|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
A1 |
五十三雜染 法類 |
Tri-pañcāśat Sāṅkleśikadharmāḥ |
|
B1 |
五蘊 |
Pañca Skandhāḥ |
|
B2 |
六根 |
Ṣaḍ-indriyāni |
|
B3 |
六識 |
Ṣaḍ-vijñānāni |
|
B4 |
六境 |
Ṣaḍ-viṣayāḥ |
|
B5 |
六觸 |
Ṣaḍ-sparśāḥ |
|
B6 |
六受 |
Ṣaḍ-vedanāni |
|
B7 |
六大 |
Ṣaḍ-bhūtāni |
|
B8 |
十二缘起 |
Dvādaśaṅga Pratītyasamudpāda |
|
A2 |
五十五清淨 法類 |
Pañca-pañcāśat vaiyadānikad-harmāḥ |
|
B1 |
六波羅密多 |
Ṣaḍ-pāramitā |
|
B2 |
十八空 |
Aṣṭāḍaśaśūnyatāḥ |
|
B3 |
三十七菩提 分法 |
Saptatriṃśat Bodhipakṣīyad-harmāḥ |
|
B4 |
四聖諦 |
Catvāri Āryasatyāni |
|
ANH |
VIỆT |
|
53 Phenomena of the Afflicted Class |
53 nhóm Pháp tạp nhiễm |
|
5 Aggregates |
5 Uẩn |
|
6 Sense organs |
6 Căn |
|
6 Consciousnesses |
6 Thức |
|
6 Objects |
6 Cảnh |
|
6 Contacts |
6 Xúc |
|
6 Feelings |
6 Thụ |
|
6 Elements |
6 Đại |
|
12 Branches of Interdependent-arising |
12 Duyên khởi |
|
55 Phenomena of the Pure Class |
55 nhóm Pháp thanh tịnh |
|
6 Perfections |
6 Ba-la-mật-đa |
|
18 Emptinesses |
18 Không |
|
37 Parts of Enlightenment |
37 Pháp Bồ-đề phần |
|
4 Noble Truths |
4 Thánh Đế |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
B5 |
四静慮 |
Catvāri Dhyānāni |
|
B6 |
四無量 |
Catvāri Apramāṇa |
|
B7 |
四無色定 |
Catvāri Ārūpasamāpattyaḥ |
|
B8 |
八解脫 |
Aṣṭa Vimokṣāḥ |
|
B9 |
九次第定 |
Navānupūrvavihāras- amāpatti |
|
B10 |
三解脫門 |
Trivimokṣamukhāni |
|
B11 |
五神通 |
Pañca Abhijñāḥ |
|
B12 |
四三摩地 |
Catvāri Samādhi |
|
B13 |
四陀羅尼門 |
Catvāri Dhāraṇī |
|
B14 |
十力 |
Daśabalāni |
|
B15 |
四無所畏 |
Catvāri Avāiśāradyāni |
|
B16 |
四無礙解 |
Catvāriṃpratisaṃvid |
|
B17 |
大慈 |
Mahāmaitri |
|
B18 |
大悲 |
Mahākarūṇa |
|
ANH |
VIỆT |
|
4 Concentrations |
4 Tịnh lự |
|
4 Immeasurables |
4 Vô lượng |
|
4 Absorptions within the Formless Realm |
4 Vô sắc định |
|
8 Liberations; 8 Emancipations |
8 Giải thoát |
|
9 Serial Absorptions |
9 Thứ đệ định |
|
3 Doors of Liberation |
3 Môn giải thoát |
|
5 Extraordinary powers |
5 Thần thông |
|
4 Meditative Stabilizations |
4 Tam-ma-địa |
|
4 Doors of Retention |
4 Đà-la-ni môn |
|
10 Powers of a Buddha |
10 Lực |
|
4 Fearlessnesses |
4 Vô sở úy |
|
4 Perfect specific under- standings |
4 Vô ngại giải |
|
Infinite Love-kindness |
Đại từ |
|
Infinite Compassion |
Đại bi |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
B19 |
十八不共法 |
Aṣṭādaśāveṇika Buddhadharmāḥ |
|
B20 |
五補特伽羅 |
Pañca Pudgalāḥ |
|
B21 |
三智 |
Tri Jñānāni |
|
A1 |
五十三杂染 法類 |
Tri-pañcāśat Sāṅkleśikadharmani- kadharmāḥ |
|
B1 |
五蘊 |
Pañca Skandhāḥ |
|
1 |
色 |
Rūpa |
|
2 |
受 |
Vedana |
|
3 |
想 |
Saṃjñā |
|
4 |
行 |
Saṃskāra |
|
5 |
識 |
Vijñāna |
|
B2 |
六根 |
Ṣaḍ-indriyāni |
|
1 |
眼根 |
Cakṣurindriya |
|
2 |
耳根 |
Śrotrendriya |
|
3 |
鼻根 |
Ghrāṇendriya |
|
4 |
舌根 |
Jihvendriya |
|
ANH |
VIỆT |
|
18 Unshared qualities of the Buddha |
18 Pháp bất cộng của Phật |
|
5 Pudgalas |
5 Bổ-đặc-già-la |
|
3 Kinds of knowledge |
3 Loại trí |
|
53 Phenomena of the Af- flicted Class |
53 Pháp loại tạp nhiễm |
|
5 Aggregates |
5 Uẩn |
|
Form |
Sắc |
|
Feeling |
Thụ |
|
Recognition |
Tưởng |
|
Compositional factors |
Hành |
|
Consciousness |
Thức |
|
6 Senses |
6 Căn |
|
Eye Sense |
Nhãn căn |
|
Ear Sense |
Nhĩ căn |
|
Nose Sense |
Tỷ căn |
|
Tongue Sense |
Thiệt căn |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
5 |
