Phương pháp giáo dục truyền thống dựa trên quá trình tích lũy tri thức từ giáo trình và bài giảng vẫn được áp dụng phổ biến tại nhiều trường học. Học viên học từng phần kiến thức, học hết phần này rồi chuyển sang phần khác. Trong suốt quá trình học, học viên càng ghi nhớ được nhiều kiến thức càng tốt, vì các bài kiểm tra hiện tại được xây dựng nhằm đánh giá khả năng “ghi nhớ” chứ không chú trọng đến khả năng “vận dụng thực tế”.
Cách học này được duy trì trong suốt một khoảng thời gian dài. Tình hình thực tế cho thấy đây không còn là phương pháp giáo dục phù hợp và hiệu quả. Thứ nhất, hiện có quá nhiều thông tin, khối lượng kiến thức liên tục tăng lên mỗi năm, sinh viên không thể nào ghi nhớ được tất cả. Thay vì dựa vào trí nhớ và xem đây là nguồn thông tin chính, người học cần phải biết chỗ để tìm và cách thức để tìm ra thông tin mà họ cần. Thứ hai, tìm được thông tin mới chỉ là bước khởi động, sau khi có được thông tin thì cần phải có kỹ năng phân tích và tổng hợp, xử lý thông tin rồi mới có thể áp dụng vào thực tế để giải quyết vấn đề. Để làm được điều đó, sinh viên cần có “phương pháp học tích cực” hay còn gọi là “học qua hành”. Phương pháp này nhấn mạnh quá trình học tập và tiếp thu chứ không chú trọng vào kết quả, giúp cho người học phát triển kỹ năng tự học và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Phương pháp học tích cực tập trung vào việc khuyến khích và động viên người học tự giác tìm kiếm, học bằng cách đọc, tự mình tổ chức và xử lý thông tin thay vì lệ thuộc vào các bài giảng của giáo viên. Người học phải có thái độ “tích cực” cho việc học của riêng họ, đọc tài liệu TRƯỚC KHI lên lớp và tập trung vào các hoạt động như trao đổi, tranh luận, phân tích và ứng dụng thực tế ngay trong lớp nhằm tích lũy thêm nhiều tri thức cũng như kỹ năng cần thiết để nâng cao năng lực giải quyết vấn đề.
Với phương pháp học tập tích cực, giáo viên chỉ đóng vai trò “người hướng dẫn” giúp học viên thu được kết luận đúng thông qua các chỉ dẫn, khuyến khích cũng như thách thức họ đạt được mục đích học tập của riêng họ. Trực tiếp ứng dụng những kiến thức học được trong trường vào thực tế sẽ giúp sinh viên tiếp thu tài liệu tốt hơn và dần dần phát triển thái độ học cả đời. Phương pháp học tập này giúp sinh viên biết cách tìm tài liệu, tổ chức chúng, thực nghiệm và kiểm nghiệm câu trả lời của mình thông qua ý kiến đánh giá của nhiều người. Dần dần, các kỹ năng được hình thành trong suốt quá trình học tập sẽ mang lại cho sinh viên nhiều kinh nghiệm riêng, hình thành kỹ năng xử lý công việc cũng như khả năng ứng đối trong cuộc sống thường ngày.
Khi áp dụng phương pháp này vào quá trình giảng dạy, giáo viên cần yêu cầu sinh viên giải thích điều họ đã học dựa trên quan điểm riêng của họ, hỗ trợ họ thảo luận và chia sẻ ý kiến cá nhân với bạn bè, sau cùng sinh viên sẽ tự mình rút ra kết luận qua sự tương tác với những người khác. Khi tổ chức các buổi thảo luận trên lớp, giáo viên có thể yêu cầu sinh viên xem xét thông tin, đánh giá thông tin, để sinh viên tự mình giải thích và học cách suy luận tìm ra phương pháp giải quyết vấn đề. Trong suốt quá trình đó, giáo viên có thể khuyến khích sinh viên thăm dò, thu thập và đánh giá nguồn thông tin sẵn có. Có nhiều nguồn thông tin mà học viên có thể sử dụng mỗi ngày nhằm nâng cao hiểu biết, phát triển các khái niệm, phát kiến thêm nhiều ý tưởng có khả năng ứng dụng vào thực tế cũng như cải thiện tầm tư duy của bản thân. Học viên cần phải nhận biết về sự đa dạng của các nguồn thông tin và rèn luyện cho mình kỹ năng tìm kiếm, xác minh thông tin để sử dụng trong suốt cả cuộc đời.
