mẹ đặt thanh xà ngang cao hơn, trẻ sẽ vươn người lên cao hơn. Cha mẹ cũng có thể tung hứng quả bóng lớn để trẻ chồm tới bắt lấy hoặc để cho con ném những quả bóng nhỏ ra xa để tập lực đẩy.
Điều quan trọng nhất trong giai đoạn này là phát triển ngôn từ một cách rõ ràng cho con. Cha mẹ nên dạy nói cho con bằng cách để con lặp lại theo mình. Khi con có thể nhớ được một chữ hoặc con nhận ra những chữ đã được học, con sẽ cảm thấy rất vui. Cha mẹ nên cho con học với các thẻ chữ, vì khi nhớ được những từ vựng cần học bằng các thẻ này, con sẽ thấy thú vị hơn. Và vì con cảm thấy thú vị khi học, nên con sẽ học được ngày càng nhiều hơn. Cha mẹ cần luôn ở bên cạnh gợi ý cho con, vì con có thể hiểu, lý giải được sự việc bằng cách lắng nghe chứ không hẳn chỉ nhờ việc đọc thẻ.
Cho dù con chưa nhớ được chữ nào, cha mẹ cũng không nên sốt ruột, vì để con nhớ được chữ cái cũng cần đến nửa năm. Cha mẹ không nên nóng vội mà phải tin tưởng vào sự tiến bộ của con. Hãy kiên nhẫn chờ đợi và quan trọng là không được bỏ cuộc giữa chừng, cho dù đôi khi, cha mẹ có thể phân vân không biết việc này có đem lại kết quả hay không. Nếu cha mẹ tiếp tục kiên trì mỗi ngày, thì một khi bắt đầu đạt được kết quá, khả năng của con sẽ phát triển nhanh chóng không ngờ.
2
Cách nuôi dạy trẻ từ một đến hai tuổi
Giai đoạn con tiếp nhận ba năng lực quan trọng
Ở giai đoạn này, trẻ sẽ tiếp nhận ba năng lực quan trọng:
Khi nghiên cứu năng lực của những trẻ từ sáu tuổi trở xuống, nhóm nghiên cứu về giáo dục thiếu nhi của Đại học Harvard, Mỹ, đã nhận ra hai điểm khác biệt về môi trường sống trong hai năm đầu đời giữa những trẻ có năng lực tư duy tốt và những trẻ có năng lực tư duy thấp. Những đứa trẻ có năng lực tư duy tốt thường được đảm bảo một môi trường tiếp xúc có đầy đủ hai yếu tố:
1. Môi trường có nhiều kích thích, được tự do hoạt động. (Các giác quan và vận động)
2. Môi trường cho phép trẻ sử dụng được nhiều câu chữ. (Ngôn ngữ)
Các nhà nghiên cứu thấy rằng những trẻ có năng lực tư duy thấp là do mỗi ngày đều bị bó hẹp, chỉ quanh quẩn trong phạm vi nơi ngủ, không được vận động đầy đủ. Ngoài ra, người ta cũng nhận thấy những trẻ này có sự tiếp xúc ngôn ngữ rất hạn chế. Những đứa trẻ tư duy thấp là do giai đoạn sơ sinh mấu chốt của chúng đã bị bỏ phí trong sự bó buộc và nhàn rỗi. Trong khi đó, với những trẻ lớn lên có năng lực tư duy ưu việt, thì trong thời kỳ này ngoài việc được vận động đầy đủ, trẻ còn học được rất nhiều kỹ năng đơn giản.
Khi học hỏi từ môi trường xung quanh, trẻ sẽ trở nên hết sức tò mò, và các năng lực vận động, ngôn ngữ, cũng như năng lực học tập các kỹ năng sẽ phát triển để đáp ứng tính hiếu kỳ đó và nhờ đó, trẻ sẽ học tập rất tốt. Vì vậy, công việc của các bậc cha mẹ, cũng như công việc đầu tiên của giáo dục là phải thỏa mãn tính tò mò đó của con trẻ.
Con trẻ cần có môi trường tự nhiên để phát triển toàn diện các khả năng ưu việt của mình. Nhiệm vụ của cha mẹ là phải tạo được không gian đó cho con. Tính hiếu kỳ của trẻ là cực mạnh, việc hạn chế tính hiếu kỳ ấy chỉ phản tác dụng và không giúp phát triển các tố chất của con. Các bậc phụ huynh thông thái cần cho con thoải mái có những vận động thích hợp sau khi con tròn một tuổi.
Cha mẹ thường hay la mắng khi con cố trèo ra khỏi cũi, cho rằng con chỉ đang nghịch ngợm phá phách. Cha mẹ không biết rằng làm vậy chính là không coi trọng công sức tìm tòi học hỏi của con, khiến trong con nảy sinh Tâm lý Phản kháng. Đây có thể xem là điểm thất bại trong việc giáo dục con.

Thay vì ngăn cấm, điều quan trọng là cha mẹ nên căn cứ vào khả năng của con mà cho con hoạt động tự do. Hoạt động tự do ở đây không phải là bỏ mặc, mà là dõi theo và tôn trọng những việc con làm. Nếu có thể, cha mẹ hãy cho con vào một không gian thật rộng để con thỏa sức đi lại, hoặc đối với những trẻ chưa biết đi thì có thể dần dần tập đi. Vào những ngày đẹp trời, hãy dẫn con đi công viên, cho con vui đùa thoải mái trong những không gian rộng lớn. Ngoài ra, cha mẹ còn có thể cho con rèn luyện vận động bằng cách leo trèo, hoặc nhờ con mang những món đồ với trọng lượng vừa phải đặt vào một nơi nào đó.
Trong thời kỳ con ham thích khám phá thực tế, hãy cho con làm mọi điều
Từ mười hai tháng đến hai mươi tháng tuổi là thời điểm bé biết khám phá thực tế và mọi việc bé làm là để khám phá mọi thứ. Trong thời gian này, bé sẽ thử nghiệm các quy luật vật lý, như trọng lực, quỹ đạo, quán tính, sự co dãn,... để kiểm chứng.
Cha mẹ không được ngăn cản con thực hiện các thực nghiệm này. Cho dù con có giật khăn bàn, khiến chén, đĩa trên đó bị đổ vỡ, cha mẹ cũng tuyệt đối không được la mắng. Vì đó là phát minh mới của con. Con đã phát hiện ra rằng cho dù tay không với tới nhưng nếu cứ kéo khăn trải bàn thì sẽ lấy được đồ vật đó, dù có những thứ vỡ, những thứ còn nguyên.
Cha mẹ cũng không nên mắng con vì con làm vỡ các món đồ đắt tiền. Bởi con không cố ý làm vỡ chúng. Việc con làm không mang ý xấu và hành vi đó cũng không bóp méo tính cách của con. Vậy nên, cha mẹ tuyệt đối không nên la mắng con. Đã làm cha, làm mẹ, ta phải sử dụng trực giác và tấm lòng của cha mẹ để tìm nơi sắp xếp đồ đạc sao cho con không thể làm vỡ.
Trước đây, một bà mẹ có con một tuổi rưỡi đến nhà tôi để trao đổi về việc nuôi dạy con cái. Trong lúc chúng tôi đang nói chuyện, tôi cho cháu bé một món đồ chơi gọi là Timeshock. Ở độ tuổi này, bé rất nhanh chán, rồi bé bắt đầu phụng phịu, khó chịu. Không lâu sau, bé bắt đầu ném các bộ phận của món đồ chơi xuống đất. Bà mẹ thấy vậy cuống cuồng gắt gỏng nạt cháu: “Con! Không được làm vậy!”.
Tôi nói với bà: “Chị không nên nạt bé như vậy. Vì bé đang trong giai đoạn tìm hiểu mọi thứ. Bé làm thế là vì một mục đích gì đó, vì thế chị đừng vội nạt bé mà hãy quan sát bé một chút”. Quả vậy, sau khi ném hết các mảnh của món đồ chơi xuống sàn, bé leo khỏi ghế, nhặt tất cả để lại trên bàn, rồi leo lại lên ghế và lại bắt đầu ném các mảnh đồ chơi xuống. Cháu bé làm vậy rõ ràng là có mục đích. Đó có thể vì bé muốn thí nghiệm về trọng lực, hay có lẽ đã tìm ra một trò chơi mới chăng? Việc bé canh lực ném cho vật bay gần hay xa chính là cách bé vui đùa.
Cha mẹ làm theo phương pháp này, thì từ việc vui chơi, con sẽ học hỏi được rất nhiều thứ. Vì vậy, cha mẹ nên quan sát kỹ những gì con làm. Hãy chú ý cách con ném, xem con ném tay trái hay tay phải, rồi thái độ lúc ném của con ra sao, hay lực ném của con thay đổi như thế nào, quan sát thật kỹ những chi tiết đó. Khi làm vậy, các con không những mở mang được tầm mắt, mà còn thỏa mãn tính hiếu kỳ, rồi dần dần trẻ sẽ học được những cái hay và tích cực từ những sự vật, sự việc đó.
Đừng nặng lời cấm đoán mà hãy dẫn dắt con chơi một trò khác
Những câu cấm đoán khiến con ức chế như: “Con không được làm này thế này, thế nọ” sẽ gây hại rất lớn đối với con trẻ. Con sẽ trở nên suy nghĩ rất tiêu cực và cũng không thể tự tin. Rồi trong quá trình trưởng thành, con sẽ mang trong mình rất nhiều vấn đề. Phải chăng chính vì cha mẹ luôn cấm đoán việc con muốn làm, khiến khi lớn lên, con trở nên cáu kỉnh và hay phản kháng?
Nếu kéo khăn trải bàn làm vỡ chén, có lẽ con sẽ làm lần nữa. Vì con muốn làm thử lại để tìm hiểu xem kết quả tiếp theo sẽ như thế nào. Trong trường hợp này, tôi sẽ đưa ra một thí nghiệm tương tự. Trước mặt con là một tấm khăn, ta chất lên đó những món đồ chơi con thích. Ta hãy xem con sẽ làm gì. Liệu con có kéo tấm khăn? Có lẽ con sẽ kéo.
Vậy, ta hãy đặt các món đồ chơi nằm la liệt trên tấm khăn đó mà không xếp theo thứ tự. Có phải con vẫn kéo tấm khăn? Lúc đầu, con sẽ kéo nhưng đến lần thứ hai, con không kéo nữa phải không nào? Khi đó, con sẽ học được mối quan hệ giữa những món đồ chơi và tấm khăn. Ta hãy đặt đồ chơi ở nơi xa tầm tay con và đặt một cây gậy mà con có thể với tới được gần đó xem sao. Có phải để lấy được món đồ chơi, con phải sử dụng đến cây gậy?
Khi con đã thuần thục khả năng đi đứng, hãy làm thử thí nghiệm sau. Đặt bánh kẹo ở nơi cao hơn bé và đặt một vật như thùng rác, hay một cái bục. Nếu con lật thùng rác lại rồi leo lên và lấy được bánh kẹo thì có nghĩa là con đã có trí tuệ phát triển và khả năng suy luận rất tốt.
Vào thời điểm cần thiết phải có những tác động kích thích con trẻ mà cha mẹ nói những câu cấm đoán như: “Con không được làm vậy” sẽ khiến con không thể học hỏi được nữa. Trên hết, câu nói này sẽ khiến con đánh mất những tố chất tốt đẹp của mình. Vì vậy, cha mẹ chỉ nên nói: “Con không được làm vậy” khi con gặp nguy hiểm, hay khi tính cách của con có nguy cơ bị ảnh hưởng xấu.
Đồ chơi là công cụ phát huy những kỹ năng của con
Để có thể phát huy những kỹ năng của con, cha mẹ hãy xem phản ứng của con đối với những món đồ chơi. Trong quá trình nuôi dạy trẻ nhỏ từ lúc một tuổi, đồ chơi có ý nghĩa hết sức quan trọng. Thông qua mối liên kết với những món đồ chơi, trí tuệ của trẻ ngày càng được nâng cao. Song, bên cạnh đó, cha mẹ cũng cần phải lưu ý những điều quan trọng sau đây:
Một là, đồ chơi cho con phải là những món đồ chơi giúp con học hỏi và tiếp thu được điều gì đó.
Hai là, không nên cùng lúc cho con tiếp xúc quá nhiều đồ chơi. Bởi lẽ, nếu cho con tiếp xúc quá nhiều đồ chơi cùng một lúc sẽ khiến con trở thành đứa trẻ hay thay đổi, không chịu tập trung vào một thứ cụ thể, không giữ được bình tĩnh.
Ba là, cha mẹ phải chơi cùng với con. Nếu chỉ đưa đồ chơi cho con chơi một mình, trí tuệ của con sẽ không phát triển được hết mức.
Khi cùng chơi đồ chơi với con, cha mẹ hãy xem phản ứng của trẻ. Hãy làm nhiều động tác như nhấn, làm rơi, rớt, ném đồ chơi, v.v... Khi ném, cha mẹ hãy dạy con dùng cả hai tay, sau đó lại dùng lần lượt tay trái và tay phải để ném. Hãy thử cho con tiếp xúc với nhiều loại đồ chơi như mềm, cứng, tròn, vuông, cho con chơi những món đồ có trọng lượng khác nhau, song dễ nhận biết, như lông chim, hay khăn giấy và để chúng rơi tự do từ trên tay mình xuống. Những lúc đó, cha mẹ đừng quên diễn tả bằng lời nói, như khi chuyền đồ chơi sang cho con, mẹ hãy vừa giơ tay ra vừa nói: “Ném cho con này”, còn khi con nhận được thì dạy con nói: “Cảm ơn mẹ”. Đến khi mẹ nhận đồ chơi từ con, mẹ cũng phải nói: “Ném cho mẹ nào” và “Cảm ơn con”.
Hãy cho những quả bóng, khối gỗ, viên đá, những miếng xốp, hộp bằng nhựa, v.v... và nhiều món đồ khác vào bồn tắm để con tập tiếp xúc. Làm như vậy sẽ khiến con có cảm giác muốn thử nghiệm. Điều đó cũng góp phần nuôi dưỡng con trở thành một trẻ hiếu kỳ, thích khám phá. Ví dụ, khi cho một chiếc xe đồ chơi trượt trên một mặt phẳng hoặc mặt nghiêng, hãy cùng con tìm hiểu xem cách trượt của chiếc xe trên sàn nhà và trên tấm thảm khác nhau như thế nào.
Sau đây là một món đồ chơi và trò chơi rất hay dành cho trẻ: Những chiếc cốc chồng lên nhau được đặt trong một cái hộp. Cốc được chồng lên nhau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn, sau đó bỏ vào hộp và đậy lại. Qua trò chơi này, trẻ có thể học được những từ như “trong, ngoài, dưới, trên, lớn, nhỏ”. Có thể cho trẻ chơi trò xếp hình bằng hai chiếc hộp, đưa vào phía trên và lấy ra phía dưới.
Một trò chơi hay nữa là dạy trẻ về không khí và lực hấp dẫn bằng bong bóng, hoặc dạy trẻ về màu sắc. Nhưng vì có thể nguy hiểm, nên khi cho con chơi bong bóng, nhất thiết phải có cha mẹ bên cạnh giám sát, tránh để con ngậm hoặc nuốt bong bóng.