身根 |
Kāyendriya |
|
6 |
意根 |
Manendriya |
|
B3 |
六識 |
Ṣaḍ-vjñānāni |
|
1 |
眼識 |
Cakṣuvijñāna |
|
2 |
耳識 |
Śrotravi jñāna |
|
3 |
鼻識 |
Graṇavijñāna |
|
4 |
舌識 |
Jihavijñāna |
|
5 |
身識 |
Kāyavijñāna |
|
6 |
意識 |
Manovijñāna |
|
B4 |
六境 |
Ṣaḍ-viṣayāḥ |
|
1 |
色 |
Rūpa |
|
2 |
聲 |
Śabda |
|
3 |
香 |
Gandha |
|
4 |
味 |
Rasa |
|
5 |
觸 |
Spraṣṭavya |
|
6 |
法 |
Dharma |
|
ANH |
VIỆT |
|
Body Sense |
Thân căn |
|
Mental Sense |
Ý căn |
|
6 Consciousnesses |
6 Thức |
|
Eye Consciousness |
Nhãn thức |
|
Ear Consciousness |
Nhĩ thức |
|
Nose Consciousness |
Tỷ thức |
|
Tongue Consciousness |
Thiệt thức |
|
Body Consciousness |
Thân thức |
|
Mental Consciousness |
Ý thức |
|
6 Objects |
6 Cảnh |
|
Visible Form |
Sắc |
|
Sound |
Thanh |
|
Odor |
Hương |
|
Taste |
Vị |
|
Tangible Object |
Xúc |
|
Phenomena |
Pháp |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
B5 |
六觸 |
Ṣaḍ-sparśāḥ |
|
1 |
眼觸 |
Cakṣu-saṁsparśaḥ |
|
2 |
耳觸 |
Sota-saṁsparśaḥ |
|
3 |
鼻觸 |
Ghāṇa-saṁsparśaḥ |
|
4 |
舌觸 |
Jihvā-saṁsparśaḥ |
|
5 |
身觸 |
Kāya-saṁsparśaḥ |
|
6 |
意觸 |
Manaḥ-saṁsparśaḥ |
|
B6 |
六受 |
Ṣaḍ-vedanāni |
|
1 |
眼觸為缘所生 諸受 |
Cakṣuḥsaṃsparśajā Vedana |
|
2 |
耳觸為缘所生 諸受 |
Śrotrasaṃsparśajā Vedana |
|
3 |
鼻觸為缘所生 諸受 |
Ghrāṇasaṃaparśajā Vedana |
|
ANH |
VIỆT |
|
6 Contacts |
6 Xúc |
|
Contact through association with Eye |
Nhãn xúc |
|
Contact through association with Ear |
Nhĩ xúc |
|
Contact through association with Nose |
Tỷ xúc |
|
Contact through association with Tongue |
Thiệt xúc |
|
Contact through association with Body |
Thân xúc |
|
Contact through association with Mind |
Ý xúc |
|
6 Types of Feeling |
6 Thụ |
|
Feeling produced through Visual Contact |
Nhãn xúc làm duyên sinh ra cảm thụ |
|
Feeling produced through Olfactory Contact |
Nhĩ xúc làm duyên sinh ra cảm thụ |
|
Feeling produced through Aural Contact |
Tỷ xúc làm duyên sinh ra cảm thụ |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
4 |
舌觸為缘所 生諸受 |
Jihvāsaṃaparśajā Vedana |
|
5 |
身觸為缘所 生諸受 |
Kāyasaṃaparśajā Vedana |
|
6 |
意觸為缘所 生諸受 |
Manaḥsaṃsparśajā Vedana |
|
B7 |
六界(六大) |
Ṣaḍ-dhātūni (Ṣaḍ-bhūtāni) |
|
1 |
地界 |
Pṛthivī-dhātu |
|
2 |
水界 |
Apdhātu |
|
3 |
火界 |
Tejas-dhātu |
|
4 |
風界 |
Vāyu-dhātu |
|
5 |
空界 |
Ākāśa-dhātu |
|
6 |
識界 |
Vijñāna-dhātu |
|
B8 |
十二缘起 |
Dvādaśaṅgapratītyas- amudpāda |
|
1 |
無明 |
Avidyā |
|
2 |
行 |
Saṃskāra |
|
3 |
識 |
Vijñāna |
|
ANH |
VIỆT |
|
Feeling produced through Gustatory Contact |
Thiệt xúc làm duyên sinh ra cảm thụ |
|
Feeling produced through Physical Contact |
Thân xúc làm duyên sinh ra cảm thụ |
|
Feeling produced through Mental Contact |
Ý xúc làm duyên sinh ra cảm thụ |
|
6 Elements |
6 Giới (6 Đại) |
|
Earth |
Địa giới |
|
Water |
Thủy giới |
|
Fire |
Hỏa giới |
|
Wind |
Phong giới |
|
Space |
Không giới |
|
Consciousness |
Thức giới |
|
12 Branches of Interde- pendent-arising |
12 Duyên khởi |
|
Ignorance |
Vô minh |
|
Formation / The effect of past deeds and experience as condition a new state |
Hành |
|
Consciousness |
Thức |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
4 |
名色 |
Nāma-Rūpa |
|
5 |
六處 |
Ṣaḍ-āyatanāni |
|
6 |
觸 |
Sparśa |
|
7 |
受 |
Vedana |
|
8 |
愛 |
Tṛṣṇā |
|
9 |
取 |
Upādāna |
|
10 |
有 |
Bhava |
|
11 |
生 |
Jāti |
|
12 |
老死 |
Jarā-Marana |
|