Tất nhiên, KHÔNG dễ dịch chuyển từ việc học “thụ động” sang việc học “tích cực” vì phần lớn sinh viên đã quen với cách học truyền thống. Trong nhiều năm liền, họ bắt buộc phải ngồi nghe các bài giảng trên lớp và tuân theo chỉ dẫn của giáo viên. Thói quen này đã ăn sâu vào tiềm thức và khó mà phá bỏ. Phần lớn sinh viên có xu hướng chống lại khái niệm “đọc trước khi lên lớp”, “tham gia thảo luận trên lớp” hay “tự học thêm ở nhà” một cách chủ động và tích cực. Đây chính là thách thức cho những giáo viên muốn áp dụng phương pháp mới này.
Ban đầu, phương pháp học tích cực có lẽ sẽ tiêu tốn rất nhiều thời gian cũng như công sức của cả giáo viên và sinh viên; nhưng tôi tin rằng với sự thay đổi nhanh đến chóng mặt trong thế giới hiện nay, phương pháp đào tạo này dần dần sẽ phát huy được tiềm năng và sức mạnh của mình. Sinh viên cần chủ động tự mình thay đổi để có thể học tập và tìm kiếm các cơ hội tốt hơn cho bản thân, sau đó mới có thể đóng góp cho xã hội bằng cách vượt qua các thử thách mang tính thời đại, tạo ra nhiều giá trị độc đáo và khác biệt.
MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP HỌC TÍCH CỰC
Phương pháp học tích cực đòi hỏi sinh viên chịu trách nhiệm về việc học của chính mình. Sinh viên đại học năm thứ nhất tới từ nhiều trường phổ thông khác nhau, bối cảnh khác nhau và có thể có sự chênh lệch về trình độ. Nhiều người không có thói quen học tốt cũng như không biết cách quản lý thời gian và thường phạm sai lầm. Nếu những điều này không được điều chỉnh ngay trong năm nhất thì sinh viên không thể học tốt trong những năm kế tiếp.
Phương pháp học tích cực đòi hỏi sinh viên phải ý thức được tầm quan trọng và lợi thế của việc học theo nhóm. Các cá nhân có thể học nhiều hơn khi họ học cùng người khác. Đây là quan niệm khiến một số giảng viên cảm thấy không thoải mái. Họ quen với việc đọc bài giảng trong lớp hoặc nói cho sinh viên biết điều cần làm thay vì để sinh viên tự học nên thường chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho cách học đó. Tuy nhiên, điểm mấu chốt của phương pháp học tích cực là tạo điều kiện cho sinh viên làm việc với nhau trong suốt quá trình học tập. Đó cũng chính là nền tảng giúp sinh viên hình thành kinh nghiệm làm việc nhóm khi tham gia vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tôi thường khuyến khích sinh viên đọc tài liệu trước khi lên lớp và dành phần lớn thời gian trên lớp để tổ chức các cuộc thảo luận. Thảo luận trên lớp giúp các sinh viên rèn luyện tư duy phản biện và học cách trao đổi, trình bày quan điểm của bản thân trước nhiều người. Nếu cuộc thảo luận và người hướng dẫn có thể khiến sinh viên thể hiện quan điểm cá nhân và tích cực bảo vệ quan điểm bằng lý lẽ thì sinh viên sẽ cảm thấy hứng thú và tham gia bài giảng tích cực hơn, học được nhiều hơn thay vì thụ động ngồi nghe giảng hoặc đọc sách.
