A
AAI 847, 865
Acenocoumarol 1039, 1040
Acid nicotinic 246, 1073
ADA 17, 259, 260, 271
Adrenaline 68, 70, 88, 487, 1085
Alprostadil 782
Amiodarone 69, 388, 427, 566, 755, 833, 835, 836, 837, 838, 847, 855, 1056, 1067, 1076, 1078, 1079, 1080
Amyloid 17, 19
ANCA 18, 791, 792, 793, 794
Anthracyclines 456 1008, 1009, 1011, 1012, 1021
AVRT 19, 756, 828, 831, 832, 833, 839, 840, 841, 842, 843, 861, 862, 985, 988, 1008, 1009, 1010, 1011, 1012, 1013, 1015, 1021
Azathioprine 391, 794
B
Bạch hầu 50, 360, 797, 799, 800
Bartonella spp 367
Bất thường ĐM dưới đòn 608
Bất thường mạch máu 625, 669
Bệnh Buerger 625, 6632,
Áp lực động mạch phổi trung bình (mPAP) 750
Áp lực mao mạch phổi bít 30, 286, 287, 313, 568, 731, 732, 750, 886
Áp lực nhĩ phải 32, 286, 287, 298, 564, 807, 886
Áp lực thất phải 886
Apo B 242, 243, 247
Apolipoprotein E 578
APSO 18, 712, 714
aPTT 18, 75, 345, 561, 646, 677, 724, 737, 738, 747, 748, 749, 900, 1037
ARNI 18, 473
ASCVD 18, 242, 271, 272
ASLO 18, 304
Aspirin 73, 74, 75, 238, 307, 342, 390, 391, 456, 527, 540, 544, 558, 653, 657, 658, 659, 661, 724, 747, 790, 848, 936, 945, 974, 1027, 1028, 1029, 1030
Atenolol 740, 1054, 1056
Atropine 72, 81, 821
AVF 19, 634, 670, 691, 692, 696
AVNRT 19, 756, 828, 831, 832, 833, 838, 839, 841, 843, 861, 985, 987, 988, 993, 1000, 456, 458, 465, 470, 549, 730, 735, 752, 753, 758, 764, 797, 800, 806, 807, 844, 859, 975, 1020, 1049, 1081
Bệnh cơ tim chu sản 5, 19, 416, 417, 449, 458, 730, 735, 753, 758
Bệnh cơ tim chuyển hóa 416, 448
Bệnh cơ tim do dinh dưỡng 416, 451
Bệnh cơ tim do rượu 415, 447, 458
Bệnh cơ tim do tăng huyết áp 415, 446
Bệnh cơ tim giãn 19, 182, 415, 417, 418, 456, 458
Bệnh cơ tim hạn chế 19, 152, 402, 415, 417, 429, 458, 797, 806, 807
Bệnh cơ tim loạn sản thất phải 19
Bệnh cơ tim phì đại 19, 25, 152, 182, 183, 355, 415, 417, 422, 458, 470, 549, 730, 735, 752, 758, 844, 975, 1020, 1049, 1081
Bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp 19, 184
Bệnh cơ tim xốp 19, 184, 417, 444
Bệnh đồng mắc 99
Bệnh động mạch chi dưới mạn tính 625, 649
Bệnh động mạch vành 37, 51, 52, 55, 195, 225, 446, 465, 507, 580, 635, 764, 765, 1028, 1033, 1043
Bệnh Fabry 415, 434
Bệnh mạch máu ngoại biên 37, 56, 105, 108, 117, 697, 1055
Bệnh màng ngoài tim 37, 153, 155, 387, 409, 410, 412, 429, 455, 456, 764
Bệnh Milroy 666
Bệnh Paget 501, 502
Bệnh Still 764
Bệnh thận mạn 20, 195, 204, 207, 211, 214, 223, 225, 271, 272, 640, 691, 776
Bệnh tĩnh mạch chi dưới mạn tính 625, 680
Bệnh Weil 455
Bệnh Whipple 455
Bicarbon 343, 750
Biến chứng nhồi máu cơ tim 564
Bít ống động mạch bằng dụng cụ 714
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ 713
Bít thông liên thất bằng dụng cụ 713
Bivalirudin 74, 75, 541, 947, 1027, 1035
BjÖrk-Shiley 750
Block ba phân nhánh 828
Block hai phân nhánh 566, 802, 828
Block nhánh 27, 32, 548, 549, 566, 826, 827, 868, 871, 887
Canxi hóa 403, 618, 944
Cấp cứu ngừng tuần hoàn 64, 1085
CarboMedics 166, 746
Cắt cụt chi 653, 665
Cắt hạch giao cảm 665
Catheter 32, 691, 984, 1024
Cắt lớp vi tính mạch máu 21
Cầu nối không trưởng thành 693
Cầu nối Pott 709
Cầu nối trưởng thành 692
Cầu nối tự thân 691
Cầu nối Waterston 709
CETP 20, 247
CHA2DS2-VASc 227, 528, 617, 848
Chagas 456, 465, 797, 799, 801, 802, 803, 810, 811
Chấn thương 53, 67, 82, 84, 329, 374, 394, 402, 407, 409, 534, 549, 554, 569, 572, 583, 595, 612, 613, 614, 651, 664, 666, 670, 671, 676, 679, 681, 688, 696, 780, 781, 856, 874, 892, 949, 968, 969, 981, 1089
