Trong bối cảnh bùng nổ kinh tế ở Việt Nam sau giai đoạn “mở cửa”, mọi thành phần kinh tế trong xã hội được khuyến khích làm giàu, mọi cá nhân được tự do làm giàu, người người tìm cách làm giàu, nhà nhà tìm cách làm giàu... Đời sống vật chất của người dân được nâng lên đáng kể nhưng cũng nhiều người bị nghèo đi hoặc trắng tay. Những người giàu lên nhờ chăm chỉ làm ăn cũng nhiều nhưng những người “gặt hái” được thành công nhờ quan hệ, cơ hội và may mắn cũng không phải ít. Một “bộ phận không nhỏ” trong xã hội giàu lên nhanh chóng do “chớp” được thời cơ. Những may mắn này đôi khi được đưa đến như những cơ hội “trời cho” và những người hưởng lợi cho rằng họ có được như vậy là do thần thánh giúp sức hay “âm phù, dương trợ.”
Để tri ân những lực lượng vô hình đã tạo nên những may mắn đó, người ta cần tìm ra vị thần nào đã hỗ trợ họ. Và việc tìm ra tên vị thần đó không quá khó bởi vị thần mang đến tài lộc hẳn có tên gọi Thần Tài.1 Gần như ngay lập tức, nhiều người cả giàu lẫn nghèo đang có nhu cầu cầu tài cầu lộc chưa hề biết đến tín ngưỡng Thần Tài cũng đã nhanh tay rước những pho tượng có tên gọi Thần Tài này về thờ phụng. Từ đây, nhu cầu về Thần Tài bùng nổ khắp nơi, từ trong nhà đến ngoài chợ, từ khách sạn, nhà hàng đến các trụ sở công ty,… Những pho tượng một vị béo tốt, đầu hói, mặc áo phanh ngực hở bụng được đặt trang trọng ở những vị trí trung tâm và gọi là Thần Tài (H1), một số người gọi là Di Lặc hoặc gọi bằng một cái tên ghép là Di Lặc – Thần Tài. Bên cạnh tín ngưỡng thờ Thần Tài, nhiều loại hình tín ngưỡng khác cũng phát triển mạnh trong giai đoạn này như thờ Thổ Địa, Bà chúa kho, Táo công,… Mặc dù những tín ngưỡng này từng tồn tại trong văn hóa Việt Nam từ trước nhưng sự phát triển tới mức “bùng nổ” như hiện nay lại là một hiện tượng xã hội mới và lạ sau giai đoạn “mở cửa” – 1986.
1 Nghiên cứu này sẽ dùng thuật ngữ thần tài (không viết hoa) để chỉ tín ngưỡng về thần tài nói chung và Thần Tài để chỉ tên của vị thần chủ về tiền tài (tên riêng – viết hoa).
H1. Một vị Thần Tài (mới) đặt ở nhà hàng Âm Phủ Tp. Đồng Hới, Quảng Trị. Ảnh chụp năm 2011
Ngoài các pho tượng đó ra còn có những ban thờ nhỏ đặt ở góc phòng để thờ chung Thần Tài và Thần Đất/Thổ Địa/Thổ Địa Công (H2). Đây là loại tín ngưỡng thờ Thần Tài – Ông Địa đã tồn tại ở phía nam từ hàng thế kỷ trước, nay phổ cập khắp ba miền. Tín ngưỡng thần tài dường như ai cũng hiểu (là để cầu tài) nhưng nhiều người hoàn toàn “mù mờ” về nguồn gốc xuất xứ của vị thần này. Và việc mua nhầm tượng Thần Tài hay đặt các vị thần này nhầm chỗ (bên cạnh việc đặt chung chỗ như Thần Tài – Ông Địa) ngày càng trở nên phổ biến. Tuy là một loại hình tín ngưỡng phổ biến nhưng biểu hiện của vị thần đại diện cho tín ngưỡng thần tài lại hết sức phức tạp. Có lẽ, đã đến lúc cần phải tìm hiểu lai lịch và hành trạng của vị thần mà “ai cũng cần” này.
H2. Ban thờ Thổ địa và Thần Tài, một gia đình ở Huế. Ảnh chụp năm 2010
1. Tên gọi của Thần Tài
Tài Thần hay Thần Tài trong tiếng Việt bắt nguồn từ chữ Tài1 (Giản thể: 财, phồn thể: 財) trong âm Hán Việt dùng để chỉ vị thần mang tài lộc đến cho con người.2 Theo Hán-Việt Từ điển Trích dẫn thì chữ Tài (財) được hợp thành bởi chữ Bối (貝- phiên âm bèi- mang hàm nghĩa gốc của chiếc vỏ sò) vốn là một loại vật trung gian để trao đổi tương tự như một loại tiền sơ khai trong văn hóa cổ đại Trung Hoa (chẳng hạn Bảo bối 寶貝– vật quý). Chữ Bối kết hợp với chữ Tài (才 – phiên âm cái – hàm nghĩa tài năng, trí tuệ) trong tiếng Hán hình thành chữ Tài (財) trong Tài Thần. Chữ Tài (財) có nhiều nghĩa nhưng nghĩa căn bản là giàu sang, phú quý, đặc biệt là những gì có liên quan đến tiền tài như tài chính (財政), tài sản (財產), phát tài (發財),… Chữ Thần (神) trong tiếng Hán có các nghĩa căn bản như sau: 1- Trời đất sinh ra muôn vật, đấng chủ tể gọi là thần, chẳng hạn như: sơn thần (山神) thần núi, thiên thần ( 天神 ) thần trời, hải thần ( 海神 ) thần biển; 2-Bậc thánh, không ai lường biết được gọi là thần; 3-Bậc hiền thánh sau khi chết, được người ta sùng bái linh hồn, gọi là thần. Như vậy, Tài Thần hay Thần Tài trong tiếng Việt là tên gọi chỉ vị thần mang đến tài lộc cho con người, đặc biệt là những người kinh doanh. Nghiên cứu này sẽ sử dụng Thần Tài (thay vì Tài Thần) cho phù hợp với ngôn ngữ tiếng Việt.
1 Cùng với chữ Tài còn có chữ Lộc (禄 – phiên âm lù) mang hàm nghĩa cầu lộc. Chữ lộc trong tiếng Trung biểu thị sự thăng tiến địa vị xã hội dẫn đến có nhiều bổng lộc. Trong tiếng Hán, bổng lộc (俸祿) là tiền tài và của cải quan lại nhận được mỗi năm hoặc mỗi tháng, khác với chữ tài lộc do có được từ kinh doanh.
2 Cũng theo từ điển này, chữ Tài có nhiều nghĩa, danh từ chỉ tiền của (chỉ chung các thứ như tiền nong, đồ đạc, nhà cửa, ruộng đất, v.v…). Như: tài sản 財產 của cải, sinh tài 生財 hàng hóa, đồ đạc nhà buôn.
Việc tìm ra tên gọi của vị thần mang đến tài lộc có vẻ như khá dễ dàng trong khi việc tìm ra nguồn gốc của vị thần này lại là một việc khó bội phần. Tại sao Thần Tài lúc thì đội mũ – có râu, lúc thì đầu trọc – không râu, lúc thì quần áo chỉnh tề, lúc thì phanh ngực hở bụng? Tại sao cùng một pho tượng, có người gọi là Thần Tài, có người gọi là Di Lặc? Có vô số câu hỏi liên quan đến lai lịch của vị thần này cần được đặt ra. Tuy nhiên, những cách lý giải đã được đưa ra ở nhiều tài liệu mà chúng ta có thể tìm được trong thư viện ở Việt Nam chủ yếu chỉ nói đến “phần ngọn” - chủ yếu đề cập đến lai lịch vị Thần Tài có nguồn gốc Trung Hoa. Với những thông tin ít ỏi đó cùng với cách nhìn phiến diện, chúng ta sẽ khó có thể trả lời được những câu hỏi đã nêu.
Để giải quyết vấn đề trên, chúng ta cần đặt Thần Tài trong tương quan so sánh liên văn hóa dưới một góc nhìn khu vực học.1 Từ đó mới có thể nhận diện các lớp văn hóa đã bị bồi lấp hoặc chồng xếp lên nhau trong quá trình giao thoa văn hóa ở Việt Nam. Nói cách khác, cần có một “phổ” nhìn đủ rộng mới có thể “mục sở thị” được “bản lai diện mục” của vị thần này.
