A
Acrolein 180, 182
Adrenalin 80, 170, 176, 180
Amino axit 76, 147, 174
Áp-xe 70
Aspirin 10, 139
Axit axetic 68, 266
Axit clohyđric 216
B
Bạch huyết 41, 61, 109, 137, 169, 174, 181, 198
Bàn chân 134, 146, 192
Bánh mì 116, 130, 165, 209, 220
Bảo quản 27, 61
Bệnh bright 77
Bệnh nha chu 70
Bệnh vàng da 194
Bia 108, 197, 207
Bicacbonat trong sô-đa 135
Bột mì 11, 46, 63, 130, 165
Bột mịn 229, 259
Bữa sáng 32, 259, 263
Bữa tối 32, 79, 96, 263
Bữa trưa 220, 261, 262, 263
Bướu cổ 166, 168
C
Cacbon 121, 126, 130
Cacbonic 103, 124, 130, 153
Cá 52, 75, 116, 174
Các chế phẩm từ ngũ cốc 46, 63, 87, 130, 165, 209
Các loại nước ép 61, 87, 194, 234, 255
Các mô 19, 21, 26, 38, 58 109, 124, 170, 188, 251, 269
Các tuyến sinh dục 163, 168, 172
Cảm lạnh 125
Cảm xúc 163, 170, 172, 177 186
Căng thẳng thần kinh 138
Căng thẳng thần kinh 121
Canh tác hữu cơ 256, 258
Canxi 169, 170, 171
Cao gan 77
Carbohydrate 72, 94, 112, 130, 257
Casein 86, 166, 167, 172
Cây họ đậu 255
Chất béo 68, 90, 112, 147, 151, 152, 175, 190
Chất kích thích 134, 177, 191
Chất thải 10, 21, 45, 104, 106, 153, 189, 191, 238, 241
Chất xơ 88, 116, 205, 229
Chế phẩm từ sữa 5, 85, 91, 94, 170
Chóng mặt 111, 219, 234
Chuột bạch 46
Cocktail 120
Cồn 62, 100, 120, 186, 191
D
Da bị vàng 49, 194
Dầu ô-liu 112, 152, 267
Dây thần kinh 47, 68, 76, 110,
126, 133, 204, 210, 237
Dịch não tủy 109, 110, 186
Dược phẩm 47, 108, 135, 168, 208, 217
Đ
Đái dầm 165
Đại tràng 99, 117, 134, 202, 237, 238, 250, 253
Đạm động vật 80, 94, 116, 174
Đám rối dương 138
Đau thần kinh tọa 76, 77, 82, 148
Đồ chiên rán 113
Đờm 125
Động kinh 50, 214
Đồ ngọt 67
Đột quỵ 95
Đường 31, 67, 94, 116, 131, 174, 198, 267
E
Eczema 64, 244
G
Gan 49, 62, 98, 100, 188
Giãn tĩnh mạch 111, 171,
Giấm 212, 266, 268
Giày cao gót 145
Giun đất 256, 258
H
Hạt tiêu 266, 267
Hen suyễn 86, 88, 125
Hoóc-môn 160, 163, 165, 166, 167, 168, 186
Huyết áp cao 131, 171
Huyết áp thấp 105, 131, 171
I
Indol 216
K
Kẹo 67, 175
Khí trong cơ thể 122, 130, 153, 219, 233, 251
Khối u 29, 62, 111, 171, 244, 253
L
Lực ly tâm 228
M
Mang thai 202, 244
Mao địa hoàng 118
Mật ong 70, 212, 257, 267
Mát-xa 225, 241
Máu đông 62
Máy ép norwalk 234
Máy hóa lỏng 232, 263
Máy rung mát-xa 241
Mật 49, 189
Mệt mỏi 10, 12, 60, 79, 125, 179, 216, 238
Mống mắt 134, 135
Món xa-lát 32, 262, 265, 266
Mùi hôi cơ thể 80, 105, 116, 193, 199, 220
Mùi tây 30, 78, 185, 234
Mụn 62, 68
N
Nấm bàn chân 146
Ngủ 10, 28, 51, 79, 87, 88, 134, 149, 216, 251