Chấn thương động mạch 613
Block xoang nhĩ 213
BMS 19, 943, 950
Bóc tách nội mạc động mạch cảnh 20
Bơm hơi áp lực ngắt quãng 665
Bóng đối xung động mạch chủ 25, 899
Brucella spp 367
Brugada 120, 817, 830, 837, 860, 861, 872, 997, 1020, 1024
BT shunt 20, 709
C
CABG 20, 73, 78, 79, 491, 511, 529, 530, 538, 540, 543, 544, 551, 790, 938, 943, 944, 945, 1033
Camera gamma Anger 172
Can thiệp mạch thận qua da 662
Can thiệp nhiệt nội tĩnh mạch 682 820, 853, 854, 859, 957, 1025, 1048, 1053, 1055, 1057, 1058, 1060, 1064, 1083, 1090, 1093
Chẹn kênh canxi 170, 179, 187, 210, 211, 216, 287, 288, 290, 313, 333, 426, 427, 434, 467, 486, 526, 542, 545, 563, 566, 589, 600, 661, 665, 676, 741, 742, 822, 837, 838, 846, 1025, 1057, 1058, 1059, 1071, 1080, 1090
Chống chỉ định mang thai 717
Chụp tâm thất phóng xạ 176
Chụp tĩnh mạch cản quang 680
CK 20, 89, 95, 101, 256, 393, 453, 498, 549, 572, 647, 763, 765, 767, 936, 1072, 1073, 1074
CK-MB 89, 95, 101, 453, 549
Clostridium tetani 806
Clo-Sur PAD (Medtronic, USA) 911
Cocaine 234, 456, 506, 572
Colchicine 390, 408, 412, 723, 1071
Cộng hưởng từ mạch máu 28, 594, 659
Cộng hưởng từ tim 21, 182, 185, 430, 435, 437, 439, 445
Corticosteroid liều thấp 390
Cover stent 714
Coxiella Burnetii 358
CREST 663
Crush 942
CTEPH 21, 282, 284, 290, 292, 296, 751
CTO 21, 938, 939, 940, 951, 984
Culotte 942
Cuồng nhĩ 832, 838, 871, 897, 1005
Cường phế vị 818, 923, 1001
Cutting balloon 949
CVP 22, 91, 256, 879
D
DAPT 22, 540, 541, 544, 560, 951
DSA 22, 638, 639, 662, 694, 791 dưỡng chấp 409, 884
Dự phòng thứ phát 244, 489, 661, 1027, 1028, 1031, 1046, 1053, 1055
Đ
Đái tháo đường type 1 249
Đái tháo đường type 2 249, 259
Đảo gốc động mạch 703, 721, 722
Đảo gốc động mạch hoàn toàn 721
Đảo gốc động mạch tự sửa chữa 703, 722
Đặt bóng đối xung động mạch chủ 873, 898
Đặt ống nội khí quản 67, 70, 90
Đặt stent ĐM chủ 610
Đau cách hồi 619, 635, 640, 649, 650, 652, 684, 784
Đau thắt ngực sau nhồi máu 569
Điểm nguy cơ 531, 586, 587, 588, 943
Điện cực 123, 124, 180, 378, 433, 446, 571, 1022, 1023
DES 79, 116, 940, 950, 951
Dị dạng mạch máu lưu lượng cao 672
Dị dạng mạch máu lưu lượng thấp 671
Dị dạng tĩnh mạch cuộn 671 91, 123, 124, 125, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 156, 170, 173, 175, 179, 180, 181, 188, 202, 203, 284, 371, 381, 388, 389, 390, 392, 396, 412, 419, 423, 426, 429, 435, 437, 438, 440, 441, 444, 826, 827, 829, 831, 838, 839, 840, 841,
DMARDs 22, 766
Dobutamine 88, 149, 174, 187, 324, 326, 424, 487, 500, 501, 1082
Dopamine 98, 487, 501, 1083, 1084 1011, 1012, 1014, 1018, 1019, 1078, 1079, 1081, 1082, 1084
Điện tâm đồ gắng sức 130, 132, 133, 175, 419
Điện thế thấp 396, 400, 433, 440, 799, 807, 892
Điều trị bảo tồn 78, 79, 538, 539, 565, 685, 865, 929
Định nghĩa toàn cầu lần 550, 574
Đột quỵ 29, 50, 51, 52, 56, 58, 59, 68, 74, 94, 114, 170, 202, 204, 205, 209, 210, 218, 219, 220, 221, 227, 228, 250, 252, 254, 261, 263, 265, 270, 314, 315, 339, 347, 370, 512, 527, 544, 546, 554, 555, 557, 558, 585, 597, 601, 605, 610, 615, 616, 617, 618, 619, 626, 639, 643, 655, 657, 658, 659, 676, 715, 724, 734, 739, 743, 746, 769, 798, 822, 848, 849, 896, 936, 943, 958, 972, 999, 1000, 1028, 1030, 1031, 1032, 1033, 1034, 1036, 1041, 1042, 1044, 1045, 1085, 1087, 1089, 1090
Đột quỵ thiếu máu não 59, 202, 204, 218, 220, 250, 261, 265, 347, 527, 554, 585, 655, 724, 734, 1028, 1030, 1031, 1087