Búp bê hay thú nhồi bông cũng là những món đồ chơi góp phần nuôi dưỡng tính xã hội ở trẻ. Những quả bóng, những hạt chuỗi có thể tháo ra xâu lại, hay những chiếc bìa các-tông lớn có thể làm nhà ở, v.v... đều là những món đồ chơi tốt. Hãy cho con chọn lựa nhiều món đồ để chơi. Cầu thang cũng rất hữu ích. Cha mẹ có thể mua những chiếc cầu thang bằng gỗ có khoảng ba bậc để con leo lên, trèo xuống.
Phát triển trí thông minh của con bằng trò chơi truy tìm kho báu
Truy tìm kho báu là trò chơi giấu đồ vật ngay trước mắt con, sau đó để con đi tìm. Trò chơi này sẽ giúp con hình thành một khái niệm trong tư duy rằng ở những nơi mắt thường không nhìn thấy vẫn có đồ vật.
Hãy cho con xem dưới ba cái chén, chén nào có đồ ăn. Sau đó, dùng khăn giấy đậy lên chén, qua khoảng mười giây thì giở khăn lên, và cho con đoán xem dưới chén nào có đồ ăn. Qua trò chơi này, cha mẹ có thể thấy rõ được trí thông minh của con đã được phát huy.

Tiếp theo, hãy cùng con chơi trò bắt chước. Tức là cho con bắt chước những hành động của cha mẹ. Mẹ hãy thử sờ lên mắt, mũi, miệng, hoặc nhéo tai của mình, con cũng sẽ tự bắt chước sờ theo lên mắt. Cha mẹ hãy cầm bút viết chữ và xem con có bắt chước theo không? Nếu con có thể bắt chước được, điều đó chứng tỏ con cực kỳ thông minh.
Nếu có thể, hãy đưa con ra ngoài, để con tiếp xúc với bầu không khí bên ngoài. Đây là phương pháp hữu hiệu nhất để phát triển trí thông minh của con. Hãy cho con nhìn thấy những em bé đồng trang lứa, dù cha mẹ không cho con chơi cùng các bé ấy thì điều này cũng rất hữu ích cho việc nuôi dưỡng tính xã hội trong con.
Tạo cho con môi trường giao tiếp phong phú
Ở giai đoạn này, trẻ rất dễ phát triển năng lực lý giải ngôn ngữ. Những bộ phận trong khoang miệng giúp phát âm đang dần dần phát triển, phân biệt âm tiết rõ ràng. Và con có thể nói liền hai, ba chữ.
Đối với trẻ lúc này vẫn còn bú sữa bình, quá trình điều chỉnh âm thanh trong khoang miệng sẽ không thực hiện được. Cha mẹ phải chú ý nhận ra sự chậm phát triển ngôn ngữ của con và phải cai sữa hẳn cho con trong khoảng thời gian từ tám tháng đến một năm.
Nửa sau của thời kỳ này là giai đoạn trẻ hoàn thiện khả năng bắt chước lời nói. Tròn một tuổi rưỡi, trẻ sẽ nói được khoảng 40 đến 50 từ, và khi lên hai tuổi, trẻ sẽ nói được khoảng 300 từ. Khả năng trẻ hiểu được những gì cha mẹ nói đương nhiên sẽ tiến bộ nhanh chóng, nhưng đây chỉ là khả năng vay mượn từ lời nói của cha mẹ mà thôi. Cha mẹ phải cố gắng trò chuyện với con mỗi lúc ở cạnh con, khi thay đồ cho con, lúc ăn cơm và đi dạo cùng con. Khi cho con tắm bồn, cha mẹ hãy chỉ cho con tên gọi của càng nhiều bộ phận trên cơ thể như mắt, mũi, tai, tay, chân và đầu gối càng tốt.
Hãy tiếp tục cho con xem các loại sách ảnh mà con đã bắt đầu xem từ lúc năm, sáu tháng tuổi. Tạo riêng cho con một tủ sách và đặt những quyển sách đã mua lên đó. Hãy nhờ con lấy quyển sách con thích và đọc cho con nghe. Cha mẹ phải đọc đi đọc lại nhiều lần và không được tỏ ra chán những quyển sách cũ.
Cho trẻ xem nhiều sách trong thời kỳ này là bí quyết thúc đẩy sở thích đọc sách của trẻ. Ngoài ra, điều này còn đặc biệt phát triển trí tuệ của trẻ. Trong thời gian này, hãy cho trẻ nghe càng nhiều từ ngữ càng tốt, để khi đón sinh nhật hai tuổi, trẻ sẽ có vốn từ thật phong phú.
Như đã đề cập sơ qua trong chương 1, ở đây người ta thường có một nhầm lẫn lớn về ngôn ngữ của trẻ, tức là cách nghĩ để mặc cho trẻ tự do phát triển các khả năng, đặc biệt là ngôn ngữ, mà không cần người lớn chỉ dạy. Ví dụ, ngày nay tiếng La-tinh đã trở thành “ngôn ngữ chết”, nên số lượng học giả có thể nói rành được thứ tiếng này là rất ít. Tuy nhiên, ngày xưa ở Roma, các nô lệ hay nông dân thất học đều nói tiếng La-tinh dễ dàng. Hơn nữa, các bé hai, ba tuổi được sinh ra ở Roma càng dễ nói và hiểu được những câu khó.
Do đó, đã có những ý kiến cho rằng ngôn ngữ không phải là thứ có thể học và nhớ mà là thứ xuất phát từ bên trong con người. Từ quan niệm này đã xuất hiện những dòng suy nghĩ sai lầm rằng việc học ngôn ngữ không phải từ thầy cô dạy, mà ngôn ngữ là quá trình mang tính chất tự nhiên và được con người hoàn thiện trong tự nhiên. Nghĩa là không phải trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ từ việc nghe người khác nói mà trẻ đã học được một cách tự nhiên từ môi trường xung quanh.
Tuy nhiên, trong khi trẻ em ở các nước phát triển và đang phát triển chỉ học được một chút từ vựng đơn giản thì những trẻ em sống trong “môi trường có văn hóa” đã học cách sử dụng chính xác rất nhiều từ khó. Môi trường có văn hóa thực ra là một cách nói khác của môi trường có ngôn ngữ phong phú. Nếu vậy, quả thực khả năng ngôn ngữ của trẻ là dựa vào môi trường sống.
Quan điểm cho rằng: “Ngôn ngữ được du nhập nhiều vào đầu óc trẻ càng nhiều, thì cũng sẽ xuất ra được nhiều” là quan điểm chúng ta cần hiểu rộng hơn. Nhà ngôn ngữ học Chomsky có nói: “Việc trẻ ghi nhớ từ ngữ cũng giống như việc người lớn học ngoại ngữ, không phải chỉ bằng trí nhớ. Những lời nói trẻ nghe thấy sẽ được đưa vào tiềm thức của trẻ, sau đó được phân tích như chức năng của một chiếc máy vi tính tiên tiến, tiếp theo được liên kết lại và cuối cùng được điều khiển xuất ra một cách tối ưu”.
Trước hết, phải biết rằng trẻ được thừa hưởng một năng lực bẩm sinh về ngôn ngữ. Bởi lẽ, trẻ có thể để năng lực ý thức tiềm ẩn hoạt động gần 100% công suất, nên có thể hiểu tốt những từ khó, còn người lớn thì không. Người lớn đã bị mất đi năng lực ưu việt này và năng lực đó đã rơi vào trạng thái chỉ có thể dùng được dưới 5%.
Do đó, khi năng lực tiềm ẩn của con hoạt động 100% công suất, cha mẹ phải cố gắng cho con nhớ càng nhiều từ càng tốt. Càng nhớ được nhiều từ, trí não của con càng phát triển vượt bậc.
Giai đoạn phát triển chí hướng, hãy nỗ lực để con không rơi vào cảm giác thất bại
Từ hai mươi đến hai mươi bốn tháng tuổi là giai đoạn phát triển chí hướng của trẻ. Trẻ trong thời kỳ này sẽ biểu hiện khả năng tư duy ưu việt. Lúc này, đặc điểm của trẻ là dần tách khỏi cha mẹ, tự lập, tự phát.
Khi khả năng tư duy của trẻ phát triển tốt, sự tự lập này sẽ còn phát triển hơn nữa. Trẻ ở giai đoạn này vẫn còn non nớt, dù có những trẻ không cần quấn tã nữa. Nhưng khi trẻ tự leo ra khỏi cũi để bước ra sân chơi rộng lớn thì đó là lúc chuyển đổi thời kỳ từ “bé” thành “trẻ”. Ở giai đoạn này, ở trẻ có rất nhiều yếu tố hòa trộn vào nhau và trẻ trưởng thành cực kỳ nhanh chóng. Tư duy của trẻ sẽ phát triển rất nhanh, trong khi đó cảm xúc và ngôn ngữ của trẻ luôn phát triển chậm hơn. Những việc cha mẹ cần làm cho trẻ trong thời kỳ này là tạo ra một môi trường học tập, để trẻ có thể tự do hoạt động.
Lúc này, trẻ chưa thể kiểm soát đầy đủ tốc độ chạy nhảy, suy nghĩ hay ăn uống. Ví dụ, khi chạy, dù có thể chạy nhanh thật nhanh, nhưng trẻ rất khó rẽ hướng khi cần. Giống như một vận động viên chạy cự ly ngắn gần đến đích sẽ đẩy nhanh tốc độ để lao về phía trước thì tất nhiên sẽ không thể dừng lại ngay được.
Điểm quan trọng nhất trong thời kỳ này là giúp trẻ không rơi vào cảm giác thất bại. Bởi lẽ, dù trẻ có thể suy nghĩ mọi thứ trong đầu, nhưng trong thế giới thực tế, việc thực hiện lại không dễ dàng, suôn sẻ. Khi đó, tâm lý trẻ sẽ gặp chướng ngại. Khi biết bản thân có giới hạn, trẻ sẽ nhìn nhận sự việc theo hướng tiêu cực, rồi sẽ tự cho rằng mình yếu kém, vô dụng. Vì thế, cha mẹ không được thể hiện thái độ không hài lòng quá mức với trẻ.
Đối với trẻ trong giai đoạn này, cha mẹ nên cùng chơi đùa với con, lắng nghe con nói và nhớ thường xuyên quan sát phản ứng, hành động của con để hiểu được con muốn gì.

Ngoài ra, cha mẹ có thể chia đồ chơi cho con trong giai đoạn này thành năm loại:
1. Thú nhồi bông: Những khi mẹ vắng nhà, thú bông sẽ mang lại cho trẻ cảm giác thích thú khi ôm hay sờ vào. Phải luôn để bên cạnh trẻ một loại thú nhồi bông nào đấy để mang đến sự yên tâm, xoa dịu tâm hồn trẻ.
2. Đồ chơi khơi gợi trí tưởng tượng cho trẻ, như: búp bê, nhà búp bê, lego, cát, con rối đơn giản.
3. Cuộc sống sinh hoạt như: đồ dùng chơi bán đồ hàng, xe tải, tàu hỏa, mô hình thị trấn, làng mạc, nông trường.
4. Dụng cụ thể thao: Xe ba bánh, xích đu, cầu thang, cầu trượt, đệm lò xo cỡ nhỏ, bóng.
5. Đồ chơi giúp phát triển trí tuệ: Mô hình lắp ráp nhà cao tầng, đồ chơi sắp xếp theo thứ tự lớn nhỏ, time-shock(1), bộ xếp hình, bộ lắp ghép xe tải, kính lúp và nam châm.
(1) Bộ đồ chơi phát triển trí tuệ
Hãy đưa trẻ đến chơi bãi cát ở công viên gần nhà, thử cho trẻ sử dụng kính lúp và nam châm. Trẻ sẽ khám phá ra được rất nhiều thứ thú vị đấy.
Đừng chỉ cho con nghe âm thanh phát ra từ máy, hãy chú trọng trò chuyện với con
Trong thời kỳ này phải đặc biệt chú ý rằng không thể nuôi dạy con chỉ bằng cách cho trẻ nghe máy. Máy ở đây là những thiết bị có thể phát ra âm thanh như tivi, đài phát thanh, băng ghi âm, máy cát-xét. Một ngày, nếu dành từ năm đến sáu tiếng đồng hồ dạy trẻ bằng cách cho trẻ nghe những âm thanh này, trẻ sẽ quen với âm máy và khi lớn dần, trẻ sẽ không thể phản ứng chính xác với lời nói của người khác.
Nói vậy không có nghĩa là tuyệt đối không cho trẻ nghe băng, đĩa CD, hay máy ghi âm. Nhưng nếu cha mẹ nuôi dạy con trong một hoàn cảnh cực đoan, như mở băng hoặc đĩa CD thu sẵn, cả một ngày dài kêu réo suốt như thế là một điều hoàn toàn không cần thiết. Vì làm vậy sẽ phát sinh vấn đề là trẻ sẽ dễ nhầm lẫn khi nghe tiếng nói thật và khó giao tiếp. Nghĩa là, trẻ sẽ không thể nói chuyện trôi chảy trực tiếp với người đối diện, hơn nữa cha mẹ sẽ có nguy cơ nuôi dạy con có xu hướng độc thoại một mình.

Nếu vô tình nuôi dạy con trở thành dạng trẻ giống như trên, phương pháp điều trị đúng đắn là hãy tắt hết toàn bộ âm thanh máy móc mà trẻ nghe được ấy đi, hãy cho con nghe giọng thật sự của cha mẹ, hãy nói chuyện thật nhiều với con. Khi con nghe cha mẹ nói chuyện, tình yêu thương của cha mẹ được truyền tải, con sẽ nhận ra được những việc mình đang làm và trở nên tự tin hơn với bản thân, thì tự động con sẽ thay đổi. Điều quan trọng ở đây là giúp trẻ hoàn toàn có thể giao tiếp được. Vì vậy, cha mẹ phải dạy cho trẻ lặp đi lặp lại câu nói đó một cách chính xác. Hay nói cách khác, cha mẹ hãy xem phương pháp này giống như liệu pháp trị liệu căn bệnh bại não ở trẻ em. Hãy cho con học thật nhiều câu từ và khi con có thể phát âm ra những câu từ ấy, hãy khen con. Bởi lẽ, việc mang lại cho con sự tự tin là rất quan trọng.
Nhân đây, cha mẹ cũng cần biết rằng, những trẻ gặp khó khăn trong việc vận động não bộ và năm giác quan thì cần được cho vận động nhiều hơn trẻ bình thường. Nhờ đó, trẻ có thể khắc phục được sự chậm chạp, thậm chí phát triển cao hơn cả những trẻ bình thường. Hơn nữa, đối với trẻ bình thường, hay trẻ khuyết tật về não, từ một tuổi tám tháng đến hai tuổi, cha mẹ đã có thể dạy cho trẻ đọc chữ. Dù có khuyết tật về não đi nữa, trẻ vẫn có thể nhớ chữ mà không gặp trở ngại gì.