Bên cạnh phương pháp học theo nhóm, tôi còn thích một phương pháp khác là đôi bạn cùng tiến. Phương pháp này yêu cầu sinh viên đọc trước tài liệu ở nhà và lên danh sách các câu hỏi mà họ thắc mắc về tài liệu. Trong lớp, tôi sẽ chia sinh viên thành từng cặp để sinh viên lần lượt hỏi và trả lời câu hỏi. Những câu hỏi mà cả hai đều không trả lời được sẽ trở thành câu hỏi thảo luận trước lớp. Trong khoảng thời gian các sinh viên bắt cặp hỏi và trả lời, tôi thường bước xung quanh lớp, đi từ nhóm nọ tới nhóm kia để thu thập câu hỏi thảo luận trên lớp. Bằng việc biến các câu hỏi sinh viên không thể trả lời thành đề tài thảo luận chung, tôi có thể dự đoán các khái niệm sinh viên chưa thực sự hiểu rõ để đưa vào phần tổng kết cuối bài giảng, phân tích cụ thể và chia sẻ thêm để giúp sinh viên hiểu bài giảng hơn.
Tranh luận cũng là một phương pháp học tích cực. Quá trình này cho phép sinh viên hình thành lập trường riêng, học được cách thu thập thông tin nhằm hỗ trợ và giải thích quan điểm của bản thân trước những người khác. Những cuộc tranh luận không chỉ cho sinh viên cơ hội tham gia vào các hoạt động trên lớp mà còn cho phép họ thu được kinh nghiệm trong việc trình bày ý kiến cá nhân, một trong những kỹ năng mềm quan trọng mà sinh viên cần phải có.
Một trong những phương pháp gợi mở ưa thích của tôi là dùng nhóm câu hỏi 5W và 1H: Who (Ai?), What (Cái gì?), Where (Ở đâu?), When (Khi nào?), Why (Tại sao?) và How (Bằng cách nào?). Bốn câu hỏi W (Who, What, When, Where) sẽ yêu cầu sinh viên phải phân tích hiện tượng. Câu hỏi “Why” và “How” yêu cầu sinh viên phải tư duy ở mức cao hơn, tự mình đưa ra quan điểm và đánh giá chủ quan. Tôi muốn nhắc lại, mục đích của phương pháp học tích cực không phải chỉ là đánh giá kết quả học tập của sinh viên mà còn hướng dẫn sinh viên phát triển khả năng tư duy độc lập. Tôi thường yêu cầu sinh viên giải thích lý do tại sao họ lại trả lời như vậy và các nguồn thông tin mà họ đã dùng; sau đó giúp họ xác nhận cách diễn giải của họ có logic và phù hợp với thực tế hay không, cũng như hỗ trợ sinh viên đánh giá tính chính xác của nguồn thông tin mà họ sử dụng.
Có một khoảng cách giữa lý thuyết và quá trình áp dụng lý thuyết vào thực tế. Điều này giải thích cho câu hỏi tại sao một số sinh viên học lý thuyết rất giỏi nhưng lại không có khả năng giải quyết tốt khi phải đối mặt với vấn đề trong thực tế. Nếu sinh viên muốn đạt được thành công thì họ phải biết cách áp dụng điều họ học vào tình huống thực tế và liên tục thu nhận phản hồi về những điều bản thân đã làm. Để thúc đẩy điều đó, tôi thường cho sinh viên nhiều bài tập mỗi tuần, từ dễ tới khó để giúp họ học cách giải quyết vấn đề. Việc đòi hỏi áp dụng lý thuyết để giải quyết các bài tập sẽ giúp sinh viên học cách suy nghĩ, thông qua đó dần dần cải tiến tư duy.