Đột quỵ thiếu máu não cấp 220
Đột quỵ xuất huyết não 114, 204, 218, 261, 347, 370, 544, 554, 724, 746, 1028, 1085, 1089, 1090
Đột quỵ xuất huyết não cấp 218
Đột tử do tim 422, 426, 428, 435, 436, 442, 456, 755, 756, 996, 997, 1019, 1020
Đường AUBANIAC 881
Đường cảnh cao 880
Đường Kerley B 311
Đường TESTART 881
Đường WILSON 881
Đường YOFFA 881
E
E/A 144, 145, 150, 151, 152, 153, 401, 403
Ebstein 334, 335, 444, 703, 722, 726, 862, 1013
ECMO 23, 69, 72, 88, 93, 103, 295, 457, 490, 800, 878
Enoxaparin 75, 541, 561, 677, 679, 936, 1038, 1039
Enterococcus 366
Eptifibatide 74, 541, 560, 1027
Ép tim cấp 72, 103, 314, 395, 570, 585, 1090
ETCO2 23, 69
Ezetimibe 245, 250, 255, 577, 1074
F
FBN1 23, 595, 603, 605, 772, 774
FemoStop, RADI 911
FFR 23, 523, 524, 529, 575, 905, 927, 928, 929, 930
Fibrate 1067, 1072, 1073
Flecainide 737, 755, 756, 841, 847, 854, 1015, 1056, 1076, 1078
Fondaparinux 74, 75, 541, 561, 562, 677, 679
G
Ghép gan 255
Ghép tim 153, 421, 431, 434, 491, 722, 753, 808
Giảm cung lượng tim 92, 690
Giảm đau 73, 107, 538, 542, 552, 589, 653,
896, 910, 936
Giảm HDL-C 241, 242
Giang mai 455, 584, 810
Giãn gốc động mạch chủ 751, 789
Giả phình 565, 639, 695, 908, 921, 923, 981
Glenn shunt 709, 727
H
HACEK 358, 360, 361, 369, 373
Hạ đường huyết 24, 270, 271, 818
Hạ thân nhiệt 70, 72
HbA1C 259, 267, 268, 274
HCM Risk-SCD 24, 428
HeFH 251
Heparin không phân đoạn 35, 344, 541, 561, 646, 677, 679, 738, 747, 748, 749, 931, 936, 1036
Heparin trọng lượng phân tử thấp 27, 74, 75, 344, 541, 677, 678, 679, 738, 746, 748, 749, 946, 1038, 1043
Hẹp động mạch thận 212, 660, 662, 784, 1047, 1049
Hẹp dưới van động mạch chủ 720
Hẹp eo động mạch chủ 583, 584, 606, 610, 623, 634, 703, 708, 720, 726, 735
Hẹp phân lưu tĩnh mạch 721
Hẹp tĩnh mạch hiệu dụng 693
Hẹp tĩnh mạch trung tâm 693
Hẹp van ba lá 336, 350
Hẹp van động mạch chủ 18, 381, 476, 719, 743, 745, 1090
Hẹp van động mạch phổi 336, 355, 706, 719, 743
Hẹp van hai lá 25, 152, 165, 301, 309, 312, 313, 350, 355, 381, 729, 743, 744, 963, 1049
Hiện tượng Raynaud 629, 663, 875
HIV 25, 53, 279, 281, 282, 283, 284, 405, 406, 454, 456, 465, 466, 646, 797, 799, 800, 801, 806, 811, 1069, 1070
Hoại tử cơ 256
Hoạt động điện vô mạch 31
Hở cạnh van 161, 164, 165, 349
HoFH 251, 253
Hội chứng Bean 670, 672
Hội chứng chuyển hóa 195, 213, 222, 780
Hội chứng dây chằng cung giữa 685
Hội chứng ĐM chủ cấp 106, 107, 589, 590, 619
Hội chứng động mạch chủ cấp 63, 105
Hội chứng động mạch vành cấp 17, 24, 63, 72, 77, 82, 84, 505, 506, 507, 511, 533, 538, 539, 543, 643
Hội chứng động mạch vành mạn tính 24, 446, 505
Hội chứng “Đỏ - Nóng - Đau” 630
Hội chứng Eisenmenger 703, 717, 718, 722
Hội chứng hậu huyết khối 679
Hội chứng kháng phospholipid 361, 678
Hội chứng khoang 647, 650, 923
Hội chứng Klippel - Trenaunay 672
Hội chứng Marfan 317, 584, 588, 603, 758, 761, 772, 795
Hội chứng May Thurner 684
Hội chứng Nutcracker 680, 685
Hội chứng QT kéo dài 855, 856, 858
Hội chứng Reiter 764
Hội chứng sau mở màng ngoài tim 407
Hội chứng Sjögren 795
Hội chứng suy nút xoang 823, 871, 1055, 1093
Hội chứng trộm máu 695
Hội chứng Williams 704
Hồi sinh tim phổi 21, 63, 64, 67, 757, 1089
Holter điện tâm đồ 419, 426, 429, 435, 437, 441, 445, 518, 519, 725, 774, 816, 817, 823, 845, 846
Ho ra máu 724
Hở van ba lá 334, 335, 350, 734, 957
Hở van động mạch chủ 25, 381, 708, 743, 745, 770, 789, 803, 898
Hở van động mạch phổi 338
