• ShareSach.comTham gia cộng đồng chia sẻ sách miễn phí để trải nghiệm thế giới sách đa dạng và phong phú. Tải và đọc sách mọi lúc, mọi nơi!
Danh mục
  1. Trang chủ
  2. Sống lành để trẻ
  3. Trang 31

  • Trước
  • 1
  • More pages
  • 30
  • 31
  • Sau
  • Trước
  • 1
  • More pages
  • 30
  • 31
  • Sau

Index

A

Acrolein 180, 182

Adrenalin 80, 170, 176, 180

Amino axit 76, 147, 174

Áp-xe 70

Aspirin 10, 139

Axit axetic 68, 266

Axit clohyđric 216

B

Bạch huyết 41, 61, 109, 137, 169, 174, 181, 198

Bàn chân 134, 146, 192

Bánh mì 116, 130, 165, 209, 220

Bảo quản 27, 61

Bệnh bright 77

Bệnh nha chu 70

Bệnh vàng da 194

Bia 108, 197, 207

Bicacbonat trong sô-đa 135

Bột mì 11, 46, 63, 130, 165

Bột mịn 229, 259

Bữa sáng 32, 259, 263

Bữa tối 32, 79, 96, 263

Bữa trưa 220, 261, 262, 263

Bướu cổ 166, 168

C

Cacbon 121, 126, 130

Cacbonic 103, 124, 130, 153

Cá 52, 75, 116, 174

Các chế phẩm từ ngũ cốc 46, 63, 87, 130, 165, 209

Các loại nước ép 61, 87, 194, 234, 255

Các mô 19, 21, 26, 38, 58 109, 124, 170, 188, 251, 269

Các tuyến sinh dục 163, 168, 172

Cảm lạnh 125

Cảm xúc 163, 170, 172, 177 186

Căng thẳng thần kinh 138

Căng thẳng thần kinh 121

Canh tác hữu cơ 256, 258

Canxi 169, 170, 171

Cao gan 77

Carbohydrate 72, 94, 112, 130, 257

Casein 86, 166, 167, 172

Cây họ đậu 255

Chất béo 68, 90, 112, 147, 151, 152, 175, 190

Chất kích thích 134, 177, 191

Chất thải 10, 21, 45, 104, 106, 153, 189, 191, 238, 241

Chất xơ 88, 116, 205, 229

Chế phẩm từ sữa 5, 85, 91, 94, 170

Chóng mặt 111, 219, 234

Chuột bạch 46

Cocktail 120

Cồn 62, 100, 120, 186, 191

D

Da bị vàng 49, 194

Dầu ô-liu 112, 152, 267

Dây thần kinh 47, 68, 76, 110,

126, 133, 204, 210, 237

Dịch não tủy 109, 110, 186

Dược phẩm 47, 108, 135, 168, 208, 217

Đ

Đái dầm 165

Đại tràng 99, 117, 134, 202, 237, 238, 250, 253

Đạm động vật 80, 94, 116, 174

Đám rối dương 138

Đau thần kinh tọa 76, 77, 82, 148

Đồ chiên rán 113

Đờm 125

Động kinh 50, 214

Đồ ngọt 67

Đột quỵ 95

Đường 31, 67, 94, 116, 131, 174, 198, 267

E

Eczema 64, 244

G

Gan 49, 62, 98, 100, 188

Giãn tĩnh mạch 111, 171,

Giấm 212, 266, 268

Giày cao gót 145

Giun đất 256, 258

H

Hạt tiêu 266, 267

Hen suyễn 86, 88, 125

Hoóc-môn 160, 163, 165, 166, 167, 168, 186

Huyết áp cao 131, 171

Huyết áp thấp 105, 131, 171

I

Indol 216

K

Kẹo 67, 175

Khí trong cơ thể 122, 130, 153, 219, 233, 251

Khối u 29, 62, 111, 171, 244, 253

L

Lực ly tâm 228

M

Mang thai 202, 244

Mao địa hoàng 118

Mật ong 70, 212, 257, 267

Mát-xa 225, 241

Máu đông 62

Máy ép norwalk 234

Máy hóa lỏng 232, 263

Máy rung mát-xa 241

Mật 49, 189

Mệt mỏi 10, 12, 60, 79, 125, 179, 216, 238

Mống mắt 134, 135

Món xa-lát 32, 262, 265, 266