A2 |
五十五清淨法 類 |
Pañca-pañcāśat Vai- yadānikadharmāḥ |
|
B1 |
六波羅密多 |
Ṣaḍ-pāramitā |
|
1 |
布施波羅密多 |
Dāna |
|
2 |
净戒波羅密多 |
Śīla |
|
3 |
安忍波羅密多 |
Kṣānti |
|
4 |
精進波羅密多 |
Vīrya |
|
5 |
静慮波羅密多 |
Dhyāna |
|
ANH |
VIỆT |
|
Name and Form |
Danh sắc |
|
6 Sources |
6 Xứ |
|
Contact |
Xúc |
|
Feeling |
Thụ |
|
Attachment |
Ái |
|
Grasping |
Thủ |
|
Existence |
Hữu |
|
Birth |
Sinh |
|
Aging and Death |
Lão tử |
|
55 Phenomena of the Pure Class |
55 Pháp loại thanh tịnh |
|
6 Perfections |
6 Ba-la-mật-đa |
|
Perfection of Generosity |
Bố thí Ba-la-mật-đa |
|
Perfection of Ethics |
Tịnh giới Ba-la-mật-đa |
|
Perfection of Patience |
An nhẫn Ba-la-mật-đa |
|
Perfection of Effort |
Tinh tấn Ba-la-mật-đa |
|
Perfection of Meditation |
Tịnh lự Ba-la-mật-đa |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
6 |
般若波羅密多 |
Prajñā pāramitā |
|
B2 |
十八空 |
Aṣṭāḍaśaśūnyatāḥ |
|
1 |
内空 |
Adhyātmaśūnyatā |
|
2 |
外空 |
Bahirdhāśūnyatā |
|
3 |
内外空 |
Adhyātmabahird- hāśūnytā |
|
4 |
空空 |
Śūnyatā-śūnyatā |
|
5 |
大空 |
Mahā-śūnyatā |
|
6 |
勝義空 |
Paramārtha-śūnyatā |
|
7 |
有為空 |
Saṃskṛta-śūnyatā |
|
8 |
無為空 |
Asaṃskṛta-śūnyatā |
|
ANH |
VIỆT |
|
Perfection of Wisdom |
Bát nhã Ba-la-mật-đa |
|
18 Emptinesses |
18 Không |
|
Emptiness of the Internality |
Nội không |
|
Emptiness of the Externality |
Ngoại không |
|
Emptiness of both the Internality and the Externality |
Nội ngoại không |
|
Emptiness of Emptiness |
Không không |
|
Emptiness of the Vast |
Đại không |
|
Emptiness of the Ultimate |
Thắng nghĩa không |
|
Emptiness of Com- pounded Phenomena |
Hữu vi không |
|
Emptiness of Uncom- pounded Phenomena |
Vô vi không |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
9 |
畢竟空 |
Atyanta-śūnyatā |
|
10 |
無際空 |
Anavarāgra-śūnyatā |
|
11 |
無散空 |
Anavakāra-śūnyatā |
|
12 |
本性空 |
Prakṛti-śūnyatā |
|
13 |
一切法空 |
Sarvadharma-śūnyatā |
|
14 |
自相空 |
Svalakṣaṇa-śūnyatā |
|
15 |
不可得空 |
Anupalambha-śūnyatā |
|
16 |
無性空 |
Abhāva-śūnyatā |
|
17 |
自性空 |
Svabhāva-śūnyatā |
|
18 |
無性自性空 |
Abhāvasvabhāva-śūn- yatā |
|
B3 |
三十七菩提 分法 |
Saptatriṃśat Bodhipakṣīyadharmāḥ |
|
ANH |
VIỆT |
|
Emptiness of what has passed beyond the extremes |
Tất cánh không |
|
Emptiness of what is Beginningless and Endless |
Vô tế không |
|
Emptiness of the Indestructible |
Vô tán không |
|
Emptiness of Nature |
Bản tính không |
|
Emptiness of All Phenomena |
Nhất thiết pháp không |
|
Emptiness of Definitions |
Tự tướng không |
|
Emptiness of the Unapprehendable |
Bất khả đắc không |
|
Emptiness of Non-things |
Vô tính không |
|
Emptiness of its Own Entityness |
Tự tính không |
|
Emptiness of the Inherent Existence of Non-things |
Vô tính tự tính không |
|
37 Harmonies with Enlightenment |
37 Pháp Bồ-đề phần |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
C1 |
四念住 |
Catvāri Smṛtyūpasthā- na-nāmāni |
|
C2 |
四正斷 |
Catvāri Samyak Prahāṇāni |
|
C3 |
四神足 |
Catvāri Ṛddhi-pādāḥ |
|
C4 |
五根 |
Pañcendriyam |
|
C5 |
五力 |
Pañca-balāni |
|
C6 |
七等覺支 |
Sapta-Bodhyaṇgāni |
|
C7 |
八聖道支 |
Aṣṭāṇga-mārgāni |
|
C1 |
四念住 |
Catvāri Smṛtyūpasthānāni |
|
1 |
身念住 |
Kāya-smṛtyupasthānaṃ |
|
2 |
受念住 |
Vedanā-Smṛtyupasthānaṃ |
|
3 |
心念住 |
Citta-smṛtyupasthānaṃ |
|
4 |
法念住 |
Dharma-smṛtyu- pasthānaṃ |
|
C2 |
四正斷 |
Catvāri Samyakprahāṇāni |