Hở van hai lá 25, 28, 164, 168, 301, 313, 314, 315, 316, 319, 320, 321, 322, 350, 355, 381, 546, 565, 734, 743, 745, 789, 960, 961
Hở van hai lá cấp 546, 565
Hở van hai lá mạn 316
Huyết khối 22, 25, 34, 73, 108, 158, 159, 164, 192, 312, 314, 323, 344, 346, 347, 355, 470, 574, 583, 592, 593, 617, 619, 625, 632, 644, 646, 647, 663, 668, 674, 676, 681, 695, 724, 763, 768, 769, 866, 944, 946, 951, 952, 957, 961, 1001, 1037, 1043
Huyết khối tại chỗ 644
Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới 25, 108, 625, 668, 674, 1043
Huyết khối từ xa 644, 647
Hydralazine 24, 99, 216, 229, 462, 485
I
IABP 25, 89, 92, 93, 103, 316, 333, 904, 936
Isoprenaline 988
Isosorbide dinitrate 462, 485, 486, 1091
IVIG 26, 391, 392, 788
J
Janeway 354, 358
Judkins Left 4 và Judkins Right 4 916
K
Kênh nhĩ thất chung 719
Kén ngoại mạc mạch máu 686
Keshan 797, 806
Kháng kết tập tiểu cầu 75, 558, 658, 661
Kháng sinh dự phòng 374, 375, 376, 379, 716, 775, 973
Khí máu động mạch 17, 89, 471
Kim chọc mạch 878, 880, 909
Kim thăm dò 878
L
Labetalol 99, 573, 740, 742, 1054
Làm mỏng vách liên thất bằng cồn 977
LAO 27, 907, 917, 918, 919, 920, 956, 1002
Laser màu 673
LCB 27, 920
LDL-C 27, 73, 202, 205, 238, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 260, 273, 274, 507, 510, 514, 518, 528, 542, 563, 576, 577, 578, 657, 661, 1064, 1067, 1069, 1070, 1072, 1073, 1074, 1075
LDLR 27, 247, 248, 251, 252, 253, 577
Legionella spp 367, 368
Levosimendan 488
Libman-Sacks 361, 380, 769
Liệu pháp gen và tế bào gốc 665
Liệu pháp tái đồng bộ cơ tim 21, 321, 421, 490, 813, 868
Liệu pháp thay thế hormone 228
LMWH 27, 341, 344, 541, 737, 738, 746, 748, 749, 946, 1035, 1043
Loạn dưỡng cơ 19, 22, 24, 27, 416, 452, 453, 466
Lọc máu 112, 255
Loeffler 429, 431, 807, 808, 811
Loét chi dưới 625, 628, 640, 687, 688, 689
Loét xuyên thành động mạch chủ 583, 594
Lợi tiểu 29, 86, 90, 213, 214, 216, 224, 225, 226, 420, 431, 474, 475, 493, 669, 753, 1048, 1051, 1062, 1063, 1064
Lược đồ chẩn đoán suy tim 469
Lupus ban đỏ hệ thống 33, 103, 387, 394, 410, 451, 763, 767
Lutembacher 309
M
Mạch nghịch thường 394, 400, 570
Mất điều hòa Friedreich 452
Máy tạo nhịp tim 180, 862, 868
Máy tạo nhịp vĩnh viễn 355, 434, 435, 813, 823, 862, 900
Medical Systems 911, 927
Methyldopa 213, 216, 229, 388, 740, 742
MIC 28, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 372
Minicrush 942
MINOCA 506, 573, 574, 575, 576, 581
Mipomersen 247, 255
MOCA 682
Mở màng tim 398
MTP 29, 247
Múa giật Sydenham 304
Mycoplasma spp 368
N
n-3 PUFAs 489
Nấm 360, 361, 374, 387
Não mô cầu 455
Ngất 298, 324, 325, 326, 419, 429, 546, 725, 816, 818, 820, 857, 1020
Nghiệm pháp Allen 874
Nghiệm pháp gắng sức 174, 187, 318, 419, 426, 816, 817, 845
Nghiệm pháp Schwartz 629
Ngoại tâm thu nhĩ 18, 733, 735, 815, 832, 871
Ngoại tâm thu thất 36, 101, 131, 423, 437, 441, 565, 755, 852, 858, 871, 891, 923, 1009, 1010, 1081
Ngừng tuần hoàn 428, 757
Ngừng xoang 822, 888
Nguy cơ tim mạch tổng thể 205, 244
Nguyên nhân suy tim 465, 497
Nguyên nhân suy tim cấp 497
NHANES 262
Nhiễm độc giáp 501, 502, 845
Nhiễm trùng cầu nối 696
Nhịp chậm xoang 479, 484, 757, 822, 823, 888
Nhịp nhanh bộ nối 842
Nhịp nhanh thất 29, 32, 36, 426, 429, 441, 566, 735, 755, 815, 853, 854, 862, 871, 891, 896, 897, 996, 1001, 1016, 1017, 1020, 1021, 1058, 1064, 1081
Nhịp nhanh thất vô mạch 32
Nhịp nhanh trên thất 34, 91, 862, 871, 895, 897, 923, 1021
