Hội chứng Stockholm, một hiện tượng tâm lý phức tạp và đầy mê hoặc, đã và đang tiếp tục thách thức sự hiểu biết của chúng ta về bản chất con người và những phản ứng của nó trước nghịch cảnh. Thuật ngữ này được tạo ra từ những năm 1970, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng đời sống của chúng ta, gợi lên hình ảnh về những con tin bị giam cầm, những mối quan hệ lạm dụng đầy mâu thuẫn, và những câu chuyện có thật về sự sống còn và khả năng thích nghi đáng kinh ngạc của con người.
Hội chứng Stockholm, với cốt lõi là sự phát triển tình cảm tích cực của nạn nhân đối với kẻ lạm dụng, đã mở ra một cánh cửa dẫn vào thế giới tâm lý đầy bí ẩn, nơi ranh giới giữa yêu và ghét, giữa nạn nhân và thủ phạm đã trở nên mờ nhạt và khó phân định. Chính sự phức tạp và tính hai mặt này đã khiến Hội chứng Stockholm trở thành một chủ đề hấp dẫn, thu hút sự quan tâm của các nhà tâm lý học, xã hội học, và đông đảo quần chúng.
Trong chương mở đầu này, chúng ta sẽ bắt đầu hành trình khám phá thế giới phức tạp của Hội chứng Stockholm. Chúng ta sẽ lần theo dấu vết của hội chứng này từ gốc gác lịch sử cho đến những định nghĩa và mô tả chi tiết về các đặc điểm tâm lý của nó. Chúng ta sẽ phân tích các yếu tố góp phần vào sự hình thành và phát triển của Hội chứng Stockholm, từ những yếu tố cá nhân như tính cách và khả năng thích nghi của nạn nhân, đến những yếu tố tình huống như mức độ đe dọa và thời gian giam cầm.
Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ xem xét Hội chứng Stockholm trong bối cảnh rộng lớn hơn của các hội chứng tâm lý khác, phân biệt nó với những hiện tượng tương tự như Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) và Thiên kiến người sống sót (Survivorship bias). Qua đó, chúng ta sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về vị thế của Hội chứng Stockholm trong bức tranh toàn cảnh tâm lý học chấn thương và tâm lý học xã hội.
Cuối cùng, chúng ta sẽ mở rộng tầm nhìn của mình, vượt ra khỏi những trường hợp bắt cóc con tin cổ điển, để khám phá sự hiện diện của Hội chứng Stockholm trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các mối quan hệ lạm dụng trong gia đình và tình yêu, đến các hội nhóm và giáo phái cực đoan. Thông qua việc xem xét các trường hợp thực tế cũng như các nghiên cứu điển hình, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về tính phổ biến và tác động của Hội chứng Stockholm trong cuộc sống hàng ngày.
Mục tiêu của chương này là cung cấp cho độc giả một nền tảng vững chắc về Hội chứng Stockholm, từ đó dẫn dắt bạn đọc tìm hiểu sâu hơn về hiện tượng tâm lý hấp dẫn này trong các chương tiếp theo. Dù bạn là một nhà nghiên cứu tâm lý học, một người quan tâm đến các vấn đề xã hội, hay chỉ đơn giản là một người tò mò về bản chất con người, chúng tôi tin rằng hành trình khám phá Hội chứng Stockholm sẽ mang đến cho bạn những hiểu biết mới mẻ và những góc nhìn khác biệt.
I. Hội chứng Stockholm là gì?
1. Định nghĩa
Hội chứng Stockholm là một thuật ngữ đã trở nên quen thuộc nhưng không kém phần phức tạp, đòi hỏi phải có một định nghĩa chính xác và toàn diện về nó. Trong bối cảnh tâm lý học, Hội chứng Stockholm được mô tả như một phản ứng tâm lý, trong đó nạn nhân của một tình huống bắt cóc, giam cầm, hoặc lạm dụng sẽ phát triển một mối liên kết tình cảm, thậm chí là sự đồng cảm hoặc lòng trung thành với chính kẻ đã lạm dụng họ. Theo như Frank Ochberg, một trong những chuyên gia hàng đầu về hội chứng này, định nghĩa Hội chứng Stockholm là “một phản ứng tâm lý trong đó con tin thể hiện những cảm xúc tích cực đối với kẻ bắt cóc của họ, đôi khi đến mức bảo vệ và giúp đỡ họ” (Ochberg, 1978).
Tuy nhiên, định nghĩa này chỉ là một điểm khởi đầu. Hội chứng Stockholm không chỉ đơn thuần là sự phát triển tình cảm tích cực đối với kẻ lạm dụng. Nó còn bao gồm một loạt các phản ứng tâm lý phức tạp khác, như việc nạn nhân biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng, từ chối hợp tác với các nhà chức trách, và thậm chí nảy sinh phản ứng phụ thuộc vào kẻ lạm dụng. Trong một nghiên cứu năm 1996, Arthur Slatkin đã mô tả Hội chứng Stockholm như một “phản ứng thích nghi” của nạn nhân, giúp họ đối phó với tình huống căng thẳng và đe dọa đến tính mạng (Slatkin, 1996).
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về Hội chứng Stockholm, nhưng vẫn chưa có một sự đồng thuận hoàn toàn về định nghĩa và các tiêu chí chẩn đoán. Một số nhà nghiên cứu cho rằng Hội chứng Stockholm nên được coi là một dạng Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD), trong khi những người khác lại cho rằng nó là một hiện tượng riêng biệt. Tuy nhiên, bất kể sự khác biệt trong quan điểm, hầu hết các chuyên gia đều đồng ý rằng Hội chứng Stockholm là một phản ứng tâm lý phức tạp và đa chiều, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả nạn nhân và kẻ lạm dụng.
2. Nguồn gốc hình thành
Nguồn gốc lịch sử của Hội chứng Stockholm bắt nguồn từ một sự kiện có thật đã làm rung chuyển thế giới vào những năm 1970 và mãi mãi thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về tâm lý con người trong những tình huống khủng hoảng. Vào ngày định mệnh 23 tháng 8 năm 1973, Jan-Erik Olsson, một tên tội phạm khét tiếng, đã xông vào Kreditbanken, một ngân hàng lớn nằm ở quảng trường Norrmalmstorg, trung tâm Stockholm, Thụy Điển. Hắn ta trang bị vũ khí đầy mình và nhanh chóng khống chế bốn nhân viên ngân hàng vô tội, biến họ thành con tin trong một vụ cướp táo tợn.
Những gì diễn ra sau đó đã vượt xa khỏi khuôn khổ của một vụ cướp ngân hàng thông thường. Trong suốt sáu ngày bị giam cầm đầy căng thẳng, một mối quan hệ kỳ lạ và khó hiểu đã dần hình thành giữa Olsson và các con tin. Thay vì căm ghét và sợ hãi kẻ đã tước đoạt tự do của mình, các con tin lại bắt đầu thể hiện sự đồng cảm, thậm chí là lòng trung thành với hắn. Olsson, mặc dù là một tên tội phạm nguy hiểm, lại thể hiện những hành động tử tế bất ngờ đối với các con tin. Hắn cho phép họ gọi điện cho người thân, chia sẻ thức ăn và nước uống, thậm chí còn an ủi một con tin nữ khi cô ấy hoảng sợ.
Sự đảo ngược vai trò này đã tạo ra một nghịch lý tâm lý sâu sắc. Các con tin, thay vì coi Olsson là kẻ thù, lại bắt đầu nhìn nhận hắn như một người bảo vệ, một người có thể mang lại sự an toàn cho họ trong tình huống hiểm nghèo. Họ lo lắng cho sự an toàn của hắn, sợ hắn sẽ bị cảnh sát bắn hạ, thậm chí còn xây dựng một mối liên kết tình cảm với hắn.
Khi cuộc khủng hoảng cuối cùng cũng kết thúc và các con tin được giải thoát, phản ứng của họ đã gây chấn động dư luận. Họ không chỉ từ chối hợp tác với cảnh sát mà còn công khai bảo vệ Olsson, biện minh cho hành động của hắn, thậm chí còn quyên góp tiền để hỗ trợ hắn trong phiên tòa xét xử.
Hiện tượng tâm lý kỳ lạ này đã thu hút sự chú ý của Nils Bejerot, một bác sĩ tâm thần người Thụy Điển, người đã đặt tên cho nó là “Hội chứng Norrmalmstorg”, sau này được đổi tên thành là “Hội chứng Stockholm”. Bejerot cho rằng hội chứng này là một cơ chế sinh tồn, một cách để con tin thích nghi với tình huống cực kỳ căng thẳng và đe dọa đến tính mạng. Bằng cách đồng cảm và liên kết với kẻ bắt cóc, con tin có thể giảm bớt sự sợ hãi và lo lắng, đồng thời tăng cơ hội sống sót của mình.
Vụ cướp ngân hàng Kreditbanken và những sự kiện tiếp theo đã trở thành một trường hợp kinh điển trong lịch sử tâm lý học, mở ra một cánh cửa mới để khám phá những khía cạnh phức tạp và khó lường của tâm lý con người. Hội chứng Stockholm, mặc dù vẫn còn gây tranh cãi và chưa được hiểu đầy đủ, đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc, được sử dụng để mô tả những phản ứng tâm lý tương tự trong các tình huống bắt cóc, lạm dụng, và thậm chí cả trong các mối quan hệ cá nhân.
3. Đặc điểm thường gặp
Hội chứng Stockholm không phải là một phản ứng tâm lý đơn lẻ, một chiều, mà là một bức tranh đa diện, phức tạp, được tạo nên bởi sự đan xen của vô vàn sắc thái cảm xúc và hành vi. Nó không chỉ là một trạng thái tâm lý tĩnh tại mà là một quá trình biến đổi liên tục, đầy mâu thuẫn và khó lường, diễn ra trong tâm trí nạn nhân khi họ đối mặt với nghịch cảnh khắc nghiệt. Để thấu hiểu sâu sắc hiện tượng tâm lý kỳ lạ và đầy mê hoặc này, chúng ta cần phải bóc tách từng lớp lang của nó, khám phá những đặc điểm tâm lý đặc trưng đã được ghi nhận trong vô số trường hợp nghiên cứu và quan sát lâm sàng.
Hội chứng Stockholm không đơn thuần là sự phát triển tình cảm tích cực đối với kẻ lạm dụng, mà còn bao gồm nhiều phản ứng tâm lý phức tạp khác như sự đồng cảm, sự biện minh, sự phụ thuộc, và thậm chí là sự thay đổi nhận thức về bản thân và thế giới. Những phản ứng này không phải lúc nào cũng xuất hiện đồng thời hoặc ở cùng một mức độ ở tất cả các nạn nhân. Chúng có thể thay đổi theo thời gian, theo tình huống, và theo tính cách của từng cá nhân. Tuy nhiên, việc nhận diện và phân tích những đặc điểm này là chìa khóa để chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của Hội chứng Stockholm, cũng như những tác động của nó đối với cả nạn nhân và kẻ lạm dụng.
a) Nạn nhân có cảm xúc tích cực đối với kẻ bắt giữ/lạm dụng
Đặc điểm này được coi là cốt lõi của Hội chứng Stockholm trong tình yêu, đồng thời cũng là yếu tố gây nhiều tranh cãi và khó hiểu nhất. Người bị lạm dụng, thay vì căm ghét hay oán hận người đã gây ra tổn thương cho mình, họ lại dần dần phát triển những cảm xúc tích cực, thậm chí là tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với đối phương.
· Sự lý tưởng hóa kẻ lạm dụng: Người mắc Hội chứng Stockholm thường có xu hướng lý tưởng hóa kẻ lạm dụng, tập trung vào những khía cạnh tích cực hoặc những khoảnh khắc tốt đẹp hiếm hoi trong mối quan hệ, đồng thời bỏ qua hoặc giảm thiểu những hành vi tiêu cực và tổn thương mà họ phải chịu đựng. Họ có thể nhìn nhận kẻ lạm dụng như một người hùng, một người bảo vệ, hoặc một người duy nhất có thể thấu hiểu và yêu thương họ. Ví dụ, một người phụ nữ bị chồng bạo hành có thể tập trung vào những lần anh ta tặng quà, nói lời yêu thương, hoặc thể hiện sự quan tâm, trong khi lại bỏ qua những lần anh ta đánh đập, xúc phạm hay đe dọa cô. Sự lý tưởng hóa này giúp người bị lạm dụng trông chờ ở một tương lai tốt đẹp hơn và biện minh cho việc tiếp tục duy trì mối quan hệ.