HÌNH THÀNH CÁC THÓI QUEN HỌC TẬP TỐT
Nhiều sinh viên xem nhẹ việc học tại trường đại học. Họ chỉ nghĩ “học nghĩa là mở sách/tài liệu ra rồi đọc, sau đó cố gắng ghi nhớ nội dung để vượt qua các bài kiểm tra” nhưng thực tế chương trình đại học đòi hỏi nhiều hơn thế. Một số sinh viên đọc sách nhưng tâm trí của họ vẫn đang lởn vởn ở đâu đó chứ không tập trung vào nội dung mà tài liệu cung cấp. Số khác chịu ảnh hưởng của các vật dụng công nghệ cao, có thói quen xấu là chỉ đọc một chút rồi nhảy sang làm những chuyện khác như nhắn tin hoặc chát chít; đương nhiên là khi họ phân tâm thì ngay lập tức họ sẽ quên mất những điều vừa đọc. Nhiều sinh viên chỉ đọc vài phút liền rơi vào giấc ngủ. Để có thể cải thiện kỹ năng đọc và hiệu quả học, bạn cần loại bỏ mọi thứ có thể khiến bạn xao nhãng và ngắt quãng quá trình học của mình. Đây là vài lời khuyên nhằm giúp bạn học tốt hơn:
1. Sinh viên cần có khu vực dành riêng cho học tập. Quan trọng là bạn cần phải thiết lập một chỗ đặc biệt nơi bạn có thể học mà không bị bất cứ thứ gì ảnh hưởng. Nếu ở nhà không có chỗ nào đáp ứng được yêu cầu này thì bạn có thể đến thư viện trường/thành phố để có không khí học tập. Khi tôi còn là sinh viên, tôi rất thích đến thư viện và thường tìm một góc yên tĩnh tránh xa các sinh viên khác để có thể tập trung học.
Khi bạn đang học, đừng cho phép bản thân mình chú ý tới bất kỳ cái gì khác ngoài việc học. Bạn phải tắt điện thoại và máy tính. Ngày nay nhiều sinh viên có laptop và dễ dàng “nhân nhượng” trước cám dỗ của việc kiểm tra email, vào phòng chat, hay nghe nhạc. Một số sinh viên bảo tôi rằng nghe nhạc giúp cho họ học tốt hơn và họ thích đeo tai nghe để giúp bản thân tập trung hơn. Điều đó có thể có tác dụng và cũng có thể không. Bạn cần để ý đến hiệu quả học tập và cần chủ động điều chỉnh những thói quen khiến bạn mất tập trung khi học.
Để duy trì khả năng tập trung tốt, khu vực học tập của bạn cần có ánh sáng vừa phải, thông gió và dễ dàng thu thập được tài liệu cần thiết.
2. Bạn phải lên kế hoạch và đặt mục tiêu cho từng lần học. Khi tôi còn là sinh viên, mỗi ngày tôi đều tự đặt ra cho mình một danh sách “những thứ cần học” và “mục tiêu cần đạt tới cho từng môn học”. Sau khi hoàn thành một mục nào đó trong danh sách, tôi sẽ xóa mục đó ra khỏi danh sách và tự giác đánh giá lại hiệu quả học tập của bản thân vào cuối ngày.
Việc đề ra các mục tiêu và gạch bỏ chúng sau khi hoàn thành sẽ giúp sinh viên cảm nhận được kết quả của sự nỗ lực. Bạn có thể lên danh sách kiểu như: Đọc toàn bộ chương 5 môn lịch sử trong tuần này và trả lời đúng 10 câu hỏi ở cuối chương. Giải quyết 15 câu hỏi ngắn trong chương 7 của môn toán trước khi lên lớp.