Mùi hôi cơ thể 80, 105, 116, 193, 199, 220

Mùi tây 30, 78, 185, 234

Mụn 62, 68

N

Nấm bàn chân 146

Ngủ 10, 28, 51, 79, 87, 88, 134, 149, 216, 251

Ngũ cốc 39, 46, 57, 80, 87, 130, 165, 170, 189, 209, 258

Người ăn chay 47, 80, 91

Nhà hóa học 97

Nhịn ăn 249

Nụ cười 8, 247

Nước ép bắp cải 233

Nước ép cà rốt 30, 49, 78, 122, 142, 149, 185, 194, 209, 233, 268

Nước ép củ dền 234

Nước ép rau củ 29, 39, 61, 78, 107, 142, 161, 251, 254, 258

Nước ép trái cây 61, 250, 263

Nước giải khát có ga 198

Nước sữa 90

O

Oxy 40, 62, 103, 124, 198

Ợ hơi 116

P

Phá hủy sinh khí 27

Phân bón 256, 258

Phân bón hóa học 256, 258

Phân tử tinh bột 62, 63, 80, 111, 165, 190

Phẫu thuật 10, 53, 159, 185, 196, 224, 232

Phiền muộn 19

Phun tưới 256

Protein 5, 75, 76, 94, 96, 112, 147, 149, 166, 174, 175, 190

R

Răng 70, 138, 167

Rèn luyện thể chất 121

Rửa ruột 29, 53, 70, 71, 118, 142, 193, 208, 210, 254

S

Sa trệ 146, 238, 241

Sinh khí 22, 27, 30, 79, 94, 106, 133, 152, 171, 184, 198, 221, 252

Sỏi 62

Sốt cỏ khô 86, 125

Sữa 31, 46, 85, 124, 165,

T

Táo bón 118, 122, 201, 206

Tá tràng 69, 233

Tế bào 14, 19, 38, 58, 103, 124, 150, 165, 174, 188, 204, 229, 251, 269

Tế bào bạch cầu 109

Thanh thiếu niên 17, 64, 173, 198

Thận 62, 68, 81, 98,148, 160, 195

Thiếu máu 77, 105

Thịt 32, 50, 75, 94, 116, 147, 174, 187, 228

Thở 9, 20, 86, 104, 124, 138, 146, 152, 183

Thuận tự nhiên 88, 94, 111, 120, 146, 255

Thực bào 109

Thực phẩm chứa tinh bột 11, 39, 63, 131, 149, 165, 170, 209, 220

Thực phẩm đóng hộp 27, 61, 115, 169

Thực phẩm nấu chín 117, 207, 209, 218

Thuốc nhuận tràng 208, 210, 211, 227

Thư thái 12, 239

Thụt phân 30, 48, 53, 77, 118, 119, 142, 208, 221, 251

Thyroxine 166, 167, 168

Tiệt trùng 61, 85, 90, 115, 166, 170

Tiêu chảy 217

Tiểu đường 67, 174

Tim 10, 16, 40, 100, 103, 129, 164, 178, 205, 247

Tỏi 122, 267,

Tráng miệng 32, 233, 268

Trẻ em 17, 36, 46, 58, 67, 148, 173, 175, 198, 202

Trẻ sơ sinh 22, 64

Trĩ 10, 62, 111, 171

Trứng 94, 257, 268

Túi mật 49, 62, 189, 191

Tuyến cận giáp 160, 169, 170

Tuyến giáp 166, 167, 168, 169, 186

Tuyến thượng thận 80, 81, 82, 179

Tuyến tiền liệt 39, 40, 101

Tuyến tùng 160

Tuyến ức 171, 205

Tuyến yên 160, 163, 164

Tụy 69, 120, 160, 174, 191, 203

U

Ung thư 21, 62, 99, 141, 253

V

Vấn đề ở tim 10

Vấn đề về mắt 111

Vận động viên 72

Ván nghiêng 238, 239, 240

Vết loét 266, 267

Viêm dây thần kinh 47, 76, 77, 82, 148

Viêm phế quản 125

Viêm loét dạ dày và tá tràng 233

Viêm ruột thừa 16

Viện điều dưỡng 38, 39

Vi khuẩn 93, 117, 118, 177, 220, 256

Vi trùng 63

X

Xăng-đan 146, 147

Xoang 86

Xơ cứng 62, 111, 190

Xơ gan 47

Xốt xa-lát 261

X-quang 46, 99, 119, 135, 202, 204, 207, 209, 212, 253

Xương chũm 16