· Tìm kiếm sự chấp nhận và tình yêu: Trong nhiều trường hợp, người bị lạm dụng đã trải qua những tổn thương hoặc thiếu thốn tình cảm trong quá khứ, khiến họ khao khát được yêu thương và chấp nhận. Sự chú ý, quan tâm hoặc những lời hứa hẹn của kẻ lạm dụng, dù là giả tạo, cũng có thể khiến họ cảm thấy được thỏa mãn và bám víu vào mối quan hệ đó.
· Hy vọng thay đổi: Người mắc Hội chứng Stockholm thường tin rằng tình yêu và sự hy sinh của họ có thể thay đổi kẻ lạm dụng, khiến đối phương trở nên tốt đẹp hơn và chấm dứt hành vi bạo lực. Họ có thể tự thuyết phục bản thân rằng nếu họ cố gắng đủ nhiều, kiên nhẫn đủ lâu, thì kẻ lạm dụng sẽ nhận ra sai lầm và chấp nhận thay đổi vì họ. Tuy nhiên, hy vọng này thường là ảo tưởng vô vọng và chỉ khiến người bị lạm dụng tiếp tục chịu đựng sự đau khổ.
· Sợ hãi sự cô đơn: Nỗi sợ hãi bị bỏ rơi và cô đơn cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tình cảm với kẻ lạm dụng. Người mắc hội chứng này có thể sợ rằng nếu từ bỏ mối quan hệ, họ sẽ không tìm được ai khác yêu thương và chấp nhận mình, hoặc sẽ phải đối mặt với sự cô đơn và trống trải.
· Cảm giác tội lỗi và trách nhiệm: Trong một số trường hợp, người bị lạm dụng có thể cảm thấy tội lỗi và tự trách bản thân về những hành vi tiêu cực của kẻ lạm dụng. Họ có thể tin rằng nếu bản thân làm hoặc nói điều gì đó khác đi, hoặc trở thành một người tốt hơn, thì kẻ lạm dụng sẽ không đối xử tệ với họ nữa.
Sự kết hợp của những yếu tố này tạo nên một bức tranh phức tạp về tâm lý của người mắc Hội chứng Stockholm trong tình yêu. Hiểu rõ những biểu hiện và cơ chế này là bước đầu tiên để giúp đỡ họ nhận ra tình trạng lạm dụng cũng như tìm kiếm sự giúp đỡ để thoát khỏi mối quan hệ độc hại.
b) Đồng cảm và biện minh cho hành vi lạm dụng
Đặc điểm này thể hiện rõ sự đảo lộn về nhận thức và cảm xúc của người mắc Hội chứng Stockholm trong tình yêu. Thay vì lên án và phản đối hành vi lạm dụng, họ lại tìm cách hiểu, thông cảm và thậm chí biện minh cho những hành động sai trái của kẻ lạm dụng.
· Tìm kiếm lời giải thích: Người bị lạm dụng thường tìm kiếm những lý do hoặc hoàn cảnh để giải thích cho hành vi tiêu cực của đối phương. Họ có thể đổ lỗi cho quá khứ đau buồn, áp lực công việc, stress, hoặc thậm chí cho chính bản thân mình vì đã không đủ tốt, không đủ hiểu biết hoặc không đủ yêu thương để khiến kẻ lạm dụng thay đổi.
· Tập trung vào những điều tốt đẹp: Người mắc Hội chứng Stockholm thường cố gắng tập trung vào những khía cạnh tích cực hoặc những khoảnh khắc tốt đẹp hiếm hoi trong mối quan hệ, trong khi bỏ qua hoặc giảm thiểu những hành vi lạm dụng. Họ có thể nhớ lại những lời hứa hẹn, những cử chỉ quan tâm hoặc những lần đối phương tỏ ra hối lỗi, để thuyết phục bản thân rằng kẻ lạm dụng thực sự yêu thương và quan tâm đến họ.
· Đổ lỗi cho nạn nhân: Trong một số trường hợp, người bị lạm dụng có thể đổ lỗi cho bản thân vì đã khiêu khích hoặc gây ra hành vi lạm dụng của đối phương. Họ có thể tin rằng nếu bản thân thay đổi hành vi, cách ăn mặc, hoặc cách nói chuyện, thì kẻ lạm dụng sẽ không đối xử tệ với họ.
· Phủ nhận hoặc giảm thiểu mức độ nghiêm trọng: Người mắc Hội chứng Stockholm thường phủ nhận hoặc giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của hành vi lạm dụng. Họ có thể cho rằng đó chỉ là những hành động nhất thời, không có chủ ý, hoặc không gây ra tổn thương thực sự. Họ cũng có thể so sánh mình với những người khác bị lạm dụng nặng nề hơn để tự trấn an rằng tình trạng của bản thân không quá tệ.
· Bảo vệ kẻ lạm dụng: Người mắc Hội chứng Stockholm thường có xu hướng bảo vệ kẻ lạm dụng trước sự chỉ trích hoặc can thiệp của người khác. Họ có thể phản bác lại những lời khuyên, sự lo lắng hoặc cảnh báo từ bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia, cho rằng bản thân hiểu rõ kẻ lạm dụng hơn ai hết và không ai có quyền can thiệp vào mối quan hệ của họ.
c) Cô lập bản thân và phụ thuộc vào kẻ lạm dụng
Trong các mối quan hệ lạm dụng, người bị lạm dụng thường bị cô lập khỏi bạn bè, gia đình và các mạng lưới hỗ trợ khác. Điều này có thể xảy ra một cách tinh vi hoặc trắng trợn, thông qua các hành vi như:
· Kiểm soát các mối quan hệ xã hội: Kẻ lạm dụng có thể ngăn cản người bị lạm dụng gặp gỡ bạn bè và gia đình, hoặc chỉ trích và hạ thấp những mối quan hệ này. Đối phương có thể giám sát các cuộc gọi điện thoại, tin nhắn và hoạt động trực tuyến của người bị lạm dụng.
· Gây ra cảm giác tội lỗi và xấu hổ: Kẻ lạm dụng có thể khiến người bị lạm dụng cảm thấy xấu hổ về bản thân hoặc về mối quan hệ của họ, khiến họ không muốn chia sẻ với người khác.
· Tạo ra sự phụ thuộc tài chính hoặc tình cảm: Kẻ lạm dụng có thể kiểm soát tài chính của người bị lạm dụng hoặc khiến họ phụ thuộc vào tình cảm của mình và khó có thể rời khỏi mối quan hệ.
Sự cô lập này làm tăng sự phụ thuộc của người bị lạm dụng ở kẻ lạm dụng. Nạn nhân có thể cảm thấy rằng họ không có ai khác để dựa vào, và rằng họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc duy trì mối quan hệ. Điều này khiến cho việc thoát khỏi tình trạng lạm dụng trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
Một số dấu hiệu của sự cô lập và phụ thuộc có thể bao gồm:
· Người bị lạm dụng ít gặp gỡ bạn bè và gia đình hơn.
· Họ có thể giấu giếm về mối quan hệ của mình.
· Họ có thể tỏ ra sợ hãi hoặc lo lắng khi nói về kẻ lạm dụng.
· Họ có thể phụ thuộc vào kẻ lạm dụng về mặt tài chính hoặc tình cảm.
d) Sợ hãi và lo lắng khi đối mặt với sự thật
Người bị lạm dụng thường trải qua cảm giác sợ hãi và lo lắng mãnh liệt khi phải đối mặt với sự thật về tình trạng của bản thân. Điều này có thể là do nhiều yếu tố:
· Sợ bị trả thù: Kẻ lạm dụng có thể đã đe dọa người bị lạm dụng nếu họ dám tiết lộ sự thật, từ đó khiến họ lo sợ khi nghĩ đến hậu quả có thể xảy ra.
· Sợ bị đổ lỗi: Người bị lạm dụng có thể đã bị thao túng để tin rằng họ là nguyên nhân gây ra sự lạm dụng, khiến họ sợ hãi bị đổ lỗi hoặc bị phán xét.
· Sợ mất đi mối quan hệ: Dù có bị lạm dụng, nạn nhân vẫn có thể nảy sinh tình cảm với kẻ lạm dụng hoặc phụ thuộc vào đối phương, từ đó khiến họ sợ hãi việc mất đi mối quan hệ.
· Sợ đối mặt với những thay đổi: Thoát khỏi tình trạng bị lạm dụng có thể đồng nghĩa với những thay đổi lớn trong cuộc sống, khiến nạn nhân cảm thấy lo lắng và bất an.
Những nỗi sợ hãi và lo lắng này có thể ngăn cản người bị lạm dụng tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc từ bỏ mối quan hệ. Họ có thể cố gắng tự thuyết phục bản thân rằng mọi thứ không tệ như vậy, hoặc rằng họ có thể thay đổi kẻ lạm dụng.
Một số biểu hiện của sự sợ hãi và lo lắng khi đối mặt với sự thật có thể bao gồm:
· Phủ nhận: Người bị lạm dụng có thể phủ nhận rằng họ đang bị lạm dụng hoặc giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của nó.
· Hợp lý hóa: Họ có thể tìm cách biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng hoặc đổ lỗi cho bản thân.
· Trì hoãn: Họ có thể trì hoãn việc tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc rời khỏi mối quan hệ vì lo sợ trước những hậu quả có thể xảy ra.
· Rút lui: Họ có thể rút lui khỏi các mối quan hệ xã hội hoặc các hoạt động mà họ từng yêu thích.
Điều quan trọng là phải hiểu rằng những nỗi sợ hãi và lo lắng này là hoàn toàn bình thường đối với những người bị lạm dụng. Tuy nhiên, chúng không nên ngăn cản họ tìm kiếm sự giúp đỡ và thoát khỏi tình trạng nguy hiểm. Có rất nhiều nguồn hỗ trợ cho những người bị lạm dụng và họ không cần phải đối mặt với điều này một mình.
e) Khó khăn trong việc nhận ra và thoát khỏi mối quan hệ lạm dụng
Việc nhận ra mình đang ở trong một mối quan hệ lạm dụng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Lạm dụng có thể diễn ra một cách tinh vi và dần dần, khiến người bị lạm dụng không nhận thức được đầy đủ về tình trạng của mình. Kẻ lạm dụng thường sử dụng các chiến thuật thao túng để khiến người bị lạm dụng nghi ngờ nhận thức của chính mình, đổ lỗi cho bản thân hoặc biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng.
Một số yếu tố khiến việc nhận ra và thoát khỏi mối quan hệ lạm dụng trở nên khó khăn:
· Thiếu hiểu biết về lạm dụng: Nhiều người không hiểu rõ về các hình thức lạm dụng khác nhau, đặc biệt là lạm dụng tinh thần và tình cảm. Họ có thể không nhận ra rằng những hành vi như kiểm soát, hạ thấp, đe dọa hoặc cô lập là những dấu hiệu của sự lạm dụng.
· Tự trách và xấu hổ: Người bị lạm dụng thường bị thao túng để tin rằng họ là nguyên nhân gây ra sự lạm dụng. Điều này khiến họ cảm thấy xấu hổ và không muốn chia sẻ với người khác, càng khiến họ gặp khó khăn hơn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ.
· Sợ hãi và phụ thuộc: Người bị lạm dụng có thể lo sợ về những hậu quả nếu họ cố gắng rời bỏ mối quan hệ, chẳng hạn như bị trả thù hoặc mất đi sự hỗ trợ về tài chính, tình cảm. Sự phụ thuộc này khiến họ cảm thấy bế tắc và không còn lựa chọn nào khác ngoài việc ở lại.
· Hy vọng kẻ lạm dụng sẽ thay đổi: Người bị lạm dụng có thể vẫn còn yêu thương kẻ lạm dụng và hy vọng rằng đối phương sẽ thay đổi. Điều này khiến họ tiếp tục duy trì mối quan hệ, dù cho sự lạm dụng vẫn tiếp diễn.
· Áp lực xã hội: Áp lực xã hội về việc duy trì một mối quan hệ, đặc biệt là trong hôn nhân, có thể khiến người bị lạm dụng cảm thấy khó khăn khi rời đi. Họ có thể lo lắng về việc bị đánh giá hoặc bị chỉ trích.
Việc thoát khỏi mối quan hệ lạm dụng đòi hỏi sự can đảm và quyết tâm. Người bị lạm dụng cần nhận ra rằng họ không đáng bị đối xử như vậy và họ có quyền được sống một cuộc sống an toàn và hạnh phúc. Có rất nhiều nguồn hỗ trợ cho những người bị lạm dụng và họ không cần phải đối mặt với điều này một mình.
f) Các đặc điểm khác
Ngoài những đặc điểm trên, người bị lạm dụng có thể đánh mất lòng tự trọng, thường xuyên nảy sinh cảm xúc tiêu cực, gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần như trầm cảm, lo âu, rối loạn căng thẳng sau chấn thương PTSD, rối loạn ăn uống, các vấn đề về thể chất như đau mãn tính, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa, thậm chí tự làm hại bản thân hoặc lạm dụng chất kích thích. Tuy nhiên, những đặc điểm này không phải lúc nào cũng xuất hiện ở tất cả nạn nhân và mức độ nghiêm trọng cũng khác nhau.