|
ANH |
VIỆT |
|
4 Establishments in Mindfulness |
4 Niệm trụ |
|
4 Thorough Abandonings |
4 Chính đoạn |
|
4 Bases of Magical Power |
4 Thần túc |
|
5 Organs |
5 Căn |
|
5 Forces |
5 Lực |
|
7 Branches of Enlightenment |
7 Giác chi |
|
8-fold path |
8 Thánh đạo |
|
4 Mindful Establishments |
4 Niệm trụ |
|
Mindful Establishments of Body |
Thân niệm trụ |
|
Mindful Establishments of Feelings |
Thụ niệm trụ |
|
Mindful Establishments of Thoughts |
Tâm niệm trụ |
|
Mindful Establishments of phenomena |
Pháp niệm trụ |
|
4 Thorough Abandonings |
4 Chính đoạn |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
1 |
未生惡令 不生 |
Utpannānāṃ kuśalamūlānāṃ saṃrakṣaṇaṃ |
|
2 |
已生惡令 滅 |
Utpannānāṃ akuśalānāṃ prahāṇaṃ |
|
3 |
未生善令 生 |
Anutpannānāṃ kuśalānāṃ samutpāda |
|
4 |
已生善令 增长 |
Anutpannānāṃ kuśalānāṃ punarnutpāda |
|
C3 |
四神足 |
Catvāraḥ Ṛddhipādāḥ |
|
1 |
欲神足 |
Chandaḥ-ṛddhi-pāda |
|
2 |
勤神足 |
Vīryaḥ-ṛddhi-pāda |
|
3 |
心神足 |
Citta-ṛddhi-pāda |
|
4 |
觀神足 |
Mīmāṃsā |
|
C4 |
五根 |
Pañcendriyāni |
|
ANH |
VIỆT |
|
Non-generation of afflictions not yet generated |
Không khởi ác trong tương lai / Điều ác chưa sinh khiến nó không sinh |
|
Abandoning of afflictions already generated |
Diệt trừ cái ác đã khởi |
|
Generation of pure phenomena not yet generated |
Tạo thiện trong tương lai |
|
Increasing of pure phenomena already generated |
Tăng trưởng điều thiện đã có |
|
4 Bases of magical power |
4 Thần túc |
|
Bases of magical power of Aspiration |
Dục thần túc |
|
Bases of magical power of Effort |
Cần thần túc |
|
Bases of magical power of thought |
Tâm thần túc |
|
Bases of magical power of Analysis |
Quán thần túc |
|
5 Roots |
5 Căn |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
1 |
信根 |
Śraddhā Indriyam |
|
2 |
精進根 |
Vīryaḥ Indriyam |
|
3 |
念根 |
Smṛtiḥ Indriyam |
|
4 |
定根 |
Samādhiḥ Indriyam |
|
5 |
慧根 |
Prajñā Indriyam |
|
C5 |
五力 |
Pañca-balāni |
|
1 |
信力 |
Śraddhā Balam |
|
2 |
精進力 |
Vīryaḥ Balam |
|
3 |
念力 |
Smṛtiḥ Balam |
|
4 |
定力 |
Samādhiḥ Balam |
|
5 |
慧力 |
Prajñā Balam |
|
C6 |
七等覺支 |
Sapta Saṃbodhyagni |
|
1 |
念等覺支 |
Smṛtiḥ Saṃbodhyaṅgaṃ |
|
2 |
擇法等覺 支 |
Dharmaḥ Pravicaya Saṃbodhyaṅgaṃ |
|
ANH |
VIỆT |
|
Root of Faith |
Tín căn |
|
Root of Effort |
Tinh tấn căn |
|
Root of Mindfulness |
Niệm căn |
|
Root of Meditative Stabilization |
Định căn |
|
Root of Wisdom |
Tuệ căn |
|
5 Forces |
5 Lực |
|
Force of Faith |
Tín lực |
|
Force of Enthusiastic Perseverance |
Tinh tấn lực |
|
Force of Mindfulness |
Niệm lực |
|
Force of Concentration |
Định lực |
|
Force of Wisdom |
Tuệ lực |
|
7 Branches of Enlightenment |
7 Giác chi |
|
Mindfulness |
Niệm giác chi |
|
Wisdom |
Trạch pháp giác chi |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
3 |
精進等覺支 |
Vīrya Saṃbodhyaṅgaṃ |
|
4 |
喜等覺支 |
Prīti Saṃbodhyaṅgaṃ |
|
5 |
輕安等覺支 |
Praśrabdhi Saṃbodhyaṅgaṃ |
|
6 |
定等覺支 |
Samādhi Saṃbodhyaṅgaṃ |
|
7 |
舍等覺支 |
Upekṣā Saṃbodhyaṅgaṃ |
|
C7 |
八聖道支 (八正道) |
Aṣṭāṇga-mārgāni |
|
1 |
正見 |
Samyagdṛṣṭi |
|
2 |
正思惟 |
Samyaksaṃkalpa |
|
3 |
正語 |
Samyagvāk |
|
4 |
正業 |
Samyakkarmānta |
|
5 |
正命 |
Samyagājīva |
|
6 |
正精進 |
Samyagvyāyāma |
|
7 |
正念 |
Samyaksmṛti |
|
8 |
正定 |
Samyaksamādhi |
|
ANH |
VIỆT |
|
Effort |
Tinh tấn giác chi |
|
Joy |
Hỷ giác chi |
|