Trong giai đoạn này, việc trẻ nhớ chữ sẽ giúp mạch thần kinh thị giác trở nên nhạy bén, giúp não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng theo hướng ưu việt hơn. Cách giáo dục này sẽ giúp trẻ bình thường trở thành thiên tài và những trẻ bị khuyết tật về não cũng có khả năng trở thành trẻ bình thường. Hơn nữa, hệ thống dây thần kinh não bộ của trẻ sẽ vừa ưu việt, vừa phát triển cao về chất lượng. Việc nhớ chữ có thể làm chất RNA, tức phần vật chất của ký ức trong tế bào não, tăng lên. Đây là điều giúp cha mẹ nhìn thấy sự khác biệt về chất của não trẻ có thể nhớ chữ với não trẻ không thể nhớ chữ.
Do đó, trong giai đoạn này nhất định phải bắt đầu dạy cho trẻ đọc chữ. Chẳng hạn, trong lúc trẻ chơi đùa, cha mẹ có thể kết hợp chữ và tranh. Ví dụ, kết hợp chữ Inu (con chó) với bức tranh con chó. Hoặc trong lúc chơi có thể chọn thẻ tranh hình con chó, rồi chọn thẻ chữ Inu (con chó),… và hãy tăng dần số chữ trẻ có thể đọc được.
Sau đó, hãy thêm vào các chữ cái. Giúp con đọc được toàn bộ âm, đọc được các thẻ xếp chữ, các câu ngắn. Nếu thực hiện điều này từng bước, từng bước, thì chắc chắn khả năng của trẻ sẽ vươn đến tầm cao. Việc rèn luyện này phải được thực hiện liên tục mỗi ngày một chút. Hơn nữa, phải lặp đi lặp lại nhiều lần, để dù có như thế nào đi nữa, trẻ cũng sẽ có thể ghi nhớ được.
Sau đó, hãy từ tốn, kiên nhẫn truyền đạt tình cảm sâu sắc của cha mẹ dành cho con. Dù vậy, vẫn có cha mẹ thất bại khi không hòa hợp được cảm xúc với trẻ. Thế nên, mỗi lần truyền đạt tình cảm cho con, đừng mất quá nhiều thời gian. Hãy bắt đầu mỗi lần từ hai - ba phút đến năm phút thôi, song cần phải lặp đi lặp lại liên tục.
Nếu trẻ thích chơi với những con chữ, hãy cho trẻ được chơi lâu hơn. Nếu trẻ chơi quá lâu, cha mẹ cũng đừng có thái độ phản đối. Ngoài ra, cũng nên thay đổi cách chơi cho phong phú hơn, thay đổi những thứ quen thuộc với trẻ, không nên chơi những trò quá phức tạp. Khi cha mẹ nghĩ ra cách để biến trò chơi trở nên đa dạng hơn, thì dù chơi đi, chơi lại bao nhiêu lần, trẻ cũng sẽ chơi tiếp. Hãy dành thời gian, công sức đổi mới cách chơi, vì lúc nào cũng chơi một kiểu sẽ làm trẻ cảm thấy nhàm chán.
3
Cách nuôi dạy trẻ từ hai đến ba tuổi
Khi được hai tuổi, trẻ sẽ bước vào thời kỳ tự lập. Đây là lúc trẻ muốn rời khỏi vòng tay cha mẹ, cái gì cũng muốn tự mình làm, tự mình học hỏi. Khi quan sát các bé hai tuổi, cha mẹ sẽ hiểu ngay một điều rất quan trọng trong ý muốn tự lập này của trẻ.
Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ hai tuổi không thể ngồi yên một chỗ được phút giây nào. Trẻ chạy loanh quanh khắp nơi với năng lượng dồi dào hệt như một vận động viên chuyên nghiệp. Ngay cả trong bữa ăn trẻ cũng chẳng ngoan ngoãn ngồi yên và thậm chí đến lúc đi ngủ buổi tối, trẻ vẫn tiếp tục chạy nhảy không biết mệt. Đây chính là nguồn năng lượng và là niềm ham mê học hỏi của trẻ hai tuổi. Làm thế nào để nguồn năng lượng này không mất đi, để niềm ham mê học hỏi của trẻ không bị thui chột mà ngày càng phát triển là một điều rất quan trọng mà cha mẹ cần suy xét.
Cha mẹ cần phải lưu ý đến ba điều rất quan trọng trong việc nuôi dạy trẻ hai tuổi, đó là: vận động, ngôn ngữ và những kỹ năng đơn giản. Nếu các bậc phụ huynh hiểu rõ về những điều này và áp dụng vào việc nuôi dạy trẻ, thì khi lớn lên, trẻ sẽ trở thành những cô, cậu trẻ thật sự ưu tú.
Cha mẹ hãy xem tản bộ là một hoạt động hằng ngày giúp con vận động đầy đủ
Ngay từ những ngày đầu bé mới sinh, nếu cha mẹ tiến hành các bước kích thích đầy đủ đối với cảm giác, vận động và ngôn ngữ thì khả năng tư duy của bé sẽ đạt được sự phát triển tuyệt vời.
Ví dụ, khi chúng ta nói về vận động, nếu cha mẹ cứ phân vân không biết làm thế nào để con phát triển toàn vẹn các kỹ năng dùng tay và chân, cha mẹ sẽ bị tắc lại ở mặt tiêu cực và không giúp con phát triển mặt tích cực. Chúng ta nên biết rằng nếu thiếu đi lòng ham mê khám phá thì khi lớn lên, con sẽ trở thành những cô bé, cậu bé lười biếng.
Khi bé được một tuổi rưỡi trở lên, cha mẹ cần phải tập cho con đi bộ được những cự ly càng dài càng tốt. Vì nếu cha mẹ cứ ẵm bồng, cho con ngồi xe đẩy hay ôm, bế con thì sẽ khiến con chậm phát triển khả năng đi đứng. Điều đó khiến thời gian con đi lại giảm tới mức cực thấp và con không thể di chuyển được trên những cự ly dài, con sẽ phát triển không toàn vẹn. Tôi nhận thấy, xem việc đi dạo là một hoạt động hằng ngày chính là bước đầu tiên giúp trẻ phát triển trí thông minh. Hơn nữa, khi cha mẹ kiên trì tập đi cho con như vậy sẽ giúp trẻ sau này có được một vóc dáng khỏe, đẹp. Khi trẻ được hai tuổi, cha mẹ hãy cho trẻ tập đi những cự ly dài nhất có thể.
Bằng một nguồn năng lượng dồi dào, trẻ hai tuổi vô cùng muốn được sử dụng cơ thể mình, muốn vận động tự do. Nếu cha mẹ kìm hãm việc này, trẻ sẽ không thể nào phát triển tốt được. Ngược lại, khi được vận động đầy đủ, trẻ sẽ khôn lớn và trở thành những cô bé, cậu bé có khả năng vận động tuyệt vời. Dù thế nào, cha mẹ phải chắc chắn cho trẻ tập đi khi trẻ được hai tuổi. Bởi vì việc đi bộ như một hoạt động hằng ngày sẽ giúp trí não của trẻ phát triển và đạt được những chỉ số thông minh hơn.
Tuy nhiên, cha mẹ chỉ cho trẻ tập đi trên đất bằng thôi thì vẫn chưa đủ. Ngoài những nơi bằng phẳng, sẽ tốt hơn nếu cha mẹ nghĩ đến những bài tập khác như cho trẻ đi trên những con đường dốc, băng qua cầu, chân bước đều khi lên xuống cầu thang, nhảy lên, nhảy xuống bục, v.v… Cha mẹ có thể đứng cách con một khoảng rồi lăn quả bóng đi theo đường chéo để con chạy đuổi theo. Thoạt đầu, có lẽ một số trẻ sẽ đuổi theo chệch hướng bóng nhưng dần dần trẻ sẽ đoán biết được hướng bóng lăn. Đây là cách nhanh nhất để giúp trẻ học chạy.
Mỗi ngày, cha mẹ hãy đặt ra một cự ly nhất định để con tập chạy. Đầu tiên là khoảng ba mét, rồi dần tăng lên thành mười mét, mười lăm mét. Nếu cha mẹ cho con tập chạy thỏa sức theo bài tập này ngay từ lúc hai tuổi, thì đến khi vào tiểu học, con sẽ có khả năng trở thành một vận động viên xuất sắc của lớp. Từ khoảng hai tuổi rưỡi trở lên, cha mẹ hãy cho con tập đi trên giàn nhún để con học cách giữ thăng bằng. Ngoài việc tập đi, cha mẹ có thể khuyến khích con bật lên cao hoặc lộn nhào trên giàn nhún.
Trong suốt cuộc đời, đây là giai đoạn trẻ nhạy cảm với ngôn ngữ nhất
Như đã nói ở trên, trẻ hai tuổi luôn tha thiết được vận động cơ thể, và điều này cũng hoàn toàn đúng đối với hoạt động ngôn ngữ của trẻ. Đặc biệt, hai tuổi là thời kỳ ngôn ngữ bùng nổ mạnh mẽ nhất ở trẻ. Song, kể từ hai tuổi rưỡi trở đi, hiện tượng bùng nổ này sẽ dần dần suy giảm rồi biến mất. Theo đó, có thể nói khoảng thời gian từ lúc hai tuổi cho tới hai tuổi rưỡi là khoảng thời gian quan trọng hơn bất kỳ giai đoạn phát triển nào của trẻ. Đầu tiên, xin các bậc cha mẹ hãy nhớ rằng, giai đoạn này là khoảng thời gian mà trẻ nhạy cảm với ngôn ngữ nhất trong cả cuộc đời.
Trong khoảng thời gian này, cha mẹ không nên để trẻ tiếp tục sử dụng những từ ngữ như khi còn ẵm ngửa, vì nó sẽ là nguyên nhân gây ra sự trở ngại ngôn ngữ nơi trẻ. Nhiều người chăm sóc trẻ cảm thấy ngôn ngữ của những em bé rất đáng yêu, nên thay vì sửa cho trẻ phát âm là “Đúng rồi” thì vẫn để trẻ nói thành “Đúng gòi”. Nếu cứ tiếp tục như vậy sẽ khiến trẻ không thể phát âm được âm “r” và “g” khi lớn lên. Nguyên nhân của việc phát âm “cá rô” thành “cá gô” hay “ròng rọc” thành “dòng dọc” ở nhiều người cũng được định hình trong thời kỳ này. Vì vậy, cha mẹ hãy nói chuyện với trẻ bằng ngôn ngữ càng đúng chuẩn càng tốt.
Lúc cho con tắm, cha mẹ hãy dạy đi dạy lại cho con cách gọi tên từng bộ phận trên cơ thể. Cha mẹ nên chỉ cho con biết từng chi tiết nhỏ nhặt như cổ tay, khuỷu tay và cánh tay. Thêm vào đó, hãy hỏi con những câu hỏi kiểu như: “Con muốn mẹ xối nước từ đâu nào?”. Lúc thay đồ, cha mẹ hãy dạy con gọi tên quần áo, như cái quần màu xanh, áo len màu đỏ, chiếc váy màu xanh, v.v… Hơn nữa, đừng quên dạy con cả về những bộ phận quần áo như “tay áo” và “cổ áo”.
Đối với trẻ hai tuổi, chơi đùa với ngôn từ là trò chơi tốt nhất. Có rất nhiều cách thực hiện trò này, cha mẹ có thể tham khảo những cách như sau: Hãy hỏi con: “Trong phòng này có đồ vật gì màu đỏ?”, rồi cho con nhìn khắp phòng và nói tên những vật có màu đỏ đó ra. Ngoài ra, cha mẹ có thể hỏi: “Thứ gì mà tên nó bắt đầu bằng từ ‘cái’?” rồi cho con trả lời những thứ như là “cái cửa”, “cái bàn”, “cái ghế”, v.v... Cha mẹ hãy chơi cùng con cả trong lúc đi mua đồ, đi dạo, lúc ngồi trên xe hay lúc đang quét dọn. Trong lúc chơi đùa với ngôn từ như vậy, hãy chỉ cho con phân biệt màu sắc, hình dạng và cả về độ lớn nhỏ của các sự vật.

Nếu có thể, cha mẹ hãy mua sách cho các con đọc thêm ở nhà. Sách tranh không chỉ để cho trẻ đọc mà cha mẹ cũng nên đọc cùng với trẻ. Nếu con muốn, một ngày cha mẹ có thể cho con xem từ năm đến mười quyển sách. Lúc đó, các bậc phụ huynh hãy cân nhắc cả về việc cho con đọc đúng, đọc nhiều và hãy cho con xem đi xem lại nhiều lần những quyển sách con yêu thích. Bộ sách hữu ích giúp cho trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ mà cha mẹ có thể chọn mua là “Học Về Ngôn Từ” (trọn bộ 4 quyển – Tranh và lời: Kako Satoshi) của Nhà xuất bản Fukuin Shoten (Phúc Âm Quán Thư Điếm).
Điều khiến trẻ hai tuổi hiếu kỳ nhất chính là các mối quan hệ trong cuộc sống hằng ngày và quan hệ nhân quả giữa các sự vật, sự việc. Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Quốc gia về Ngôn ngữ Nhật Bản đã chỉ ra rằng, trẻ hai tuổi cực kỳ hứng thú với những từ ngữ thể hiện quan hệ nhân quả.
Tuy nghe có vẻ khó hiểu nhưng dạy con về quan hệ nhân quả thật ra đó lại vô cùng đơn giản. Ví dụ, khi con chạm tay vào bếp lò đang cháy và bị phỏng, cha mẹ chỉ cần nói rằng: “Bếp lò đang cháy thì con không được chạm vào. Con sẽ bị phỏng đấy”. Thế nhưng, có nhiều bà mẹ thường bảo với con mình rằng: “Bếp lò hư quá nhỉ. Bếp lò làm phỏng tay con rồi”. Với những bà mẹ như vậy, khi con bị kẹt tay vào cửa, họ cũng sẽ dỗ dành kiểu như: “Cửa hư quá, Mẹ sẽ mắng cửa nhé”, rồi đánh vào cánh cửa. Với cách đó, trẻ sẽ không thể nắm bắt được về quan hệ nhân quả. Từ đó, trẻ cũng không thể hiểu đúng về những điều này.
Ở đây, tôi sẽ nói thêm một ví dụ nữa về việc trẻ khóc. Con trẻ có thể khóc khi quả bóng lăn vào gầm giường và không lấy ra được. Tuy nhiên, những bà mẹ bận rộn sẽ mắng: “Khóc cái gì? Nín ngay đi”, rồi không hỏi nguyên do mà trực tiếp phạt trẻ. Nếu bạn hành xử như vậy trẻ sẽ khóc càng dữ hơn. Đây là hiện tượng thường thấy trong nhiều gia đình, những thái độ đó của cha mẹ sẽ làm trẻ tổn thương, khiến tính cách và tài năng của trẻ bị ức chế, không phát triển được.
Trong trường hợp này, cha mẹ hãy nhẹ nhàng hỏi trẻ vì sao lại khóc. Quan trọng là chúng ta phải nói những điều quan tâm đến cảm nhận của con như: “Vì quả bóng lăn vào gầm giường, con không lấy ra được phải không? Con muốn mẹ giúp phải không?”. Sau đó, trẻ sẽ ghi nhớ cách nói lên cảm xúc của bản thân, và nếu có thể nói được như thế, trẻ sẽ không khóc nữa mà học được cách nhờ người khác lấy giùm quả bóng. Nếu cha mẹ dùng cách này để dạy con thì những lần sau trẻ có thể nói trọn vẹn được câu: “Quả bóng lăn vào gầm giường rồi, mẹ lấy giùm con với”.