· Đánh mất lòng tự trọng: Lạm dụng thường xuyên có thể làm suy giảm lòng tự trọng của người bị lạm dụng. Họ có thể cảm thấy bản thân thật vô dụng, không xứng đáng được yêu thương và tôn trọng.
· Cảm xúc tiêu cực thường xuyên: Người bị lạm dụng có thể nảy sinh nhiều cảm xúc tiêu cực như buồn bã, lo lắng, tức giận, tội lỗi, xấu hổ và tuyệt vọng. Những cảm xúc này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của họ.
· Rối loạn tâm lý: Lạm dụng có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe tâm thần như trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) và rối loạn ăn uống.
· Các vấn đề về thể chất: Lạm dụng có thể gây ra các vấn đề về thể chất như đau mãn tính, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa và các vấn đề về da.
· Tự làm hại bản thân: Trong một số trường hợp, người bị lạm dụng có thể tự làm hại bản thân như một cách để đối phó với những cảm xúc đau đớn hoặc để trừng phạt bản thân.
· Lạm dụng chất kích thích: Một số người bị lạm dụng có thể sử dụng chất kích thích như rượu hoặc ma túy để cố gắng làm dịu nỗi đau hoặc để thoát khỏi thực tại.
Những đặc điểm này không phải lúc nào cũng xuất hiện ở tất cả những người bị lạm dụng, và mức độ nghiêm trọng cũng có thể khác nhau. Tuy nhiên, nếu nhận thấy một số đặc điểm này ở một người bạn hoặc người thân, điều quan trọng là chúng ta hãy thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ, khuyến khích họ tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia.
4. Các yếu tố cấu thành Hội chứng Stockholm
a) Các yếu tố hình thành
Yếu tố tình huống
Các yếu tố tình huống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và củng cố Hội chứng Stockholm. Khi nạn nhân bị đặt vào một tình huống đe dọa đến tính mạng hoặc bị tổn hại nghiêm trọng, họ thường phải trải qua sự sợ hãi và bất lực tột độ. Sự sống còn trở thành ưu tiên hàng đầu, và trong nỗ lực tuyệt vọng để bảo vệ bản thân, họ có thể tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của sự tử tế hoặc có nhân tính từ kẻ lạm dụng.
Sự cô lập và kiểm soát của kẻ lạm dụng cũng là một yếu tố quan trọng. Khi nạn nhân bị tách biệt khỏi thế giới bên ngoài, bị cắt đứt liên lạc với gia đình, bạn bè và các nguồn hỗ trợ khác, họ trở nên phụ thuộc hoàn toàn vào kẻ lạm dụng để được đáp ứng nhu cầu cơ bản như thức ăn, nước uống và nơi ở. Sự cô lập này khiến họ dễ bị tổn thương hơn và dễ bị thao túng tâm lý.
Sự phụ thuộc vào kẻ lạm dụng để đáp ứng nhu cầu cơ bản cũng góp phần làm gia tăng Hội chứng Stockholm. Khi kẻ lạm dụng trở thành nguồn cung cấp duy nhất cho các nhu cầu thiết yếu, nạn nhân có thể cảm thấy biết ơn và gắn bó với đối phương, ngay cả khi họ bị đối xử tệ bạc. Sự phụ thuộc này tạo ra một mối liên kết lệ thuộc, khiến nạn nhân khó có thể nhận ra hoặc chống lại sự lạm dụng.
Cuối cùng, tình huống lạm dụng diễn tiến trong một thời gian dài cũng đóng vai trò quan trọng. Khi bị giam giữ hoặc lạm dụng trong một thời gian dài, nạn nhân có thể dần dần thích nghi với tình huống đó và phát triển các cơ chế đối phó để bảo vệ bản thân. Một trong những cơ chế đối phó này là tìm kiếm sự liên kết với kẻ lạm dụng, hy vọng rằng điều này sẽ giúp họ được đối xử tốt hơn và tăng cơ hội sống sót. Tuy nhiên, sự liên kết này có thể trở thành một cái bẫy tâm lý, khiến nạn nhân khó có thể thoát khỏi tình huống bị lạm dụng và chấp nhận sự thật về những gì đang xảy ra với mình.
Yếu tố tâm lý của nạn nhân
Bên cạnh các yếu tố tình huống, những yếu tố tâm lý của nạn nhân cũng đóng góp đáng kể vào sự hình thành và phát triển Hội chứng Stockholm. Khi đối mặt với tình huống bị đe dọa hoặc lạm dụng, nạn nhân thường trải qua cảm giác bất lực và mất kiểm soát hoàn toàn đối với cuộc sống của mình. Họ không thể tự bảo vệ bản thân, không thể thoát khỏi tình huống nguy hiểm, và mọi quyết định đều nằm trong tay kẻ lạm dụng. Cảm giác bất lực này có thể khiến nạn nhân cảm thấy tuyệt vọng và mất đi ý chí phản kháng.
Nỗi sợ hãi và lo lắng cũng là những yếu tố tâm lý quan trọng. Nạn nhân sống trong nỗi sợ hãi thường trực về những gì có thể xảy ra với mình, về sự an toàn và tính mạng của bản thân. Nỗi sợ hãi này có thể khiến họ trở nên dễ bị thao túng và tìm kiếm bất kỳ sự an ủi nào, ngay cả từ kẻ lạm dụng.
Sự cô lập và thiếu hỗ trợ từ bên ngoài càng làm trầm trọng thêm những yếu tố tâm lý này. Khi nạn nhân bị tách biệt khỏi gia đình, bạn bè và xã hội, họ không có ai để chia sẻ nỗi sợ hãi, lo lắng và tìm kiếm sự giúp đỡ. Họ cảm thấy cô đơn và tuyệt vọng, khiến họ càng dễ bị ảnh hưởng bởi những hành vi thao túng của kẻ lạm dụng.
Một số đặc điểm tính cách của nạn nhân cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc Hội chứng Stockholm. Những người có tính cách dễ bị ảnh hưởng, nhu cầu được chấp nhận và yêu thương cao, hoặc có xu hướng phụ thuộc vào người khác có thể dễ dàng phát triển tình cảm tích cực với kẻ lạm dụng như một cách để tìm kiếm sự bảo vệ và an toàn. Họ có thể biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng và đổ lỗi cho bản thân, từ đó củng cố thêm mối liên kết bị lệ thuộc này.
b) Các yếu tố làm gia tăng
Hành vi của kẻ lạm dụng
Hành vi của kẻ lạm dụng đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và củng cố Hội chứng Stockholm, tạo ra một môi trường tâm lý phức tạp và đầy mâu thuẫn, khiến nạn nhân khó lòng thoát khỏi sự kiểm soát và thao túng.
Một trong những chiến thuật phổ biến nhất là cách đối xử thất thường, xen kẽ giữa bạo lực và tử tế. Kẻ lạm dụng có thể thể hiện những hành vi tàn bạo, gây tổn thương về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, nhưng sau đó lại bất ngờ tỏ ra quan tâm, chăm sóc hoặc ban phát những phần thưởng nhỏ nhặt. Sự thay đổi đột ngột này khiến nạn nhân bối rối và mất phương hướng, không thể đoán trước được hành vi tiếp theo của kẻ lạm dụng. Trong những khoảnh khắc “tử tế”, nạn nhân có thể cảm thấy được an ủi và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn, khiến họ càng trở nên phụ thuộc và gắn bó với kẻ lạm dụng.
Thao túng tâm lý cũng là một công cụ đắc lực được kẻ lạm dụng sử dụng để kiểm soát nạn nhân. Các đối tượng thường xuyên đổ lỗi cho nạn nhân về tình trạng lạm dụng, khiến họ cảm thấy tội lỗi, xấu hổ và mất đi lòng tự trọng. Kẻ lạm dụng có thể sử dụng những lời nói ngọt ngào, hứa hẹn, hoặc đe dọa để khiến nạn nhân nghi ngờ nhận thức của chính mình và tin rằng họ không có khả năng thoát khỏi tình huống bị lạm dụng. Hành vi thao túng này tạo ra một vòng luẩn quẩn của sự phụ thuộc và tự ti, khiến nạn nhân càng khó lòng đứng lên bảo vệ bản thân.
Cô lập nạn nhân khỏi thế giới bên ngoài là một chiến thuật khác được kẻ lạm dụng sử dụng để củng cố quyền lực của mình. Bằng cách cắt đứt liên lạc của nạn nhân với gia đình, bạn bè và xã hội, kẻ lạm dụng có thể tước đoạt sự hỗ trợ và nguồn lực cần thiết để thoát khỏi tình huống lạm dụng của họ. Nạn nhân bị cô lập sẽ cảm thấy cô đơn, tuyệt vọng và không có nơi nào để tìm kiếm sự giúp đỡ. Điều này khiến họ càng phụ thuộc vào kẻ lạm dụng và dễ dàng bị thao túng hơn.
Mục tiêu cuối cùng của kẻ lạm dụng là khiến nạn nhân hoàn toàn phụ thuộc vào mình. Từ đó các đối tượng có thể kiểm soát tài chính, thông tin, hoặc các nguồn lực khác của nạn nhân, khiến họ không thể tự mình sống sót hoặc thoát khỏi tình huống lạm dụng. Sự phụ thuộc này khiến nạn nhân cảm thấy bất lực và không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận bị lạm dụng và tìm kiếm sự chấp thuận từ kẻ lạm dụng. Họ có thể biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng, đổ lỗi cho bản thân, thậm chí là bảo vệ đối phương trước những người khác.
Phản ứng của nạn nhân
Phản ứng của nạn nhân trong tình huống lạm dụng, bắt cóc hoặc giam giữ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành Hội chứng Stockholm. Khi đối mặt với sự đe dọa và mất kiểm soát, nạn nhân thường phản ứng bằng cách tìm kiếm sự liên kết với kẻ lạm dụng như một cơ chế sinh tồn. Họ có thể cố gắng làm hài lòng kẻ lạm dụng, tuân thủ yêu cầu và thậm chí biện minh cho hành vi bạo lực của đối phương.
Sự đồng cảm và tìm kiếm mối liên kết với kẻ lạm dụng là một trong những phản ứng phổ biến nhất. Nạn nhân có thể cố gắng thấu hiểu quan điểm của kẻ lạm dụng, tìm kiếm những điểm chung và thậm chí cảm thấy biết ơn vì những khoảnh khắc tử tế nhỏ nhặt mà họ nhận được. Sự đồng cảm này có thể giúp nạn nhân giảm bớt nỗi sợ hãi và tạo ra một cảm giác an toàn giả tạo.
Bên cạnh đó, nạn nhân cũng có thể biện minh và hợp lý hóa hành vi của kẻ lạm dụng. Họ có thể đổ lỗi cho hoàn cảnh, cho người khác, hoặc thậm chí cho chính bản thân mình về những hành động bạo lực của kẻ lạm dụng. Việc biện minh này giúp nạn nhân giảm bớt căng thẳng và mâu thuẫn nội tâm, nhưng đồng thời cũng khiến họ khó nhận ra sự thật và tìm cách thoát khỏi tình huống bị lạm dụng.
Một phản ứng khác của nạn nhân là phủ nhận hoặc giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tình huống lạm dụng. Họ có thể tự thuyết phục bản thân rằng mọi thứ không tệ như vậy, rằng kẻ lạm dụng không thực sự muốn làm hại họ, hoặc rằng tình hình sẽ sớm được cải thiện. Sự phủ nhận này là một cơ chế bảo vệ tâm lý giúp nạn nhân đối phó với nỗi đau và sự tổn thương, nhưng đồng thời nó cũng ngăn cản họ tìm kiếm sự giúp đỡ và thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
Những phản ứng này của nạn nhân không phải là sự lựa chọn có ý thức, mà là những cơ chế đối phó tự động trong tình huống căng thẳng và đe dọa. Tuy nhiên, chúng lại góp phần củng cố Hội chứng Stockholm và khiến nạn nhân khó lòng thoát khỏi sự kiểm soát và thao túng của kẻ lạm dụng.