Ngũ cốc 39, 46, 57, 80, 87, 130, 165, 170, 189, 209, 258
Người ăn chay 47, 80, 91
Nhà hóa học 97
Nhịn ăn 249
Nụ cười 8, 247
Nước ép bắp cải 233
Nước ép cà rốt 30, 49, 78, 122, 142, 149, 185, 194, 209, 233, 268
Nước ép củ dền 234
Nước ép rau củ 29, 39, 61, 78, 107, 142, 161, 251, 254, 258
Nước ép trái cây 61, 250, 263
Nước giải khát có ga 198
Nước sữa 90
O
Oxy 40, 62, 103, 124, 198
Ợ hơi 116
P
Phá hủy sinh khí 27
Phân bón 256, 258
Phân bón hóa học 256, 258
Phân tử tinh bột 62, 63, 80, 111, 165, 190
Phẫu thuật 10, 53, 159, 185, 196, 224, 232
Phiền muộn 19
Phun tưới 256
Protein 5, 75, 76, 94, 96, 112, 147, 149, 166, 174, 175, 190
R
Răng 70, 138, 167
Rèn luyện thể chất 121
Rửa ruột 29, 53, 70, 71, 118, 142, 193, 208, 210, 254
S
Sa trệ 146, 238, 241
Sinh khí 22, 27, 30, 79, 94, 106, 133, 152, 171, 184, 198, 221, 252
Sỏi 62
Sốt cỏ khô 86, 125
Sữa 31, 46, 85, 124, 165,
T
Táo bón 118, 122, 201, 206
Tá tràng 69, 233
Tế bào 14, 19, 38, 58, 103, 124, 150, 165, 174, 188, 204, 229, 251, 269
Tế bào bạch cầu 109
Thanh thiếu niên 17, 64, 173, 198
Thận 62, 68, 81, 98,148, 160, 195
Thiếu máu 77, 105
Thịt 32, 50, 75, 94, 116, 147, 174, 187, 228
Thở 9, 20, 86, 104, 124, 138, 146, 152, 183
Thuận tự nhiên 88, 94, 111, 120, 146, 255
Thực bào 109
Thực phẩm chứa tinh bột 11, 39, 63, 131, 149, 165, 170, 209, 220
Thực phẩm đóng hộp 27, 61, 115, 169
Thực phẩm nấu chín 117, 207, 209, 218
Thuốc nhuận tràng 208, 210, 211, 227
Thư thái 12, 239
Thụt phân 30, 48, 53, 77, 118, 119, 142, 208, 221, 251
Thyroxine 166, 167, 168
Tiệt trùng 61, 85, 90, 115, 166, 170
Tiêu chảy 217
Tiểu đường 67, 174
Tim 10, 16, 40, 100, 103, 129, 164, 178, 205, 247
Tỏi 122, 267,
Tráng miệng 32, 233, 268
Trẻ em 17, 36, 46, 58, 67, 148, 173, 175, 198, 202
Trẻ sơ sinh 22, 64
Trĩ 10, 62, 111, 171
Trứng 94, 257, 268
Túi mật 49, 62, 189, 191
Tuyến cận giáp 160, 169, 170
Tuyến giáp 166, 167, 168, 169, 186
Tuyến thượng thận 80, 81, 82, 179
Tuyến tiền liệt 39, 40, 101
Tuyến tùng 160
Tuyến ức 171, 205
Tuyến yên 160, 163, 164
Tụy 69, 120, 160, 174, 191, 203
U
Ung thư 21, 62, 99, 141, 253
V
Vấn đề ở tim 10
Vấn đề về mắt 111
Vận động viên 72
Ván nghiêng 238, 239, 240
Vết loét 266, 267
Viêm dây thần kinh 47, 76, 77, 82, 148
Viêm phế quản 125
Viêm loét dạ dày và tá tràng 233
Viêm ruột thừa 16
Viện điều dưỡng 38, 39
Vi khuẩn 93, 117, 118, 177, 220, 256
Vi trùng 63
X
Xăng-đan 146, 147
Xoang 86
Xơ cứng 62, 111, 190
Xơ gan 47
Xốt xa-lát 261
X-quang 46, 99, 119, 135, 202, 204, 207, 209, 212, 253
Xương chũm 16