Relaxation |
Khinh an giác chi |
|
Concentration |
Định giác chi |
|
Equanimity |
Xả giác chi |
|
8 Branches of the Superior Path |
8 Thánh đạo (8 Chính đạo) |
|
Right View |
Chính kiến |
|
Right Realization |
Chính tư duy |
|
Right Speech |
Chính ngữ |
|
Right Aims of Actions |
Chính nghiệp |
|
Right Livelihood |
Chính mệnh |
|
Right Effort; Right Exertion |
Chính tinh tấn |
|
Right Mindfulness |
Chính niệm |
|
Right Meditative Stabilization |
Chính định |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
B4 |
四聖諦 |
Catvāri Āryasatyāni |
|
1 |
苦聖諦 |
Duḥkhasatya |
|
2 |
集聖諦 |
Samudayasatya |
|
3 |
滅聖諦 |
Nirodhasatya |
|
4 |
道聖諦 |
Mārgasatya |
|
B5 |
四静慮 |
Catvāri Dhyānāni |
|
1 |
初静慮 |
Prathamadhyāna |
|
2 |
第二静慮 |
Dvitīyadhyāna |
|
3 |
第三静慮 |
Tritīyadhyāna |
|
4 |
第四静慮 |
Caturthadhyāna |
|
B6 |
四無量 |
Catvāri apramāṇa |
|
1 |
慈無量 |
Maitrī-apramāṇa |
|
2 |
悲無量 |
Karuṇāpramāṇa |
|
3 |
喜無量 |
Muditāpramāṇa |
|
ANH |
VIỆT |
|
4 Noble Truths |
4 Thánh Đế |
|
Truth of Sufferings |
Khổ Thánh Đế |
|
Truth of Origins of Suffering |
Tập Thánh Đế |
|
Truth of Cessations of Suffering |
Diệt Thánh Đế |
|
Truth of paths out of Suffering |
Đạo Thánh Đế |
|
4 Concentrations |
4 Tịnh lự |
|
First Concentration |
Sơ tịnh lự / Sơ thiền |
|
Second Concentration |
Đệ nhị tịnh lự / Nhị thiền |
|
Third Concentration |
Đệ tam tịnh lự / Tam thiền |
|
Fourth Concentraion |
Đệ tứ tịnh lự / Tứ thiền |
|
4 Immeasurables |
4 Vô lượng |
|
Immeasurable Loving-kindness |
Từ vô lượng |
|
Immeasurable Compassion |
Bi vô lượng |
|
Immeasurable Joy |
Hỷ vô lượng |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
4 |
舍無量 |
Upekṣāpramāṇa |
|
B7 |
四無色定 |
Catvāri Arūpasamāpattyaḥ |
|
1 |
空無邊處 |
Ākāśānantyāyatanaṃ |
|
2 |
識無邊處 |
Vijñānānantyāyatanaṃ |
|
3 |
無所有處 |
Ākiñcanyāyatanaṃ |
|
4 |
非想非非想 處(有頂) |
Naivasaṃjñānāsaṃ- jñāyatanaṃ |
|
B8 |
八解脫 |
Aṣṭau Vimokṣāḥ |
|
1 |
内有色想觀 諸色解脫 |
Rūpī Rūpāṇi Paśyati Vimokṣaḥ |
|
2 |
内無色想觀 外色解脫 |
Adhyātmam Arūpasaṃjñī Bahirdhā Rūpāṇi Paśyati Vimokṣaḥ |
|
ANH |
VIỆT |
|
Immeasurable Equanimity |
Xả vô lượng |
|
4 Formless Meditative Absorptions |
4 Định Vô sắc |
|
Meditative absorption of infinite space |
Không vô biên xứ |
|
Meditative Absorption of Infinite Consciousness |
Thức vô biên xứ |
|
Meditative Absorption of Nothingness |
Vô sở hữu xứ |
|
Meditative Absorption of Neither-discrimination- Nor-non-discrimination (peak of cyclic existence) |
Phi tưởng phi phi tưởng xứ (Hữu Đỉnh thiên) |
|
8 Liberations / 8 Emancipations |
8 Giải thoát |
|
Liberation of the embod- ied looking at a form |
Nội hữu sắc tưởng quán chư sắc giải thoát |
|
Liberation of the Internal Formless contemplating External Form |
Nội vô sắc tưởng quán ngoại sắc giải thoát |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
3 |
净解脫身 作證具足 住解脫 |
Śubhaṃ Vimokṣaṃ Kāyena Sākṣākṛtyopa- saṃpadya Viharati Vimokṣaḥ |
|
4 |
空無邊處 具足住解 脫 |
Ākāśānantyāyatanam Upasaṃpadya Viharati Vimokṣaḥ |
|
5 |
識無邊處 具足住解 脫 |
Vijñānānantyāyatanam Upasaṃpadya Viharati Vimokṣaḥ |
|
6 |
無所有處 具足住解 脫 |
Ākiṃcanyāyatanam Upasaṃpadya Viharati vimokṣaḥ |
|
7 |
非想非非 想處具足 住解脫 |
Nāiva-saṃjñā-nāsaṃ- jñāyata-nam Upasaṃpadya Viharati Vimokṣaḥ |
|
8 |
滅想受定 具足住解 脫 |
Saṃjñā-vedita-nirodhaṃ Upasaṃpadya Viharati Vimokṣaḥ |
|