1 Khu vực học là một bộ môn nghiên cứu liên ngành nhằm tìm hiểu bản chất hay tính đặc trưng của một khu vực hoặc nghiên cứu về một vấn đề của một khu vực. Ở đây, chúng tôi đặt văn hóa Việt Nam trong không gian văn hóa châu Á với sự ảnh hưởng mạnh mẽ của Trung Hoa và Ấn Độ. Xem thêm: Iwona Sagan, “Contemporary Regional Studies Theory, Methodology and Practice” (Lý thuyết nghiên cứu khu vực học đương đại – phương pháp luận và thực hành). Regional and Local Studies, special issue 2005.
Theo hướng tiếp cận đó, nghiên cứu này sẽ đặt Thần Tài ở vị trí của Việt Nam trong cái nhìn tham chiếu đối với hai nền văn hóa Trung Hoa và Ấn Độ, để từ đó định dạng tín ngưỡng Thần Tài ở Việt Nam. Xa hơn là tìm hiểu những biến đổi của vị thần này ở Việt Nam trong tương quan khu vực văn hóa “đồng văn Trung Hoa” và văn hóa Ấn Độ. Với vai trò của một vị thần mang sự giàu sang phú quý đến cho con người nên tín ngưỡng Thần Tài đã phổ biến một cách sâu rộng ở Trung Hoa, Ấn Độ và Việt Nam. Nằm “lọt” giữa hai nền văn minh “khổng lồ” đó, Thần Tài ở Việt Nam có gì khác biệt? Sự tồn tại của Thần Tài ở Việt Nam ra sao? là những câu hỏi cần được giải quyết trong nội dung nghiên cứu này.
2. Thần Tài trong văn hóa Trung Hoa
Cần phải khẳng định lại rằng, thần tài không phải là một vị thần duy nhất mà là một cái tên chung hay một tín ngưỡng cầu tài. Vì vậy, chúng ta sẽ thấy vị thần này có vô số tên gọi khác nhau tùy thuộc vào mỗi nền văn hóa, mỗi giai đoạn văn hóa ở Trung Hoa, Ấn Độ, Việt Nam và nhiều quốc gia khác. Trong hệ thống thần tài của Trung Hoa đã có tới “hàng tá” Thần Tài với những vai trò và vị trí khác nhau được hình thành trong các giai đoạn văn hóa khác nhau. Vì vậy, cách giải thích về lai lịch và hành trạng của mỗi vị ở mỗi nơi và mỗi giai đoạn có những khác biệt rất lớn. Chuyên mục này sẽ tiến hành xác định và phân loại các biểu tượng Thần Tài trong văn hóa Trung Hoa để chúng ta có một cái nhìn tổng thể về tín ngưỡng thờ Thần Tài cũng như tên gọi cùng vai trò và vị trí của các biểu tượng Thần Tài. Tuy nhiên, đây chỉ là những thông tin căn bản nhất, việc tìm hiểu chi tiết về mỗi vị này cần có những nghiên cứu dài hơi hơn.
Về thời điểm ra đời của Thần Tài cho đến nay vẫn chưa ai có thể xác định một cách chính xác. Có vô số truyền thuyết đề cập đến sự ra đời của Thần Tài ở Trung Hoa từ đời Chu đến đời Thanh và vị Thần Tài đầu tiên được biết đến theo truyền thuyết là Bỉ Can (hay Tỉ Can) từ đời Thương 1075-1046 Tr.CN.
H3. Bỉ Can (ngoài cùng phía trái), hình trong “Phong Thần Diễn Nghĩa” -封神演義)1
1 Phong thần diễn nghĩa (chữ Hán phồn thể: 封神演義; chữ Hán giản thể: 封神演义; phiên âm: fēngshén yǎnyì), cũng gọi là Bảng phong thần, Vũ Vương phạt Trụ ngoại sử phong thần diễn nghĩa, Phong thần truyện, Thương Chu liệt quốc toàn truyện, là một tác phẩm văn học dạng tiểu thuyết thần quái viết bằng tiếng Trung xoay quanh việc suy vong của nhà Thương và sự nổi lên của nhà Chu với vô số thần thoại, truyền thuyết có liên quan đến xã hội trung Hoa cổ đại và Trung đại.
Thần Tài Trung Hoa có rất nhiều loại khác nhau, dựa trên nhiều truyền thuyết khác nhau ở các thời đại khác nhau. Để xác định được vai trò và vị trí của chúng, chúng ta có thể phân thành ba tập hợp như sau: 1) Tập hợp các vị Thần Tài phổ biến; 2) Tập hợp các vị Thần Tài sắp xếp theo phương hướng; 3) và Tập hợp các vị Thần Tài sắp xếp theo đặc tính. Tuy nhiên, việc phân loại này cũng chỉ mang tính tương đối vì có những vị thuộc loại này lại có mặt trong các tập hợp khác tùy thuộc vào mục đích của người sử dụng.
2.1. Tập hợp các vị Thần Tài phổ biến ở Trung Hoa
Nhóm Thần Tài phổ biến nhất trong văn hóa Trung Hoa gồm có Bỉ Can, Tài Bạch Tinh Quân, Triệu Công Minh và Quan Vũ. Đây là những vị Thần Tài được thờ ở nhiều nơi trên đất Trung Hoa và ở các cộng đồng Hoa Kiều hải ngoại. Ở Việt Nam, Triệu Công Minh và Quan Vũ là hai vị được thờ phổ biến không chỉ ở các cộng đồng người Hoa ở Việt Nam mà còn được nhiều người Việt thờ phụng. Trong các bảng phân loại Thần Tài, chúng ta có thể thấy sự lặp lại tên của Triệu Công Minh, Bỉ Can hay Quan Vũ, chính điều đó thể hiện mức độ phổ biến của các vị Thần Tài này.
Bảng 1. Các vị Thần Tài phổ biến ở Trung Hoa
2.2. Tập hợp các vị Thần Tài sắp xếp theo phương hướng
Tuy không phổ biến rộng rãi như các vị Thần Tài ở bảng trên nhưng các vị Thần Tài được sắp xếp theo phương hướng lại tạo nên một hệ thống vị trí các vị thần có bố cục chặt chẽ và logic trong cấu trúc.
Bảng 2. Các vị Thần Tài sắp xếp theo phương hướng
Theo bảng trên, chúng ta có thể sắp xếp các vị Thần Tài theo phương hướng như sau:
Đồ hình bảng 2
2.3. Tập hợp các vị Thần Tài sắp xếp theo đặc tính
Tùy lúc, tùy nơi, các vị Thần Tài trong văn hóa Trung Hoa được thờ theo những tính chất riêng của vùng miền, loại hình công việc hoặc mục đích thờ tự,… Chính nhóm “hỗn hợp” này đã tạo nên tính chất đặc biệt phức tạp của tín ngưỡng Thần Tài mà biểu hiện của nó vẫn còn hết sức đậm nét trong xã hội ngày hôm nay.
Bảng 3. Các vị Thần Tài sắp xếp theo đặc tính1
1 Ngoài các vị Thần Tài trong bảng này, chúng ta còn thấy một số loại khác được xếp vào hai nhóm Võ Tài Thần và Văn Tài Thần. Võ tài thần như Quan Công, Triệu Công Minh,… Chẳng hạn, Triệu Công Minh được sắc phong là: Kim Long Như Ý Chính Nhất Long Hổ Huyền Đàn Chân quân có bốn bộ hạ là Chiêu Bảo Thiên tôn Tiêu Thăng (招寶天尊蕭升), Nạp Trân Thiên tôn Tào Bảo (納珍天尊曹寶), Chiêu Tài Sứ giả Trần Cửu Công - 招財使者陳 九公, Lợi Thị Thiên quan Diêu Thiếu Tư (利市仙官姚少司), có chức trách liên quan đến tài phú. Văn tài thần như Tài Tuyền (hay Tài Bạch) Tinh quân, Bỉ Can, Đào Chu Công Phạm Lãi. Ngoài ra còn có Tăng Phúc Tài thần (增福財神), thường được vẽ cùng Phúc, Lộc, Thọ và Hỉ thần, Thiên Tài thần, Ngũ Hiển Tài thần, Ngũ Lộ Thần, Chuẩn Tài thần cùng các tài thần Mật tông như Vaisravana. Tuy nhiên, do các vị Thần Tài đều có mặt trong các tập hợp ở ba bảng trên nên chúng tôi không lập thêm một bảng thứ tư dành riêng cho Võ Thần Tài và Văn Thần Tài để tránh sự trùng lặp.