5. Phân biệt Stockholm với các hội chứng tâm lý khác
Hội chứng Stockholm không phải là hội chứng tâm lý duy nhất mà nạn nhân có thể trải qua trong các tình huống chấn thương và lạm dụng. Có một số hội chứng tâm lý khác có thể xảy ra trong những hoàn cảnh tương tự, gây ra nhầm lẫn trong việc chẩn đoán và điều trị.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thế giới phức tạp của các hội chứng tâm lý, tập trung vào việc phân biệt Hội chứng Stockholm với các hội chứng khác như Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD), Rối loạn nhân cách phụ thuộc (DPD) và Hội chứng thích nghi.
a) Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)
Định nghĩa:
Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) là một rối loạn tâm lý phức tạp và nghiêm trọng, có thể phát triển sau khi một người trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện gây chấn thương tâm lý sâu sắc. Những sự kiện này thường liên quan đến việc tính mạng bị đe dọa, thương tích nghiêm trọng hoặc đe dọa đến sự toàn vẹn về thể chất và tinh thần của một người. PTSD không chỉ ảnh hưởng đến những người trực tiếp trải qua sự kiện chấn thương mà còn có thể ảnh hưởng đến những người phải chứng kiến hoặc nghe kể về sự kiện đó, đặc biệt là khi sự kiện có tính chất bạo lực hoặc khủng khiếp.
Những người mắc PTSD thường trải qua những triệu chứng ám ảnh và xâm nhập, như những hồi tưởng sống động, ác mộng lặp đi lặp lại về sự kiện chấn thương, hoặc cảm giác như đang sống lại sự kiện đó. Họ cũng có thể tránh né những suy nghĩ, cảm xúc hoặc tình huống gợi nhớ đến sự kiện chấn thương, dẫn đến việc bị cô lập và gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội.
Ngoài ra, PTSD còn gây ra những thay đổi tiêu cực về nhận thức và tâm trạng. Người mắc PTSD có thể cảm thấy tội lỗi, xấu hổ, hoặc đổ lỗi cho bản thân về sự kiện chấn thương. Họ có thể mất hứng thú với các hoạt động từng yêu thích, cảm thấy xa cách với người khác, và khó khăn trong việc trải nghiệm những cảm xúc tích cực. PTSD cũng có thể gây ra sự kích động, dễ dàng giật mình, khó ngủ, khó tập trung và dễ nổi cáu.
Phân biệt:
PTSD
Cảm xúc với kẻ lạm dụng: Người mắc PTSD thường trải qua những cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ đối với kẻ gây ra chấn thương, như sợ hãi, giận dữ, căm ghét và oán hận. Họ có thể tránh né mọi thứ liên quan đến kẻ lạm dụng và gặp khó khăn trong việc tha thứ hoặc quên đi những gì đã xảy ra.
Mục đích: PTSD là một phản ứng tự nhiên của cơ thể và tâm trí đối với chấn thương, không nhằm mục đích cụ thể nào. Nó là một cách để cơ thể và tâm trí cố gắng chữa lành và thích nghi sau những trải nghiệm đau thương.
Triệu chứng: Các triệu chứng của PTSD bao gồm hồi tưởng, ác mộng, tránh né, kích động, dễ dàng giật mình, khó ngủ, khó tập trung, cảm giác tội lỗi, xấu hổ, mất hứng thú và cảm giác xa cách với người khác.
Điều trị: PTSD thường được điều trị bằng liệu pháp tâm lý, chẳng hạn như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), liệu pháp giải mẫn cảm và tái xử lý bằng chuyển động mắt (EMDR), và liệu pháp phơi nhiễm kéo dài. Trong một số trường hợp, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc chống lo âu cũng có thể được sử dụng.
STOCKHOLM
Cảm xúc với kẻ lạm dụng: Người mắc Hội chứng Stockholm lại phát triển tình cảm tích cực đối với kẻ lạm dụng, như cảm thông, biết ơn, thậm chí là yêu thương và bảo vệ. Họ có thể biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng và tự đổ lỗi cho bản thân hoặc người khác.
Mục đích: Hội chứng Stockholm được cho là một cơ chế sinh tồn, giúp nạn nhân đối phó với tình huống nguy hiểm bằng cách tạo ra sự liên kết với kẻ lạm dụng. Bằng cách đồng cảm và hợp tác với kẻ lạm dụng, nạn nhân hy vọng sẽ giảm thiểu nguy cơ bị tổn hại thêm.
Triệu chứng: Triệu chứng của Hội chứng Stockholm bao gồm việc bảo vệ và biện minh cho kẻ lạm dụng, đổ lỗi cho bản thân hoặc người khác về tình huống lạm dụng, đồng cảm và cảm thông với kẻ lạm dụng, và gặp khó khăn trong việc nhận ra mình là nạn nhân.
Điều trị: Hội chứng Stockholm cũng được điều trị bằng liệu pháp tâm lý, tập trung vào việc giúp người bị lạm dụng nhận ra mình là nạn nhân, hiểu và giải quyết những cảm xúc phức tạp của mình đối với kẻ lạm dụng, và xây dựng lại lòng tự trọng và sự tự chủ của họ.
b) Rối loạn nhân cách phụ thuộc (DPD)
Định nghĩa:
Rối loạn nhân cách phụ thuộc (Dependent Personality Disorder - DPD) là một dạng rối loạn nhân cách đặc trưng bởi nhu cầu cần được chăm sóc quá mức và dai dẳng, dẫn đến hành vi phục tùng và bám víu vào người khác. Người mắc DPD thường có lòng tự trọng thấp, thiếu tự tin vào khả năng của bản thân và luôn cảm thấy bất an khi phải đưa ra quyết định hoặc tự mình làm việc.
Họ thường tìm kiếm sự chấp thuận và hỗ trợ từ người khác, ngay cả trong những vấn đề nhỏ nhặt nhất. Họ sợ bị bỏ rơi, bị từ chối và không thể tự mình đối mặt với cuộc sống. Nhu cầu được chăm sóc này có thể khiến họ trở nên phục tùng, dễ bị lợi dụng và chấp nhận những mối quan hệ không lành mạnh, miễn là họ cảm thấy được bảo vệ và an toàn.
Hội chứng DPD thường bắt đầu từ thời thơ ấu hoặc giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành. Nguyên nhân của DPD chưa được xác định rõ ràng, nhưng các yếu tố di truyền, môi trường và trải nghiệm sống được cho là có vai trò quan trọng. Những người có tiền sử gia đình mắc các hội chứng rối loạn lo âu hoặc rối loạn nhân cách khác có thể có nguy cơ cao mắc DPD.
Phân biệt:
DPD
Nguyên nhân: DPD thường bắt nguồn từ những trải nghiệm thời thơ ấu hoặc giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành, liên quan đến các yếu tố di truyền, môi trường và trải nghiệm sống. Nhu cầu được chăm sóc và sợ hãi bị bỏ rơi thường bắt nguồn từ những thiếu hụt về tình cảm hoặc sự bảo vệ quá mức trong quá khứ.
Tính chất của sự phụ thuộc: Sự phụ thuộc trong DPD là một đặc điểm tính cách dai dẳng và lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực trong cuộc sống của người mắc. Họ phụ thuộc vào người khác để đưa ra quyết định, thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày và xác nhận giá trị bản thân.
Cảm xúc đối với người mà mình phụ thuộc: Người mắc DPD thường có cảm xúc lẫn lộn đối với người mà họ phụ thuộc. Họ có thể vừa yêu thương, vừa oán giận, vừa sợ hãi, vừa cần đến sự quan tâm và chăm sóc của người đó.
Điều trị: DPD thường được điều trị bằng liệu pháp tâm lý, đặc biệt là liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) và liệu pháp nhóm. Mục tiêu của điều trị là giúp người mắc DPD nhận ra và thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực, xây dựng lòng tự trọng và kỹ năng tự lập.
STOCKHOLM
Nguyên nhân: Hội chứng Stockholm là một phản ứng tâm lý đối với tình huống bị bắt cóc, giam giữ hoặc lạm dụng. Sự phụ thuộc vào kẻ lạm dụng là một cơ chế sinh tồn để đối phó với tình huống nguy hiểm và giảm thiểu nguy cơ bị tổn hại.
Tính chất của sự phụ thuộc: Sự phụ thuộc trong Hội chứng Stockholm thường tập trung vào kẻ lạm dụng cụ thể và thường biến mất khi nạn nhân thoát khỏi tình huống lạm dụng. Sự phụ thuộc này không phải là một đặc điểm tính cách cố hữu mà là một phản ứng tạm thời nhằm đối phó với tình huống căng thẳng.
Cảm xúc đối với người mà mình phụ thuộc: Người mắc Hội chứng Stockholm thường phát triển tình cảm tích cực đối với kẻ lạm dụng, như cảm thông, biết ơn, thậm chí là yêu thương và bảo vệ. Họ có thể biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng và đổ lỗi cho bản thân hoặc người khác.
Điều trị: Hội chứng Stockholm cũng được điều trị bằng liệu pháp tâm lý, tập trung vào việc giúp người bị lạm dụng nhận ra mình là nạn nhân, hiểu và giải quyết những cảm xúc phức tạp của mình đối với kẻ lạm dụng, và xây dựng lại lòng tự trọng và sự tự chủ.
c) Hội chứng thích nghi
Định nghĩa:
Hội chứng thích nghi (Adjustment Disorder) là phản ứng tâm lý xảy ra khi một người gặp khó khăn trong việc đối phó với một sự kiện căng thẳng hoặc thay đổi lớn trong cuộc sống. Những sự kiện này có thể bao gồm mất việc, ly hôn, chuyển nhà, bệnh tật, hoặc bất kỳ tình huống nào khác gây ra sự căng thẳng đáng kể. Hội chứng thích nghi không phải là một dạng rối loạn tâm thần mãn tính, mà là một phản ứng tạm thời đối với những tác nhân gây căng thẳng cụ thể.
Những người mắc Hội chứng thích nghithường trải qua các triệu chứng như lo âu, buồn bã, tuyệt vọng, khó ngủ, khó tập trung, và cảm thấy choáng ngợp. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày và duy trì các mối quan hệ xã hội. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và mức độ căng thẳng của sự kiện.
Hội chứng thích nghi thường bắt đầu trong vòng ba tháng sau khi sự kiện căng thẳng xảy ra và thường kéo dài không quá sáu tháng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các triệu chứng có thể kéo dài hơn nếu tác nhân gây căng thẳng vẫn tiếp diễn hoặc có những hậu quả lâu dài.
Nguyên nhân của Hội chứng thích nghi hiện vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng các yếu tố như tính cách, tiền sử gia đình, và khả năng ứng phó với căng thẳng được cho là tác nhân quan trọng. Những người có tiền sử các vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc thiếu sự hỗ trợ xã hội có thể có nguy cơ cao mắc Hội chứng thích nghi.
Phân biệt:
HỘI CHỨNG THÍCH NGHI
Nguyên nhân: Hội chứng thích nghi xuất hiện do những thay đổi lớn hoặc sự kiện căng thẳng trong cuộc sống, như mất việc, ly hôn, bệnh tật, hoặc thiên tai. Những sự kiện này không nhất thiết phải liên quan đến bạo lực hoặc lạm dụng.
Đối tượng: Hội chứng thích nghi là phản ứng đối với một sự kiện hoặc tình huống cụ thể, không liên quan đến một cá nhân cụ thể. Người mắc hội chứng có thể cảm thấy lo lắng, buồn bã, hoặc tuyệt vọng về tình huống đó, nhưng không nhất thiết phải phát triển tình cảm đặc biệt với bất kỳ ai có liên quan.
Cảm xúc: Người mắc Hội chứng thích nghi thường trải qua các cảm xúc tiêu cực như lo âu, buồn bã, tuyệt vọng, hoặc tức giận. Họ có thể cảm thấy choáng ngợp và khó khăn trong việc đối phó với tình huống.
Thời gian: Hội chứng thích nghi thường xuất hiện trong vòng ba tháng sau khi sự kiện căng thẳng xảy ra và thường kéo dài không quá sáu tháng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các triệu chứng có thể kéo dài hơn nếu tác nhân gây căng thẳng vẫn tiếp diễn.
STOCKHOLM
Nguyên nhân: Hội chứng Stockholm xảy ra trong các tình huống bị bắt cóc, giam giữ hoặc lạm dụng kéo dài. Sự căng thẳng và sợ hãi trong những tình huống này là nguyên nhân chính gây ra hội chứng.
Đối tượng: Hội chứng Stockholm liên quan đến việc phát triển tình cảm tích cực đối với kẻ lạm dụng hoặc bắt cóc. Nạn nhân có thể cảm thấy đồng cảm, biết ơn, hoặc thậm chí yêu thương kẻ đã gây ra đau khổ cho mình.
Cảm xúc: Người mắc Hội chứng Stockholm thường trải qua những cảm xúc tích cực đối với kẻ lạm dụng, bên cạnh những cảm xúc tiêu cực như sợ hãi và lo lắng. Họ có thể biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng và tìm cách bảo vệ đối phương.