B9 |
九次第定 |
Navānupūrvavihāras- amāpattyaḥ |
|
ANH |
VIỆT |
|
Liberation through Pure Form |
Tịnh giải thoát thân tác chứng cụ túc trú giải thoát |
|
Liberation of Infinite Space |
Không vô biên xứ cụ túc trú giải thoát |
|
Liberation of In- finite Conscious- ness |
Thức vô biên xứ cụ túc trú giải thoát |
|
Liberation of Nothingness |
Vô sở hữu xứ cụ túc trú giải thoát |
|
Liberation of the Peak of Existence |
Phi tưởng phi phi tưởng xứ cụ túc trú giải thoát |
|
Liberation of Ces- sation of Feeling and Perception |
Diệt tưởng thụ định cụ túc trú giải thoát |
|
9 Serial Absorptions |
9 Thứ đệ định |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
1 |
四静慮 |
Catvāri Dhyānāni |
|
2 |
四無色定 |
Catvāri Ārūpasamāpattyaḥ |
|
3 |
滅想受定 |
Vedanā-Saṃjñi Nirodha Samāpatti |
|
B10 |
三解脫門 |
Trivimokṣamukhāni |
|
1 |
空解脫門 |
Śūnyatā-vimokṣamukha |
|
2 |
無相解脫門 |
Animit- ta-vimokṣa-mukha |
|
3 |
無願解脫門 |
Praṇihi- ta-vimokṣa-mukha |
|
B11 |
五神通 |
Pañca Abhijñāḥ |
|
1 |
神境智證通 |
Ṛddhividhijñānaṃ |
|
2 |
天眼智證通 |
Divyaṃcakṣu |
|
ANH |
VIỆT |
|
4 Concentrations |
4 Tịnh lự / 4 Thiền |
|
4 Absorptions within the Formless Realm |
4 Vô sắc định |
|
Meditative Absorption of Cessation of Feeling and Perception |
Diệt tưởng thụ định |
|
3 Doors of Liberation |
3 Môn giải thoát |
|
Gate of Liberation through Emptiness |
Không giải thoát môn |
|
Gate of Liberation through Signlessness |
Vô tướng giải thoát môn |
|
Gate of Liberation through Wishlessness |
Vô nguyện giải thoát môn |
|
5 Extraordinary Powers |
5 Thần thông |
|
Extraordinary Power of Miracles |
Thần cảnh trí chứng thông |
|
Extraordinary Power of the Divine Eye |
Thiên nhãn trí chứng thông |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
3 |
天耳智證通 |
Divyamśrotaṃ |
|
4 |
他心智證通 |
Paracittajñānaṃ |
|
5 |
宿住隨念智 證通 |
Pūrvanirvāsānusmṛti- jñānaṃ |
|
B12 |
四三摩地 |
Catur-Samādhi |
|
1 |
健行三摩地 |
Śuraṃgamasamādhi |
|
2 |
虚空庫三摩 地 |
Gaganagañjasamādhi |
|
3 |
無垢三摩地 |
Vimalasamādhi |
|
4 |
狮子奮迅三 摩地 |
Siṃhavijṛmbhi Tasamādhi |
|
B13 |
四陀羅尼門 |
Catur-Dhāraṇī |
|
1 |
忍陀羅尼門 |
Kṣānti Dhāraṇī |
|
ANH |
VIỆT |
|
Extraordinary Power of the divine ear |
Thiên nhĩ trí chứng thông |
|
Extraordinary Power of knowing others’ minds |
Tha tâm trí chứng thông |
|
Extraordinary Power of re- membering Former Lives |
Túc trú tùy niệm trí chứng thông |
|
4 Meditative Stabilizations |
4 Tam-ma-địa |
|
Meditative Stabilization going as a Hero |
Kiện hành Tam-ma-địa |
|
Meditative Stabilization like a Sky Treasury |
Hư không khố Tam-ma-địa |
|
Stainless Meditative Stabilization |
Vô cấu Tam-ma-địa |
|
Meditative Stabilization like a Loftily looking lion |
Sư tử phấn tấn Tam-ma-địa |
|
4 Doors of Retention |
4 Môn Đà-la-ni |
|
Door of Retention of Patience |
Môn Đà-la-ni Nhẫn |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
2 |
咒陀羅尼門 |
Mantra Dhāraṇī |
|
3 |
詞陀羅尼門 |
Vākya Dhāraṇī |
|
4 |
義陀羅尼門 |
Artha Dhāraṇī |
|
B14 |
十力 |
Daśabalāni |
|
1 |
處非處智力 |
Sthānāsthānajñānabalam |
|
2 |
業異熟智力 |
Karmavipākajñānabalam |
|
3 |
種種界智力 |
Nānādhātujñānabalam |
|
4 |
種種勝解智 力 |
Nānādhimuktijñāna- balam |
|
5 |
根勝劣智力 |
Indriyaparāparajñāna- balam |
|
ANH |
VIỆT |
|
Door of Retention of secret Speech |
Môn Đà-la-ni Chú |
|
Door of Formula for retaining Words |