Qua các bảng thống kê trên, có thể thấy rằng, thần tài là một tín ngưỡng dân gian (cầu tài) đặc thù, tồn tại phổ biến trong văn hóa Trung Hoa cũng như nhiều nền văn hóa khác trên thế giới từ hàng nghìn năm trước. Loại hình tín ngưỡng này trong nền văn hóa Trung Hoa được lịch sử hóa qua nhiều triều đại tạo nên một hệ thống các vị Thần Tài với các mức độ phổ biến khác nhau, các chức năng khác nhau và các đặc tính khác nhau.
Quá trình lịch sử hóa này đã khiến cho Thần Tài Trung Hoa trở thành một hệ thống Thần Tài được văn bản hóa rộng rãi. Trong khi đó, tín ngưỡng Thần Tài ở các nền văn hóa thiểu số tại Trung Hoa hay “đồng văn Trung Hoa” như Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam,… lại chịu ảnh hưởng sâu sắc “văn hóa thành văn” (chữ viết) khiến cho chúng bị đồng nhất với tín ngưỡng thờ Thần Tài của Trung Hoa. Tuy nhiên, nếu bóc tách dần các lớp văn hóa chồng xếp lên nhau bởi quá trình giao thoa văn hóa, chúng ta có thể “phát lộ” được nhiều yếu tố “phi Hoa” (non-Sinonism) qua các biểu tượng Thần Tài bản địa ở ngoại vi văn hóa Trung Hoa như Việt Nam. Qua đây, chúng ta cũng có thể tìm hiểu quá trình ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ tới văn hóa Trung Hoa trong quá khứ thông qua biểu tượng Thần Tài Ấn Độ và những ảnh hưởng của nó tới văn hóa Trung Hoa.
H4. Thần Tài trong văn hóa Trung Hoa
Nguồn: http://fuckyeahchinesemyths.tumblr.com/
3. Thần Tài trong văn hóa Ấn Độ
3.1. Thần tài Kubera trong văn hóa Ấn Độ
Chắc hẳn nhiều người Việt Nam chưa từng nghe tới danh xưng “Thần Tài Ấn Độ” sẽ hết sức ngạc nhiên khi biết rằng Ấn Độ cũng có Thần Tài và biểu tượng Thần Tài Ấn Độ cũng đang hiện diện trong văn hóa Việt Nam.1 Vậy Thần Tài Ấn Độ là ai? Ra đời từ bao giờ? Biểu hiện như thế nào? Có nguồn gốc Trung Hoa không?... sẽ là những câu hỏi cần được giải đáp trong nghiên cứu này. Nhưng trước hết, trong mục này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Thần Tài Ấn Độ tại nơi nó ra đời.
1 Ở Việt Nam, bên cạnh các biểu tượng Thần Tài đã được Phật giáo hóa như Đa Văn Thiên, Tì Sa Môn thiên vương,… còn có các biểu tượng Kubera nguyên mẫu Ấn Độ như bức tượng thần tài lộc cao 1,2m có ký hiệu BTHA 24/Đ.5 (Bảo tàng Hội An), được tìm thấy vào năm 1989 tại khu vực Lăng Bà Lồi ở thôn 6 xã Cẩm Thanh, niên đại khoảng nửa cuối thế kỷ 10, hiện do Ban Quản lý Di tích và Dịch vụ Du lịch Hội An quản lý.
Mặc dù cũng phức tạp không kém các vị Thần Tài Trung Hoa nhưng việc tìm ra manh mối để tiếp cận nguồn gốc Thần Tài Ấn Độ có vẻ như “dễ” hơn bởi hệ thống của các vị thần trong văn hóa Ấn Độ thường có mối quan hệ “huyết thống” với nhau trên nền tảng văn hóa Hindu. Và chúng ta có thể tìm ra vị thần này theo phả hệ của các vị thần trong Hindu giáo mà nghiên cứu này gọi là phả hệ Hindu. Theo bài giảng của Lạt Ma Gyalten Sogdzin Rinpoche thì Jambhala là Thần Tài trong Phật giáo Mật tông, còn được biết tới với những cái tên như Dzambhala, Dzambala, Zambala. Theo đó, “Dzam” là thần hội tụ, “bha” là vàng bạc - châu báu - tiền tài và “la” là vinh danh. Trong phả hệ Hindu vị thần này chính là Kubera (Kuvera trong tiếng Bali).1
1 Dẫn theo: http://www.rinpoche.ca/index.php?option=com_content&view=article&id=88&Itemid=91&lang=en. Khi du nhập vào Trung Hoa, tín ngưỡng này tạo nên Ngũ tính tài thần (五姓财神) trong Phật giáo Trung Hoa mà nghiên cứu này sẽ đề cập trong Thần Tài Mật tông ở phần sau. Trên thực tế, văn hóa Trung Hoa cũng du nhập tín ngưỡng và biểu tượng này từ văn hóa Tây Tạng.
Tới đây, chúng ta có thể xác định được vị Thần Tài trong văn hóa Ấn Độ là Kubera (H5). Theo Từ điển huyền thoại1 thì Kubera trong Phật giáo chính là Thần Tài (God of Wealth), thuộc một trong tám vị thần của Bát bảo pháp (Dharmapalas). Kubera là con trai của thần Vishravas và thần Idavida. Kubera là vị thần Hindu được đưa vào Phật điện trong vai trò hộ pháp. Kubera là vua của xứ Alaka, là người anh em của Ravana, là chồng của Rambha, Riddhi hoặc Yakshi và là cha của Minakshi… Kubera là vị hộ thần của phương bắc cai quản vũ trụ phía bắc, thường cưỡi trên lưng con ngựa bay có tên Pushpaka.
Kubera chính là vị thần đã hạ bệ Ravana và giúp Rama (có tài liệu nói là Indra - ĐHH) giành ngôi từ đối thủ. Vì vậy, Rama đã giao cho Kubera cai quản ngọc ngà châu báu. Trong nghệ thuật, Kubera được mô tả là một vị thần béo, lùn có ba chân và một mắt giữa trán.2 Tuy nhiên trên thực tế, các pho tượng Thần Tài được khai quật ở Ấn Độ ít thấy đặc điểm “3 chân – 1 mắt” này.
1 Xem: Mythology Dictionary (Từ điển huyền thoại) tại: http://www.mythologydictionary.com
2 Xem: Từ điển huyền thoại, tlđd. Có thể nhận thấy nhiều vị thần có tên ở trên đều là các nhân vật có trong hai bộ sử thi Ramayana và Mahabharata nổi tiếng của Ấn Độ. Đây chính là mối quan hệ “huyết thống” mà chúng ta có thể dễ dàng tìm ra lai lịch của các vị thần theo phả hệ Hindu. Nghiên cứu này sẽ đề cập kỹ hơn đến phả hệ Hindu trong chuyên mục sau.
H 5. Kubera, bắc Ấn Độ, thế kỷ 10, đá sa thạch
Nguồn: Bảo tàng Nghệ thuật SanAntonio, Texas, Hoa Kỳ
3.2. Những biến đổi của Thần Tài Kubera trong văn hóa Ấn Độ
Trong nền văn hóa Ấn Độ, sự phổ biến của tín ngưỡng Thần Tài - Kubera hết sức rộng lớn, tới mức, hầu hết các tôn giáo hình thành trong văn hóa Ấn Độ đều có biểu tượng Kubera. Trong Bách khoa thư đạo Jain, Nagendra Kumar Singh đã nhận định “mọi tôn giáo Ấn Độ đều có Kubera theo nguyên mẫu Hindu.”1 Khi Phật giáo được truyền bá vượt ra ngoài Ấn Độ, biểu tượng Kubera cũng theo đó ảnh hưởng tới hầu hết các quốc gia Phật giáo như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Miến Điện, Thái Lan, Việt Nam,…
1 Nagendra Kumar Singh, ed. (2001), Encyclopedia of Jainism (Bách khoa thư đạo Jain), Anmol Publicatión PVT. Ltd, tr.7280.
Từ đây, Thần Tài Ấn Độ - Kubera không chỉ “biến” thành Ngũ Tính Tài Thần (五姓财神) trong Phật giáo Mật tông mà còn trở thành Vaisravana / Đa Văn Thiên (多闻天) hay Tì Sa Môn Thiên Vương (毘沙門天王 trong Tứ Thiên Vương (四天王), các vị thần hộ pháp (bảo vệ Phật pháp) trong Phật giáo. Đi kèm với Kubera là lũ quỷ Dạ Soa/Xoa (Yaksha – trong tiếng Sanskrit).