Thời gian: Người mắc Hội chứng Stockholm thường trải qua những cảm xúc tích cực đối với kẻ lạm dụng, bên cạnh những cảm xúc tiêu cực như sợ hãi và lo lắng. Họ có thể biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng và tìm cách bảo vệ đối phương.
II. Hội chứng Stockholm trong các môi trường
Sự đa dạng trong các biểu hiện của Hội chứng Stockholm cho thấy tính phức tạp của tâm lý con người khi đối mặt với những tình huống căng thẳng và lạm dụng. Mỗi môi trường đều có những điểm đặc thù riêng, tạo ra những động lực và áp lực khác nhau, dẫn đến những phản ứng tâm lý khác nhau ở nạn nhân. Hiểu rõ những biểu hiện của Hội chứng Stockholm trong từng bối cảnh cụ thể là rất quan trọng để có thể nhận diện, can thiệp và hỗ trợ nạn nhân một cách hiệu quả.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích Hội chứng Stockholm trong các môi trường khác nhau, từ những tình huống bắt cóc và giam giữ kinh điển đến những mối quan hệ gia đình, công việc và tình cảm phức tạp. Bằng cách xem xét các yếu tố tình huống, hành vi của kẻ lạm dụng và phản ứng của nạn nhân, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về cách Hội chứng Stockholm biểu hiện trong từng bối cảnh cụ thể và những tác động của nó đối với cuộc sống của nạn nhân.
1. Hội chứng Stockholm trong môi trường bắt cóc và giam giữ
a) Đặc điểm tình huống
Hội chứng Stockholm trong môi trường bắt cóc và giam giữ là một hiện tượng tâm lý phức tạp, thể hiện rõ sự tương tác giữa nạn nhân và kẻ bắt cóc trong một bối cảnh đầy căng thẳng và nguy hiểm. Khi bị tước đoạt quyền tự do, bị đe dọa tính mạng và cô lập hoàn toàn khỏi thế giới bên ngoài, nạn nhân thường trải qua những biến đổi tâm lý sâu sắc, dẫn đến việc hình thành những mối liên kết bất ngờ với kẻ bắt giữ mình.
Trong môi trường giam giữ, nạn nhân hoàn toàn phụ thuộc vào kẻ bắt cóc để được đáp ứng những nhu cầu cơ bản nhất như thức ăn, nước uống, thậm chí là sự an toàn. Sự phụ thuộc này tạo ra một mối quan hệ lệ thuộc đặc biệt, khiến nạn nhân dễ bị tổn thương và thao túng hơn. Bất kỳ hành động tử tế nhỏ nhặt nào từ phía kẻ bắt cóc, dù là một lời nói nhẹ nhàng, một cử chỉ quan tâm, hay đơn giản là không gây thêm đau đớn, cũng có thể được nạn nhân phóng đại và coi đó như một dấu hiệu của sự nhân từ.
Sự cô lập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành Hội chứng Stockholm. Khi bị tách biệt khỏi gia đình, bạn bè và xã hội, nạn nhân mất đi sự hỗ trợ và nguồn thông tin từ bên ngoài. Họ chỉ còn biết dựa vào những gì kẻ bắt cóc nói và làm, khiến họ dễ dàng bị thao túng và tin vào những thông tin sai lệch. Sự cô lập này cũng khiến nạn nhân cảm thấy cô đơn và tuyệt vọng, khiến họ càng khao khát sự liên kết và chấp nhận, ngay cả khi đó là từ kẻ đã gây ra đau khổ cho mình.
b) Phản ứng của nạn nhân
Trong tình huống căng thẳng và đe dọa đến tính mạng, nạn nhân thường trải qua những cung bậc cảm xúc phức tạp và mâu thuẫn. Ban đầu, họ có thể cảm thấy sợ hãi, tức giận và oán hận kẻ bắt cóc. Tuy nhiên, theo thời gian, những cảm xúc này có thể dần chuyển sang sự đồng cảm, biết ơn, thậm chí là ngưỡng mộ đối với kẻ bắt giữ mình. Họ có thể bắt đầu tìm kiếm những điểm tốt đẹp ở kẻ bắt cóc, biện minh cho hành vi của đối phương và thậm chí bảo vệ chúng trước những người khác. Sự thay đổi cảm xúc này là một cơ chế đối phó tâm lý, giúp nạn nhân giảm bớt nỗi sợ hãi và tạo ra một cảm giác an toàn giả tạo trong một tình huống đầy nguy hiểm.
Tuy nhiên, Hội chứng Stockholm không chỉ đơn giản là sự thay đổi cảm xúc. Nó còn bao gồm những hành vi cụ thể như việc nạn nhân giúp đỡ, che giấu thông tin, hoặc thậm chí là tham gia vào các hoạt động tội phạm cùng kẻ bắt cóc. Những hành vi này thường xuất phát từ sự sợ hãi, lòng biết ơn méo mó, hoặc sự đồng nhất hóa với kẻ bắt cóc.
Hội chứng Stockholm trong môi trường bắt cóc và giam giữ là một minh chứng rõ ràng cho khả năng thích nghi đáng kinh ngạc của con người trong những tình huống khắc nghiệt. Tuy nhiên, nó cũng là một lời nhắc nhở về những tác động tàn phá của sự bạo lực và lạm dụng đối với tâm lý con người.
Một ví dụ điển hình của Hội chứng Stockholm trong môi trường bắt cóc là trường hợp của Patty Hearst, cháu gái của ông trùm truyền thông William Randolph Hearst. Năm 1974, Patty bị bắt cóc bởi nhóm Quân đội Giải phóng Symbionese (SLA). Trong thời gian bị giam giữ, Patty đã phát triển tình cảm với những kẻ bắt cóc mình, thậm chí còn tham gia vào các hoạt động cướp bóc của nhóm. Sau khi được giải cứu, Patty đã bảo vệ những kẻ bắt cóc mình và từ chối làm chứng chống lại họ.
c) Câu chuyện thực tế
Natascha Kampusch, một cô bé người Áo 10 tuổi hồn nhiên, đã bị Wolfgang Přiklopil, một kỹ sư viễn thông 35 tuổi, bắt cóc vào ngày 2 tháng 3 năm 1998. Hành trình 8 năm bị giam cầm của cô bé trong căn hầm bí mật dưới gara ô tô của Přiklopil là một câu chuyện kinh hoàng và đầy ám ảnh, đồng thời là một ví dụ điển hình của Hội chứng Stockholm.
Natascha sinh ra và lớn lên trong một gia đình bình thường ở Vienna, Áo. Cô bé được miêu tả là một đứa trẻ thông minh, năng động và có nhiều ước mơ. Vào ngày định mệnh ấy, trên đường đi học về, Natascha đã bị Přiklopil bắt cóc và đưa đến căn hầm đã được hắn chuẩn bị sẵn.
Trong suốt 8 năm bị giam cầm, Natascha Kampusch bị giam giữ trong một căn hầm bí mật dưới gara ô tô của Wolfgang Přiklopil. Căn hầm này chỉ rộng khoảng 5 mét vuông, không có cửa sổ và cách âm hoàn toàn với thế giới bên ngoài. Nó được trang bị một chiếc giường nhỏ, một nhà vệ sinh và một chiếc radio.
Přiklopil đã thực hiện nhiều hành vi lạm dụng đối với Natascha. Về mặt thể chất, hắn thường xuyên đánh đập cô bé, đôi khi chỉ vì những lý do nhỏ nhặt như làm đổ thức ăn hoặc không hoàn thành công việc nhà đúng ý hắn. Hắn cũng bỏ đói cô bé, chỉ cho ăn một lượng thức ăn rất ít mỗi ngày. Về mặt tinh thần, Přiklopil kiểm soát mọi mặt trong cuộc sống của Natascha, từ việc ăn mặc, vệ sinh cá nhân đến việc học tập. Hắn ép buộc cô bé gọi mình là “chủ nhân” và phải tuân theo mọi mệnh lệnh của hắn. Hắn cũng không cho phép cô bé tiếp xúc với bất kỳ ai khác, kể cả người thân của mình.
Natascha Kampusch đã phải trải qua những ngày tháng kinh hoàng trong căn hầm tối tăm và chật hẹp đó. Cô bé phải tự tìm cách để đối phó với sự lạm dụng của Přiklopil. Cô tìm cách giấu thức ăn để không bị bỏ đói, tự học để không bị tụt hậu so với bạn bè đồng trang lứa và tìm kiếm những niềm vui nhỏ nhặt trong cuộc sống tù túng của mình, như đọc sách, nghe radio và viết nhật ký.
Tuy nhiên, trong suốt thời gian bị giam cầm, Natascha đã dần phát triển một mối quan hệ phức tạp với kẻ bắt cóc. Natascha bắt đầu tìm kiếm sự an ủi và kết nối từ chính Wolfgang Přiklopil, kẻ đã giam cầm cô. Cô bé nhận ra rằng sự sống của mình phụ thuộc hoàn toàn vào hắn ta. Přiklopil cung cấp thức ăn, nước uống và những nhu yếu phẩm cơ bản khác, trở thành nguồn sống duy nhất của Natascha trong thế giới tăm tối đó. Dần dần, cô bé bắt đầu cảm thấy biết ơn Přiklopil vì những điều nhỏ nhặt mà hắn ta làm cho mình.
Sự cô lập kéo dài cũng khiến Natascha cảm thấy cô đơn và khao khát sự tương tác. Přiklopil là người duy nhất cô có thể trò chuyện, chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc của mình. Dù những cuộc trò chuyện đó thường xoay quanh những chủ đề mà Přiklopil áp đặt, Natascha vẫn cảm thấy có một sự kết nối nào đó với hắn ta. Cô bé bắt đầu nhìn thấy những khía cạnh khác của Přiklopil, không chỉ là một kẻ bắt cóc tàn nhẫn mà còn là một con người với những nỗi sợ hãi và bất an riêng.
Sự phụ thuộc vào Přiklopil về cả vật chất lẫn tinh thần đã khiến Natascha dần chấp nhận những quy tắc và yêu cầu của hắn ta. Cô bé thực hiện những công việc nhà mà Přiklopil giao phó, tuân thủ những giờ giấc sinh hoạt nghiêm ngặt và thậm chí còn học cách đoán biết tâm trạng của hắn ta để tránh những cơn thịnh nộ. Sự phục tùng này không chỉ là một cách để sinh tồn mà còn là một cách để Natascha tìm kiếm sự chấp nhận và tình cảm từ Přiklopil.
Mối quan hệ giữa Natascha và Přiklopil ngày càng trở nên phức tạp và khó định nghĩa. Có những lúc, Natascha cảm thấy căm ghét và sợ hãi Přiklopil, nhưng cũng có những lúc cô bé cảm thấy biết ơn, thương hại và thậm chí là có một chút tình cảm với hắn ta. Sự mâu thuẫn này khiến Natascha rơi vào một trạng thái hỗn loạn về mặt cảm xúc, không biết đâu là thật, đâu là giả.
Trong trường hợp của Natascha, Hội chứng Stockholm đã giúp cô tồn tại qua 8 năm địa ngục. Cô đã học cách thích nghi với cuộc sống trong căn hầm tối tăm, tìm kiếm những khoảnh khắc nhỏ của niềm vui và sự kết nối với Přiklopil. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là cô đã chấp nhận số phận của mình. Natascha vẫn khao khát tự do và luôn tìm kiếm cơ hội để trốn thoát.
Vào ngày 23 tháng 8 năm 2006, sau 8 năm bị giam cầm, Natascha Kampusch đã tìm thấy cơ hội để trốn thoát khi Přiklopil đang mải nói chuyện điện thoại. Cô chạy đến một ngôi nhà gần đó và cầu cứu. Về phần Přiklopil, khi nhận ra mình không thể thoát tội, hắn đã tự tử bằng cách nhảy vào đường ray tàu hỏa.
Sau khi được giải cứu, Natascha Kampusch đã phải trải qua một quá trình phục hồi lâu dài và khó khăn. Cô phải đối mặt với những tổn thương tâm lý sâu sắc, sự chú ý quá mức từ giới truyền thông và những khó khăn trong việc hòa nhập lại với xã hội. Tuy nhiên, với sự giúp đỡ của gia đình, bạn bè và các chuyên gia tâm lý, Natascha đã dần dần vượt qua được những khó khăn này.
2. Hội chứng Stockholm trong môi trường lạm dụng gia đình
a) Đặc điểm tình huống
Trong môi trường gia đình, Hội chứng Stockholm thường biểu hiện một cách tinh vi và khó nhận biết hơn so với các tình huống bắt cóc hoặc giam giữ. Tuy nhiên, những đặc điểm tình huống tạo điều kiện cho hội chứng này phát triển vẫn hiện diện rõ ràng.