Khi trẻ được hai tuổi, cha mẹ hãy cố gắng dạy con những từ thể hiện quan hệ nhân quả như thế này càng nhiều càng tốt. Điều cần thiết là phải đảm bảo trẻ phát triển năng lực tư duy với khả năng lý luận chính xác.
Như đã nói, hai tuổi là khoảng thời gian trẻ nhạy cảm với ngôn ngữ nhất. Việc cho trẻ hai tuổi đọc sách tranh cũng quan trọng, nhưng ngoài ra, tôi nghĩ rằng những tập thơ cũng là những món quà tuyệt vời. Một bài thơ sẽ là một tài liệu giảng dạy tuyệt vời nếu chúng ta hiểu được sự quan trọng của từng từ, từng ngữ điệu và sự thú vị của chúng. Tuy nhiên, cha mẹ không cần thiết phải phân tích thật nhiều bài thơ hay giảng giải cho trẻ từng chút về sự thú vị của thơ ca. Cha mẹ chỉ cần đọc đi đọc lại nhiều lần để trẻ có thể ghi nhớ một cách tự nhiên nhất là được.
Ví dụ, các mẹ có thể chọn những bài thơ mình thích được in trong tập “Tuyển Tập Đồng Dao Của Kitahara Hakushu” (NXB Yayoishobou) rồi đọc cho trẻ nghe. Cho dù trẻ không hiểu hết ý nghĩa những bài thơ này cũng không sao. Những bài thơ với nhịp điệu lặp đi lặp lại sẽ khiến các bé thấy thích thú. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên kể đi kể lại cho trẻ hai tuổi nghe những câu chuyện cổ tích thú vị.

Những bài thơ có giai điệu sẽ làm trẻ sơ sinh vui vẻ nên cha mẹ hãy đọc nhiều bài thơ cho trẻ nghe. Cha mẹ cũng đừng quên việc đọc truyện tranh cho con trước khi ngủ. Ngoài ra, cha mẹ hãy khơi dậy sự quan tâm của trẻ đối với bảng chữ cái bằng cách cho trẻ làm quen với các con chữ ngay từ những giai đoạn đầu. Sẽ thật tuyệt vời khi bé hai tuổi có thể đọc được chữ.
Trẻ từ một tuổi hay thậm chí là bé sơ sinh vừa sinh ra đã có khả năng ghi nhớ mặt chữ. Một nhà nghiên cứu đã nhận định rằng đối với trẻ em, việc ghi nhớ những con chữ còn thú vị hơn nhiều so với việc ghi nhớ những điều người lớn nói ra. Cha mẹ có thể đọc một chữ cái cho trẻ nghe, sau đó bày ra một bộ flashcard (bộ thẻ nhớ chữ), nếu trẻ có thể lấy chính xác thẻ có chữ được đọc lên thì trẻ đã nhận diện được chữ cái đó.
Việc ghi nhớ được chữ sẽ giúp cho cấu tạo cũng như chất lượng não bộ trẻ tốt hơn. Đối với những trẻ bị teo não thì trong giai đoạn hai tuổi này, khi được dạy chữ, trẻ cũng có thể nhớ được mặt chữ và biểu hiện khuôn mặt hay ánh mắt của trẻ cũng trở nên lanh lợi hơn. Đặc biệt, đã có trường hợp trẻ bị teo não nhờ phương pháp này mà não có thể lớn nhanh gấp ba - bốn lần và trở về kích cỡ bình thường.
Khi cha mẹ áp dụng phương pháp dạy đọc chữ sẽ giúp những trẻ bị teo não có thể đọc sách trôi chảy, thậm chí trẻ có thể đứng thứ hạng cao trong lớp khi lên cấp một. Nhưng nếu chúng ta áp dụng phương pháp này cho trẻ bị teo não trong giai đoạn hơn sáu tuổi thì không thể có được kết quả như vậy. Vì nếu không tận dụng giai đoạn trẻ nhạy cảm với ngôn từ nhất để dạy trẻ đọc chữ, thì khi qua giai đoạn này, cha mẹ sẽ rất khó thay đổi cấu tạo não của trẻ, dù là trẻ em khỏe mạnh hay trẻ em bị bệnh teo não.
Cha mẹ hãy để trẻ sơ sinh làm quen với con chữ bằng cách dán lên tường tờ giấy có ghi tên con và đọc cho con nghe tên mình nhiều lần. Cha mẹ hãy làm con chú ý và dạy con đọc các tựa sách hay tên nhãn hiệu các món hàng. Cha mẹ có thể bảo con chỉ ra những chữ giống nhau trong sách báo, hay khi đi trên đường, hãy hướng cho con nhìn thấy biển hiệu ghi chữ gì, biển số ô tô có những chữ, số gì chẳng hạn,… Những việc đó sẽ giúp gia tăng sự quan tâm của con đến ngôn từ. Ngoài ra, cha mẹ có thể yêu cầu con chỉ ra những từ đã học được trên bảng thông báo khi ngồi chờ ở bệnh viện. Việc dạy con đọc những từ dễ dàng bắt gặp trong cuộc sống là phương pháp dạy đọc chữ tốt nhất.
Để con thỏa mãn ý muốn làm những việc xung quanh mình một cách thành thạo
Ở phần này, chúng ta sẽ đến với mục cuối cùng trong phương pháp dạy trẻ hai đến ba tuổi, tức trang bị cho con những kỹ năng đơn giản.
Trẻ hai tuổi muốn làm tốt việc của mình và mong muốn này sẽ tăng dần khi trẻ được hai tuổi rưỡi đến ba tuổi. Nắm bắt được những mong muốn này của trẻ và phát huy chúng chính là bí quyết nuôi dạy con trở thành những đứa trẻ ưu tú.
Với những việc như buộc dây giày, rửa tay, cài nút, v.v… tuy tốn thời gian nhưng cha mẹ hãy để cho trẻ tự làm một mình. Các bậc phụ huynh nếu chịu dành thời gian, nhẫn nại dạy dỗ trẻ, dù cho có khó khăn đến đâu thì về sau cũng sẽ thu được thành quả rất đáng tự hào. Một khi trẻ ham học hỏi, tự làm tốt điều mình muốn thì trẻ sẽ có thêm tự tin vào những điều mình đã làm. Điều này sẽ giúp trẻ ngày càng trưởng thành hơn.
Ngược lại, nếu cha mẹ có thói quen chuyện gì cũng làm giúp con thì sẽ làm chậm quá trình trưởng thành, khả năng tiến bộ của trẻ. Ta dễ dàng quan sát thấy rằng khi được cha mẹ rửa tay giúp, nhiều trẻ tỏ ra thiếu kiên nhẫn, không để cho rửa, có khi rụt tay lại và có những hành động phản kháng.
Nếu được, cha mẹ hãy để cho trẻ hai tuổi tham gia phụ giúp công việc trong nhà. Các mẹ hãy tìm những công việc vừa sức cho trẻ làm như: lau bàn, lau bát dĩa nhựa, cất đồ vật, v.v... Khi trẻ làm xong, hãy khen ngợi thật nhiều. Việc xây dựng lòng tự tin cho trẻ là rất quan trọng. Vì vậy, dù con làm chưa giỏi, cha mẹ cũng hãy khen ngợi, động viên con. Điều này sẽ giúp trẻ tự tin và làm tốt hơn ở những lần sau. Đây chính là cách mà cha mẹ có thể giúp trang bị những kỹ năng cơ bản cho con. Nếu cha mẹ làm lại, sửa sai ngay những điều con làm ngay trước mặt con, thì đó là một cách giáo dục sai lầm. Và dù con có làm gì thì cha mẹ cũng tuyệt đối không được la mắng. Nếu cha mẹ cứ giáo dục con theo kiểu tồi tệ này, con sẽ luôn phản kháng lại, khiến con giảm đi ý muốn tự làm một điều gì đó.
Khen ngợi trẻ ngay từ những việc nhỏ nhặt nhất và coi trọng những việc trẻ muốn làm sẽ giúp trẻ hăng hái hơn, trở nên tự tin hơn và cuối cùng trẻ sẽ làm mọi việc tốt hơn. Bí quyết nuôi dạy trẻ tốt nhất chỉ có một từ mà thôi, đó là “khen ngợi”. Và ngược lại, cách tồi nhất chính là “chê bai”.
Khi trẻ được hai tuổi, cha mẹ hãy tập cho trẻ thói quen dọn dẹp gọn gàng những thứ xung quanh. Cha mẹ hãy đóng cho con một cái kệ vừa tầm với để con có thể dọn dẹp đồ chơi vào đó. Cha mẹ có thể quy định chỗ để đồ chơi cho trẻ và dán vào đó các miếng dán màu đỏ, xanh lá, vàng hay xanh dương. Sau đó, dán những miếng màu tương tự đó vào đồ chơi và bảo con dọn dẹp đồ chơi theo những miếng dán đó. Ví dụ: đồ chơi có miếng dán màu đỏ sẽ phải cất ở tủ có miếng dán màu đỏ.
Với phương pháp này, kể cả trẻ hai tuổi cũng có thể tự dọn dẹp đồ chơi sau khi đã chơi xong. Việc dọn dẹp đồ chơi sau khi đã chơi xong không phải là việc của cha mẹ. Hơn nữa, việc tập cho trẻ có thói quen lấy từng món đồ ra chơi rồi xếp lại vào đúng vị trí cũ sẽ làm cho trẻ có cảm giác thích thú với công việc dọn dẹp này. Cha mẹ cũng có thể nói thêm vào vài câu trong khi chơi trò chơi mệnh lệnh với trẻ như: “Con hãy để trái banh này lên kệ và mang con búp bê trên bàn kia cho mẹ đi”. Làm như vậy, cha mẹ sẽ giúp trẻ hình thành thói quen dọn dẹp trong lúc chơi. Vì đây chính là thời kỳ trẻ có nhu cầu muốn được tự mình làm tất cả mọi việc, và nếu trong lúc này cha mẹ không rèn cho trẻ thói quen dọn dẹp gọn gàng, thì sau này sẽ không thể rèn cho trẻ được nữa.
Vào thời kỳ này, cha mẹ cũng nên dạy cho trẻ cách sử dụng tay thật khéo léo. Những trẻ không thể sử dụng khéo léo đôi tay sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển năng lực. Cha mẹ cũng phải dạy cho trẻ cách dùng đũa ngay từ lúc hai tuổi. Ngoài ra, cha mẹ nên cho trẻ chơi đất sét và tập cho trẻ quan sát hình mẫu rồi nặn những quả táo, dâu, chuối càng giống càng tốt, chỗ lõm phải lõm, chỗ lồi phải lồi. Việc này rất là quan trọng, vì việc quan sát thật tỉ mỉ như vậy sẽ giúp trẻ có thể sử dụng ngón tay khéo léo hơn.
Các trò chơi xếp gỗ hay xếp hình lego là những trò chơi giúp trẻ hai tuổi phát triển khả năng sáng tạo tốt nhất. Trẻ có thể xây ngang, xây dọc hay xây giống mô hình của cha mẹ, hoặc xây theo sự sáng tạo của riêng mình. Cha mẹ hãy để cho trẻ thỏa thích làm mọi thứ hoặc cũng có thể để trẻ thi với cha mẹ xem ai xếp được cao hơn. Đồ chơi tốt sẽ kích thích sự phát triển kỹ năng cũng như khả năng tư duy của trẻ. Cha mẹ chỉ cần tìm kiếm một chút là có thể tìm ra những đồ chơi như: trò chơi xây nhà, lắp rắp xe, đố chữ, v.v…
Những trò chơi máy móc bình thường chỉ làm thỏa mãn sự vui thích tạm thời của trẻ mà không thể nâng cao được kỹ năng hay khả năng tư duy cho trẻ. So với việc bỏ ra một số tiền lớn mua đồ chơi cho con, cha mẹ có thể tự tạo ra trò chơi bằng cách lấy đậu đen, đậu đỏ, đậu xanh và đậu nành mỗi thứ một ít, trộn lẫn trong dĩa, cho con lựa ra theo từng loại và bỏ vào bốn cái cốc khác nhau.
Như đã nói ở phần trước, trong tất cả loài động vật, chỉ có con người có khả năng dùng ngón cái và ngón trỏ để cầm nắm đồ vật. Chính vì vậy, cha mẹ hãy tập cho trẻ hai tuổi kỹ năng này. Cha mẹ có thể hướng dẫn trẻ dùng ngón cái và ngón trỏ để nhặt đậu lên và bỏ vào từng cái cốc tương ứng theo từng loại đậu. Và sau đó, cha mẹ hãy nâng cấp cho trò chơi bằng cách đổi đậu thành những cái kẹp giấy khoảng hai - ba loại kích cỡ khác nhau, và lại yêu cầu trẻ dùng tay để nhặt và bỏ chúng vào các cốc tương ứng.
Làm sao để vượt qua giai đoạn phản kháng đầu tiên khi con lên hai?
Chúng ta thường nghe kể rằng khi lên hai, trẻ sẽ trở nên rất đáng sợ. Đây là một hiện tượng thường thấy ở trẻ hai tuổi, hiện tượng này có thể kéo dài từ bốn tháng đến sáu tháng và là thời kỳ nổi loạn đầu tiên của trẻ. Vì hai tuổi là thời kỳ trẻ bắt đầu tự lập, muốn rời khỏi vòng tay cha mẹ, tự mình làm mọi việc. Bất kể việc gì, trẻ cũng muốn được tự làm thử.
Vì vậy, khi bị người lớn mắng: “Con không được phép làm thế này, thế kia”, trẻ thường có những biểu hiện phản kháng. Hơn nữa, khi muốn tự mình làm gì đấy mà làm không được, trẻ sẽ phát cáu. Thậm chí, trẻ sẽ khóc ầm lên, lăn ra ăn vạ vì nhu cầu không được thỏa mãn.
Để có thể tránh được giai đoạn phản kháng đầu tiên này, cha mẹ phải dạy trẻ những điều đơn giản và vui vẻ, tập cho trẻ dần tự tin rằng mình có thể làm được. Và phải dạy thật đầy đủ từ vựng. Những trẻ có kỹ năng tốt và có vốn từ vựng phong phú sẽ vâng lời hơn, không quậy phá hay làm phiền.
Khi trẻ có thể tự làm tốt những việc lặt vặt trong sinh hoạt, sử dụng tốt các đồ vật xung quanh và có thể truyền tải được cảm xúc, suy nghĩ của mình cho người khác một cách rõ ràng, trẻ sẽ thôi có biểu hiện phản kháng. Khi dạy con học, cha mẹ cần đặt mình vào vị trí của con, cố gắng hiểu cảm xúc của con và dạy cho con những từ cần thiết để truyền đạt suy nghĩ. Nhưng chỉ như vậy thì vẫn chưa đủ để vượt qua giai đoạn “khủng hoảng tuổi lên hai” một cách hoàn hảo được.