H6. Ngũ Tính Tài Thần (Five Jambhalas)
Nguồn: http://xd-3.blog.163.com/
Ở đây, mặc dù biểu tượng Ngũ Tính Tài Thần (H6) đã được Phật giáo hóa nhưng những đặc tính của Kubera vẫn được giữ nguyên như cởi trần, bụng phệ, tay cầm quyền trượng (mace) hoặc quả lựu (pomegranate), tay cầm túi tiền vàng hoặc con chồn báu (mongoose). Chỉ khi “biến” thành Đa Văn Thiên Vương, một vị thần hộ pháp trong Phật giáo Trung Hoa hay Việt Nam thì những đặc tính Ấn Độ của Kubera mới có những biến đổi lớn: Từ một vị Thần Tài béo tốt, “hiền lành” trở thành một vị thần hộ pháp quắc thước, mạnh mẽ, dữ tợn. Chính sự biến đổi mang tính đột biến này đã khiến cho đặc tính của Thần Tài Ấn Độ - Kubera ngày càng trở nên mờ nhạt bên cạnh sự khắc họa đậm nét của một vị thần hộ pháp ở Trung Hoa, khiến cho nguồn gốc Kubera bị lãng quên dần.
Bảng 4. Vị trí của Kubera trong Tứ Thiên vương
Khi đã được định hình trong các nền văn hóa bản địa, biểu tượng Kubera không còn giữ nguyên mẫu như tại quê hương của nó mà dần dung hợp với văn hóa của các dân tộc bản địa để tạo thành các biểu tượng văn hóa mới với nhiều khác biệt cả về hình thức cũng như tên gọi. Bảng thống kê dưới đây cho thấy mức độ phổ biến hết sức rộng lớn của biểu tượng này tại một số quốc gia châu Á mà nó góp mặt.
Bảng 5. Sự phổ biến của biểu tượng Kubera tại một số quốc gia châu Á
Như vậy, biểu tượng Đa Văn Thiên/Đa Văn Thiên Vương/Tì Sa Môn Thiên Vương trong văn hóa Trung Hoa và Việt Nam, Damuncheon trong văn hóa Hàn Quốc hay Tamonten trong văn hóa Nhật Bản,… đều bắt nguồn từ Kubera trong văn hóa Ấn Độ. Thậm chí, sự sắp đặt các vị Thần Tài theo phương hướng cũng đã được người Ấn Độ thực hiện trước (từ giai đoạn hình thành sử thi Ramayana và Mahabharata trong văn hóa Hindu).
Có thể nói rằng, rất nhiều yếu tố văn hóa có liên quan đến Phật giáo và Hindu giáo (như Thần Tài Ấn Độ - Kubera) được du nhập vào văn hóa Trung Hoa từ Ấn Độ (mà không phải là ngược lại). Vì vậy, nhiều biểu tượng văn hóa trong Phật giáo Việt Nam (trong đó có Đa Văn Thiên Vương) vốn được xem như có nguồn gốc Trung Hoa (vì đã du nhập từ Trung Hoa) nhưng trên thực tế lại có nguồn gốc từ Ấn Độ: Vượt qua Hymalaya, định hình ở Khiết Đan/Khotan, bị Hán hóa, hội nhập với Trung Hoa rồi vào Việt Nam, hoặc thông qua văn hóa Champa, Khmer rồi mới du nhập vào văn hóa Đại Việt - Việt Nam.1
1 Hiện nay các biểu tượng Đa Văn Thiên/Đa Văn Thiên Vương/Tì Sa Môn Thiên Vương ở Việt Nam được tìm thấy ở các ngôi chùa phía bắc. Trong khi đó, biểu tượng Vaisravana/Kubera theo nguyên mẫu Ấn Độ lại được tìm thấy trong văn hóa Chăm và Khmer ở phía nam hoặc các hiện vật Đại Việt nhưng có liên quan đến văn hóa Chăm và Khmer. Trong các tài liệu thành văn thì văn bản cổ nhất có đề cập đến các biểu tượng này là Thiền uyển tập anh và Việt điện u linh dưới dạng các truyền thuyết về Thánh Gióng. Đây là vấn đề hết sức phức tạp nhưng hầu như không được nghiên cứu ở Việt Nam. Cho mãi tới gần đây mới có một số nghiên cứu hiếm hoi đề cập đến vấn đề này như của Như Hạnh nhưng tác giả này chỉ chủ yếu tìm hiểu lai lịch Thánh Gióng chứ không đề cập đến Thần Tài cũng như nguồn gốc Thần Tài ở Việt Nam.
3.3. Phả hệ Hindu trong văn hóa châu Á
Không chỉ có Thần Tài – Kubera hay các biểu tượng Phật giáo mà nhiều vị thần khác như Yama/Diêm Vương, Indra/Phạm Thiên,… trong phả hệ Hindu của văn hóa Ấn Độ cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa của các quốc gia châu Á như Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Thái Lan, Myanmar,…
Các vị thần này hoặc “biến” thành những biểu tượng Phật giáo bản địa với những cái tên mới hoặc giữ nguyên “hành trạng” là các vị thần Hindu với đặc tính Ấn Độ của các vị thần trong phả hệ Hindu. Chính “đặc tính Ấn Độ” này là cứ liệu quan trọng để chúng ta có thể phân biệt các lớp văn hóa “phi Hoa” trên mỗi biểu tượng văn hóa Việt Nam vốn chịu ảnh hưởng văn hóa của cả Trung Hoa và Ấn Độ. Dưới đây là tập hợp của một số vị thần chủ về phương hướng hay “bảo hộ phương hướng” (Dikpala) theo phả hệ Hindu có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quốc gia Ấn Độ hóa ở châu Á.
Bảng 6. Các vị thần chủ về phương hướng trong văn hóa Hindu
Qua bảng trên, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy Kubera trong văn hóa Ấn Độ có một vai trò đặc biệt quan trọng, nằm ở vị trí số 1 (phía bắc – hướng lên trên) trong các vị thần bảo hộ phương hướng, được mệnh danh là chủ về tài lộc (Dhanadhipati) và ban lộc (Dhanada). Có thể nhận thấy biểu tượng Kubera không chỉ hiện diện một cách rõ nét trong Phật giáo Trung Hoa, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam… mà còn đóng vai trò là một vị thần bảo hộ phương hướng trong văn hóa Chăm hay Khmer ở Đông Nam Á từ hàng nghìn năm qua theo nguyên mẫu Hindu.
H7. Kubera, vị thần bảo hộ phương hướng.
Ảnh chụp tại Bảo tàng điêu khắc Chăm, Đà Nẵng 2012
Tương tự như các vị thần chủ về phương hướng ở Trung Hoa, tập hợp các vị thần bảo hộ phương hướng ở Ấn Độ cũng được sắp xếp thành hệ thống theo một đồ hình gồm 8 hướng như sau:
Đồ hình bảng 6
Tuy nhiên, trong đồ hình dạng này, người Ấn Độ đã không bố trí các vị thần của họ trên một mặt phẳng 8 hướng mà là một không gian “vũ trụ” ba chiều với 4 phương, 8 hướng cùng 2 điểm cực tạo nên một không gian vũ trụ luận. Điều đó cho thấy, sự sắp đặt các vị trí của các vị thần linh trong thần thoại Ấn Độ không chỉ là một sự xếp đặt theo “phả hệ” mà còn là một sự sắp đặt theo thiên văn học cổ đại Ấn Độ.
Đồ hình nói trên trong văn hóa Ấn Độ đã tồn tại từ lâu đời, có liên quan đến các tôn giáo Ấn Độ và được đề cập trong các bộ sử thi Ramayana và Mahabharata. Cách sắp đặt này khá giống với sự sắp xếp các vị Thần Tài theo phương hướng của Trung Hoa. Vậy người Trung Hoa đã “học mót” văn hóa Ấn Độ hay ngược lại? Đây là một vấn đề khoa học hết sức lý thú nhưng vượt quá mục tiêu của nghiên cứu này. Hy vọng vấn đề lý thú nhưng phức tạp này sẽ tiếp tục được tìm hiểu trong tương lai.