Lạm dụng trong gia đình không chỉ giới hạn ở bạo lực thể chất mà còn bao gồm lạm dụng tình cảm, kinh tế, và đôi khi cả lạm dụng tình dục. Nạn nhân thường xuyên phải chịu đựng những lời lăng mạ, sỉ nhục, đe dọa, hoặc bị kiểm soát tài chính và các mối quan hệ xã hội. Sự lặp đi lặp lại của những hành vi lạm dụng này tạo ra một môi trường sống đầy sợ hãi và bất an, khiến nạn nhân cảm thấy bị mắc kẹt và không có lối thoát.
Sự cô lập cũng là một yếu tố quan trọng trong môi trường gia đình. Kẻ lạm dụng có thể ngăn cản nạn nhân gặp gỡ bạn bè và người thân, kiểm soát việc sử dụng điện thoại và mạng xã hội, hoặc thậm chí bôi nhọ danh dự của nạn nhân để khiến họ bị cô lập khỏi cộng đồng. Sự cô lập này khiến nạn nhân mất đi sự hỗ trợ từ bên ngoài và càng phụ thuộc vào kẻ lạm dụng.
Một đặc điểm khác của môi trường gia đình là sự tồn tại của những mối quan hệ tình cảm phức tạp. Nạn nhân có thể là vợ/chồng, con cái, hoặc người thân của kẻ lạm dụng. Tình yêu, lòng trung thành, và hy vọng về sự thay đổi có thể khiến nạn nhân tiếp tục chịu đựng và biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng.
Sự phụ thuộc về kinh tế cũng là một yếu tố quan trọng. Nạn nhân có thể phụ thuộc vào kẻ lạm dụng về tài chính, không có khả năng tự nuôi sống bản thân hoặc con cái. Điều này khiến họ cảm thấy bất lực và không có lựa chọn nào khác ngoài việc duy trì mối quan hệ lạm dụng.
b) Phản ứng của nạn nhân
Trong môi trường gia đình đầy lạm dụng, phản ứng của nạn nhân thường phức tạp và mâu thuẫn, chịu ảnh hưởng bởi những đặc thù của mối quan hệ và bối cảnh văn hóa. Một trong những phản ứng phổ biến nhất là hành vi tự đổ lỗi. Nạn nhân có thể tin rằng họ đã làm điều gì đó sai trái nên xứng đáng bị đối xử tệ bạc, hoặc họ không đủ tốt để được yêu thương và tôn trọng. Việc tự đổ lỗi này khiến nạn nhân cảm thấy xấu hổ và tội lỗi, từ đó ngăn cản họ tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Bên cạnh đó, nạn nhân cũng có thể biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng. Họ có thể tìm kiếm lý do để giải thích cho những hành động bạo lực, như gặp áp lực công việc, áp lực tài chính, hoặc thậm chí đổ lỗi cho nạn nhân khác trong gia đình. Việc biện minh này giúp nạn nhân duy trì một hình ảnh tích cực về kẻ lạm dụng và giữ vững niềm tin vào mối quan hệ, nhưng đồng thời cũng khiến họ tiếp tục chịu đựng sự lạm dụng.
Một phản ứng khác thường gặp là hy vọng vào sự thay đổi. Nạn nhân có thể tin rằng kẻ lạm dụng sẽ thay đổi nếu họ cố gắng hơn, kiên nhẫn hơn, hoặc yêu thương đối phương nhiều hơn. Niềm hy vọng này có thể giúp nạn nhân duy trì tinh thần và tiếp tục chịu đựng, nhưng đồng thời cũng khiến họ bỏ lỡ cơ hội thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
Trong một số trường hợp, nạn nhân có thể phát triển tình cảm tích cực đối với kẻ lạm dụng, tương tự như trong các tình huống bắt cóc. Họ có thể cảm thấy biết ơn vì những khoảnh khắc tử tế hiếm hoi, hoặc cảm thấy thương hại và muốn giúp đỡ kẻ lạm dụng vượt qua những khó khăn. Tình cảm này có thể khiến nạn nhân bảo vệ kẻ lạm dụng trước những người khác và từ chối sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Những phản ứng này của nạn nhân không phải là sự yếu đuối hay ngu muội, mà là những cơ chế đối phó tâm lý phức tạp nảy sinh trong một môi trường đầy áp lực và mâu thuẫn. Hiểu rõ những phản ứng này là yếu tố rất quan trọng để có thể tiếp cận và hỗ trợ nạn nhân một cách hiệu quả, giúp họ nhận ra sự thật về tình trạng lạm dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ để thoát khỏi vòng xoáy bạo lực.
Trong môi trường gia đình, một số yếu tố có thể làm gia tăng nguy cơ hình thành và củng cố Hội chứng Stockholm ở nạn nhân bao gồm:
· Sự phụ thuộc kinh tế: Khi nạn nhân phụ thuộc vào kẻ lạm dụng về mặt tài chính, họ sẽ cảm thấy khó khăn hơn trong việc rời khỏi mối quan hệ. Sự phụ thuộc này có thể khiến nạn nhân cảm thấy bất lực và không có lựa chọn nào khác ngoài việc chịu đựng sự lạm dụng.
· Áp lực xã hội: Áp lực từ gia đình, bạn bè, hoặc cộng đồng về việc duy trì một gia đình “hoàn hảo” hoặc “hạnh phúc” có thể khiến nạn nhân cảm thấy xấu hổ và tội lỗi khi nghĩ đến việc ly hôn hoặc tố cáo người thân. Họ có thể lo sợ bị đánh giá, chỉ trích, hoặc mất đi sự ủng hộ từ những người xung quanh.
· Mặc cảm tội lỗi: Kẻ lạm dụng thường xuyên đổ lỗi cho nạn nhân về những hành vi bạo lực của mình, khiến họ cảm thấy tội lỗi và tự trách bản thân. Nạn nhân có thể tin rằng họ đã làm điều gì đó sai trái để xứng đáng bị đối xử tệ bạc, hoặc họ không đủ tốt để được yêu thương và tôn trọng. Mặc cảm tội lỗi này khiến nạn nhân khó lòng nhận ra sự thật và tìm kiếm sự giúp đỡ.
· Thiếu hiểu biết về lạm dụng: Nhiều nạn nhân không nhận thức được rằng mình đang bị lạm dụng, đặc biệt là khi lạm dụng không phải là bạo lực thể chất. Họ có thể nghĩ rằng những lời lăng mạ, sỉ nhục, hoặc kiểm soát là bình thường trong một mối quan hệ gia đình. Sự thiếu hiểu biết này khiến nạn nhân khó có thể nhận diện và đối phó với tình trạng lạm dụng.
· Sợ hãi bị trả thù: Nạn nhân có thể sợ hãi về những hậu quả nếu họ cố gắng rời khỏi mối quan hệ hoặc tố cáo kẻ lạm dụng. Kẻ lạm dụng có thể đe dọa làm hại nạn nhân, con cái, hoặc người thân của họ, khiến họ cảm thấy sợ hãi và không dám phản kháng.
· Niềm tin tôn giáo hoặc văn hóa: Trong một số trường hợp, niềm tin tôn giáo hoặc văn hóa có thể khiến nạn nhân cảm thấy họ phải chịu đựng và hy sinh vì gia đình, hoặc họ không có quyền rời khỏi cuộc hôn nhân. Những niềm tin này có thể ngăn cản nạn nhân tìm kiếm sự giúp đỡ và thoát khỏi tình huống lạm dụng.
Câu chuyện thực tế
David và Louise Turpin, cặp vợ chồng sống tại Perris, California, từng được xem là một gia đình mẫu mực với 13 người con. Tuy nhiên, sau bức màn hạnh phúc giả tạo ấy là một sự thật kinh hoàng: những đứa trẻ bị giam cầm, bỏ đói và lạm dụng tàn nhẫn trong chính ngôi nhà của mình.
Khởi đầu bằng một cuộc sống bình thường, David và Louise Turpin gặp nhau khi còn trẻ và nhanh chóng kết hôn. Họ chuyển đến California và bắt đầu xây dựng một gia đình đông con. Bề ngoài, họ là một cặp vợ chồng bình thường, sống trong một ngôi nhà lớn và có nhiều con. Tuy nhiên, sự thật đen tối dần hé lộ khi một trong những đứa con của họ, Jordan Turpin, 17 tuổi, đã trốn thoát và gọi điện báo cảnh sát vào tháng 1 năm 2018.
Khi cảnh sát ập vào nhà của Turpin vào tháng 1 năm 2018, họ đã đối mặt với một cảnh tượng kinh hoàng vượt xa sức tưởng tượng. Những đứa trẻ, từ 2 đến 29 tuổi, bị nhốt trong điều kiện bẩn thỉu, thiếu ăn và bị xích vào giường. Mùi hôi thối bốc lên nồng nặc từ bên trong, nơi 13 đứa trẻ bị giam cầm trong điều kiện vô cùng tồi tệ. Đám trẻ bị bỏ đói triền miên, chỉ được cho ăn một bữa mỗi ngày và thường là những thức ăn đã hết hạn sử dụng. Một số đứa trẻ thậm chí còn không biết ngày tháng năm sinh của mình, chứng tỏ sự thiếu thốn về kiến thức cơ bản và sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
Nhiều đứa trẻ bị xích vào giường bằng dây xích và ổ khóa, chỉ được tháo ra khi đi vệ sinh. Chúng bị nhốt trong những căn phòng tối tăm, bẩn thỉu, đầy rác và phân người. Việc vệ sinh cá nhân bị hạn chế nghiêm trọng, thậm chí có những đứa trẻ chỉ được tắm một lần mỗi năm. Không chỉ bị bỏ đói và giam cầm, những đứa trẻ nhà Turpin còn bị cha mẹ đánh đập dã man. Chúng bị đánh bằng gậy, thắt lưng và các vật dụng khác, để lại những vết bầm tím và thương tích trên cơ thể. Một số đứa trẻ còn bị trói vào giường trong nhiều tuần liền như một hình phạt.
David và Louise Turpin đã cố tình cô lập những đứa con của mình khỏi xã hội. Chúng không được phép đi học, không được tiếp xúc với bạn bè và người thân. Chúng cũng không được phép xem tivi, nghe radio hay sử dụng internet. Việc này đã khiến những đứa trẻ không có kiến thức về thế giới bên ngoài và hoàn toàn phụ thuộc vào cha mẹ mình. Ngoài việc lạm dụng thể chất, những đứa trẻ nhà Turpin còn bị lạm dụng tâm lý nghiêm trọng. Chúng bị cha mẹ mình chửi rủa, đe dọa và thao túng tinh thần. Chúng bị ép phải tuân theo những quy tắc hà khắc và không được phép thể hiện cảm xúc của mình.
Sau khi được giải cứu, những đứa trẻ nhà Turpin đã được đưa đến bệnh viện để điều trị suy dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe khác. Chúng cũng được hỗ trợ tâm lý để vượt qua những chấn thương mà chúng đã phải chịu đựng. Quá trình hồi phục rất dài và khó khăn, nhưng những đứa trẻ này đã cho thấy sự mạnh mẽ và khả năng phục hồi đáng kinh ngạc.
Khi những đứa trẻ nhà Turpin được giải cứu, cảnh sát và các nhân viên xã hội đã rất ngạc nhiên trước phản ứng của một số em. Thay vì thể hiện sự vui mừng hay nhẹ nhõm, một số em lại tỏ ra sợ hãi và lo lắng cho cha mẹ mình. Chúng khẳng định rằng chúng yêu cha mẹ và không muốn họ bị bắt. Một số em còn cố gắng biện minh cho hành động của cha mẹ, nói rằng đó là cách họ thể hiện tình yêu thương và muốn bảo vệ con cái. Ví dụ, khi được hỏi về việc bị xích vào giường, một đứa trẻ đã trả lời rằng đó là vì cha mẹ sợ chúng đi lạc. Một em khác nói rằng việc bị bỏ đói là do gia đình không có đủ tiền mua thức ăn. Những lời nói này cho thấy những đứa trẻ đã bị tẩy não và thao túng đến mức chúng không thể nhận ra mình đang bị lạm dụng.
Một trong những đứa con lớn của Turpin, Jennifer, đã chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn rằng cô đã từng cố gắng trốn thoát nhưng không thành công. Sau đó, cô đã bị cha mẹ trừng phạt nặng nề và bị nhốt trong phòng nhiều tháng liền. Điều này đã khiến cô sợ hãi và không dám trốn thoát nữa. Cô cũng nói rằng cô đã từng nghĩ đến việc báo cảnh sát nhưng lại sợ cha mẹ sẽ bị bắt và mình sẽ không còn ai để dựa vào. Bọn trẻ bắt đầu tin rằng mình xứng đáng bị đối xử tệ bạc và rằng cha mẹ là những người duy nhất quan tâm đến chúng. Điều này có thể khiến chúng cảm thấy biết ơn cha mẹ, ngay cả khi bị họ lạm dụng.