Nhịp nhanh vòng vào lại nhĩ thất 19, 839
Nhịp nhanh vòng vào lại nút nhĩ thất 19, 838
Nhịp nhanh vòng vào lại nút xoang 837
Nhịp nhanh xoang 89, 396, 419, 470, 733, 755, 828, 832, 837
Nhịp tim chậm 213, 813, 815, 820, 857, 871, 888, 1056, 1059
Nhịp tự thất gia tốc 565
Nhồi máu cơ tim 18, 29, 34, 72, 77, 82, 93, 118, 210, 225, 322, 390, 468, 506, 511, 527, 536, 545, 546, 547, 550, 552, 553, 555, 558, 563, 570, 572, 573, 574, 575, 580, 585, 589, 658, 754, 769, 793, 845, 929, 930, 936, 960, 961, 1020, 1036, 1037, 1083, 1087, 1088
Nhồi máu cơ tim thất phải 506, 570
Niacin 246
Nicorandil 526, 1026, 1091
Nong van động mạch chủ 713, 954
Nong van động mạch phổi 713, 956
Nong van hai lá bằng bóng 29, 313, 314, 744, 952, 953
Non-HDL-C 243
Noradrenaline 487, 568, 1085
Nốt Roth 354
NSAIDs 29, 82, 114, 234, 237, 238, 390, 393, 406, 410, 412, 457, 467, 474, 475, 477, 481, 569, 1029
NSTEMI 29, 78, 507, 511, 533, 1031, 1033, 1038, 1087
NT-proBNP 29, 84, 89, 92, 95, 109, 435, 470, 471
Nút nhĩ thất 19, 303, 814, 1012
Nút xoang 33, 814
NYHA 29, 117, 213, 296, 314, 346, 421, 428, 462, 468, 481, 482, 485, 486, 489, 490, 495, 658, 734, 735, 743, 869, 870, 958, 975, 1020, 1023, 1065, 1087
O - Ô
OCR 29, 941
OCT 29, 569, 574, 575, 938
Ống động mạch 30, 190, 970
P
PaCO2 30, 86, 652, 833, 874
PaO2 30, 73, 86, 552, 833, 874
PAVA 830
PCSK9 30, 247, 248, 250, 251, 252, 253, 255, 528, 576, 577
Peptid lợi niệu 470
Perclose 911, 959, 962, 963, 982, 983
P “hai lá” 311
Phân độ WIFI 651
Phân loại Carpentier 317
Phân loại mức độ đau thắt ngực 517
Phân tầng nguy cơ 78, 109, 202, 204, 205, 207, 242, 428, 472, 524, 536, 856, 997
Phẫu thuật 20, 22, 31, 110, 167, 168, 292, 295, 296, 307, 314, 315, 327, 333, 337, 344, 372, 376, 377, 378, 379, 380, 391, 404, 405, 406, 409, 410, 427, 491, 502, 511, 540, 553, 558, 584, 590, 591, 597, 598, 601, 604, 610, 614, 618, 621, 647, 653, 658, 662, 665, 669, 673, 679, 682, 684, 685, 691, 693, 694, 696, 701, 702, 708, 709, 710, 711, 712, 716, 719, 720, 722, 723, 735, 737, 745, 752, 774, 781, 782, 786, 808, 844, 888, 939
Phẫu thuật bắc cầu nối chủ vành 168, 558
Phẫu thuật cắt gọt vách liên thất 427
Phẫu thuật CHIVA 682
Phẫu thuật đảo tầng động mạch 711
Phẫu thuật Fontan 709, 722, 735
Phẫu thuật lấy huyết khối 110
Phẫu thuật Muller 682
Phẫu thuật Mustard/Senning 711
Phẫu thuật Rastelli 712
Phẫu thuật Ross 710, 720
Phẫu thuật sửa toàn bộ 710
Phá vách liên nhĩ 295, 712
Phentolamine 98, 100, 573
Phì đại lệch tâm 423
Phì đại thất trái 213, 331, 423, 429, 549, 696
Phình ĐM chủ lên 595, 803, 981
Phình ĐM chủ xuống 595
Phình động mạch 583, 595, 598, 599, 602, 623, 628, 632, 640, 787, 801, 803
Phình động mạch chủ bụng 583, 599, 602, 623, 628, 640
Phình động mạch chủ ngực 583, 595, 623, 787
Phình mạch 370, 788
Phình quai ĐM chủ 804
Phình vách liên nhĩ 158
PHT 31, 165, 166, 312, 313
Phù bạch mạch 625, 665, 666
Phù bạch mạch nguyên phát 666
Phù bạch mạch thứ phát 666
Phù phổi cấp 89, 99, 234, 309, 635
Phù phổi cấp huyết động 89
propafenone 737, 756, 822, 838, 839, 841, 847, 854, 857, 1015, 1023
Prostaglandin 664
PT-INR 111, 313, 320, 339, 341, 342, 343, 344, 554, 648, 677, 678, 716, 746, 750, 848, 1040, 1041, 1042, 1087, 1089
PTP 31, 139, 140, 521, 522
PVARP 31, 866
Q
Qp/Qs 143, 190, 295, 709, 719, 965, 967
QRS giãn rộng 80, 421, 825, 826, 836, 839, 850, 859, 868, 1012, 1015
QT dài 178, 757, 855, 1020, 1093
Quá mức chống đông 1041
Quản lý đa chiều 492
Que nong 878