Khi con có thể truyền đạt được cảm xúc, suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và trình bày được lý do tại sao mình lại muốn thế, thì mỗi ngày cả cha mẹ và con đều vui vẻ, thoải mái. Ngược lại, đối với những trẻ chậm phát triển khả năng giao tiếp, mỗi ngày sẽ thật khó khăn.
Cho dù cha mẹ có cố gắng cách mấy đi nữa, thì cũng không bao giờ hiểu hết được những cảm giác, suy nghĩ của con, nên phải lắng nghe những gì con muốn nói. Do vậy, nếu không thể truyền đạt rõ ràng những gì mình nghĩ, hay không đủ từ để thể hiện điều muốn nói, trẻ sẽ dễ gặp phải hiện tượng nhu cầu không được thỏa mãn. Song, nếu có thể hiểu rõ các từ vựng, trẻ sẽ hiểu rõ những gì cha mẹ nói, và khi đó cha mẹ không cần la mắng thì trẻ cũng có thể dễ dàng học hỏi các quy tắc ứng xử trong cuộc sống. Nên nhớ rằng cha mẹ không cần can thiệp vào những gì con làm, mà chỉ cần dõi theo con. Hãy giúp con tự tin rằng con có thể tự làm tốt mọi việc, hãy thoải mái trong việc nuôi dạy các thiên thần bé bỏng.
Trong thời gian này, nếu cha mẹ nâng cao khả năng ngôn ngữ, năng lực xử lý mọi việc cho con, thì giai đoạn “khủng hoảng tuổi lên hai” và tình trạng phản kháng của con sẽ không xảy ra. Để giúp con hứng thú học hỏi nhiều hơn, cha mẹ tuyệt đối không được nói những câu như: “Con không được làm như thế”, vì như vậy sẽ khiến con mất hứng thú. Cha mẹ chỉ cần dõi theo, giúp con tự tin khi làm mọi việc và khen con làm tốt, điều này sẽ giúp con hứng thú hơn rất nhiều.
Trí nhớ siêu phàm của bé hai tuổi
Hai tuổi chính là khoảng thời gian thiên tài của trẻ. Nếu bỏ qua điều này, cha mẹ sẽ khiến con đánh mất đi một năng lực tuyệt vời. Những ai đã từng xem chương trình truyền hình “Những thiên tài bé con của Nhật Bản”, hẳn đều không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy các trẻ thể hiện trí nhớ siêu phàm như thế nào.
Từ hai đến ba tuổi chính là khoảng thời gian phát triển nhanh nhất của trẻ, là giai đoạn trẻ xây dựng những năng lực nền tảng. Những gì được trải nghiệm trong thời kỳ này sẽ phản ánh thái độ học tập sau này của trẻ, vì thế, các bậc cha mẹ không được lơ là với trẻ trong giai đoạn này. Cha mẹ phải biết rằng, nếu có thể xây dựng cho con một nền tảng tốt trong giai đoạn này, thì lớn lên con sẽ trở thành một người tài giỏi. Nhưng nếu bỏ qua, không phát triển các năng lực học hỏi của con trong giai đoạn này, mà chỉ cho con chơi thôi, thì các năng lực giỏi giang vốn có của con sẽ dần mất đi theo thời gian.
Xin nhắc lại một lần nữa, trong khoảng thời gian hai tuổi, trí nhớ của trẻ sẽ đạt mức siêu phàm. Nếu lúc này, cha mẹ có thể huấn luyện trí nhớ cho trẻ một cách đúng đắn thì năng lực này sẽ phát triển và theo suốt trẻ trong cuộc sống về sau. Còn nếu trong giai đoạn này, trẻ không được rèn luyện đúng cách thì đến tận cuối bậc tiểu học, trẻ cũng sẽ khó nhớ được các quy tắc tính toán số thập phân và phân số. Vì thế, trong giai đoạn hai tuổi này, phải cho trẻ các bài tập rèn luyện trí nhớ càng khó càng tốt, chẳng hạn như cho trẻ tập nhớ cờ của các quốc gia trên thế giới, ghi nhớ các loại xe ô tô, ghi nhớ tên của các ga tàu. Những việc đó không hề phải là ghi nhớ vô bổ?.

Có một người mẹ đã tập cho con nhớ hết 100 bài hát của 100 ca sĩ. Đứa trẻ này về sau đã trở thành một đứa trẻ vô cùng xuất sắc. Và cũng có mẹ đã dạy Luận Ngữ cho con khi con mới hai tuổi. Đây không phải là một hình thức nhồi nhét kiến thức. Các bậc cha mẹ phải biết được rằng khi làm vậy trong khoảng thời gian năng lực trí nhớ được đẩy lên cao nhất trong đời, trí nhớ của trẻ sẽ tăng lên. Hơn nữa, những kiến thức đã học được trong thời gian này sẽ luôn còn trong tìềm thức của trẻ, tạo cho trẻ một tiềm năng to lớn, năng lực suy nghĩ cũng sẽ được nâng cao.
Nếu đặt mười cái hộp trước mặt trẻ cho trẻ xem trong vòng một phút, rồi lựa ba hộp bỏ đồ vào, sau đó đóng tất cả các hộp lại, thì chắc chắn, sẽ không có một trẻ hai tuổi nào tìm được ba hộp đó trong lần đầu tiên, cha mẹ chỉ nên bắt đầu từ một cái. Sau đó, cha mẹ cho con thử làm bài rèn luyện trí nhớ sau: Hãy để mười món đồ vật trên bàn, cho con xem một phút, rồi sau đó che một vật lại và hỏi con đó là vật gì.
Bên cạnh việc rèn luyện trí nhớ, cha mẹ hãy tập cho con năng lực quan sát, như chơi cùng con bằng những câu hỏi: “Lúc nãy trong tiệm có những món gì thế con?” và giúp con cố nhớ ra càng nhiều món đã thấy càng tốt. Việc cho trẻ hai tuổi quan sát nhiều là rất quan trọng. Khi dắt trẻ ra công viên, hãy cho trẻ quan sát các đàn kiến, quan sát các đống lá trong công viên. Khi ở tiệm thú cưng, hãy cho trẻ quan sát các con vật. Và hãy hỏi lại về những gì con đã thấy. Cha mẹ nên dắt con đến càng nhiều nơi càng tốt, như vườn thú, thủy cung, nơi vui chơi, nông trường, hay thậm chí là trạm cứu hỏa, và hãy hỏi xem con đã nhìn thấy những gì sau chuyến đi. Khi ngồi xe buýt hay xe điện, lúc dắt con ra bờ biển, hay những lúc trong vườn táo, cha mẹ hãy cho con trải nghiệm càng nhiều càng tốt.
Những lối suy nghĩ như: “Trẻ hai tuổi thì nhớ được gì, thôi cứ để thêm vài năm nữa, đợi đến khi khoảng sáu tuổi, lúc đó trẻ có thể nhớ được mọi việc rồi hãy dắt đi xem” là hoàn toàn sai lầm, vì điều đó sẽ làm cho năng lực siêu phàm vốn có của con bị giảm đi. Trải nghiệm lúc sáu tuổi – khi các năng lực đã hoàn toàn cố định – sẽ không thể giúp nâng cao năng lực vốn có của trẻ được nữa. Bên cạnh đó, cha mẹ nên biết rằng nếu làm vậy trong thời kỳ này, cha mẹ có thể ảnh hưởng đến những ý thức tầng sâu, làm cho các năng lực của con phát triển thêm rất nhiều.
Và khoảng thời gian hai tuổi này cũng là lúc thích hợp để trẻ học thông thuộc một ngoại ngữ. Vì lúc này, trẻ có một trí nhớ siêu việt đối với âm thanh. Khi nghe tiếng nước ngoài, người lớn sẽ không thể nào nghe rõ ràng từng âm tiết, nên khó mà nói trôi chảy một ngoại ngữ mới như tiếng mẹ đẻ. Và dù họ có cố gắng bắt chước đi nữa, thì cũng sẽ có một số từ không thể phát âm đúng được. Nhưng trẻ hai tuổi lại là thiên tài trong lĩnh vực ngôn ngữ. Những trẻ dưới ba tuổi có thể nghe ra sự khác nhau giữa các âm và hiểu được các sự vận hành của các thể ngôn ngữ khác nhau. Nhờ vào năng lực tiềm ẩn vượt trội và khả năng ứng dụng từ ngữ siêu phàm đó, trẻ hoàn toàn dễ dàng nắm vững một ngôn ngữ mới.
Vì vậy, hãy cho trẻ hai đến ba tuổi nghe các bài hát ru của các nước trên thế giới, để trẻ phân biệt những âm tiết khác nhau trong các ngôn ngữ đó. Đây là một việc vô cùng quan trọng. Nếu trong giai đoạn này, trẻ không được nghe những âm khó thì về sau trẻ sẽ không thể phát âm đúng được.
Khi con chơi đùa, cha mẹ hãy mở những bản nhạc nhẹ nhàng, tự nhiên cho con nghe (như những bài hát ru). Điều quan trọng là, dù cho thời gian để rèn luyện không nhiều, nhưng cha mẹ hãy cố gắng tập cho con đều đặn hằng ngày. Vì nếu không tập luyện liên tục, con sẽ không đạt được kết quả tốt. Trẻ được tập luyện càng nhiều thì tài năng sẽ càng được phát triển. Nhưng cũng phải chú ý đến phản ứng của con để tăng giảm tiến độ tập luyện. Nếu con cảm thấy không thích cách rèn luyện này, cha mẹ phải đổi sang cách rèn luyện khác. Bí quyết cuối cùng là cha mẹ phải làm cho các bài tập rèn luyện đối với con giống như một trò chơi, vì như thế sẽ đạt hiệu quả cao hơn.
4
Phương pháp dạy trẻ từ ba đến bốn tuổi
Tập trung dạy trẻ ba tuổi tư duy
Ba tuổi là giai đoạn thùy trán, tức khu vực phát triển về mặt tư duy, suy nghĩ, của trẻ phát triển mạnh nhất. Do đó, ở giai đoạn ba tuổi, năng lực suy nghĩ, tư duy của trẻ sẽ phát triển cực nhanh.
Cho đến giai đoạn này, việc giáo dục bằng cách cho trẻ tư duy những điều đơn giản, ghi nhớ được các sự vật đã là điều rất tốt. Nhưng từ giai đoạn ba tuổi trở lên, cha mẹ buộc phải chú trọng vào việc dạy trẻ tự suy nghĩ. Cha mẹ cần biết càng cho trẻ ba tuổi chơi nhiều trò chơi về tư duy thì khả năng suy nghĩ, IQ của trẻ càng tăng cao. Do đó, các món đồ chơi tác động mạnh đến trẻ ở thời kỳ này không còn là những món đồ chơi lên dây cót, đồ chơi chạy bằng pin nữa, mà là các món đồ chơi khiến trẻ phải suy nghĩ, tưởng tượng. Biết cách tự suy nghĩ sẽ giúp trẻ có những hiểu biết mới, vì vậy ở giai đoạn này, đồ chơi lắp ghép là thích hợp nhất cho trẻ.
Trò chơi lắp ghép từ các hình tam giác (tức lắp ghép các mảnh tam giác màu đỏ, vàng, xanh dương thành các hình khác nhau) là một trong những trò chơi tốt nhất dành cho trẻ ở độ tuổi này. Con tôi đã chơi trò này liên tục mà không biết chán và con đã lắp được rất nhiều hình khác nhau. Tôi không biết trò chơi đó có tác dụng lớn thế nào, nhưng con tôi đã trở thành một đứa trẻ có khả năng tập trung cao, tư duy tốt và cực kỳ yêu thích số học. Cha mẹ còn có thể làm cho trò chơi này thú vị hơn bằng cách dạy trẻ dùng các mảnh tam giác nhỏ này tạo thành các phương tiện giao thông, chim muông, các loài côn trùng để trang trí lên tường.
Ở giai đoạn ba tuổi này, ngoài khả năng tư duy phát triển vượt bậc, thì độ khéo léo của trẻ cũng phát triển đáng kể. Ở thời kỳ này, chúng ta hãy quan tâm, chú trọng phát triển các kỹ năng nhỏ, yêu cầu trẻ sử dụng ngón tay càng nhiều càng tốt. Ví dụ, có thể cho trẻ chơi các trò sử dụng kéo, hồ dán, chơi xếp giấy, tạo hình bằng dây, gài nút, thắt dây, v.v… Nếu được thường xuyên chơi những trò này, trẻ sẽ trở nên cực kỳ khéo tay.
Độ khéo léo của đôi tay tỷ lệ thuận với sự phát triển của tư duy, ngược lại, nếu không giúp trẻ sử dụng hết các cơ năng của đôi tay, trẻ sẽ trở nên vụng về. Ở giai đoạn này, cha mẹ tuyệt đối không được quên hướng dẫn trẻ cách sử dụng đũa, cởi áo, mặc áo một cách thành thạo. Ba tuổi là thời kỳ trẻ phát triển các kỹ năng. Vì vậy, thích hợp nhất là cho trẻ tập chạy xe ba bánh, chống đẩy xà đơn, vẽ tranh, đàn piano, luyện tập với bàn tính.
Giúp con tự lập một phần và trải nghiệm nhiều hơn
Ba tuổi là giai đoạn để trẻ tự lập. Sau khi phát triển năng lực tư duy, thay vì bám lấy mẹ như trước đây, lúc này trẻ đã bắt đầu có những suy nghĩ riêng, dần muốn rời xa mẹ và hành động độc lập. Ý thức tự lập này ở trẻ nhiều nhất chỉ đạt được 50%. Bởi vì trong giai đoạn này, có lúc trẻ muốn hành động độc lập theo ý mình, song có lúc lại muốn quấn lấy mẹ. Hai thái cực đó cứ thay phiên nhau xảy ra. Nhưng 50% tự lập này rất quan trọng, cha mẹ phải giúp con phát triển chúng.
Trẻ ba tuổi sẽ muốn tự làm mọi việc, mà không cần cha mẹ giúp đỡ. Vì trẻ muốn làm theo cảm xúc, suy nghĩ, cái tôi của mình, nên thường sẽ không vâng lời, phản kháng lại cha mẹ. Trước đây, người ta gọi ba tuổi là giai đoạn phản kháng tiếp sau giai đoạn “khủng hoảng tuổi lên hai”. Nhưng thật ra, ta không nên coi đây là sự phản kháng. Khi trẻ bắt đầu muốn hành động độc lập, cha mẹ nên nhìn theo hướng con mình là những đứa trẻ đang hào hứng khẳng định cái tôi của chúng. Chính ý muốn khẳng định cái tôi đó sẽ khiến trẻ dần dần không còn phụ thuộc, mà dễ dàng tách ra khỏi cha mẹ.