Trong khi một số đứa trẻ nhà Turpin thể hiện dấu hiệu của Hội chứng Stockholm, thì không phải tất cả đều như vậy. Jordan Turpin, cô con gái 17 tuổi đã dũng cảm trốn thoát và báo cảnh sát, là một ví dụ điển hình. Cô đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho cuộc trốn thoát của mình trong suốt hai năm, thu thập bằng chứng về sự lạm dụng và chờ đợi thời cơ thích hợp để hành động. Jordan đã sử dụng một chiếc điện thoại di động cũ mà cô tìm thấy trong nhà để gọi 911. Cô đã cung cấp cho cảnh sát những thông tin chi tiết về tình trạng của mình và các anh chị em của mình, bao gồm cả việc bị xích vào giường, bỏ đói và đánh đập. Cô cũng đã đưa cho cảnh sát những bức ảnh chụp những vết thương trên cơ thể mình và các anh chị em khác. Lời khai của Jordan đã đóng vai trò quan trọng trong việc bắt giữ David và Louise Turpin và giải cứu các anh chị em của cô. Cô đã hợp tác tích cực với cảnh sát trong quá trình điều tra và làm chứng chống lại cha mẹ mình tại tòa án.
Ngoài Jordan, còn có những đứa trẻ khác cũng đã lên tiếng tố cáo hành vi lạm dụng của cha mẹ mình. Một số em đã chia sẻ với cảnh sát về những lần bị đánh đập, bỏ đói và bị nhốt trong phòng tối. Những lời khai này đã giúp cảnh sát có thêm bằng chứng để buộc tội David và Louise Turpin.
Sự dũng cảm của Jordan và những đứa trẻ khác đã cho thấy rằng Hội chứng Stockholm không phải là một phản ứng tự động và không phải ai cũng phát triển nó. Mặc dù bị lạm dụng và cô lập trong một thời gian dài, nhưng những đứa trẻ này vẫn có thể nhận ra sự sai trái và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài. Hành động của chúng đã không chỉ cứu sống bản thân mà còn cứu sống các anh chị em khác và đưa những kẻ lạm dụng ra trước công lý.
3. Hội chứng Stockholm trong môi trường làm việc độc hại
a) Đặc điểm tình huống
Trong môi trường làm việc độc hại, Hội chứng Stockholm có thể nảy sinh một cách âm thầm và dai dẳng, gây ra những hệ lụy lâu dài cho sức khỏe tinh thần và hiệu suất làm việc của nạn nhân. Đặc điểm tình huống tạo nên môi trường này thường xoay quanh việc lạm dụng quyền lực của cấp trên, tạo ra một bầu không khí căng thẳng và thù địch.
Người sếp lạm dụng quyền lực có thể thể hiện qua nhiều hành vi khác nhau, từ việc công khai sỉ nhục, hạ thấp nhân viên trước mặt đồng nghiệp, cho đến việc giao những nhiệm vụ bất khả thi hoặc không công bằng. Họ có thể sử dụng quyền lực của mình để đe dọa, thao túng và kiểm soát nhân viên, khiến họ cảm thấy bất an và sợ hãi.
Môi trường làm việc thù địch cũng là một yếu tố quan trọng. Sự cạnh tranh không lành mạnh, sự đố kỵ, và những lời đồn thổi ác ý có thể lan truyền trong môi trường này, tạo ra một bầu không khí căng thẳng và mệt mỏi. Nhân viên có thể cảm thấy bị cô lập, không được tôn trọng và không có nơi nào để tìm kiếm sự giúp đỡ.
Sự cô lập cũng có thể được tạo ra một cách có chủ đích bởi kẻ lạm dụng quyền lực. Họ có thể cố gắng tách biệt nạn nhân khỏi đồng nghiệp, hạn chế sự giao tiếp và hợp tác của họ. Điều này khiến nạn nhân cảm thấy cô đơn và dễ bị tổn thương hơn, từ đó dễ dàng bị thao túng và kiểm soát.
b) Phản ứng của nạn nhân
Trong môi trường làm việc độc hại, phản ứng của nạn nhân chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nhiều yếu tố, từ áp lực công việc, sự phụ thuộc tài chính, cho đến nỗi sợ mất việc. Những yếu tố này tạo nên một bức tranh tâm lý phức tạp, trong đó nạn nhân thường có những phản ứng mâu thuẫn và khó hiểu đối với hành vi lạm dụng của cấp trên.
Một trong những phản ứng phổ biến nhất là sự tự đổ lỗi. Khi đối mặt với những lời chỉ trích, sỉ nhục, hoặc đối xử bất công từ cấp trên, nạn nhân có thể tự trách mình không đủ năng lực, không hoàn thành tốt công việc, hoặc không biết cách ứng xử để tránh bị lạm dụng. Họ có thể tự hạ thấp bản thân, nghi ngờ khả năng của mình và tin rằng mình xứng đáng bị đối xử như vậy. Sự tự đổ lỗi này không chỉ gây tổn hại đến lòng tự trọng và sự tự tin của nạn nhân, mà còn khiến họ khó lòng nhận ra sự thật về tình trạng lạm dụng và tìm cách thoát khỏi nó.
Một số nạn nhân cũng có thể chọn cách chấp nhận và thích nghi với tình huống lạm dụng. Họ có thể cố gắng làm hài lòng cấp trên bằng mọi giá, hoàn thành mọi yêu cầu dù là vô lý, hoặc thậm chí biện minh cho hành vi của cấp trên trước mặt đồng nghiệp. Họ có thể tự nhủ rằng “ai cũng có lúc nóng giận”, “có lẽ sếp đang gặp chuyện buồn”, hoặc “chỉ cần cố gắng hơn nữa thì mọi chuyện sẽ ổn”. Sự chấp nhận này có thể giúp nạn nhân giảm bớt căng thẳng và mâu thuẫn trong thời gian ngắn, nhưng về lâu dài chúng sẽ gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và lòng tự trọng của họ. Nạn nhân có thể trở nên chai lì với sự lạm dụng, mất đi khả năng phản kháng và chấp nhận một cuộc sống làm việc đầy căng thẳng và bất công.
Một phản ứng khác thường thấy là việc nạn nhân tìm kiếm sự công nhận từ cấp trên. Họ có thể cố gắng làm việc chăm chỉ hơn, hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ, hoặc thậm chí nịnh bợ và lấy lòng cấp trên để nhận được sự khen ngợi hoặc ưu ái. Họ hy vọng rằng bằng cách thể hiện sự tận tụy và trung thành, họ sẽ được cấp trên đối xử tốt hơn và thoát khỏi sự lạm dụng. Tuy nhiên, sự công nhận này thường không bền vững và không thể bù đắp cho những tổn thương mà nạn nhân phải chịu đựng. Thậm chí, việc tìm kiếm sự công nhận còn có thể khiến nạn nhân trở nên phụ thuộc hơn vào cấp trên và dễ bị thao túng hơn.
Trong một số trường hợp, nạn nhân có thể phát triển sự đồng cảm hoặc thậm chí ngưỡng mộ đối với cấp trên lạm dụng. Họ có thể nhìn thấy những điểm mạnh của cấp trên, như khả năng lãnh đạo, sự quyết đoán, hoặc thành tích công việc, và cố gắng học hỏi từ đối phương. Họ có thể tự nhủ rằng cấp trên chỉ đang cố gắng giúp họ phát triển, hoặc họ đang làm những điều tốt nhất cho công ty. Sự đồng cảm này có thể giúp nạn nhân cảm thấy bớt cô đơn và có một hình mẫu để noi theo, nhưng đồng thời cũng khiến họ khó nhận ra sự thật về tình trạng lạm dụng và tìm cách thoát khỏi nó.
Ngoài những phản ứng tâm lý phức tạp của nạn nhân, có một số yếu tố trong môi trường làm việc độc hại có thể làm gia tăng nguy cơ hình thành và củng cố Hội chứng Stockholm:
· Sợ mất việc: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nỗi sợ mất việc là một áp lực lớn đối với nhiều người lao động. Khi đối mặt với sự lạm dụng từ cấp trên, họ có thể lo sợ rằng nếu lên tiếng hoặc phản kháng sẽ dẫn đến việc bị sa thải. Nỗi sợ này khiến họ chấp nhận sự lạm dụng và tìm cách thích nghi với môi trường làm việc độc hại.
· Áp lực tài chính: Nhiều người lao động phải đối mặt với áp lực tài chính lớn, đặc biệt là những người có gia đình hoặc đang phải trả nợ. Sự phụ thuộc vào thu nhập từ công việc khiến họ khó có thể bỏ việc, ngay cả khi phải chịu đựng sự lạm dụng. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn, trong đó nạn nhân càng phụ thuộc vào công việc, càng khó thoát khỏi sự lạm dụng.
· Thiếu sự hỗ trợ: Trong một môi trường làm việc độc hại, nạn nhân thường cảm thấy bị cô lập và không có ai để chia sẻ hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ. Đồng nghiệp có thể sợ hãi việc bị liên lụy hoặc không muốn gây mâu thuẫn với cấp trên, khiến họ im lặng và không dám lên tiếng bảo vệ nạn nhân. Sự thiếu hỗ trợ này khiến nạn nhân cảm thấy cô đơn và tuyệt vọng, từ đó dễ dàng chấp nhận sự lạm dụng như một phần tất yếu của công việc.
· Văn hóa công ty độc hại: Một số công ty có văn hóa làm việc đề cao sự cạnh tranh, thành tích và quyền lực của cấp trên. Trong môi trường này, hành vi lạm dụng có thể được coi là bình thường hoặc thậm chí được khuyến khích. Nhân viên có thể bị áp lực phải chấp nhận sự lạm dụng như một phần của “văn hóa công ty” và không dám lên tiếng phản đối.
· Thiếu hiểu biết về quyền lợi của người lao động: Nhiều người lao động không hiểu rõ về quyền lợi của mình trong công việc, đặc biệt là quyền được làm việc trong một môi trường an toàn và không bị quấy rối hoặc phân biệt đối xử. Thiếu hiểu biết này khiến họ không biết cách bảo vệ mình và dễ dàng trở thành nạn nhân của sự lạm dụng.
c) Câu chuyện thực tế
Vụ án Elizabeth Holmes và Theranos, một trong những vụ bê bối lớn nhất trong lịch sử Thung lũng Silicon, đã phơi bày không chỉ những lừa dối trong công nghệ y tế mà còn làm sáng tỏ một môi trường làm việc độc hại, nơi nhân viên bị thao túng và lạm dụng tâm lý, dẫn đến những biểu hiện tương đồng với Hội chứng Stockholm.
Elizabeth Holmes, người sáng lập kiêm CEO của Theranos, từng được ca ngợi là “Steve Jobs tiếp theo” với tầm nhìn cách mạng hóa ngành xét nghiệm máu. Holmes bỏ học Stanford ở tuổi 19 để thành lập Theranos, hứa hẹn sẽ tạo ra một thiết bị nhỏ gọn có thể thực hiện hàng trăm xét nghiệm chỉ với một vài giọt máu. Với sự tự tin và tài ăn nói thuyết phục, Holmes đã thu hút được hàng trăm triệu đô la từ các nhà đầu tư danh tiếng và xây dựng một đế chế công nghệ được định giá hàng tỷ đô la.
Tuy nhiên, đằng sau hình ảnh một nữ doanh nhân trẻ đầy nhiệt huyết lại là một kẻ lừa đảo tinh vi. Công nghệ của Theranos hóa ra chỉ là một trò lừa bịp. Thiết bị xét nghiệm không hoạt động như quảng cáo, kết quả xét nghiệm không chính xác và công ty đã phải sử dụng các máy móc truyền thống để thực hiện các xét nghiệm.
Holmes tạo ra một môi trường làm việc đầy áp lực và kiểm soát tại Theranos. Nhân viên bị đe dọa và trừng phạt nếu đặt câu hỏi hoặc bày tỏ sự nghi ngờ về công nghệ của công ty. Họ bị cô lập khỏi thế giới bên ngoài, bị giám sát chặt chẽ và phải làm việc trong bí mật.
Holmes cũng được cho là đã sử dụng các chiến thuật thao túng tâm lý để kiểm soát nhân viên. Cô thường xuyên đưa ra những lời hứa hẹn về sự thành công và giàu có, đồng thời tạo ra cảm giác cấp bách và sợ hãi. Nhân viên Theranos được khuyến khích tin tưởng tuyệt đối vào Holmes và tầm nhìn của cô, bất chấp những bằng chứng cho thấy công nghệ của công ty không hoạt động.