Quinidine 1076
R
Rung thất 36, 70, 118, 829, 898, 923
Rutherford 645, 650, 759
Rút máu 715, 723
S
SafeSteer™ 941
Sàng lọc 95, 198, 232, 233, 426, 518, 599, 634, 635, 859
SaO2 33, 73, 552, 874, 915
Sau nhồi máu cơ tim 131, 175, 213, 387, 644, 821, 1049
Selen 806
Seller 318
SGLT2 33, 263, 268, 269, 272, 488, 489, 495
Sheath 962
Siêu âm cấp cứu tại giường 84
Siêu âm doppler 34, 435
Siêu âm tim 33, 34, 35, 68, 78, 84, 89, 91, 95, 102, 104, 108, 109, 121, 122, 133, 134, 135, 138, 144, 149, 153, 154, 155, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 164, 166, 167, 202, 203, 235, 251, 285, 286, 289, 298, 305, 312, 315, 318,
Rối loạn chức năng vi mạch 574
Rối loạn cương dương 779, 783
Rối loạn điện giải 132, 857, 896, 1081
Rối loạn dung nạp Glucose 26
Rối loạn lipid máu 37, 58, 195, 204, 241, 242, 250, 273, 275, 514, 545, 584, 650, 1064
Rối loạn nhịp 37, 56, 70, 76, 78, 80, 81, 82, 84, 88, 91, 93, 131, 132, 324, 433, 435, 441, 444, 452, 466, 537, 539, 555, 557, 562, 566, 716, 718, 719, 721, 722, 725, 730, 755, 757, 813, 815, 818, 828, 838, 841, 859, 861, 862, 884, 887, 888, 895, 923, 933, 956, 957, 960, 963, 979, 1081
Rối loạn nhịp chậm 81, 91, 466, 566, 757, 888, 933
Rung nhĩ 17, 32, 56, 131, 153, 195, 227, 309, 311, 313, 318, 321, 322, 347, 400, 403, 421, 423, 486, 498, 502, 755, 815, 828, 843, 844, 845, 871, 896, 897, 961, 972, 1001, 1003, 1007, 1042, 1044, 1053, 1055, 1057, 1082
733, 752, 774, 788, 807, 808, 816, 817, 820, 844, 969, 1000, 1001, 1006, 1008
Siêu âm tim cản âm 424
Siêu âm tim gắng sức 149, 324, 326, 419, 424, 520, 524
Siêu âm tim qua thành ngực 33, 35, 104, 121, 133, 138, 144, 166, 318, 324, 340, 356, 357, 586, 589, 596, 607, 616, 733, 844
Siêu âm trong lòng mạch 26, 575, 680, 905, 923, 938, 945
Sildenafil 291, 293, 294, 300, 781, 1091
Sinh lý bệnh xơ vữa động mạch vành 507
Sinh thiết nội mạc cơ tim 435, 454, 808
Situs inversus 708
Situs solitus 708
Sốc điện chuyển nhịp 756, 873, 895, 896
Sốc tim 90, 91, 117, 568, 789, 898, 1058, 1079, 1083, 1084, 1085, 1092
Sokolow-Lyon 423
Sonde chụp 917, 918, 921, 923
Sóng Delta 839
Sóng Q bệnh lý 423, 548
Sóng T đảo ngược 440, 548
Sốt 131, 303, 354, 358, 360, 370, 407, 454, 510, 555, 569, 765, 783, 789, 792, 793, 983, 1089
Sotalol 737, 757, 1054, 1057, 1076
SPECT 33, 172, 173, 174, 178, 187, 188, 193, 359, 524
Stanford 105, 106, 107, 589, 590
Stanford type A 590
Stanford type B 590
Staphylococcus spp 364
Starr- Edwards 746
Statin 73, 245, 248, 249, 250, 254, 528, 542, 545, 576, 577, 601, 617, 661, 754, 779, 1060, 1067, 1068
Statin liều cao 73, 248
ST chênh lên 29, 34, 70, 72, 73, 76, 77, 78, 79, 114, 117, 132, 389, 407, 449, 505, 506, 507, 510, 511, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543, 545, 547, 548, 549, 550, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 563, 564, 565, 569, 570, 571, 573, 580, 589, 754, 763, 895, 905, 930, 934, 935, 936, 946, 1001, 1002, 1030, 1033, 1034, 1035, 1037, 1038, 1087
STEMI 34, 73, 77, 506, 507, 511, 545, 548, 553, 572, 589, 1031, 1033, 1038, 1087
Stent graft 982, 983
Stent phủ thuốc 79, 950, 951
Streptococci đường miệng 362
Streptococcus bovis 362
Streptococcus pyogenes 303
Sức cản động mạch phổi 750
Suy thận mạn 777
Suy thất phải 168, 317, 719, 721, 956
Suy tim 17, 20, 25, 37, 63, 76, 78, 82, 85, 88, 91, 115, 117, 131, 195, 213, 226, 271, 272, 324, 326, 373, 374, 450, 462, 463, 464, 465, 468, 493, 497, 501, 503, 537, 557, 585, 640, 658, 717, 743, 755, 789, 802, 805, 848, 898, 936, 1046, 1047, 1048, 1049, 1050, 1053, 1055, 1061, 1065, 1078, 1083, 1084