Ba tuổi là thời gian trẻ nên tách khỏi cha mẹ và tiếp xúc với người khác càng nhiều càng tốt. Làm cha mẹ, chúng ta phải sẵn lòng giúp đỡ con phát triển suy nghĩ và cái tôi riêng. Hãy chấp nhận cho con rời xa vòng tay mình, tích cực giúp con tự lập. Ngoài ra, trong giai đoạn này, việc thể hiện tình cảm dành cho con là vô cùng quan trọng. Hãy để con dù rời xa nhưng vẫn có thể cảm nhận đầy đủ tình cảm của cha mẹ dành cho mình. Chính sự tin tưởng đó sẽ giúp con yên tâm bước ra khỏi vòng tay cha mẹ. Vì vậy, cha mẹ không nên chỉ để con chơi một mình, mà phải chơi cùng con. Trước khi để con chơi đùa cùng những đứa trẻ khác, cha mẹ cũng phải dành thời gian chơi cùng con. Mối quan hệ xã hội đầu tiên trẻ xây dựng nên là quan hệ giữa mẹ và con. Sau khi hình thành được nền tảng này, hãy để con ra ngoài chơi càng nhiều càng tốt. Hãy cho trẻ tích lũy kinh nghiệm bên ngoài vòng tay của mẹ ngày càng nhiều.
Tuy vậy, tích lũy những kinh nghiệm từ bên ngoài không phải là việc dễ dàng với trẻ. Vì thế, các bậc phụ huynh phải cố gắng dành nhiều thời gian và cơ hội để con được trải nghiệm càng nhiều càng tốt. Ví dụ, cha mẹ có thể dẫn con đi sở thú, thủy cung, tắm biển, lội suối, leo núi, tham quan nhà ga, trung tâm thương mại, trạm phòng cháy chữa cháy, tiệm bán rau, bán bánh, nhà sách, thư viện, v.v… Điều quan trọng là phải cho con tiếp xúc với càng nhiều môi trường khác nhau càng tốt.
Tuy nhiên, nếu chỉ để trẻ trải nghiệm những chuyến đi này đơn thuần như một chuyến đi chơi thì hiệu quả giáo dục sẽ không đầy đủ. Cha mẹ phải hướng những chuyến đi này đến việc giáo dục, phải làm sao cho con nắm bắt được những khái niệm đúng, hình thành khả năng nhận thức, tư duy từ những trải nghiệm đó. Trong chuyến đi, cha mẹ phải nghĩ ra cách giúp con tăng vốn từ vựng, làm quen với khả năng phân tích các sự vật, sự việc, phát triển khả năng tổng hợp, tóm tắt vấn đề.
Một cách để con đạt được những khả năng trên là cha mẹ hãy cho con tường thuật lại những trải nghiệm riêng. Con hiểu biết và nắm bắt được các sự vật, sự việc là dựa trên việc con có thể diễn giải được những trải nghiệm của mình bằng ngôn ngữ trừu tượng hay không. Bởi vì, thông qua ngôn ngữ, con có thể hình dung trong đầu sự việc được kể, hoặc ngược lại, từ một sự việc cụ thể, con có thể liên tưởng và hình dung ra sự việc đó.
Hãy giúp trẻ phát triển khả năng tư duy bằng những trải nghiệm trong cuộc sống, và những suy nghĩ đó sẽ trở thành nền tảng hình thành nên những khái niệm, nâng cao khả năng nhận thức, nâng cao năng lực tư duy cho trẻ.
Thỏa mãn cơn “khát” ngôn ngữ của con bằng cách cho con đọc sách tranh
Tại sao người ta thường nói trẻ ba tuổi luôn “khát” ngôn ngữ? Đó là vì tiếp theo giai đoạn hai tuổi, trẻ sẽ bước vào thời kỳ bộc phát năng lực ngôn ngữ. Trong suốt cuộc đời, ba tuổi là giai đoạn khả năng ghi nhớ ngôn ngữ của trẻ phát triển tốt nhất. Do đó, ở độ tuổi này các bậc phụ huynh phải tìm ra phương pháp truyền đạt cho con càng nhiều từ vựng càng tốt.
Vậy làm thế nào để mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng ngôn ngữ của trẻ?
Điều quan trọng đầu tiên là cha mẹ phải thường xuyên bắt chuyện với con càng nhiều càng tốt. Để con biết tư duy bằng lý luận, cha mẹ cần nói chuyện với con bằng ngôn ngữ của người lớn và quan trọng là phải nói chuyện với con một cách logic.
Ví dụ, khi muốn con im lặng, cha mẹ không nên bảo trẻ: “Im đi”, mà nên nói: “Con im lặng một chút để mẹ nghe điện thoại nhé”, khi đó con sẽ hiểu được lý do tại sao mình phải im lặng. Cha mẹ nên sử dụng những cách nói có logic, có lý lẽ, như: “Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa nên con nhớ mang theo dù nhé”. Mặc dù, con sẽ thấy một số từ vựng hơi khó, nhưng con vẫn sẽ ghi nhớ, rồi đến một ngày nào đó, khi gặp tình huống thích hợp, con có thể sẽ sử dụng các từ vựng khó đó một cách thuần thục đến mức bất ngờ. Con vẫn đang học hỏi những cái mới từ cha mẹ ngay cả khi cha mẹ không hề để ý.
Khả năng ngôn ngữ của những trẻ thường xuyên được cha mẹ trò chuyện bằng những từ ngữ chính xác, phong phú, sẽ vượt trội hơn những trẻ không được trò chuyện nhiều hoặc được trò chuyện bằng những từ ngữ nghèo nàn. Trí não của trẻ ít được trò chuyện nhiều có thể sẽ phát triển chậm.
Các bé rất thích được nghe đọc truyện, nên ngoài việc trò chuyện với con, cha mẹ hãy cùng con đọc càng nhiều sách tranh càng tốt. Mỗi ngày cha mẹ nhất định phải đọc cho con nghe, dù là một quyển hoặc vài quyển. Cha mẹ có thể cho con đến thư viện, cho con chọn sách mình thích và tạo cho con thói quen mượn sách. Nếu được cha mẹ đọc cho nghe nhiều sách, số từ vựng mà trẻ hiểu được sẽ phong phú hơn rất nhiều. Cho con đọc sách tranh là cách tốt nhất để nâng cao khả năng ngôn ngữ của con. Hơn nữa, nếu thông qua việc đọc sách tranh, mà con thích thú với con chữ, thích việc bản thân mình có thể đọc được sách thì quá tuyệt vời.
Nhiều trẻ ở giai đoạn này rất quan tâm, hứng thú với các chữ cái. Trẻ sẽ chủ động hỏi mẹ từng chữ, từng chữ một, như: “Chữ này đọc sao hả mẹ?”. Những lúc như vậy, trẻ sẽ vô thức nhớ được toàn bộ các chữ và có thể nhanh chóng tự đọc được cả cuốn sách. Hiện nay, rất nhiều trẻ có thể đọc rành rọt một cuốn sách khi mới ba tuổi.
Giáo sư Ruckert của Đại học Munich, một trong những giáo sư hàng đầu của Đức trong lĩnh vực giáo dục trẻ ở giai đoạn đầu đời, cho biết rằng dựa trên các tài liệu xác thực về tâm lý học, trẻ từ hai - ba tuổi đã có thể bắt đầu đọc và viết. Ông chủ trương nên dạy trẻ sớm hơn, không chỉ với chữ viết mà còn với các con số. Theo ông, thời kỳ thích hợp để bắt đầu học tập không phải là năm - sáu tuổi mà là hai - ba tuổi. Nếu, cha mẹ không nắm bắt giai đoạn hai - ba tuổi này để giáo dục và giúp trẻ phát huy các khả năng của mình thì trẻ sẽ không phát triển đúng khả năng vốn có, và khi lên năm - sáu tuổi, sự quan tâm của trẻ với con chữ sẽ hời hợt hơn và khả năng ghi nhớ từ ngữ cũng thấp đi. Nếu trẻ năm - sáu tuổi mới bắt đầu được học, thì ngay cả việc dạy trẻ học cách đọc chữ thôi cũng đã rất khó khăn.
Nếu trẻ bắt đầu được tập cho thói quen đọc sách tranh mỗi ngày từ khoảng nửa năm đầu đời, thì đến khi năm tuổi, chắc chắn không có chuyện trẻ thiếu hứng thú với con chữ. Cha mẹ có thể hướng trẻ đến việc tự đọc sách bằng những câu nói như: “Cuốn sách này có những câu chuyện rất hay, nhưng hôm nay mẹ bận rồi, không đọc cho con nghe được. Nếu con có thể tự mình đọc được thì hay quá”. Cha mẹ hãy khơi gợi và đánh thức sự quan tâm, hào hứng của trẻ với con chữ theo những cách tự nhiên như vậy, vì đó là cách tốt nhất để trẻ làm quen với con chữ. Nếu có thể tự đọc sách, trẻ sẽ bắt đầu ghi nhớ từng con chữ và nhanh chóng nhớ được cả bảng chữ cái.

Khi có thể tự đọc, viết, tư duy của trẻ sẽ phát triển cao hơn, đồng thời thế giới của trẻ sẽ rộng mở hơn. Trẻ sẽ học được năng lực lý giải thế giới từ những câu chuyện cổ tích được nghe hằng ngày dù chúng chưa từng trải nghiệm ngoài thực tế.
Tiến sĩ người Mỹ, Johnson O’Connor từng nói rằng: “Khả năng ngôn ngữ của một người tỷ lệ thuận với địa vị xã hội và mức thu nhập của người đó. Và cả thành tích ở trường học của họ nữa”. Phải hiểu rằng, giúp trẻ có khả năng đọc sách tốt cũng giống như tặng cho trẻ một tài sản quý báu. Và cha mẹ nên biết rằng, bắt đầu hình thành thói quen đọc sách này khi trẻ hơn sáu tuổi là quá muộn và sẽ gây ra nhiều khó khăn. Vì vậy, cha mẹ phải cho trẻ làm quen dần từ lúc ba tuổi.
Vậy, với trẻ ba tuổi thì sách nào là phù hợp?
Thông thường, khi nghĩ về việc lựa chọn sách, cha mẹ sẽ không thích những câu chuyện phép thuật kỳ ảo, mà quan tâm đến những câu chuyện bình thường trong đời sống hằng ngày mà trẻ quen thuộc. Vì vậy, cha mẹ nên mua cho trẻ những quyển sách về những chủ đề gần gũi đó. Trên thực tế, khi cho trẻ tự đi thư viện hoặc hiệu sách để chọn sách, trẻ cũng sẽ chọn những quyển sách đó nhiều nhất.
Không cần lo lắng trong thời kỳ con nói lắp
Khoảng thời gian từ ba tuổi rưỡi đến bốn tuổi rưỡi, sẽ có lúc trẻ đột nhiên bị nói lắp, nhưng cha mẹ không cần quá lo lắng. Hiện tượng này là do vùng trung khu ngôn ngữ được cố định ở một trong hai bán cầu não. Đến khi trẻ xác định được tay thuận, hiện tượng nói lắp sẽ biến mất.
Nếu cha mẹ quá để tâm đến việc con nói lắp, thì con sẽ trở nên nhạy cảm hơn. Rồi khi bị bắt bẻ, sửa sai từng chữ, con sẽ càng nói lắp trầm trọng hơn. Đến lúc đó, chỉ một chút đụng chạm cũng sẽ làm thay đổi thái độ của trẻ, vì vậy điều quan trọng là cha mẹ cần tiếp xúc với con một cách hoàn toàn bình thường.
Đây là thời kỳ rất tốt để bắt đầu dạy con ngoại ngữ
Từ ba - sáu tuổi, trẻ có năng lực ghi nhớ từ ngữ rất rốt. Trong cả cuộc đời, đây sẽ là thời kỳ tốt nhất và lý tưởng nhất để trẻ bắt đầu học ngoại ngữ. Vì vậy, dạy ngoại ngữ lúc này là hợp lý nhất. Nếu để qua thời kỳ này, việc dạy ngoại ngữ cho trẻ sẽ trở nên khó khăn hơn, vì nhìn từ góc độ sinh lý của não thì đây là việc quá sức.
Chuyên gia tâm lý học Stern cho rằng: “Một lợi ích khi cho trẻ học ngoại ngữ trong thời gian này chính là vì lúc này trẻ chỉ mới bắt đầu chú tâm học tiếng mẹ đẻ, cho nên học tiếng mẹ đẻ hay một ngoại ngữ khác cũng đều như nhau”. Ngoài ra, chuyên gia sinh lý não bộ Leopold cũng cho rằng: “Việc học ngoại ngữ đối với trẻ hơn 10 tuổi không phải là bất khả thi, nhưng rất khó có được thành tích tốt. Bởi vì đó là hành động đi ngược lại khả năng sinh lý của con người”.
Khi bắt trẻ nghe ngoại ngữ trong thời kỳ này, trẻ sẽ tiếp thu chính xác cách phát âm và ngữ pháp của ngôn ngữ đó theo bản năng tự nhiên, sau đó sẽ lưu giữ trong não bộ. Và dù sau đó trẻ không được học ngoại ngữ đó nữa, nhưng vài năm sau nếu có cơ hội tiếp xúc lại, trẻ vẫn phát âm ngoại ngữ đó bằng giọng chuẩn. Có nhiều ví dụ về những người đã từng trải qua chuyện này. Thử nhìn xung quanh xem, bạn sẽ phát hiện không ít trường hợp như vậy đâu.
Có lần, khi ngồi trên tàu, tôi nói chuyện với một phụ nữ. Bà kể rằng: “Hồi học cấp ba, tôi có một người bạn nói tiếng Anh rất giỏi, giọng cực chuẩn, thành tích cũng cực kỳ xuất sắc. Bạn ấy từng sống ở Mỹ với bố mẹ từ ba tuổi đến năm tuổi. Ngoài ra, trong lớp tôi cũng có một người bạn Hàn Quốc nói tiếng Nhật rất lưu loát, trôi chảy chẳng khác gì người Nhật cả. Nhưng lúc tôi đến nhà bạn ấy chơi mới giật mình vì phát hiện rằng mẹ bạn ấy nói tiếng Nhật rất kém, phát âm cũng không tốt. Mẹ bạn ấy đã sống ở Nhật rất lâu, nhưng nhiều năm như vậy mà vẫn không thể giỏi tiếng Nhật được...”.
Từ câu chuyện thứ hai, tôi đã tin tưởng vào tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ từ bé.
Để con chơi mãi sẽ không tốt cho việc phát triển
Có người cho rằng việc dạy tiếng Anh, dạy số, dạy chữ như vậy là nhồi nhét, làm khổ trẻ. Trẻ con thì nên được vui chơi, nhưng các bậc cha mẹ phải hiểu rằng, nếu cứ để cho trẻ chơi mãi như vậy, đến một lúc nào đó lại bắt trẻ phải học nhồi nhét thì sẽ gây hại cho não bộ đang phát triển của trẻ.
Tôi muốn nhắc lại lần thứ ba rằng, tốc độ phát triển của não nhanh hơn rất nhiều lần so với tưởng tượng thông thường của chúng ta. Lúc trẻ hơn sáu tuổi, bộ não đã gần như hoàn thiện rồi, hệ thần kinh cũng đã hình thành, nên bắt đầu học vào lúc này sẽ khó vì việc thay đổi cấu tạo các nếp nhăn trên não hay nâng cao hệ thần kinh là hoàn toàn không thể. Thế nên, cho trẻ học tập trong thời gian não đang phát triển, tức là lúc hai - ba tuổi sẽ phù hợp hơn. Bắt đầu học tập từ thời kỳ này, não trẻ sẽ hình thành nếp nhăn phản ứng tốt với việc học, làm tăng chất lượng tế bào thần kinh.