Môn Đà-la-ni Từ |
|
Door of Formula for retaining Meaning |
Môn Đà-la-ni Nghĩa |
|
10 Powers of a Buddha |
10 Lực (của Phật) |
|
Power of Knowing Sources and Non-sources |
Trí tuệ biết xứ và phi xứ |
|
Power of Knowing Actions and their Fruitions |
Trí tuệ biết nghiệp dị thục |
|
Power of Knowing the Divisions of the all Constituents |
Trí tuệ biết mọi cảnh giới |
|
Power of Knowing varieties of inclinations |
Trí tuệ biết các loại thắng giải |
|
Power of Knowing Superior and Non-superi- or Faculties |
Trí tuệ biết căn thù thắng hay hạ liệt |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
6 |
遍趣行智 力 |
Sarvatragāminīprati- pajjñānabalam |
|
7 |
静慮解脫 等持等至 染净智力 |
Sarvad- hyānavimokṣasamā- dhis-amāpatti- saṃkleśavyavadā- na-vyutthānajñānabalam |
|
8 |
宿住隨念 智力 |
Pūrvanivāsānusmṛti- jñānabalam |
|
9 |
死生智力 |
Cyutyupapattijñānabalam |
|
10 |
漏盡智力 |
Āsravakṣayajñānabalam |
|
B15 |
四無所畏 |
Catvāri avāiśāradyāni |
|
ANH |
VIỆT |
|
Power of Knowing the Paths leading to all Forms of Cyclic Existence and Solitary Peace |
Trí tuệ bất biến thú hành |
|
Power of Knowing the Concentrations, Libera- tions, Meditative Stabi- lizations, and Meditative Absorptions, and Knowing others’ Afflictions and Oth- ers’ Non-contamination |
Trí tuệ biết tịnh lự giải thoát đẳng trì đẳng chí nhiễm tịnh |
|
Power of remembering earlier lives |
Trí tuệ biết Túc trú tùy niệm |
|
Powers of Knowing Death, Transmigration, and Birth |
Trí lực biết tử sinh |
|
Powers of Knowing Contaminations and their Extinction |
Trí tuệ biết lậu tận |
|
4 Fearlessnesses |
4 Đức tính không sợ hãi |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
1 |
正等覺無 畏 |
Sarvadharmābhisambo- dhi vaiśāradyaṃ |
|
2 |
漏永盡無 畏 |
Sarvāsravakṣayajñāna- vaiśāradyaṃ |
|
3 |
說障法無 畏 |
Antarāyikadharmān- yathāt-vaniścitavyā- karaṇavaiśārady-aṃ |
|
4 |
說出道無 畏 |
Sarva-sampad-adhiga- māyanairyāṇikapratipat- tathatvavaiśāradyaṃ |
|
B16 |
四無礙解 |
Catvāriṃpratisaṃvid |
|
1 |
義無礙解 |
Arthapratisaṃvid |
|
2 |
法無礙解 |
Dharmapratisaṃvid |
|
3 |
詞無礙解 |
Niruktipratisaṃvid |
|
ANH |
VIỆT |
|
Fearlessness with Complete and Perfect Enlightenment |
Chính đẳng giác vô úy |
|
Fearlessness with Complete Cessation of Afflictive Obstructions |
Lậu vĩnh tận vô úy |
|
Fearlessness in teaching the paths of Deliverance |
Thuyết chướng pháp vô úy |
|
Fearlessness in teaching the path of non-mundane |
Thuyết xuất đạo vô úy |
|
4 Perfect Specific Understandings |
4 Vô ngại giải |
|
Specific Perfect Under- standing of Meaning |
Nghĩa vô ngại giải |
|
Specific Perfect Under- standing of Dharma |
Pháp vô ngại giải |
|
Specific Perfect Understand- ing of Definitive Words |
Từ vô ngại giải |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
4 |
辯無礙解 |
Pratibhānapratisaṃvid |
|
B17 |
大慈 |
Mahāmaitrī |
|
B18 |
大悲 |
Mahākaruṇā |
|
B19 |
十八不共法 |
Aṣṭādaśāveṇika Buddhad-harmāḥ |
|
1 |
身無誤失 (無誤失業) |
Nāsti Tathāgatasya Skhalitaṃ |
|
2 |
無卒暴音 |
Nāsti Ravitaṃ |
|
3 |
無忘失念 |
Nāsti Muṣitasmṛtitā |
|
4 |
無不定心 |
Nāstyasamāhitacittaṃ |
|
5 |
無種種想 |
Nāsti Nānātvasaṃjñā |
|
ANH |
VIỆT |
|
Specific Perfect Under- standing of Confidence |
Biện vô ngại giải |
|
Infinite Loving-kindness |
Đại từ |
|
Infinite Compassion |
Đại bi |
|
18 Unshared Qualities of a Buddha |