3. Ghi chú những điều quan trọng cần phải nhớ vào một quyển sổ và thường xuyên mang sổ theo bên người. Trong chương trình đại học, mỗi lớp đều yêu cầu sinh viên phải đọc qua rất nhiều tài liệu. Nhiều sinh viên có xu hướng cố gắng ghi nhớ thay vì chép những điều cần nhớ ra giấy. Đó không phải một chọn lựa khôn ngoan. Bạn cần có một cuốn sổ để ghi chú những điều quan trọng như lịch học, lịch kiểm tra, danh sách những tài liệu giảng viên cung cấp, thông tin của các thành viên trong nhóm học tập… Bên cạnh đó, sinh viên cũng có thể tóm tắt nội dung bài giảng hoặc tài liệu vào sổ, ghi chú những thắc mắc trong quá trình đọc và học, lên danh sách những trọng điểm cần phải lưu ý trong quá trình ôn tập…
4. Không ai có thể làm việc như một cái máy không ngừng nghỉ, cho nên sinh viên cần lưu ý nghỉ ngơi đều đặn để giữ cho tâm trí luôn minh mẫn và tỉnh táo. Những khoảng thời gian nghỉ giải lao giữa giờ là điều cần thiết. Tuy nhiên, sinh viên nên tận dụng khoảng thời gian này để nghỉ ngơi thật sự, chẳng hạn như nhắm mắt lại để thư giãn và điều tiết mắt, chứ không nên tận dụng thời gian nghỉ giải lao để làm những chuyện gây gián đoạn sự tập trung như kiểm tra email, tin nhắn hoặc đọc truyện giải trí… Để khoảng thời gian học tập có chất lượng, bạn cần duy trì sự tập trung của bản thân.
Nếu bạn cảm thấy khó tập trung thì hãy tạm ngừng học và thử đi dạo quanh chừng 5 phút, vận động nhẹ nhàng giúp não đỡ căng thẳng, rồi quay trở lại bàn để học tiếp. Đừng quá gượng ép bản thân. Xin hãy nhớ bạn không cần phải học mọi lúc, bạn cần học hiệu quả. Khi nhận thấy sự tập trung của bản thân suy giảm, sinh viên nên chủ động điều chỉnh các khoảng nghỉ giữa chừng sao cho hợp lý. Bên cạnh việc điều tiết quá trình học, sinh viên cần đảm bảo giấc ngủ đêm (trung bình từ 6 - 7 tiếng) và tận dụng thời gian nghỉ trưa để chợp mắt (khoảng từ 30 phút đến 1 tiếng). Có như vậy, bạn mới có thể duy trì trạng thái tỉnh táo và tiếp thu kiến thức hiệu quả.
PHƯƠNG PHÁP HỌC TẬP “ĐA PHƯƠNG TIỆN”
1. Học bằng cách đọc: Có một khảo cứu về khả năng đọc của sinh viên đại học khá thú vị. Khảo cứu này cho thấy rằng có khoảng 1/3 sinh viên tới lớp nhưng không đọc trước tài liệu. Trong số những sinh viên này, 62% gặp khó khăn khi thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hay giải quyết vấn đề. Nhiều người không thể diễn giải được các sơ đồ đơn giản, không biết thay đổi cách tiếp cận để giải quyết vấn đề, không có khả năng làm việc độc lập và không tham gia vào các cuộc thảo luận trên lớp. Khảo cứu này kết luận rằng việc không có thói quen đọc tốt khiến cho sinh viên không thể phát triển các kỹ năng cần thiết cho sự thành công của họ trong cuộc sống sau này.
Lý do sinh viên không đọc trước tài liệu khi đến lớp là vì họ cho rằng giảng viên sẽ trình bày các thông tin quan trọng ngay trong lớp. Họ hỏi: “Việc đọc có chắc chắn giúp tôi thi đậu môn học này không?”. Nếu câu trả lời là “không” thì họ sẽ nghĩ việc đọc là không cần thiết và phí thời gian. Thêm nữa, nhiều người trong số họ không có thói quen đọc tốt khi còn học ở bậc phổ thông. Họ không đọc nhiều khi học ở trường tiểu học và trung học nên họ không coi việc đọc là việc quan trọng.