Việc cho trẻ học lúc hai - ba tuổi không đơn thuần chỉ là tiếp thu kiến thức, mà còn làm cho chất lượng tế bào thần kinh tăng cao (trở thành tế bào thần kinh giàu RNA, tế bào lưu trữ ký ức) và cũng sẽ giúp cho việc học tập sau này trở nên dễ dàng hơn. Qua khỏi độ tuổi này, mạng lưới thần kinh trong não đã hoàn thiện được 80%, tức là 80% đó sẽ không thể thay đổi gì được nữa, dù có luyện tập khắc nghiệt đến mức nào đi nữa thì thể chất thiên tài đã mất đi sẽ không thể nào quay trở lại.
Các bậc cha mẹ nên biết rằng độ tuổi thích hợp để trẻ học hỏi là trước một tuổi. Từ sơ sinh đến ba tuổi là thời kỳ để trẻ phát triển tố chất thiên tài nếu được giáo dục đúng đắn. Song, nếu được giáo dục thích hợp, thời kỳ từ ba tuổi đến sáu tuổi cũng vẫn có thể nâng cao lượng tế bào thần kinh não cho trẻ. Vào thời kỳ này, nếu dạy trẻ chơi cờ vây hay cờ tướng, năng lực chơi cờ của trẻ có khi còn hơn cả người lớn.
Việc đầu tiên phải làm để giáo dục con trẻ là tạo môi trường giúp trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng như hội họa, vận động, tưởng tượng, ghi nhớ, v.v... một cách tự nhiên nhất. Thế nhưng, điều chúng ta thường thấy thì hoàn toàn ngược lại. Những trẻ có nội tâm phát triển mạnh mẽ thường hay bị phớt lờ hoặc ngăn cấm, không được tự do thể hiện. Trong giai đoạn thích hợp để học tập này, cha mẹ lại cho phép con tùy ý vui chơi, hoặc chẳng làm gì cả, chỉ để thời gian trôi qua vô ích. Vì vậy, đại đa số tài năng của trẻ bị lụi tàn, trong khi lẽ ra phải được phát triển trong tương lai. Năng lực trí nhớ và năng lực lý giải của trẻ cũng vì vậy mà yếu dần.
Cũng có nhiều người cho rằng: “không nên dạy trẻ hai, ba tuổi nhiều thứ như vậy. Vì đến lúc vào tiểu học chúng cũng trở thành đứa trẻ bình thường thôi”. Nếu xét trên hoạt động não bộ của trẻ và trên nguyên lý suy giảm tài năng thì điều này là đúng. Nhưng trường hợp đó chỉ xảy ra khi cha mẹ dừng lại, không tiếp tục giáo dục cho trẻ nữa.
Hàng ngày, cha mẹ hãy dành khoảng hai mươi đến ba mươi phút dạy con những điều phù hợp với lứa tuổi, trẻ sẽ tiếp thu những điều hay. Ngoài ra, như tôi đã nói trong phần giáo dục trẻ hai tuổi ở trên, ba tuổi cũng là thời kỳ tự lập của trẻ, vì vậy, phải cho trẻ được tiếp tục giúp đỡ những việc nhà phù hợp với khả năng của trẻ. Chẳng hạn, khi đi chợ mua đồ, cha mẹ hãy nhờ trẻ cầm giúp đồ hay tìm giúp món hàng cha mẹ muốn mua. Những lúc đó, nếu trẻ giúp cha mẹ được việc gì, cha mẹ phải khen. Khi được ghi nhận công trạng như vậy, trẻ sẽ dần dần hình thành được ý thức của người lớn.

Trẻ ba tuổi cần phải học được những điều nho nhỏ như vậy từ xã hội. Ngược lại, những đứa trẻ không bao giờ nhận được cha mẹ đề nghị giúp đỡ làm những việc vặt hay lúc nào cũng phải nghe những lời than phiền của cha mẹ, chính là những đứa trẻ bất hạnh.
Để trẻ dần khẳng định bản thân, từng bước trở thành người lớn, điều quan trọng nhất là phải giúp trẻ ý thức sâu sắc rằng bản thân trẻ được cha mẹ công nhận và tin tưởng. Những đứa trẻ không được cha mẹ công nhận, luôn phải nghe những lời trách mắng và luôn thất bại mỗi khi thử làm điều gì đó chắc chắn không thể khẳng định bản thân được.
Tôi muốn nhấn mạnh lại một điều rằng, khen trẻ, công nhận những việc trẻ làm là điều quan trọng để giúp trẻ lớn khôn, hoạt bát, lanh lợi. Nếu cha mẹ không hiểu được điều đó, con trẻ có tinh thần không ổn định, tính cách bất thường và hay gặp nhiều vấn đề bất hạnh.
Các thiên hướng sở thích của trẻ giai đoạn này sẽ định hình trí lực và khả năng tập trung của trẻ
Điều quan trọng trong việc giáo dục trẻ em chính là giáo dục nhân cách. Nhân cách của mỗi trẻ về bẩm sinh là hoàn toàn khác nhau. Vì thế, cha mẹ nên để trẻ tự đi những bước đầu tiên của riêng mình một cách tự nhiên.
Một số trẻ hai – ba tuổi đặc biệt yêu thích phương tiện giao thông, một số trẻ khác lại có hứng thú đặc biệt với cây cỏ, hoa lá. Nhưng các bậc cha mẹ đều không cho đó là điều tuyệt vời, mà ngược lại, thường lo lắng vì con thiên về sở thích quá sớm hoặc sẽ phản đối gay gắt nếu như con có những sở thích quá khác biệt. Đây là một sự mất mát đối với quá trình trưởng thành của trẻ.
Nếu có thể nhìn thấy ở con những khuynh hướng giống vậy, các bậc cha mẹ nên mừng cho con và nên ủng hộ những khuynh hướng ấy. Bởi vì, việc trẻ tập trung vào một điều hứng thú sẽ mang lại hai lợi ích lớn. Một là, nhờ điều này, trẻ có thể nuôi dưỡng được khả năng tập trung cao độ. Và hai là, nhờ sự tập trung ấy, việc suy nghĩ liên quan đến những thứ đó cũng sẽ tiến triển, được đào sâu hơn, và kết quả là, trí não sẽ hoạt động với hiệu suất cao. Đó chính là hoạt động suy nghĩ tập trung vào một điều gì đó. Kết quả là sau khi tư duy đã phát triển, trẻ sẽ bắt đầu tư duy sâu sắc hơn. Và, dù trẻ có bỗng nhiên thay đổi hứng thú thì khả năng tư duy đã được nuôi dưỡng đó vẫn hoạt động hiệu quả. Trong lúc khả năng tư duy và tập trung chưa sâu, việc khiến trẻ phân tán sự hứng thú sẽ có những ảnh hưởng không tích cực đối với sự trưởng thành của trẻ.
Giáo viên Fushimi Takeya của Khoa Giáo dục Đặc biệt nhận thấy rằng, từ khoảng hai tuổi, con ông đã thể hiện sự thích thú với tàu hỏa và xe điện, những món quà lưu niệm mua về toàn bộ đều là những vật có liên quan đến phương tiện giao thông và ông đã cố gắng mở rộng khuynh hướng này của con. Từ kết quả đó, dường như con có khả năng tập trung cao độ, đồng thời học hỏi được khả năng quan sát nhạy bén. Thông thường, tại trường tiểu học, trong khi một học sinh lớp năm mới học được luật xa gần trong phim ảnh, thì con ông khi chỉ mới ba tuổi đã tự học được và còn có thể vẽ lại một bức tranh tuyệt vời về một chiếc xe điện như sắp chạy ra khỏi bức tranh.
Hơn thế, thông thường một học sinh lớp bốn tại trường tiểu học mới được học cách vẽ bản thiết kế thì không biết từ khi nào con ông đã có thể tự nhớ được cách vẽ và khi lên năm, con đã vẽ xong bản thiết kế. Thêm vào đó, con cũng dần dần trang bị cho mình khả năng lý luận chặt chẽ. Đến khoảng năm lớp Hai tiểu học, con bắt đầu hứng thú sưu tập bướm. Kết quả tuyệt vời là con đã phát hiện ra một loại ấu trùng bướm chưa từng tìm thấy tại Nhật Bản.
Bằng cách này, ta có thể phát hiện niềm yêu thích của trẻ và khi được cha mẹ công nhận, khen ngợi điều đó, trẻ sẽ phát huy tốt hơn. Tuy nhiên, thật đáng tiếc là vì không biết được sở thích của con mình, nhiều bậc cha mẹ đã vô tình đánh mất cơ hội mở rộng tài năng đã xuất hiện từ sớm của con.
5
Phương pháp giáo dục trẻ từ bốn tuổi trở lên
Vào độ tuổi này, các tế bào não của trẻ bắt đầu tiếp nhận kích thích từ thế giới bên ngoài và ở giai đoạn đầu, sẽ phát triển các dạng tế bào não được gọi là tế bào matrix (ma trận). Lúc này, càng tiếp nhận được nhiều sự kích thích, các tế bào não sẽ càng thay đổi thành nhiều tế bào chứa DNA trội (Axit đêoxiribonucleic), sau đó dần dần phân hóa thành hai loại tế bào gồm tế bào thần kinh (Nơ-ron) và tế bào thần kinh đệm Glial. Điều quan trọng ở đây là người ta cho rằng sau giai đoạn phân hóa này, các tế bào thần kinh Nơ-ron sẽ không tăng thêm nữa. Nghĩa là, một khi sự phát triển của các tế bào não đã dừng lại thì dù cho có tiếp nhận bao nhiêu sự kích thích tích cực đi chăng nữa cũng không thể làm tăng thêm các tế bào thần kinh Nơ-ron. Bộ não của trẻ lúc đó đã bước vào giai đoạn hoàn thiện.
Thời kỳ từ đây trở về sau, trẻ luôn phải sáng tạo. Hơn nữa, mục tiêu của việc giáo dục không chỉ đơn thuần là đào tạo ra những đứa trẻ am hiểu, có vốn tri thức sâu rộng, mà còn phải nuôi dưỡng nên một thế hệ trẻ sáng tạo. Nếu các bậc phụ huynh hoặc các nhà giáo dục muốn nuôi dạy con em mình thành những đứa trẻ ưu tú, sáng tạo – một mẫu hình của xã hội ngày nay – thì họ phải hiểu rõ được cách thức hoạt động của bộ não trẻ. Cha mẹ cần phải biết được phương pháp giáo dục nào là thích hợp để có thể nuôi dưỡng trẻ đúng cách. Bởi vì, nếu như chẳng may mắc sai lầm trong phương pháp nuôi dạy trẻ, thì sau này ta sẽ không thể sửa chữa được.
Với cách giáo dục trẻ em như từ trước đến nay, chắc chắn chúng ta không bao giờ có thể nuôi dưỡng trẻ trở thành người ưu tú. Về việc này, tiến sĩ thuộc Trường Đại học Chicago, George W. Beetle – người đã từng nhận được giải thưởng Nobel – đã đưa ra quan điểm rằng: “Với hệ thống giáo dục hiện nay, trẻ em dần bị mất đi cơ hội mở rộng giới hạn bản thân. Bởi lẽ, chúng ta đã lãng phí, bỏ lỡ giai đoạn cực kỳ nhạy cảm của trẻ và vẫn thường đánh giá thấp năng lực học tập của trẻ. Nguyên nhân là vì người lớn chúng ta không hề quan tâm đến việc đó. Vì thế, chúng ta cần phải cải thiện ngay thực trạng này”.
Bốn tuổi là giai đoạn trẻ có năng lực sáng tạo phong phú hơn, song lại ham chơi
Kako Satoshi – tác giả của nhiều sách tranh đã đề cập trong quyển sách “Kodomo Ga Yorokobu No Iroiro – Một Số Trò Chơi Thú Vị Dành Cho Trẻ Em” (NXB Asunaro) như sau: “Trước đây, trong các sách về giáo dục hay sách dành cho thiếu nhi, chắc chắn lúc nào cũng có những câu như: ‘Với trẻ em, vui chơi là hạnh phúc’ hay ‘Trẻ em là thiên tài về trò chơi, trẻ luôn thích khám phá, tìm tòi, biến mọi thứ xung quanh mình thành thú vui theo cách riêng của bé’. Thế nhưng, trẻ em Nhật Bản hiện nay lại không được tự do vui chơi. Địa điểm và thời gian vui chơi, cũng như bạn bè cùng chơi đùa đã không còn nữa. Một khi những yếu tố cơ bản ấy mất đi, trẻ sẽ luôn cảm thấy thời gian trôi qua một cách nhàm chán và buồn tẻ. Và rồi, điều đó sẽ dẫn trẻ đến chỗ dần mất đi hứng thú, sự ham thích và mong muốn được vui chơi. Chính vì không thể giải trí, không thể chơi đùa, không muốn vui chơi, nên trẻ không thể hành động tự phát, không có hứng thú với bất kỳ điều gì, cũng không thể phán đoán hay suy nghĩ một cách độc lập, từ đó việc học tập, cũng như thành tích học tập của trẻ sẽ không có tiến bộ”.
Mục đích của giáo dục không phải chỉ là nuôi dạy trẻ trở thành người thông minh về mặt trí tuệ. Việc trẻ có thể đứng thứ nhất toàn trường hay đạt được điểm tối đa ở tất cả các môn là không quan trọng. Tố chất riêng của trẻ, thứ trẻ có trong khi người khác không có, và sự đóng góp, cống hiến cho xã hội từ yếu tố đó mới là điều quan trọng hơn hết. Vì vậy, cha mẹ cũng đừng nên bận tâm nhiều về thành tích học tập của trẻ. Điều thực sự quan trọng là nuôi dưỡng tính cách vượt trội của trẻ, dạy cho trẻ khả năng tự tư duy, sáng tạo. Bởi vì, bốn tuổi là giai đoạn năng lực sáng tạo của trẻ đạt đến đỉnh cao.
Là người nuôi dạy trẻ, cha mẹ không nên chỉ lấy việc giáo dục những đứa con có khả năng sáng tạo làm mục tiêu. Khi nuôi dạy trẻ, nếu không để ý, ta sẽ chỉ làm được mỗi việc nuôi dạy những đứa trẻ có khả năng ghi nhớ tốt. Cách giáo dục của Nhật Bản từ trước tới nay vốn dĩ là như thế. Mặc dù Nhật Bản được gọi là “Đất nước giáo dục”, nhưng tôi nghĩ, về mặt nội dung, giáo dục vẫn chưa được đánh giá cao lắm. Đó là vì giáo dục Nhật Bản chỉ có một màu đơn điệu là học để thi cử, còn khuôn mẫu học tập thì lấy việc tập trung vào năng lực ghi nhớ làm tiêu chuẩn. Việc học mang tính nhồi nhét để vào được những trường danh tiếng, hay phương pháp học tập chủ quan, thiếu sót, chỉ tập trung vào ghi nhớ, tất cả đều là cách học tập đang áp đặt lên trẻ em Nhật Bản.