Suy tim cấp 17, 63, 76, 78, 82, 85, 88, 462, 464, 497, 537, 557, 585, 936, 1083
Suy tim cung lượng tim cao 465, 501
Suy tim mạn 20, 272, 464, 1065
Suy tim phải 374, 464
Suy tim phân suất tống máu bảo tồn 462, 493
Suy tim tâm thu 464, 503
Suy tim tâm trương 503
SYNTAX 79, 543, 921, 943, 944
T
T1 đanh 310
Tách thành động mạch chủ 103, 387, 536, 583, 584, 623, 731, 898, 934
Tách van kín 314
Tắc nghẽn đường ra thất trái 422, 423, 427, 607, 719
Tadalafil 291, 293, 294, 300
Tái nhồi máu 555, 569
Tái thông động mạch vành 446
Tái tưới máu 188
Takotsubo 416, 417, 448, 449, 459
Tam chứng Beck 394
Tam giác huyết khối Virchow 676
Tâm phế mạn 771
Tăng áp động mạch phổi 696, 708, 717, 734, 735, 758, 776
Tăng cholesterol máu 241, 252, 275
Tăng huyết áp cấp cứu 63, 82, 84, 94
Tăng huyết áp kháng trị 195, 229, 635
Tăng huyết áp mạn tính 758
Tăng huyết áp và thai nghén 228
Tăng triglyceride 222, 241, 242, 275
Tạo nhịp tạm thời 80, 821, 888, 889
TASC 639, 653, 698
Tất áp lực 682
TBS có tím 703, 709
TBS không tím 703
Test đi bộ 6 phút 288, 706
Testosterone 781
TEVAR 34, 590, 591, 597, 612, 614, 615
THA ác tính 94, 96, 99, 203, 619, 660
THA “ẩn giấu” 197, 199
THA “áo choàng trắng” 197, 199, 240
THA cấp cứu 94, 95, 96, 97, 98, 99, 204, 229, 660
THA khẩn trương 94
Thăm dò chẩn đoán 109, 596
Thăm dò điện sinh lý 37, 438, 755, 816, 847,
849, 985, 990, 996, 1013
Thấm lỗ bầu dục 158
THA nặng 94, 203, 227, 231, 232, 237, 240, 660
Thang điểm GRACE 537
Thang điểm Wilkins 311
Thấp tim 301, 303, 308, 325, 412, 798
Theo dõi 86, 98, 111, 156, 188, 196, 217, 239,
242, 256, 295, 298, 314, 332, 353, 365, 367, 369, 370, 371, 372, 376, 380, 398, 420, 471, 472, 479, 480, 485, 492, 505, 531, 532, 546, 564, 567, 587, 600, 604, 611, 635, 636, 702, 706, 720, 721, 725, 780, 863, 867, 875, 878, 884, 885, 889, 890, 892, 894, 897, 912, 926, 928, 930, 955, 963, 967, 969, 970, 971, 972, 974, 979, 980, 1002, 1022, 1046, 1047, 1050, 1055, 1059, 1066, 1072, 1092, 1093
Theo dõi huyết áp xâm lấn 564
Thiamine 35, 451, 804
Thuốc tăng cường trương lực tĩnh mạch 682
Thuốc tránh thai 228, 237, 717
Thuốc vận mạch 88, 90, 110, 462, 486, 1082
Thứ phát 241, 680, 717, 725
Thuyên tắc mạch 72, 347, 354, 808, 898, 947, 953
Tiêm xơ 673, 682
Tiền sản giật 228, 739, 742, 758
Tiền sử gia đình 204, 250, 252, 429, 441, 512, 588, 599
Tiêu chuẩn DUTCH 252, 577
Tiêu chuẩn Simon Broome 577
Tiêu chuẩn Starr 253, 577
Tiêu chuẩn Task Force 439, 859
Tiêu cơ vân 647
Tiêu sợi huyết 110, 553, 554, 646, 884, 935
Tim 2, 5, 7, 8, 17, 20, 22, 23, 29, 34, 36, 37, 39, 55, 69, 89, 94, 141, 142, 199, 205, 206, 207, 213, 218, 219, 221, 223, 224, 225, 226, 227, 231, 232, 240, 251, 269, 272,
Thiếu máu chi cấp tính 922
Thiếu máu chi dưới trầm trọng 650
Thiếu máu đầu chi 663
Thiếu oxy mạn tính 715, 723
Thiếu sắt 715
Thông khí không xâm nhập 86
Thông liên nhĩ 18, 35, 310, 355, 377, 466, 470, 703, 706, 718, 726, 735, 953, 965
Thông liên thất 35, 36, 608, 703, 706, 718, 726, 967
Thông sàn nhĩ thất 703, 719, 726, 735
Thông tim 37, 102, 286, 312, 318, 324, 328, 331, 337, 340, 403, 426, 430, 564, 565, 609, 707, 738, 751, 807, 809, 905, 912, 913, 914, 915, 956, 962, 965, 971, 974
Thông tim phải 286, 564, 565, 738, 751, 912, 914, 956, 962, 965, 971, 974
Thủng vách liên thất 564