Khảo cứu này còn đi xa hơn và cho thấy phần lớn sinh viên thành công thường là những người thích đọc và biết cách lọc ra những ý quan trọng từ văn bản. Họ biết phần nào là cần thiết và phần nào không. Họ là những người có tâm trí cởi mở với các ý tưởng và kiến thức mới. Họ học cách giải quyết vấn đề thông qua nhiều cách tiếp cận sáng tạo chứ không khăng khăng bám theo lối mòn của những quy ước truyền thống. Những sinh viên này thường chủ động đọc, mở rộng cũng như đào sâu thêm tri thức. Họ dễ dàng tham gia vào các cuộc thảo luận trên lớp và học được nhiều hơn nữa khi chia sẻ kiến thức với mọi người xung quanh.
2. Học bằng cách viết tay: Có một khảo cứu đã kết luận rằng, khi sinh viên viết tay, họ sẽ tiếp thu bài hiệu quả hơn, học tốt hơn và có khả năng ghi nhớ thông tin lâu hơn. Vài nghìn sinh viên đã tham gia khảo cứu này nhằm xem xét hai kiểu học khác nhau của sinh viên đại học. Sinh viên được cho nghe bài giảng, sau đó được chia thành hai nhóm: một nhóm được yêu cầu “nghĩ về bài giảng” trong 5 phút; một nhóm được yêu cầu “viết bài giảng ra giấy” trong 5 phút. Sau 10 phút nghỉ giải lao, tất cả sinh viên tham gia sẽ làm một bài kiểm tra trắc nghiệm nhằm đánh giá khả năng tiếp thu của hai nhóm. Kết quả cho thấy sự khác biệt lớn giữa hai nhóm này: 92% sinh viên “viết bài giảng ra giấy” đạt điểm số cao hơn nhóm sinh viên “nghĩ về bài giảng”. Nghiên cứu này cho thấy việc ghi chú bằng tay giúp cải thiện hiệu quả tiếp thu bài giảng của sinh viên.
Đó chính là lý do tôi luôn động viên sinh viên ghi chú các ý chính và nội dung bài giảng ngay trong lớp. Sinh viên được yêu cầu đọc tài liệu trước khi lên lớp và được khuyến khích in slide bài giảng mang theo. Trong suốt quá trình theo dõi bài giảng, sinh viên có thể vừa lắng nghe bài giảng vừa trực tiếp ghi chú những điểm quan trọng hoặc cần lưu ý vào tài liệu. Sau đó, sinh viên có thể sử dụng những bản ghi chép này để ôn tập lại trong lúc học nhóm hoặc tự học ở nhà.
3. Học bằng cách đặt câu hỏi: Phương pháp học tích cực thường được bắt đầu bằng việc tự đặt câu hỏi cho bản thân. Tự đặt câu hỏi giúp sinh viên cảm thấy tò mò và dẫn tới nhu cầu tìm hiểu. Để trả lời những câu hỏi, sinh viên có thể thảo luận với nhau. Tôi luôn khuyến khích sinh viên tự mình giải quyết các câu hỏi, thắc mắc với bạn bè trước khi tìm tới sự giúp đỡ của giảng viên. Thông qua việc đặt câu hỏi, sinh viên có thể có thêm ý tưởng và thông tin từ tài liệu. Thông qua việc đặt câu hỏi, sinh viên có thể tiếp nhận nhiều luồng ý kiến, nhiều quan điểm khác nhau và nảy sinh thêm nhiều câu hỏi thực tiễn cho từng tình huống. Quá trình học bằng cách đặt câu hỏi và theo đuổi câu trả lời giúp sinh viên có thêm cơ hội mở rộng hiểu biết cá nhân, tương tác với nhiều người và nhiều cách nghĩ khác nhau.
4. Học theo nhóm: Ưu điểm của việc học theo nhóm là ở chỗ nhóm có thể giúp các thành viên trong nhóm cập nhật kiến thức mới nhanh chóng hơn, học hiệu quả hơn khi học một mình. Vì các thành viên trong nhóm học tập có cùng mục đích, chỉ cần một thành viên trong nhóm học được thêm kiến thức mới, kiến thức này sẽ nhanh chóng lan sang các thành viên còn lại.