Kết quả của việc áp dụng phương pháp học này trong suốt thời gian trẻ ngồi trên ghế nhà trường là đào tạo ra những con người Nhật Bản sau khi bước chân ra ngoài xã hội chỉ có thể làm tốt việc bắt chước người khác, trong khi lại rất kém cỏi trong việc đưa ra ý tưởng độc đáo của riêng mình. Có thể nói, lý do Nhật Bản có ít người nhận giải Nobel cũng là do cách giáo dục này.
Vậy, làm thế nào nuôi dạy nên những con người mang trong mình tư duy sáng tạo chứ không phải những người chỉ biết bắt chước người khác?
Điều quan trọng nhất là phải cho trẻ rèn luyện năng lực sáng tạo và năng lực tư duy ngay từ khi còn bé. Tiến sĩ tâm lý học giáo dục E. P. Trance của Đại học Georgia, Mỹ cho biết: “Năng lực sáng tạo của trẻ phát triển nhanh chóng khi bước vào giai đoạn ba tuổi, phát triển tối đa trong giai đoạn từ bốn đến bốn tuổi rưỡi và sẽ trở nên mai một khi trẻ lên năm tuổi”. Để nâng cao năng lực sáng tạo của trẻ, độ tuổi từ ba đến bốn tuổi là quan trọng nhất. Chỉ cần biết dẫn dắt trẻ đang trong độ tuổi này, cha mẹ có thể nuôi dưỡng năng lực sáng tạo của trẻ ở mức tối đa.
Song, cụ thể ta phải làm thế nào để có thể nuôi dạy được năng lực sáng tạo của trẻ?
Như thế nào là năng lực tư duy sáng tạo?
Trẻ em được sinh ra trong thế kỷ 21 này, dù thế nào cũng cần phải có tính sáng tạo. Vậy, những năng lực vô cùng quan trọng như tính sáng tạo, năng lực sáng tạo, cụ thể là gì? Muốn nuôi dạy trẻ có năng lực sáng tạo, nhất định cha mẹ phải nắm rõ được những điều dưới đây.
Năng lực sáng tạo nghĩa là biết làm mới nguồn tri thức bằng những thứ mới lạ, những suy nghĩ chưa từng có trong thế giới mà chúng ta đang sống. Tính sáng tạo là năng lực vốn có hay cũng có thể gọi là tố chất quyết định việc chúng ta có thể hoàn thành công việc một cách vượt trội hay không. Thế nhưng, năng lực sáng tạo không nhất thiết phải liên quan với chỉ số thông minh. Vì sáng tạo nghĩa là ta phải mang trong mình những cách tư duy mới mẻ, biết đưa ra những câu trả lời mà trước giờ chưa có ai nhìn ra.
Nuôi dưỡng tính sáng tạo của trẻ có khó không? Câu trả lời là không hề khó. Bất kỳ đứa trẻ nào cũng đều mang trong mình năng lực sáng tạo vượt trội sau khi chào đời. Năng lực sáng tạo của trẻ thực chất đã bắt đầu hoạt động ngay sau khi trẻ được sinh ra. Có thể nói, ngay khi năm giác quan của trẻ bắt đầu hoạt động, thì năng lực sáng tạo cũng được khởi động. Những hành động như ngửi bằng mũi, sờ chạm bằng tay chính là những hành động sáng tạo đầu tiên của trẻ.
Các bé khoảng ba - bốn tháng tuổi sẽ thử làm những việc như cầm nắm một món đồ nào đó, rồi ném, vặn, đánh rơi món đồ đó. Hay khi cầm được vật gì cũng ngay lập tức cho vào miệng để kiểm tra xem nó như thế nào. Những lúc ấy, năng lực tư duy sáng tạo của trẻ đã có những bước khởi đầu đáng kể. Cứ như thế, trẻ sẽ nhanh chóng tìm hiểu và suy nghĩ về những thứ xung quanh. Nếu trẻ được khích lệ và rèn luyện, năng lực này sẽ ngày càng được phát triển nhanh hơn nữa.
Vậy, khi trẻ được nửa tháng tuổi, việc khích lệ trẻ cảm nhận được năng lực này sẽ tác động đến thái độ học tập của trẻ về sau như thế nào?
Cha mẹ sẽ nuôi dạy được một đứa trẻ ham học hỏi, mang trong mình năng lực sáng tạo, hay ngược lại, sẽ nuôi dạy nên một trẻ không hứng thú học hành và đã mất đi năng lực sáng tạo, tất cả phụ thuộc vào thời điểm này. Nếu cha mẹ phớt lờ hạt giống của năng lực sáng tạo, sự ham học hỏi của trẻ và chỉ dạy trẻ bằng lối suy nghĩ sai lầm của mình (tức trẻ cho vật gì vào miệng thì cũng bị lấy mất ngay lập tức; không cho trẻ cầm bất cứ thứ gì; bó buộc trẻ trong những phạm vi nhỏ hẹp, không cho trẻ vận động đủ, bắt trẻ phải ngoan ngoãn chơi một mình, v.v…) thì hạt giống ấy sẽ lụi tàn dần. Nếu những hạt giống cần được phát triển này lại bị ngăn chặn, thì ham muốn sáng tạo của trẻ sẽ bị hạn chế đến mức tối đa. Vậy là, cha mẹ vô tình gây ra cho trẻ cảm giác chán chường mọi thứ. Nếu trẻ từ chín đến mười tám tháng tuổi bị hạn chế sự háo hức tìm tòi và khám phá quá mức, chúng sẽ không chỉ kém phát triển trí não, mà sau đó cũng sẽ không phát triển năng lực sáng tạo được nữa. Thời điểm này, dù thế nào đi nữa, cha mẹ cũng phải cố gắng dành cho trẻ nhiều sự khích lệ, cho trẻ vận động thích hợp. Những lời nói tác động đến trẻ sẽ là yếu tố quyết định năng lực sáng tạo của trẻ sẽ được tiếp tục nuôi dưỡng hay bắt đầu lụi tàn.
Hạt giống của tính sáng tạo và năng lực sáng tạo đã được nảy mầm từ khi trẻ mới chào đời. Nếu phớt lờ chúng, ta sẽ không thể nuôi dạy năng lực sáng tạo của trẻ một cách đúng đắn. Để nuôi dưỡng những hạt giống này, việc nhìn nhận được những đặc điểm của một đứa trẻ có khả năng sáng tạo xung quanh chúng ta là rất quan trọng. Nếu hiểu được điều đó, cha mẹ sẽ có thể hiểu được mục tiêu nuôi dạy trẻ, để cố gắng nuôi dạy con mình thành một trẻ như vậy.
Trẻ mang trong mình năng lực sáng tạo sẽ có những đặc điểm sau:
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng những đứa trẻ sở hữu năng lực sáng tạo có đầy đủ những đặc tính như trên. Thông thường, những đứa trẻ thích làm theo lời cha mẹ hoặc người lớn, không thích làm những việc mang tính xã hội và không hay tranh cãi với bạn bè, sẽ được đa số mọi người coi là hình mẫu lý tưởng (theo thuyết của E.P. Torrance). Tuy vậy, cha mẹ cần lưu ý rằng, trẻ được coi là lý tưởng theo những quan niệm chung của xã hội như vậy và trẻ có năng lực sáng tạo thực sự khác nhau rất xa.
Để nuôi dạy cho trẻ sơ sinh có năng lực sáng tạo
Vậy làm thế nào để hướng dẫn, nuôi dạy để mọi đứa trẻ sơ sinh đều có năng lực sáng tạo tốt nhất?
Sau đây là những việc cần phải làm cho đến khi con lên bốn tuổi. Ví dụ, vào thời kỳ cho con bú (đến nửa năm sau khi sinh bé), hãy cho trẻ có những kích thích cảm giác càng nhiều càng tốt. Trong thời gian trẻ từ chín tháng đến một tuổi rưỡi, không để trẻ làm những hoạt động tay chân quá mạnh, thay vào đó, cha mẹ nên giúp con phát triển tinh thần hoạt động khám phá mạnh mẽ hơn. Không nên bó buộc trẻ trong một phạm vi nhỏ hẹp, mà hãy để trẻ tự do trong một phạm vi an toàn nhất có thể, để trẻ dần thích ứng hoàn toàn số lượng hoạt động trong phạm vi đó. Hãy cố gắng chăm sóc, quan tâm trẻ, để trẻ chạm vào người mình, cho trẻ cảm nhận được tình yêu thương từ cha mẹ. Trẻ sơ sinh từ lúc sinh ra đã biết nói chuyện với chúng ta rồi, những câu bập bẹ đáng yêu chính là cách trẻ trả lời với chúng ta, cha mẹ hãy trả lời những gì trẻ nói. Hãy hết lòng đối xử với con như một người bạn đồng hành để phát triển năng lực nói của con.
Những điểm cần chú ý trong cách nuôi dạy trẻ từ bốn tuổi trở lên:
- Khi con đặt câu hỏi, thì điều quan trọng là cha mẹ phải lắng nghe câu hỏi của con và cùng con tìm kiếm câu trả lời. Cha mẹ cũng cần dạy con cách giải đáp thắc mắc. Điều này là rất cần thiết, vì làm vậy, cha mẹ có thể giúp con trở nên khôn ngoan hơn, tài giỏi hơn, biết độc lập suy nghĩ hơn. Đó là một trong những phẩm chất quan trọng nhất ở trẻ.
- Với những trẻ bốn tuổi, cha mẹ có thể đặt ra những câu đố thú vị, để con đi tìm câu trả lời. Những câu đố yêu cầu con phải suy nghĩ sâu sẽ mang lại hiệu quả cao cho việc nuôi dưỡng suy nghĩ của con.
- Phải tăng cường năng lực tập trung của con. Trong lúc con đang chuyên tâm vào việc gì đó, cha mẹ không nên nói chen vào. Vì khi cha mẹ làm thế, con sẽ không thể hoàn toàn phát huy sức tập trung được.
- Hãy chọn cho con những món đồ chơi có thể giúp phát huy trí tuệ. Sau khi chọn xong, để khiến con chú ý, cha mẹ hãy tháo rời món đồ đó, rồi xếp lại như cũ hoặc thành một kiểu dáng mới thích hợp với mẫu đồ chơi đó.

- Không nên để con lúc nào cũng cảm thấy chán chường. Cha mẹ nên chơi cùng con, tạo cho con một cuộc sống vui vẻ, thoải mái. Hãy công nhận những gì con làm, những điều con nghĩ và khen ngợi con nhiều hơn.
- Hãy cho con thật nhiều trải nghiệm thú vị, chẳng hạn như để con chuyên tâm vào những việc mang tính sáng tạo hay tính mỹ thuật.
- Giàu kiến thức là nền tảng giúp con tìm tòi ra những cái mới. Để con có thể nắm giữ thật đầy đủ kiến thức, cha mẹ nên cho con đọc thật nhiều sách. Hãy tặng hay cho con đọc những cuốn sách liên quan đến khoa học. Cho con đọc không phải để học thuộc lòng những kiến thức in trên sách mà là giúp con thực hành những kiến thức đó thật nhiều.
- Cha mẹ cần dạy con hiểu rằng việc nói ra suy nghĩ của bản thân là rất quan trọng. Những trẻ còn nhỏ sẽ chưa đủ tự tin vào những suy nghĩ riêng của mình. Do đó, dù đã suy nghĩ rất cẩn thận nhưng trẻ sẽ vẫn không dám nói ra và thậm chí nhiều trẻ sẽ bỏ hẳn việc suy nghĩ. Vì vậy, cha mẹ hãy giúp con cảm nhận được các đặc điểm của bản thân. Dù con có nói gì đi nữa, cha mẹ cũng đừng cười, mà hãy luôn nói với con là không sao cả, để con cảm thấy yên tâm khi nói ra những điều đó với mình.
- Hãy cư xử với con như một người lớn. Nếu cứ nghĩ con chỉ là trẻ con nên chẳng làm được gì, cha mẹ sẽ không thể phát triển năng lực của con.
- Hãy cho con quyền quyết định những hoạt động cá nhân của bản thân, chẳng hạn: ăn uống, quần áo hoặc đi đâu đó. Phải để trẻ hiểu việc tự quyết là một điều rất quan trọng. Những việc bản thân đã quyết định sẽ dẫn đến hành động cho quyết định đó, kéo theo trách nhiệm mà bản thân phải đảm nhiệm cho quyết định đó. Với những trẻ chỉ nghe theo quyết định của cha mẹ mà hành động, khả năng tư duy sẽ ít linh hoạt hơn. Và như vậy, cha mẹ chỉ nuôi dạy được những đứa con thụ động mà thôi. Nếu cha mẹ dạy con có tinh thần độc lập, con sẽ không có biểu hiện phản kháng.
- Hãy để con có thể trải nghiệm “màn trình diễn” của bản thân (tức trải nghiệm những việc con đã làm thành công bằng chính sức lực của mình). Lúc này, cha mẹ hãy để con tự hoàn thành công việc bằng chính khả năng của con mà không cần sự giúp đỡ nào. Nếu cha mẹ cứ giúp đỡ, thì dù con có thể đạt được những giải thưởng trong trường đi nữa, đó cũng không phải là sự thành công trong cách nuôi dưỡng khả năng sáng tạo thật sự của con. Khả năng sáng tạo thật sự của trẻ được phát triển khi những thành công đó do trẻ tự đạt được bằng chính sức lực bản thân.
- Đừng khiến con sợ thất bại. Khi trẻ thất bại, điều đó có thể sẽ để lại trong lòng trẻ một nỗi sợ. Do đó, có những bậc phụ huynh vì lo con bị mặc cảm thất bại nên cứ trì hoãn không cho con có những trải nghiệm riêng. Tuy nhiên, cha mẹ cần biết rằng cá tính xuất sắc của con là được hình thành từ sự trải nghiệm thất bại và đau khổ. Những nhà khoa học, nhà phát minh, nghệ sĩ, tác giả có khả năng sáng tạo đều là những người dám thách thức với những công việc khó khăn. Họ chính là những người thành công. Rõ ràng, nếu không chuyên tâm và yêu thích những công việc khó khăn, trẻ sẽ chẳng bao giờ làm được bất cứ việc lớn nào cả.
- Hãy dạy con biết vui vẻ tiếp thu những trải nghiệm trong lần đầu tiên và mạnh dạn hơn trong mọi việc.
Nếu cha mẹ nghĩ rằng khi nào bắt đầu bước vào tiểu học, tính sáng tạo của trẻ sẽ được thầy cô dạy dỗ và phát triển một cách đúng đắn, thì cha mẹ đã nhầm lẫn lớn. Sau khi nhập học, thay vì mở rộng khả năng sáng tạo thông qua việc đặt câu hỏi, thì những hoạt động tập thể và việc bắt buộc phải nghe lời giáo viên, sẽ khiến năng lực sáng tạo của trẻ bị kìm hãm hoặc hoàn toàn biến mất. Trước khi bước vào tiểu học, nếu trẻ không có những trải nghiệm tự mình suy nghĩ, tập trung vào niềm hứng khởi sáng tạo, mà lúc nào cũng được cha mẹ chiều chuộng, thì kết quả thường là cha mẹ chỉ nuôi dạy được những đứa con bình thường mà thôi.