Thuốc chẹn beta giao cảm 75, 326, 426, 525, 542, 774, 1025, 1053, 1055, 1060
Thuốc chống đông 22, 74, 313, 421, 434, 445, 462, 486, 561, 659, 676, 677, 679, 684, 746, 950, 959, 1025, 1030, 1032, 1036, 1039, 1042, 1071, 1073, 1091
Thuốc giãn mạch 88, 90, 174, 333, 664, 753
507, 512, 514, 515, 517, 534, 575, 581, 597, 600, 653, 673, 703, 706, 733, 734, 736, 738, 740, 741, 743, 791, 808, 822, 952, 960, 961, 1034, 1072, 1081, 1095
Tim bẩm sinh 34, 703, 706
TIMI 34, 268, 270, 495, 537, 555, 933, 935, 937, 946, 1032, 1053
Tĩnh mạch phổi đổ về bất thường 703, 720, 726
Tirofiban 541, 560, 1027
Tràn dịch màng ngoài tim 103, 105, 167, 191, 298, 371, 385, 386, 394, 398, 408, 411, 412, 413, 570, 767, 800, 844, 865, 892, 953, 955, 967, 970, 972
Tràn khí màng phổi 72, 536, 773, 865, 888, 895, 981, 1001
Trao đổi huyết tương 255
Trendelenburg 629, 882
Trimetazidine 526, 1094
Troponin 25, 78, 95, 101, 284, 453, 471, 498, 518, 534, 535, 537, 539, 543, 549, 763, 765, 845
Trypanosoma cruzi 456, 801, 802
Tryton Stent ™ 942
T- stent 942
Tuần hoàn bàng hệ 608, 628, 629, 694, 921
Tứ chứng Fallot 584, 703, 721, 726, 735
Tụt huyết áp 90, 92, 131, 394, 467, 477, 546, 555, 567, 658, 898, 1048, 1050, 1089, 1090
T. whipplei 368
U - Ư
UFH 35, 74, 341, 344, 544, 737, 738, 748, 749, 946, 1035
U hạt cơ tim 766
U hạt Wegener 765
U mạch máu 671
U máu 670, 673
Ure máu cao 412
Ức chế men chuyển/ức chế thụ thể 431
Ứ trệ tuần hoàn 310, 676, 687
V
Van cơ học 339, 341, 734, 735
Van ĐM chủ hai lá van 153, 325, 331, 608
Van người 339
Van sinh học 328, 339, 342
Van tim nhân tạo 301, 339, 355
Vận tốc sóng E 401
Vardenafil 782
Vá thông liên thất 710
Vật lý trị liệu 668
Verapamil 313, 563, 572, 677, 740, 755, 756, 834, 835, 853, 910, 933, 1057, 1058, 1059, 1060, 1076
Vereckei 830
Viêm cơ tim 63, 101, 118, 131, 185, 191, 303, 304, 371, 416, 417, 453, 454, 455, 456, 458, 465, 549, 763, 766, 767, 771, 792, 799, 800, 802
Viêm mạch Takayasu 584, 620, 795
Viêm màng ngoài tim 103, 118, 152, 153, 191, 354, 385, 386, 388, 391, 392, 393, 399, 402, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 429, 456, 466, 470, 536, 549, 569, 765, 767, 770, 771, 772, 844, 891
Viêm màng ngoài tim co thắt 152, 153, 191, 385, 386, 399, 402, 404, 413, 429, 456, 466
Viêm màng ngoài tim - cơ tim 385, 393
Viêm mủ màng ngoài tim 405, 406
Viêm nội tâm mạc Loeffler 429, 431, 808
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn 36, 37, 56, 155, 323, 331, 332, 348, 353, 357, 359, 360, 363, 367, 368, 369, 373, 375, 376, 377, 378, 379, 382, 961
Viêm tim 303, 304, 306, 412
VKA 36, 341, 342, 343, 344, 345, 528, 748, 749, 1039, 1040, 1041, 1042, 1043
Vôi hóa 152, 309, 311, 314, 325, 326, 331, 524, 618, 804
Vô tâm thu 70, 71, 898
W
Warfarin 617, 737, 746, 747, 848, 1039, 1040
Wenckebach 824, 993
X
Xạ hình tưới máu cơ tim 28, 122, 174, 176
Xoắn đỉnh 858, 888
Xoang vành 21
Xơ cứng bì 429, 765, 770
Xơ hóa cơ tim 770
Xquang 68, 83, 84, 89, 92, 95, 179, 235, 285, 289, 305, 311, 318, 324, 331, 335, 336, 338, 357, 381, 389, 397, 398, 400, 403,
Viêm đa động mạch nút 790, 795
Viêm da mạch hoại tử 688
Viêm động mạch chủ 584, 595, 619, 770, 787
Viêm động mạch tế bào khổng lồ 24, 584, 764, 787
Viêm khớp dạng thấp 32, 451, 763, 765, 789, 795
Viêm mạch Kawasaki 795, 808, 820, 845, 863, 865, 880, 882, 883, 885, 887, 889, 892, 980, 998
Xử trí suy tim cấp 85
Y
Yếu tố nguy cơ 36, 56, 207, 343, 344, 349, 377, 584, 599, 616, 650, 750, 753, 833, 921, 1029