Môi trường làm việc độc hại tại Theranos đã tạo điều kiện cho Hội chứng Stockholm phát triển. Nhiều nhân viên Theranos đã thể hiện những dấu hiệu của hội chứng này, bao gồm:
· Bảo vệ Holmes và công ty: Mặc dù biết về những vấn đề của công nghệ Theranos, nhiều nhân viên vẫn tiếp tục làm việc và bảo vệ Holmes, vì họ tin rằng mình đang làm điều gì đó quan trọng và có ý nghĩa.
· Đổ lỗi cho người khác: Khi những vấn đề của Theranos bị phanh phui, một số nhân viên đổ lỗi cho giới truyền thông hoặc các đối thủ cạnh tranh, thay vì đặt câu hỏi về Holmes và ban lãnh đạo công ty.
· Tiếp tục làm việc trong điều kiện tồi tệ: Mặc dù bị đối xử tệ bạc và làm việc trong môi trường độc hại, nhiều nhân viên vẫn ở lại Theranos, với hy vọng rằng tình hình sẽ được cải thiện.
Nhiều cựu nhân viên Theranos đã lên tiếng tố cáo môi trường làm việc độc hại và những hành vi thao túng của Holmes. Tyler Shultz, cháu trai của cựu Ngoại trưởng Mỹ George Shultz và là một trong những người đầu tiên lên tiếng về những vấn đề của Theranos, đã mô tả Holmes là một người “độc đoán” và “không khoan dung với những ý kiến bất đồng”.
Erika Cheung, một cựu nhân viên khác của Theranos, đã nói rằng cô cảm thấy bị “cô lập” và “bị đe dọa” khi làm việc tại công ty. Cô cũng cho biết Holmes đã tạo ra một “văn hóa sợ hãi”, nơi nhân viên không dám nói lên sự thật.
Hội chứng Stockholm trong môi trường làm việc tại Theranos có thể được giải thích bởi một số yếu tố như sau:
· Mất cân bằng quyền lực: Holmes là người sáng lập kiêm CEO của Theranos, có quyền lực tuyệt đối đối với nhân viên. Cô có thể quyết định tuyển dụng, sa thải, thăng chức và thậm chí là hủy hoại sự nghiệp của họ.
· Sự phụ thuộc: Nhiều nhân viên Theranos đã đầu tư rất nhiều thời gian và công sức vào công ty. Họ tin rằng Theranos sẽ thành công và mang lại cho họ những phần thưởng lớn. Sự phụ thuộc này khiến họ khó có thể rời bỏ công ty, ngay cả khi họ nhận ra những vấn đề của nó.
· Sự cô lập: Nhân viên Theranos bị cô lập khỏi thế giới bên ngoài và không có nơi để tìm kiếm sự giúp đỡ. Họ chỉ có thể dựa vào nhau và vào Holmes, điều này khiến họ dễ bị thao túng.
· Hành vi thao túng: Holmes đã sử dụng nhiều chiến thuật thao túng để kiểm soát nhân viên, bao gồm cả việc tạo ra cảm giác cấp bách, hứa hẹn những phần thưởng lớn và đe dọa về những hậu quả nếu nhân viên không tuân theo.
4. Hội chứng Stockholm trong môi trường trong các mối quan hệ cá nhân
a) Đặc điểm tình huống
Hội chứng Stockholm không chỉ xuất hiện trong các tình huống bắt cóc hay môi trường làm việc khắc nghiệt, mà còn len lỏi vào những mối quan hệ cá nhân gần gũi và thân thiết nhất. Trong bối cảnh này, hội chứng này thường bắt nguồn từ sự lạm dụng tình cảm, kiểm soát và thao túng từ một người có mối quan hệ mật thiết với nạn nhân, như người yêu, vợ/chồng, hoặc bạn thân.
Lạm dụng tình cảm là một hình thức bạo hành tinh vi, thường khó nhận biết và để lại những vết thương lòng sâu sắc. Kẻ lạm dụng có thể sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để thao túng và kiểm soát nạn nhân. Đối tượng có thể sử dụng những lời nói cay nghiệt, sỉ nhục, đe dọa, hoặc hạ thấp nạn nhân để khiến họ cảm thấy tự ti, bất an và phụ thuộc vào mình. Những lời nói này có thể được ngụy trang dưới dạng những lời khuyên, sự quan tâm, hoặc thậm chí là tình yêu, khiến nạn nhân khó lòng nhận ra bản chất thật sự của chúng.
Bên cạnh đó, kẻ lạm dụng còn có thể thao túng cảm xúc của nạn nhân, khiến họ nghi ngờ bản thân và cảm thấy tội lỗi khi không đáp ứng được những yêu cầu vô lý của mình. Đối tượng có thể sử dụng những chiến thuật như gaslighting (làm nạn nhân nghi ngờ trí nhớ và nhận thức của mình), đổ lỗi, hoặc đe dọa tự tử để khiến nạn nhân cảm thấy có trách nhiệm với hạnh phúc của kẻ lạm dụng và không dám rời bỏ mối quan hệ.
Kiểm soát cũng là một đặc điểm thường thấy trong các mối quan hệ lạm dụng cá nhân. Kẻ lạm dụng có thể kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của nạn nhân, từ việc họ ăn mặc, giao tiếp với ai, cho đến việc họ đi đâu và làm gì. Họ có thể giám sát điện thoại, mạng xã hội, hoặc thậm chí theo dõi nhất cử nhất động của nạn nhân. Sự kiểm soát này khiến nạn nhân cảm thấy ngột ngạt, mất tự do và không có không gian riêng tư. Họ có thể cảm thấy sợ hãi và lo lắng khi không làm theo ý muốn của kẻ lạm dụng, dần dần mất đi khả năng tự quyết định và tự chủ.
Thao túng là một chiến thuật tinh vi khác mà kẻ lạm dụng thường sử dụng. Họ có thể sử dụng những lời nói ngọt ngào, hứa hẹn, hoặc đe dọa để khiến nạn nhân làm theo ý mình. Họ có thể giả vờ quan tâm, chăm sóc nạn nhân để rồi sau đó lại quay sang lăng mạ và sỉ nhục họ. Sự thao túng này khiến nạn nhân mất phương hướng, không biết đâu là thật, đâu là giả, dần dần mất đi khả năng phân biệt đúng sai và sự tin tưởng vào bản thân.
Trong những mối quan hệ lạm dụng cá nhân, nạn nhân thường bị cô lập khỏi bạn bè và gia đình. Kẻ lạm dụng có thể ngăn cản nạn nhân gặp gỡ người thân, hoặc bôi nhọ danh dự của họ để khiến mọi người xa lánh họ. Sự cô lập này khiến nạn nhân càng phụ thuộc vào kẻ lạm dụng và khó có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài.
b) Phản ứng của nạn nhân
Trong bối cảnh các mối quan hệ cá nhân, phản ứng của nạn nhân đối với sự lạm dụng thường phức tạp và đa dạng, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tình cảm, sự phụ thuộc và những kỳ vọng về mối quan hệ. Những phản ứng này không chỉ thể hiện sự đau khổ và tổn thương mà còn góp phần tạo nên một vòng luẩn quẩn của sự lạm dụng và phụ thuộc, khiến nạn nhân khó lòng thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
Một trong những phản ứng phổ biến nhất là sự tự đổ lỗi. Nạn nhân thường xuyên tự vấn bản thân, tự trách mình đã làm điều gì đó sai trái, không đủ tốt, hoặc không xứng đáng được yêu thương. Họ có thể tin rằng nếu họ thay đổi, cố gắng hơn, hoặc đáp ứng được những yêu cầu của kẻ lạm dụng, thì tình hình sẽ được cải thiện. Suy nghĩ này xuất phát từ sự thao túng tinh vi của kẻ lạm dụng, khiến nạn nhân nghi ngờ giá trị bản thân và cảm thấy có trách nhiệm với hạnh phúc của người kia. Sự tự đổ lỗi này không chỉ làm suy giảm lòng tự trọng của nạn nhân mà còn ngăn cản họ nhận ra bản chất thật sự của mối quan hệ và tìm kiếm sự giúp đỡ.
Bên cạnh đó, nạn nhân cũng có thể biện minh cho hành vi của kẻ lạm dụng. Họ có thể tìm kiếm những lý do để giải thích cho những hành động lạm dụng, như stress, áp lực công việc, những vấn đề cá nhân khác, hoặc thậm chí đổ lỗi cho hoàn cảnh bên ngoài. Họ có thể tự nhủ rằng “ai cũng có lúc nóng giận”, “anh ấy/cô ấy chỉ đang gặp khó khăn”, hoặc “tình yêu đích thực phải vượt qua mọi thử thách”. Việc biện minh này xuất phát từ tình yêu, lòng trung thành, và hy vọng vào sự thay đổi của kẻ lạm dụng. Tuy nhiên, nó cũng là một cơ chế phòng vệ giúp nạn nhân giảm bớt sự đau khổ và mâu thuẫn nội tâm.
Một phản ứng khác thường thấy là sự phụ thuộc tình cảm. Nạn nhân có thể cảm thấy mình không thể sống thiếu kẻ lạm dụng, dù cho mối quan hệ đó gây ra nhiều đau khổ. Họ có thể sợ hãi bị bỏ rơi, cô đơn, hoặc không tìm được ai tốt hơn. Sự phụ thuộc này thường được củng cố bởi những lời hứa hẹn, những cử chỉ yêu thương giả tạo, hoặc sự đe dọa từ kẻ lạm dụng. Nạn nhân có thể tin rằng chỉ có kẻ lạm dụng mới có thể mang lại cho họ hạnh phúc, và họ không xứng đáng được yêu thương bởi bất kỳ ai khác.
Trong một số trường hợp, nạn nhân có thể phát triển tình cảm tích cực đối với kẻ lạm dụng, tương tự như Hội chứng Stockholm trong các tình huống bắt cóc. Họ có thể cảm thấy biết ơn vì những khoảnh khắc yêu thương hiếm hoi, hoặc cảm thấy thương hại và muốn giúp đỡ kẻ lạm dụng vượt qua những khó khăn. Tình cảm này xuất phát từ sự đồng cảm, sự thấu hiểu và mong muốn được chấp nhận từ kẻ lạm dụng. Tuy nhiên, nó cũng khiến nạn nhân trở nên mù quáng trước sự thật và khó có thể thoát khỏi vòng xoáy lạm dụng.
5. Hội chứng Stockholm trong các môi trường khác
Hội chứng Stockholm không chỉ giới hạn trong các mối quan hệ gia đình hay tình cảm cá nhân, mà còn có thể xuất hiện trong nhiều môi trường khác nhau, nơi có sự mất cân bằng quyền lực và sự lạm dụng diễn ra.
· Môi trường tôn giáo:Trong một số giáo phái hoặc tổ chức tôn giáo, các lãnh đạo tinh thần có thể lợi dụng lòng tin và sự sùng bái của tín đồ để thực hiện các hành vi lạm dụng tinh thần, tình dục hoặc tài chính. Nạn nhân, do sự tôn sùng và niềm tin mù quáng vào lãnh đạo, có thể biện minh cho hành vi lạm dụng, đổ lỗi cho bản thân vì không đủ “đức tin” hoặc “tâm linh”, và tiếp tục phục tùng lãnh đạo dù bị đối xử tệ bạc.
· Môi trường thể thao: Trong môi trường thể thao, đặc biệt là ở các cấp độ chuyên nghiệp hoặc cạnh tranh cao, huấn luyện viên có thể sử dụng những phương pháp huấn luyện khắc nghiệt, lăng mạ hoặc đe dọa để thúc đẩy vận động viên. Nạn nhân, do mong muốn thành công và sự ngưỡng mộ đối với huấn luyện viên, có thể chấp nhận và thậm chí là biện minh cho những hành vi lạm dụng này.
· Môi trường quân đội: Trong quân đội, sự phân cấp quyền lực rõ ràng và môi trường huấn luyện khắc nghiệt có thể tạo điều kiện cho sự lạm dụng xảy ra. Sĩ quan có thể lạm dụng quyền lực của mình để quấy rối, đe dọa hoặc trừng phạt binh lính. Nạn nhân, do sự sợ hãi và tôn trọng cấp bậc, có thể không dám tố cáo hoặc phản kháng, thậm chí còn tìm cách biện minh cho hành vi của sĩ quan.
· Các môi trường khác:Hội chứng Stockholm cũng có thể xuất hiện trong các môi trường khác như trường học, bệnh viện, trại giam, hoặc thậm chí trong các nhóm bạn bè. Bất cứ nơi nào có sự mất cân bằng quyền lực và sự lạm dụng diễn ra, đều có khả năng dẫn đến việc nạn nhân phát triển tình cảm tích cực với kẻ lạm dụng.