Như vậy, Thần Tài Ấn Độ chính là Kubera được hình thành từ phả hệ Hindu trên nền tảng Veda1 trong văn hóa Ấn Độ hàng nghìn năm trước. Biểu hiện của Thần Tài Ấn Độ là một vị thần béo, lùn, bụng to, cởi trần hoặc phanh ngực. Vị Thần Tài này không chịu ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa mà ngược lại còn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa Trung Hoa, hình thành nên nhiều biểu tượng khác nhau trong Phật giáo Trung Hoa.2 Biểu tượng này cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Miến Điện,… thậm chí, còn vươn xa hơn tới châu Âu và châu Mỹ qua sự truyền bá ngày một rộng khắp của Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Mật tông và Hindu giáo. Biểu tượng Thần Tài Ấn Độ tuy không bộc lộ rõ nét và chiếm số lượng lớn như Thần Tài Trung Hoa nhưng lại đóng vai trò quyết định trong việc định hình nên các biểu tượng Phật giáo và Hindu giáo nói chung và Thần Tài nói riêng ở các nền văn hóa mà nó du nhập. Vấn đề này có thể được nhìn thấy rõ hơn qua trường hợp Thần Tài ở Việt Nam.
1 Kinh Veda (tiếng Phạn: वद) được xem như nền tảng văn hóa Ấn Độ mang hàm nghĩa là "tri thức", đề cập đến các vị thần trong vũ trụ luận của người Ấn Độ.
2 Bên cạnh sự hình thành biểu tượng Đa Văn Thiên vương hay Ngũ Tính Tài thần trong văn hóa Trung Hoa, biểu tượng Kubera còn có thể là hình mẫu để ra đời biểu tượng Di Lặc – Bố Đại Hòa thượng Trung Hoa.
4. Thần Tài trong văn hóa Việt Nam
Tín ngưỡng thần tài từ đâu đến và có mặt ở Việt Nam từ bao giờ? Đây là một câu hỏi hết sức quan trọng nhưng chưa được giải đáp thỏa đáng. Tuyệt đại đa số các nghiên cứu trước đây khi tìm hiểu Thần Tài Việt Nam đều chỉ đề cập đến loại tín ngưỡng được những Hoa Kiều ở Phúc Kiến, Quảng Đông đưa đến Việt Nam từ khoảng thế kỷ 16-17. Tuy nhiên, như đã giới thiệu ở chuyên mục trước, thờ phụng thần tài là một loại tín ngưỡng từng phổ biến lâu đời ở Việt Nam cũng như nhiều nền văn hóa khác chứ không phải chỉ duy nhất có ở Trung Hoa hay Việt Nam.
Nghiên cứu này sẽ từng bước tìm hiểu tín ngưỡng thần tài ở Việt Nam trong sự kết nối với hai nền văn minh có ảnh hưởng lớn nhất đến văn hóa Việt Nam đó là Ấn Độ và Trung Hoa. Qua đó, bóc tách các lớp văn hóa giao thoa qua biểu tượng Thần Tài để phân loại các thành tố có nguồn gốc Ấn Độ và Trung Hoa chứa đựng trong mỗi biểu tượng Thần Tài ở Việt Nam.
4.1. Thánh Gióng – vị Thần Tài đầu tiên của Việt Nam
Có lẽ, đa số chúng ta sẽ cảm thấy bất ngờ khi biết rằng Thánh Gióng có nguồn gốc là một vị Thần Tài (!) bởi tuyệt đại đa số nguời Việt Nam biết đến Thánh Gióng như là một vị anh hùng dân tộc có công đánh tan giặc Ân bảo vệ đất nước; Hội Gióng là một trong những lễ hội lớn nhất Việt Nam đã được UNESCO vinh danh là Di sản văn hóa Thế giới năm 2011; Tượng Thánh Gióng trên núi Sóc là một trong những pho tượng đồng cao nhất, lớn nhất và đắt tiền nhất Việt Nam;...
Những “thông số” nói trên hầu như đã lấn át hoàn toàn những gì có liên quan đến nguồn gốc của Thánh Gióng. Bỏ qua hiện tượng vô thức tập thể (collective unconscious – thuật ngữ của Carl Jung)1 với việc mặc nhiên công nhận các truyền thuyết hư cấu về Thánh Gióng (từ một cậu bé lên ba ở làng Phù Đổng sau khi ăn “bảy nong cơm ba nong cà” bỗng chốc biến thành người khổng lồ cưỡi con ngựa sắt biết chạy…),2 nghiên cứu này muốn tìm hiểu nguồn gốc của Thánh Gióng dựa trên các cứ liệu cụ thể và các biểu tượng văn hóa trong quá trình biến đổi của chúng.
1 Theo Carl G. Jung, “vô thức tập thể” là một phần của ý nghĩ vô thức kết hợp với các hình mẫu như trí nhớ, bản năng, kinh nghiệm chung của toàn nhân loại. Những hình mẫu này được thừa hưởng, có thể sắp xếp thành các nguyên mẫu, và có thể quan sát được thông qua tác động của chúng đối với các giấc mơ, các hành vi,… Vì vậy, nghiên cứu này coi “giấc mơ Phù Đổng” là một hiện tượng vô thức tập thể.
2 Quá trình hư cấu nhân vật Thánh Gióng từ các giai thoại dân gian trong văn hóa Việt Nam khá phức tạp và diễn ra trong một thời kỳ dài, thông qua quá trình lịch sử hóa huyền thoại. Về vấn đề này, Như Hạnh đã có kết luận như sau: “Huyền thoại là một trong những thành tố chính yếu trong việc tạo dựng tinh thần quốc gia, nhất là tinh thần quốc gia tôn giáo (religious nationalism). Giấc mơ của Khuông Việt có thể được xem là một nỗ lực nhỏ bé tạo dựng huyền thoại này. Đáng tiếc là, kể từ giữa đời Lý trở đi, giới lãnh đạo Phật Giáo Việt Nam bị lôi cuốn bởi phong trào "Tổ Sư Thiền" của Trung Hoa. Tôi cho đây là một mê hoặc văn chương hơn là một phát triển tôn giáo” (Như Hạnh, tr. 36). Thuật ngữ “mê hoặc văn chương” mà Như Hạnh dùng ở đây chính là hiện tượng “vô thức tập thể” theo quan điểm của Jung.
H8. Tượng Thánh Gióng ở Sóc Sơn, Hà Nội
Nguồn: http://dantri.com.vn
Các tư liệu thành văn có đề cập đến nguồn gốc Thánh Gióng ở Việt Nam từ trước đến nay có khá nhiều, tuy nhiên, các tư liệu đề cập đến nguồn gốc của Thánh Gióng thì chỉ đếm trên đầu ngón tay. Loại trừ các truyền thuyết được hư cấu về nguồn gốc Thánh Gióng gần đây thì Việt điện u linh, Thiền Uyển tập anh và Lĩnh Nam chích quái là những tư liệu cổ nhất (cách nay trên 7 thế kỷ) có đề cập đến nguồn gốc Thánh Gióng. Những cứ liệu thành văn này ghi lại nguồn gốc Thánh Gióng có liên quan đến Đa Văn Thiên vương hay Kubera với các thông tin như sau:
Việt điện u linh đề cập đến việc Lý Thái Tổ ban hiệu cho vị thần ở chùa Kiến Sơ, bộ Vũ Ninh (nay là làng Phù Đổng, Hà Nội) hiệu là Xung Thiên Thần Vương (tr.92).
Thiền Uyển tập anh có ghi lại câu nói của một vị thần (tức Thánh Gióng) với Khuông Việt đại sư rằng "Ta là Tỳ Sa Môn thiên vương, những người theo ta là Dạ xoa. Thiên đế có sắc sai ta đến nước này để giữ gìn biên giới, khiến cho Phật pháp thịnh hành. Ta có duyên với ngươi, nên đến đây báo cho ngươi biết" (tr. 22).
Trong Lĩnh Nam chích quái có đoạn: “Sau vua Lý Thái Tổ phong làm Xung Thiên Thần Vương lập miếu thờ ở Phù Đổng” (tr. 21, phần in đậm là chúng tôi nhấn mạnh).
Ngoài ra, trong Đại Nam nhất thống chí và cả những bộ sử hiện đại ngày nay ít nhiều đều dẫn lại sự tích Thánh Gióng theo các tài liệu cổ ở trên hoặc các bản thần tích, thần phả được “sáng tác” rất muộn sau này.
Như vậy, vị thần có tên là Tì Sa Môn/Tì Sa Môn Thiên Vương/Xung Thiên Thần Vương trong các tác phẩm nói trên chính là những chứng cứ thành văn cụ thể về nguồn gốc Sóc Thiên Vương/Phù Đổng Thiên Vương hay Thánh Gióng hiện nay.
