Rượu vang đỏ được xem là bạn đồng hành trong việc ngăn ngừa một số bệnh, kể cả bệnh ung thư. Mặc dù cần có nhiều nghiên cứu hơn nhưng rõ ràng là uống rượu vang đỏ có thể tăng cường sức khỏe và kéo dài tuổi thọ.
Nho là một trong những loại trái cây phổ biến và cổ xưa nhất trên thế giới. Các nghiên cứu hóa thạch cho thấy loài nho hoang dại đã tồn tại cách đây hơn 65 triệu năm. Với điều kiện khí hậu ấm áp của Trái đất, nho đã phân bố khắp địa cầu từ 25 triệu năm trước, thậm chí ở những vùng đất khắc nghiệt như Alaska và Greenland. Sự phân bố này bị tác động bởi kỷ băng hà khoảng 10.000 năm trước, loài nho hoang dại hầu như tập trung ở khu vực biển Caspi, như Georgia và Armenia.
RƯỢU VANG ĐƯỢC PHÁT HIỆN RA SAO?
Nho có vị ngọt, do đó rất dễ lên men. Người ta tin rằng mối quan hệ gần gũi giữa con người và loài nho hoang dại đã dẫn đến việc khám phá ra loại thức uống đầu tiên được làm bằng cách lên men nho. Nhưng không ai biết rằng chính hương vị độc đáo của loại rượu vang đầu tiên đã thôi thúc con người thuần hóa loài nho. Theo phân tích các hạt giống nho được trồng lâu đời nhất, quá trình thuần hóa này đã diễn ra từ 7.000 - 5.000 năm trước Công nguyên. Đó có thể là ở Caucasus và sau đó lan sang miền nam ở Mesopotamia, nơi mà các nhà khảo cổ đã tìm thấy vết rượu trong những chiếc bình cổ trong quá trình khai quật.
Sau đó, nghề trồng nho sơ khai được phát triển bởi người Ai Cập. Họ đã dùng rượu được làm từ nho để dâng lên thần Osiris, vị thần Hồi sinh. Biểu tượng này được thể hiện trong nhiều bức vẽ trên các lăng mộ từ Triều đại Thứ 3 (2686 – 2613 trước Công nguyên). Bị hạn chế sử dụng bởi các quý tộc Ai Cập, tuy nhiên rượu nho lại được sản xuất thậm chí với một số lượng khổng lồ bởi người Hy Lạp cổ đại và mở rộng việc giao thương khắp khu vực Địa Trung Hải. Toàn bộ xã hội Hy Lạp tôn vinh loại rượu đặc biệt này và được xem là biểu tượng tôn thờ vị thần Rượu vang Dionysus. Sau cuộc chinh phục của La Mã, Dionysus bị đổi tên thành Bacchus, những người kế vị của Hy Lạp đã đẩy mạnh việc trồng trọt và buôn bán rượu không chỉ ở Ý mà còn cả ven bờ Địa Trung Hải: Pháp và Tây Ban Nha. Hơn 2.000 năm sau, những khu vực này vẫn còn được xem là vùng sản xuất rượu chính của thế giới.
LỢI ÍCH CỦA RƯỢU VANG ĐỐI VỚI SỨC KHỎE
Ngoại trừ trà, hiếm có loại thức uống nào gắn chặt với đời sống con người như rượu vang. Ngoài việc tạo sự hưng phấn, rượu còn là một phần không thể thiếu trong các buổi lễ và nghi thức. Một điều thú vị là rượu có liên quan đến việc tăng cường sức khỏe.
Ông tổ nghề Y Hippocrates đã viết: “Rượu vang là một thứ tuyệt vời cho sức khỏe, cũng như bệnh tật, nếu được dùng với liều lượng thích hợp với từng người”. Ông đã thẳng thắn chỉ ra vai trò của rượu vang trong việc điều trị nhiều loại bệnh. Các liệu pháp trị bệnh bằng rượu cũng được đề cập bởi người La Mã cổ đại. Pliny (23 – 79 sau Công nguyên), tác giả của cuốn sách Natural History, cho rằng: “Rượu là một phương thuốc làm lưu thông máu, kích thích tiêu hóa, giảm lo âu và bệnh tật”.