18 Pháp bất cộng |
|
Possessing Unmistaken Bodily Qualities |
Thân không lầm lỗi / Không nghiệp lầm lỗi |
|
Not possessing uncon- trolled speech |
Miệng không lầm lỗi (Không nói lắp, nhanh, vấp lỗi) |
|
Possessing undeclining memory |
Niệm không quên (Không đánh mất chính niệm) |
|
Constant abidance in meditative equipoise |
Tâm luôn trong định |
|
Not having the various discriminations of one-pointedly apprehend- ing cyclic |
Không có tưởng khác / Không có các loại tạp tưởng |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
6 |
無不擇捨 |
Nāstyapratisaṃkhyāy- opekṣā |
|
7 |
志欲無退 |
Nāsti Chandasya Hāniḥ |
|
8 |
精進無退 |
Nāsti Vīryasya Hāniḥ |
|
9 |
憶念無退 |
Nāsti Smṛti Hāniḥ |
|
10 |
定無退 |
Nāsti Samādher Hāniḥ |
|
11 |
般若無退 |
Nāsti Prajñāyā Hāniḥ |
|
12 |
解脫無退 解脫智見無 退 |
Nāsti Vimukti Hāniḥ Nāsti Vimuktijñāna Darśanaya Hāniḥ |
|
13 |
一切身業智 為前導隨智 而轉 |
Sarvakāyakarma Jñānapūr-vaṃgamaṃ Jñānānuparivarti |
|
ANH |
VIỆT |
|
Possessing indiscriminate equanimity |
Xả bỏ bằng trí tuệ lựa chọn |
|
Possessing undeclining aspiration |
Chí không thoái chuyển |
|
Possessing undeclining effort |
Tinh tấn không thoái chuyển |
|
Possessing undeclining mindfulness as a means for taming sentient beings |
Nhớ nghĩ không thoái chuyển |
|
Possessing undeclining meditative stabilization |
Định không thoái chuyển |
|
Possessing undeclining wisdom |
Bát nhã không thoái chuyển |
|
Possessing undeclining liberation Possessing undeclining Wisdom of thorough Liberation |
Giải thoát không thoái chuyển Giải thoát tri kiến không thoái chuyển |
|
Virtuous Activity of Body |
Tất cả nghiệp của thân tùy theo trí tuệ mà thi hành |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
14 |
一切語業 智為前導 隨智而轉 |
Sarvavākkarma Jñānapūr-vaṃgamaṃ Jñānānuparivarti |
|
15 |
一切意業 智為前導 隨智而轉 |
Sarvamanaskarma Jñānapūr-vaṃgamaṃ Jñānāpuparivarti |
|
16 |
於過去世 所起智見 無着無礙 |
Atīte’dhvany Asaṅgam Apratihataṃ Jñāna- darśanaṃ Pravartate |
|
17 |
於未來世 所起智見 無着無礙 |
Anāgate’dhvany Asaṅgam Apratihataṃ Jñānadarśanaṃ Pravartate |
|
18 |
於現在世 所起智見 無着無礙 |
Pratyutpanne’dhvany Asaṅgam Apratihataṃ Jñānadarśanaṃ Pravartate |
|
B20 |
五補特伽 羅 |
Pañca Pudgalāḥ |
|
ANH |
VIỆT |
|
Virtuous activity of speech |
Tất cả nghiệp của lời nói tùy theo trí tuệ mà thi hành |
|
Virtuous activity of mind |
Tất cả nghiệp của ý tùy theo trí tuệ mà thi hành |
|
Unobstructed wisdom concerning the past |
Trí tuệ biết đời quá khứ không trở ngại |
|
Unobstructed wisdom concerning the future |
Trí tuệ biết đời vị lai không trở ngại |
|
Unobstructed wisdom concerning the present |
Trí tuệ biết đời hiện tại không trở ngại |
|
5 Pudgalas |
5 Bổ-đặc-già-la |
|
STT |
HÁN |
PHẠN |
|
1 |
預流果 |
Śrotāpanna |
|
2 |
一来果 |
Sakṛdāgāmin |
|
3 |
不還果 |
Anāgāmin |
|
4 |
阿羅漢果 |
Arhan; Arhat |
|
5 |
獨覺果 |
Pratyekabuddha |
|
B21 |
三智 |
Tri Jñānāni |
|
1 |
一切智 |
Sarvajñāna |
|
2 |
道相智 |
Mārgajñāna |
|
3 |
一切相智 |
Sarvākārajñāna |
|
ANH |
VIỆT |
|
Stream-enterer |
Quả Dự lưu |
|
Once-Returner |
Quả Nhất lai |
|
Never-Returner |
Quả Bất hoàn |
|
Foe-destroyer |
Quả A-la-hán |
|
Solitary-Realizer |
Quả Độc giác |
|
3 Kinds of Knowledge |
3 Loại trí |
|
Omniscient |
Nhất thiết trí |
|
Knowledge of Paths |
Đạo tướng trí |
|
Knowledge of all aspects |
Nhất thiết tướng trí |