“Từ một thần linh Ấn giáo, Tỳ Sa Môn trở thành Hộ Pháp trong Phật giáo Ấn Độ, thần bảo vệ thành phố và tự viện trong tôn giáo Trung Hoa. Cuối cùng, ở Việt Nam, Tỳ Sa Môn lại trở thành Hộ Pháp giúp Việt Nam đánh đuổi quân Trung Hoa. Những dữ kiện trên chứng thực một nguyên lý về tôn giáo bình dân rằng thần linh phải (được) thay đổi để phù hợp với nguyện vọng của tín đồ. Còn nếu như hoặc vì thiếu động lực sáng tạo hoặc không đủ thành tố để thúc đẩy sự thay đổi thì thần linh sẽ không còn được thờ phượng nữa.”1
1 Xem: Như Hạnh (2003), “Tỳ Sa Môn Thiên Vương (Vaisravana), Sóc Thiên Vương và Phù Đổng Thiên Vương trong tôn giáo Việt Nam thời Trung cổ” trong Hồn Việt (Trung tâm nghiên cứu Quốc học), Nxb. Văn học, Hà Nội. Trên thực tế, sự kết hợp biểu tượng (ngoại nhập) này với các truyền thuyết dân gian về một người anh hùng (bản địa) đã được Cao Huy Đỉnh, Nguyễn Đổng Chi đề cập khá kỹ lưỡng nên nghiên cứu này sẽ không nhắc lại. Xin tham khảo thêm các tác phẩm của các tác giả này trong thư mục.
Rõ ràng, biểu tượng Tì Sa Môn đã được “biến hóa” trong văn hóa dân gian Việt Nam để trở thành Thánh Gióng – một vị thần bảo hộ Phật pháp và bảo vệ bờ cõi đất đai của nhà Lý. Như vậy, có thể khẳng định rằng, biểu tượng Thánh Gióng hay Phù Đổng Thiên Vương hiện nay chính là một “phiên bản” của Sóc Thiên Vương, Xung Thiên Thần Vương, Tì Sa Môn Thiên Vương, Đa Văn Thiên Vương và cũng chính là Vaisravana hay Kubera – vị Thần Tài có nguồn gốc từ Ấn Độ.
4.2. Biểu hiện của Thần Tài trong văn hóa Việt Nam
Dễ dàng nhận thấy, tín ngưỡng thờ thần tài và nhu cầu “cầu tài cầu lộc” là một trong những nhu cầu phổ quát trong xã hội loài người. Có thể nói, ở đâu tồn tại sinh kế (subsistence) thì ở đó có nhu cầu về tài-lộc. Và tài-lộc hiển nhiên là một trong những mục tiêu quan trọng nhất trong đời sống của con người.
Nhìn lướt qua một vài nền văn hóa ở châu Á, chúng ta có thể thấy vô số dạng thức của tín ngưỡng thần tài. Có lúc chúng là những biểu tượng độc lập như Kubera trong văn hóa Ấn Độ, Tamonten trong văn hóa Nhật Bản, Thần Tài trong văn hóa Việt Nam, hayDamuncheon trong văn hóa Hàn Quốc; nhưng có lúc lại được lồng vào trong các dạng tín ngưỡng khác qua một số “cụm” biểu tượng như Tam đa trong văn hóa Việt Nam hay Shichifukujin (Thất vị Phúc thần) trong văn hóa Nhật Bản,... Chỉ khi một biểu tượng thần tài-lộc được chính thức hóa về mặt tên gọi thì khi đó chúng ta mới chính thức có một vị thần cụ thể có tên riêng là Thần Tài.
Ở Việt Nam, tín ngưỡng thần tài từng tồn tại một cách mơ hồ lúc ẩn lúc hiện ở nhiều dạng thức khác nhau (với quan niệm về một vị thần mang đến may mắn trong văn hóa dân gian các tộc người Việt, Mường, Tày, Thái,...) quan niệm về tài-lộc lẫn trong tín ngưỡng thờ các vị thần núi, thần nước, thần lúa, thần đất, thần rừng, thần cây. Có lẽ, ở giai đoạn sơ khai, các tộc người sinh sống trên đất Việt Nam chưa thịnh về việc buôn bán (mà mới chỉ là một sự “trao đổi” ở dạng hàng-đổi- hàng như “măng le gửi xuống cá chuồn gửi lên”) nên chưa cần/có một vị Thần Tài cụ thể.
Khi những luồng văn hóa từ Ấn Độ và Trung Hoa du nhập vào Việt Nam thì nền văn hóa bản địa Việt Nam đã tiếp thu ngay những “tinh hoa” văn hóa từ các nền văn minh lớn đó. Bên cạnh việc tiếp thu các thành tố văn hóa mang tính hàn lâm như văn học, nghệ thuật thì các cư dân bản địa ở Việt Nam cũng tiếp thu thêm được một thành tố văn hóa “mới” (so với bối cảnh của Việt Nam lúc đó) đó là văn hóa kinh doanh.
Dễ dàng nhận thấy những vị “ngoại thần” chủ về tài lộc như Kubera, Bỉ Can, Phạm Lãi được văn hóa bản địa đón nhận một cách dễ dàng và hoàn toàn không có sự xung đột (như sự xung đột giữa Phật giáo và Đạo giáo ở Trung Hoa khi Phật giáo từ Ấn Độ du nhập vào văn hóa Trung Hoa). Điều đó cho thấy một thực tế là người Việt đã tiếp thu văn hóa kinh doanh của cả người Hoa và người Ấn, cả trong giai đoạn cổ - trung đại và cận đại.
Bỏ qua vai trò là một vị hộ pháp Phật giáo thì Kubera (dưới lớp vỏ bọc Đa Văn Thiên Vương hay Tì Sa Môn của Phật giáo) chính là vị Thần Tài “ngoại nhập” đầu tiên trong văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, do sự phát triển lấn át của Nho giáo sau giai đoạn nhà Trần, vai trò của Kubera hay Đa Văn Thiên Vương trong Phật giáo dần bị lu mờ và được thay thế bằng một “phiên bản” mới mang tính Nho giáo là Sóc Thiên Vương hay Phù Đổng Thiên Vương.
Kể từ đây, di vết Thần Tài ngày càng bị thu hẹp trong khi biểu tượng anh hùng quốc gia ngày càng nổi trội. Cho đến khi biểu tượng anh hùng quốc gia này được lịch sử hóa (bằng các bản thần phả, sắc phong của các triều đình Nho giáo) thì nó chính thức đi vào lịch sử Việt Nam trong vai trò là một biểu tượng anh hùng của một quốc gia độc lập tự chủ.1
1 Gọi là “phiên bản” mới mang tính Nho giáo vì ở giai đoạn này các vị quan lại của triều đình Nho giáo nhà Lê thường cố gắng “tô vẽ” lý lịch các vị thần cho thật đẹp đẽ. Điển hình là các bản sắc phong, thần phả được soạn bởi Đông các Đại học sĩ Nguyễn Bính đã thay đổi rất nhiều thông tin so với các truyền thuyết dân gian từng tồn tại trước đó. Điều đó cho thấy tinh thần Nho giáo của biểu tượng Thánh Gióng đã được đẩy lên ở một mức độ cao cùng với tinh thần quốc gia, dân tộc. Như vậy, tinh thần dân tộc hay chủ nghĩa quốc gia (nationalism) ở Đại Việt từng tồn tại trước khi quan niệm nationalism của phương Tây du nhập vào Việt Nam ở giai đoạn cận đại. Vấn đề này sẽ được chúng tôi đề cập đến trong một chuyên khảo riêng.
Song hành với sự phát triển của một quốc gia độc lập, nước Đại Việt nhanh chóng phát triển về kỹ thuật, quân sự, văn học, nghệ thuật hàn lâm và cả giao thương buôn bán,... Cho tới nay, chưa ai tìm ra di vết đầu tiên của biểu tượng Thần Tài theo nguyên mẫu Trung Hoa ở giai đoạn Lý – Trần, nhưng các tài liệu thành văn thì lại đề cập khá nhiều đến Bỉ Can hay Phạm Lãi – những người giỏi buôn bán hoặc Triệu Công Minh, Quan Vũ là những vị võ tài thần trong văn hóa Trung Hoa có ảnh hưởng mạnh mẽ ở Việt Nam.
