Pythagoras đã xây dựng lý thuyết về các con số trong môn huyền học này. Mỗi con số mang trong mình những ý nghĩa tâm linh, những rung động năng lượng. Nói cách khác, con số là một loại hình ngôn ngữ giúp chúng ta có thể hiểu được mọi sự việc, từ tâm linh cho đến đời thường. Chính vì vậy, hiểu ý nghĩa của từng con số là phần đầu tiên, quan trọng nhất để bước vào quá trình nghiên cứu và ứng dụng. Đây là những ý nghĩa cốt lõi. Khi đã nắm được phần này, bạn chỉ cần biết thêm ý nghĩa của mỗi công thức là đã có thể bước đầu thấu hiểu.
Dưới đây là những ý nghĩa về các con số (từ 1 đến 9, 11, 22), theo hướng tâm lý, tính cách, năng lực của con người.
1
Ý nghĩa phổ quát
- Sự khởi đầu, thống nhất; hành động, cao vọng, lãnh đạo
Năng lực
- Tập trung, lãnh đạo, sáng tạo
- Ra quyết định, uy áp
Tính cách
- Quảng đại, hướng ngoại, tiên phong
- Độc lập, kiên định, tập trung, luôn hướng đến mục tiêu
- Độc đoán, ương bướng, ích kỷ, cái tôi lớn
2
Ý nghĩa phổ quát
- Sự cân bằng, hòa hợp
Năng lực
- Hiểu biết, thấy rõ hai mặt; nhạy cảm, trực giác
- Lắng nghe, đồng cảm
- Kết nối
Tính cách
- Trung thành, hợp tác, hòa hợp, kết nối
- Dịu dàng, nhẹ nhàng, quan tâm
- Hy sinh; nhạy cảm và dễ bị tổn thương
- Lưỡng lự, cẩn trọng, phụ thuộc
- Lừa dối, ngượng ngùng
3
Ý nghĩa phổ quát
- Sự sáng tạo, hài hước, giao tiếp
Năng lực
- Sáng tạo, giao tiếp, hoạt ngôn, hài hước
- Linh hoạt; luôn nhìn thấy cơ hội
Tính cách
- Tham vọng, may mắn, năng động
- Khôn khéo, tháo vát, vui vẻ, thân thiện; nhiệt tình và trung thành
- Nghệ sĩ, bóng bẩy
- Nông nổi, nói dối, cường điệu, hoang phí, xu nịnh; bộc trực, nóng giận, hay thay đổi
4
Ý nghĩa phổ quát
- Nền tảng, sự ổn định
Năng lực
- Quản trị, điều hành, tổ chức
- Phân tích
- Chịu đựng, bền bỉ
Tính cách
- Chăm chỉ, chia sẻ; coi trọng gia đình, coi trọng sự an toàn
- Rõ ràng, chi tiết, tỉ mỉ, cẩn thận, thực tế, hệ thống
- Điềm tĩnh, trách nhiệm, chân thành, đáng tin cậy
- Nhàm chán, nghi ngờ, chậm hiểu
5
Ý nghĩa phổ quát
- Tự do, sự bất ổn định, tính dục
Năng lực
- Sáng tạo, đột phá, nhiều tài năng
- Tìm tòi, khám phá; giác quan nhạy bén
Tính cách
- Trải nghiệm, khám phá, tự do (rất sợ ràng buộc)
- Sắc sảo, thẳng thắn; thích cái đẹp và sự hoàn hảo
- Năng lượng, mới lạ, mạo hiểm, nghị lực
- Đột phá, cơ may
- Tính dục, mỉa mai, tự ái, bất an, chóng chán, hay thay đổi
6
Ý nghĩa phổ quát
- Tính mẫu, tình yêu, sự hòa hợp và cái đẹp
Năng lực
- Tổ chức, sáng tạo
- Thẩm mỹ, nghệ thuật
- Quản trị con người; có sức hút với người khác giới
Tính cách
- Gia đình, quan tâm, chăm sóc, chiều chuộng, sức hút
- Lý tưởng hóa tình cảm, giúp đỡ, phát triển, trách nhiệm
- Hòa bình, bao dung
- Buôn chuyện, bỡn cợt, ôm đồm, hống hách, ích kỷ
7
Ý nghĩa phổ quát
- Huyền bí, tinh thần, tri thức, đơn độc
Năng lực
- Trực giác, ngoại cảm
- Trí tưởng tượng tốt
- Khái quát hóa mọi thứ thành quy luật/bài học
Tính cách
- Đơn độc, chiêm nghiệm
- Thích thiên nhiên
- Tốt bụng, không tham vọng, không thích bị điều khiển
- Bi quan, lười biếng, tiêu quá nhu cầu, mơ mộng
- Dễ bị ức chế thần kinh
8
Ý nghĩa phổ quát
- Vật chất và thế sự
Năng lực
- Điều hành, bao quát
- Kinh doanh
Tính cách
- Đấu tranh, kiên định, nỗ lực
- Thực tế, thích tiền, tài sản, quyền lực
- Ưa lao động, chăm chỉ, bao quát và chú trọng kết quả
- Thành công lớn và thất bại lớn tương đương
- Ngang bướng, kiêu ngạo, ghen tuông, nhẫn tâm, hay tranh luận
9
Ý nghĩa phổ quát
- Vì người, tinh thần và thành tựu
Năng lực
- Thu hút người khác, được mọi người tin tưởng
một cách tự nhiên
- Lãnh đạo, trực giác
Tính cách
- Gánh vác, trách nhiệm, hy sinh, cộng đồng
- Uy tín, dũng cảm, nhân đạo, tốt bụng, giúp đỡ
- Trực giác, tinh thần, thành tựu
- Nông nổi, bồng bột, tự cao
- Dễ bị những ký ức tiêu cực đeo bám
11
Ý nghĩa phổ quát
- Cộng đồng, cá nhân
- Tài năng, triết thuyết, tư tưởng
Năng lực
- Trực giác tâm linh
- Lãnh đạo
Tính cách
- Chủ động, tự chủ, mạnh mẽ, cá tính
- Trầm tĩnh, kín đáo
- Nghĩ cho nhiều người, cộng đồng, nhân loại
- Ích kỷ, độc đoán, tàn nhẫn
22
Ý nghĩa phổ quát
- Cộng đồng, cá nhân
- Tài năng, thực tiễn, hành động
Năng lực
- Trực giác tâm linh
- Tổ chức, kế hoạch, quản trị
Tính cách
- Chủ động, tự chủ, mạnh mẽ, cá tính
- Trầm tĩnh, kín đáo
- Ưa thích các thách thức cho bản thân
- Ưa lao động, làm việc, có tính thực tiễn cao
- Ích kỷ, tính toán, dối trá