Việc học theo nhóm không diễn ra một cách tự nhiên mà cần được lập kế hoạch chu đáo để thu được hiệu năng và kết quả tốt. Một khi nhóm đã thiết lập được các quy tắc ứng xử và trao đổi nội bộ, quá trình học nhóm sẽ trở nên đơn giản.
Trong quá trình học và làm việc nhóm, có 4 điều kiện sinh viên phải tuân thủ:
a. Các thành viên trong nhóm phải cùng nhau làm việc để đạt tới mục đích chung. Nếu thành viên nào không làm phần của họ, mọi người trong nhóm có khả năng sẽ phải gánh chịu hậu quả.
b. Mọi thành viên trong nhóm đều phải chịu trách nhiệm cho cả hai phần việc: Một là phần việc cá nhân được nhóm giao cho; Hai là đảm bảo cho công việc chung được thuận lợi. Thành viên trong nhóm phải có ý thức chịu trách nhiệm cho sản phẩm cuối cùng của nhóm chứ không chỉ chịu trách nhiệm cho phần việc được giao phó.
c. Thành viên nhóm phải thảo luận với nhau để đặt mục đích nhóm, mục đích của từng cá nhân; thường xuyên cùng nhau kiểm điểm và rút kinh nghiệm để có thể làm việc với nhau hiệu quả hơn.
d. Trong quá trình học và làm việc nhóm, sinh viên phải thường xuyên hoán đổi vai trò và trách nhiệm cho nhau để mọi thành viên trong nhóm có thể phát triển đồng đều tất cả các kỹ năng mềm cần thiết như kỹ năng trao đổi, trình bày, lãnh đạo, giải quyết xung đột,...
MỘT SỐ THÁI ĐỘ HỌC TÍCH CỰC – HỌC TỪ THẤT BẠI
Hệ thống giáo dục châu Á dạy học sinh “phải né tránh thất bại bằng mọi giá” thông qua phương pháp giáo dục và các kỳ thi chọn lựa. Đối với sinh viên châu Á, thất bại đồng nghĩa với việc bị loại bỏ và không còn cơ hội. Các sinh viên không được phép thất bại và nhiều người không biết phải làm gì sau khi thất bại. Đó chính là lý do mà sau mỗi kỳ thi đại học, năm nào cũng có khá nhiều học sinh tự tử tại các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc… Vì những học sinh này cho rằng thất bại của mình là nỗi xấu hổ và là dấu chấm hết cho tương lai. Ở phương Tây, học sinh được dạy rằng chúng phải học cách chấp nhận thất bại ngay khi còn rất trẻ.
Ba mươi năm trước, khi con tôi mới 8 tuổi, tôi khuyên nó nên tham gia đội bóng của trường tiểu học. Con tôi chơi không giỏi và không được chọn vào đội bóng. Nó khóc. Và với tư cách là người cha, tôi an ủi con mình. Nhưng huấn luyện viên đội bóng đã bảo tôi: “Sao anh làm vậy? Nó phải học cách chấp nhận thất bại và tự mình vượt qua điều đó chứ!”. Sau đó, ông ấy nói với con trai tôi: “Em không được chọn vào đội này vì em không đủ giỏi nhưng tháng sau trường sẽ lập thêm đội khác, em cần phải chuẩn bị để có thể tham gia đội bóng mới”. Lần thứ hai, con tôi vẫn không được chọn vào đội. Nhưng lần này, con tôi không khóc nữa vì nó biết sẽ có thêm một đội khác được thành lập trong vài tháng tới. Nó về nhà và tập luyện. Nó học cách cải thiện kỹ năng của bản thân thông qua những lần thất bại.
Bằng việc thừa nhận thất bại, bạn có thể nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Hiểu bản thân mình có gì và cần gì sẽ khiến cho thất bại trở thành kinh nghiệm tích cực, trở thành động lực và cơ hội. Nhận ra “thất bại” là một phần của quá trình học tập, sinh viên có thể phát triển thái độ sống tích cực, sẵn sàng thay đổi, sẵn sàng đối diện với rủi ro... Hãy nhớ rằng mọi người đều có quyền chọn lựa.