Trong giai đoạn cận đại, ở khu vực phía nam Việt Nam, lại hết sức thịnh hành dạng tín ngưỡng thờ Thần Tài Trung Hoa được các Hoa kiều từ Phúc Kiến, Quảng Đông đưa sang trong quá trình tị nạn chính trị. Kể từ đây, tín ngưỡng Thần Tài phát triển mạnh ở phía nam, trở thành một trong những loại hình tín ngưỡng phổ biến nhất ở khu vực này.
Sau giai đoạn “đổi mới,” tín ngưỡng Thần Tài phát triển bùng nổ và phát triển rộng ra phía bắc. Cho tới nay, dạng tín ngưỡng này đã phổ biến ở hầu khắp các tỉnh thành từ bắc đến nam. Dạng tín ngưỡng này không chỉ tồn tại ở các cộng đồng buôn bán mà còn phổ biến ở nhiều đối tượng xã hội khác nhau tạo nên một trào lưu phát triển mới của tín ngưỡng thần tài ở Việt Nam.
4.3. Những biến đổi của biểu tượng Thần Tài trong văn hóa Việt Nam
Có thể nói, những biến đổi của biểu tượng Thần Tài trong văn hóa Việt Nam có một phần căn nguyên từ quá trình giao thoa văn hóa trong suốt lịch sử hình thành và phát triển của dân tộc Việt Nam.
Việt Nam là một quốc gia có quá trình giao thoa văn hóa phức tạp tới mức được các nhà khoa học gọi là “ngã tư đường” (theo GS. Trần Quốc Vượng: “Việt Nam (là) ngã tư đường của các cư dân và các nền văn minh). Cũng ý đó, nhưng được diễn tả một cách khác, GS. Fukui Hayao, Đại học Kyoto đến Hà Nội năm 1998 đã nhận xét rằng: “Văn hóa Hà Nội - Việt Nam cũng như các nền văn hóa khác nên được nhìn nhận như một quá trình tác động qua lại giữa những nhân tố nội sinh và những nhân tố ngoại sinh.”1
1 Trần Quốc Vượng, Hà Nội – Việt Nam: 100 năm giao thoa văn hóa đông – tây, nam - bắc (lý luận và thực tiễn). Theo trang tin Khoa Lịch sử: http://khoalichsu.edu.vn
Sự biến đổi (để tồn tại) của văn hóa Việt Nam trước sự lan tỏa/bành trướng/xâm lăng của các nền văn minh lớn là một quá trình thích nghi có tính toán. Sự thích nghi này vừa có sự chủ động tiếp nhận các yếu tố văn hóa mới được du nhập từ bên ngoài (vào) vừa phổ biến các yếu tố văn hóa nội sinh/bản địa (ra) để cùng tồn tại và phát triển bên cạnh nền văn hóa xâm lăng (invasion), như văn hóa Trung Hoa.
Quá trình giao thoa này đã tạo nên những biến đổi “khôn lường” của văn hóa Việt Nam, nhờ đó mà văn hóa Việt không bị đồng hóa vào lãnh thổ Trung Quốc như các quốc gia của người Hung Nô, Khiết Đan, Mông, Mãn,… trong quá khứ. Chính đặc tính biến đổi của văn hóa Việt Nam đã du nhập và tái tạo lại nhiều biểu tượng văn hóa của Trung Hoa và Ấn Độ như Tam đa, Ngũ phúc, Bát tiên, Garuda, Rahu,… để biến “của người” thành “của mình.” Sự biến đổi Thần Tài và Di Lặc – Bố Đại Hòa thượng để hình thành nên một vị Thần Tài mới ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay đã thể hiện một cách rõ nét đặc tính biến đổi này.
Giao thoa văn hóa ở Việt Nam. Theo GS. Trần Quốc Vượng
Nếu tuần tự sắp xếp các tên gọi từ Thần Tài Kubera đến Thánh Gióng theo lịch đại, ta có sơ đồ phát triển như sau:
Kubera – Jambhala – Vaisravana - Duō Wén Tiān/Đa Văn Thiên – Đa Văn Thiên Vương – Tì sa Môn – Tì Sa Môn Thiên Vương – Xung Thiên Thần Vương - Sóc Thiên Vương - Phù Đổng Thiên Vương - Thánh Gióng.
Tuy nhiên, từ Thánh Gióng đến Thần Tài hiện nay là một khoảng cách khá xa để có thể tìm thấy các dữ liệu kết nối hai biểu tượng này. Vì vậy mà nghiên cứu này chỉ có thể tạm thời đưa ra một số nhận xét như sau:
Thần Tài Kubera từ văn hóa Ấn Độ đã vượt dãy Hymalaya để thâm nhập vào văn hóa Trung Hoa qua biểu tượng Đa Văn Thiên ở Trung Hoa từ hàng nghìn năm trước. Biểu tượng này cũng ảnh hưởng đến văn hóa Việt Nam qua biểu tượng Xung Thiên Thần Vương hay Thánh Gióng ở từ giai đoạn Lý – Trần khoảng 1000 năm trước. 1 Trong khi Thần Tài theo nguyên mẫu Trung Hoa ảnh hưởng đến văn hóa Việt Nam muộn hơn rất nhiều (được đưa đến Việt Nam theo chân những Hoa kiều tị nạn chính trị giai đoạn Minh – Thanh) khoảng ba thế kỷ trở lại đây. Mặc dù được du nhập vào Việt Nam ở giai đoạn muộn nhưng biểu tượng Thần Tài theo nguyên mẫu Trung Hoa ở Việt Nam đã phát triển một cách hết sức nhanh chóng, cho tới nay, biểu tượng của vị thần này đã phổ biến ở khắp cả ba miền bắc-trung-nam.
1 Dĩ nhiên, biểu tượng này có thể đã du nhập vào Đại Việt từ trước đó dưới thời Bắc thuộc kéo dài tới 10 thế kỷ.
Không chỉ dừng lại ở các nguyên mẫu Trung Hoa hay Ấn Độ, tín ngưỡng thần tài trong văn hóa Việt Nam còn có một sự biến đổi mang tính đột biến sau “đổi mới” nhờ quá trình bùng nổ kinh tế ở Việt Nam với mục tiêu phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Quá trình này đã định hình thêm một biểu tượng Thần Tài mới trong văn hóa Việt Nam đương đại, đó là biểu tượng Di Lặc – Thần Tài. Đây là một hiện tượng văn hóa xã hội mới ở Việt Nam có sự kết hợp giữa tín ngưỡng thờ Di Lặc và tín ngưỡng thờ Thần Tài ở Việt Nam để hình thành nên một biểu tượng Thần Tài mới. Ngoài ra, những biến đổi ở một vài chi tiết có khá nhiều, dưới đây là những biến đổi gần đây nhất trong tín ngưỡng thờ cúng Thần Tài mà chúng tôi đã ghi nhận.
H9. Ban thờ Thần Tài – Ông Địa. Ảnh chụp tại Công ty TNHH sách Hương Giang, Ngõ 3B, Đặng Thái Thân, Hà Nội
Trong hình (H9) trên, ban thờ Thần Tài – Ông Địa có tượng Thần Tài và Ông Địa cùng tên gọi ban thờ là Tụ Bảo Đường như thường thấy ở nhiều nơi khác. Nhưng nội dung câu đối không giống như ví dụ mà chúng tôi đã dẫn ở phần Thần Đất và Thần Bếp mà đã thay đổi thành: Hương yên hóa xuất bình an phúc – Chúc diễm khai thành phú quý hoa. Trong khi đó, ở một số ban thờ khác lại có thêm một pho tượng thứ ba, ngoài Thần Tài và Ông Địa, gọi là Ông Lộc (H10-11).
H10-11. Ban thờ Thần Tài – Ông Địa
Ảnh chụp tại gia đình bà Đinh Thị Nhuần ở Yên Hòa, Cầu Giấy và ở Hanoi Culture Hostel 28 Bát Sứ, Hà Nội
Đi xa hơn, một số nơi đã đưa thêm vị Thần Tài mới (Di Lặc – Thần Tài) đặt bên cạnh ban thờ Thần Tài – Ông Địa (H12). Ngoài các nội dung câu đối, tên gọi ban thờ,… như thường thấy ở các nơi khác, thoi vàng trên tay Di Lặc – Thần Tài có chữ Kim Ngọc Mãn Đường (tiền vàng đầy nhà) cùng Thiềm Thừ (Cóc vàng ba chân) như dưới đây.
H12. Ban thờ Tụ Bảo Đường cùng Di Lặc - Thần Tài. Ảnh chụp tại một gia đình ở phố Chân Cầm, Hà Nội
Thậm chí, có nơi còn đặt cả tượng Thần Tài, Ông Địa, Ông Lộc bên trong và thêm hai tượng Di Lặc - Thần Tài với các chữ Tài Đinh hoặc Tài Đinh Hưng Vượng chồng lên trên (H13). Điều đó cho thấy, người Việt Nam có xu thế tích hợp (hay tập hợp) nhiều biểu tượng tín ngưỡng trong cùng một nơi thờ tự mà không quan tâm nhiều đến nguồn gốc lai lịch của mỗi vị thần đó, miễn sao tên gọi của vị thần phù hợp với ước nguyện của họ như tài, lộc, phúc, địa (đất đai – bất động sản),…
H13. Ban thờ Di Lặc – Thần Tài (trên) cùng Thần Tài – Ông Địa (dưới). Ảnh chụp tại Nhà hàng lươn xứ Nghệ ở dốc Bưởi, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
Trở lại với những câu hỏi đã đặt ra ở phần đầu của nghiên cứu này: Tại sao Thần Tài lúc thì đội mũ – có râu, lúc thì đầu trọc – không râu, lúc thì quần áo chỉnh tề, lúc thì phanh ngực hở bụng? Tại sao cùng một pho tượng, có người gọi là Thần Tài, có người gọi là Di Lặc? chúng tôi xin được trả lời như sau:
Vị Thần Tài “đội mũ, có râu, quần áo chỉnh tề” chính là vị Thần Tài có nguồn gốc từ Trung Hoa du nhập vào Việt Nam, định hình trong văn hóa phía nam rồi phát triển ra khắp cả nước như chúng ta thấy hiện nay. Vị Thần Tài “đầu trọc, không râu, to béo, phanh ngực hở bụng” là vị Thần Tài mới hay Di Lặc – Thần Tài. Vị thần này (hay nói chính xác hơn là những pho tượng này) mới được hình thành trong giai đoạn bùng nổ kinh tế sau “đổi mới.”
Vị Thần Tài mới này mang những nét đặc trưng của Thần Tài Kubera và của Di Lặc – Bố Đại Hòa thượng (béo, lùn, bụng to, cởi trần hoặc phanh ngực). Đây là một biến đổi to lớn của Thần Tài trong văn hóa Việt Nam, không chỉ dưới góc độ biểu tượng mà còn là một hiện tượng xã hội đặc biệt diễn ra trong giai đoạn cuối của chủ nghĩa xã hội (late-socialism) ở Việt Nam: phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Dạng Thần Tài mới này cần được xem xét kỹ hơn dưới các góc nhìn kinh tế, xã hội ở Việt Nam hiện nay cũng như những biến đổi của nó trong lịch sử Phật giáo Trung Hoa trước đây từ Kubera đến Di Lặc Bố Đại Hòa thượng.1
1 Để nghiên cứu biểu tượng Thần Tài mới này chúng ta cần tìm hiểu quá trình biến đổi của biểu tượng Di Lặc trong Phật giáo Ấn Độ trở thành Di Lặc – Bố Đại Hòa thượng ở Trung Hoa, bên cạnh những biến đổi của Thần Tài Kubera trong văn hóa Trung Hoa và Việt Nam. Sau đó, cần đặt các biểu tượng này trong bối cảnh kinh tế xã hội và văn hóa ở Việt Nam sau “đổi mới” thì mới có thể truy nguyên sự hình thành biểu tượng Thần Tài mới trong văn hóa Việt Nam. Tác giả cũng đã tiến hành nghiên cứu về biểu tượng này, dự kiến sẽ công bố trong một cuốn sách về Di Lặc - Thần Tài ở Việt Nam. Nội dung cuốn sách này sẽ đề cập đến một giả thuyết về sự hình thành biểu tượng Di Lặc – Bố Đại Hòa thượng Trung Hoa từ nguyên mẫu Kubera Ấn Độ.
Ngoài những biến đổi (từ Thần Tài đến Thần Tài – Ông Địa, rồi đến Thần Tài – Ông Địa kết hợp với Di Lặc – Thần Tài) mà chúng tôi đã đề cập ở trên, hiện nay còn xuất hiện thêm biểu tượng Ông Lộc trong ban thờ Thần Tài – Ông Địa là một tín ngưỡng mới được hình thành ở Việt Nam trong một vài năm trở lại đây. Một số gia đình có sử dụng pho tượng này giải thích rằng ngoài tiền tài và đất đai thì cũng cần có “lộc” – tức bổng lộc, công danh.
Biểu hiện tạo hình của pho tượng này chính là một trong ba pho tượng của bộ Tam Đa (Phúc-Lộc-Thọ) được tách ra và ghép với Thần Tài – Ông Địa thành ban thờ Tài - Lộc - Địa. Đây là một quá trình biến đổi văn hóa vô cùng thú vị ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Chúng tôi sẽ trở lại với hiện tượng này trong một chuyên khảo khác trong tương lai.
H14. Ban thờ Tài - Lộc - Địa. Ảnh chụp tại Hiên trà Trường Xuân, số 13 Ngô Tất Tố, Hà Nội năm 2013
*
Thông qua quá trình tìm hiểu nguồn gốc của Thần Tài và quá trình biến đổi của nó trong văn hóa Việt Nam, tới đây, chúng tôi xin được đi đến một số kết luận bước đầu như sau:
- Tín ngưỡng thần tài là một nhu cầu của xã hội của con người đã được hình thành từ hàng nghìn năm trước trong nhiều nền văn hóa cổ đại trong đó có Ấn Độ, Trung Hoa và Việt Nam.
- Biểu tượng Thần Tài trong văn hóa Ấn Độ chính là thần Kubera – vị thần chủ về tài lộc trong phả hệ Hindu tồn tại trong văn hóa Ấn Độ từ hàng nghìn năm trước (theo niên đại khảo cổ học). Khi thâm nhập vào Phật giáo, Kubera hóa thân hay ứng thân thành thần hộ pháp Jambhala/Zambala trong Phật giáo Kim Cương thừa và Vaisravana trong Phật giáo Đại thừa.
- Khi Phật giáo truyền bá sang Trung Hoa (và Việt Nam thời Bắc thuộc) thì biểu tượng này được Hán hóa thành Đa Văn Thiên. Sau khi quốc gia Đại Việt giành độc lập, biểu tượng này dần được Việt hóa thành Tì Sa Môn Thiên vương/Xung Thiên Thần Vương/Phù Đổng Thiên Vương/Thánh Gióng – một biểu tượng anh hùng quốc gia trong văn hóa Việt Nam.
- Tín ngưỡng thần tài ở Trung Hoa cũng đã được hình thành từ nhiều thế kỷ trước ở nhiều giai đoạn khác nhau (chưa thể xác định niên đại chính xác của biểu tượng này) với rất nhiều biểu tượng khác nhau như Bỉ Can, Phạm Lãi, Triệu Công Minh, Quan Vũ,…
- Tín ngưỡng này du nhập vào Việt Nam từ khoảng đời Minh - Thanh theo chân các Hoa kiều tị nạn chính trị, có ảnh hưởng rộng rãi ở khu vực phía nam Việt Nam, sau phổ biến ra miền bắc và cả nước.
- Trong bối cảnh bùng nổ kinh tế ở Việt Nam sau giai đoạn “mở cửa”, ở Việt Nam xuất hiện thêm một vị Thần Tài mới đó là Di Lặc - Thần Tài, một sự kết hợp giữa tín ngưỡng thần tài và hình thức biểu hiện của tượng Phật Cười (hay Di Lặc Bố Đại Hòa thượng).
Ngoài những biến đổi để tạo thành một dạng tín ngưỡng mới trong xã hội hiện đại, biểu tượng Thần Tài trong văn hóa Việt Nam còn có một sự “kết hợp” hết sức thú vị với một vị thần quan trọng khác, đó là Thần Đất để tạo nên tín ngưỡng thờ Thần Tài - Ông Địa. Nghiên cứu tín ngưỡng thờ các vị thần này và những biến đổi của chúng trong văn hóa Việt Nam sẽ lý giải các vấn đề như việc mua nhầm tượng Thần Tài hay đặt các vị thần này nhầm chỗ (bên cạnh việc đặt chung chỗ như Thần Tài – Ông Địa) đang ngày càng trở nên phổ biến trong giai đoạn hiện nay.
H15. Di Lặc – Thần Tài Ảnh chụp tại Berlin Cộng hoàn liên bang Đức năm 2012
H16. Di Lặc – Thần Tài. Ảnh chụp tại một gia đình ở Hà Nội năm 2013