Vụ phun trào núi lửa Vesuvius năm 79 sau Công nguyên đã cản trở Pliny “xấu số” nghiên cứu về rượu, nhưng với niềm tin về tầm quan trọng và những ảnh hưởng xuyên suốt thời Trung Cổ, rượu vang đã trở thành một phần không thể thiếu trong y học. Luận văn của trường Y đầu tiên ở châu Âu – được tìm thấy ở Salerno, gần Naples, vào thế kỷ X – có đề cập: “Rượu vang nguyên chất có nhiều lợi ích… và tăng cường sức khỏe… với liều lượng vừa phải”. Những lời khuyên này vẫn còn giá trị đến vài thế kỷ sau tại đại học Montpellier ở Pháp, trường đại học Y nổi tiếng nhất châu Âu. Circa 1221 đã liệt kê trong toa thuốc gồm ½ là rượu vang.
Ai đó có thể nghĩ rằng niềm tin và phong tục cổ xưa này dựa vào trực giác hơn là cơ sở khoa học – hàng thế kỷ sau đó các nhà khoa học mới tìm hiểu được. Về sau, vị trí của rượu vang trong y học châu Âu không ngừng được nâng cao cho đến thế kỷ XIX. Ngay cả nhà vi sinh vật Louis Pasteur cho rằng: “Rượu vang là thức uống vệ sinh nhất và tốt nhất cho sức khỏe”.
Những bằng chứng khoa học
Vào cuối thế kỷ XX, bằng chứng xác thực về lợi ích của rượu vang đối với sức khỏe đã được ghi nhận. Trong một nghiên cứu tập trung vào các yếu tố tác động đến sự tử vong của những bệnh nhân tim mạch, mặc dù lối sống và chế độ ăn uống ảnh hưởng nhiều đến các yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành (hàm lượng cholesterol cao, huyết áp cao và hút thuốc), người Pháp được ghi nhận có tỉ lệ tử vong thấp đối với những bệnh này.
Người Pháp hấp thu chất béo tương đương với người Mỹ hoặc người Anh nhưng họ lại có tỉ lệ nhồi máu cơ tim hoặc bệnh mạch vành thấp hơn 2 lần. Sự khác biệt chính giữa chế độ dinh dưỡng của người Pháp và người Anh có liên quan đến việc tiêu thụ một lượng lớn rượu vang của người Pháp. Các nhà khoa học gọi đây là “Nghịch lý của người Pháp”.
RƯỢU VANG ĐỎ VÀ TỈ LỆ TỬ VONG THẤP
Rất nhiều nghiên cứu đã xác định rằng những người uống bia, rượu mỗi ngày với mức vừa phải có tỉ lệ tử vong thấp hơn những người không uống hoặc uống quá nhiều. Kết quả phân tích trên 50 nghiên cứu dịch tễ học đã kết luận về tỉ lệ tử vong của người phương Tây, được minh họa bằng đường cong hình chữ J. Uống một lượng vừa phải từ 2 – 4 ly (120 ml/ly) rượu vang mỗi ngày đối với nam giới, và 1 – 2 ly đối với nữ giới giúp giảm nguy cơ tử vong từ 25 – 30%. Tuy nhiên, uống quá mức sẽ làm gia tăng tỉ lệ tử vong một cách nhanh chóng.
Rượu – “con dao 2 lưỡi”
Mặt tích cực của việc tiêu thụ rượu vừa phải dường như có tác dụng kép: thứ nhất là làm gia tăng cholesterol “tốt” HDL trong máu (nhân tố chính giúp ngăn ngừa bệnh mạch vành); và thứ hai là làm giảm xu hướng hình thành các cục máu đông bằng cách ngăn chặn sự kết hợp của các tiểu cầu.
Việc tiêu thụ quá mức sẽ gây tổn thương tế bào và gia tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư. Biểu đồ cho thấy tỉ lệ tử vong có xu hướng gia tăng theo hình thẳng đứng. Rượu được xem là “con dao 2 lưỡi”, cần sử dụng hợp lý nếu chúng ta muốn nhận được những lợi ích từ rượu. Nếu uống rượu với liều lượng thấp thì sẽ có lợi cho cơ thể. Kết quả nghiên cứu tình trạng tử vong liên quan đến bệnh mạch vành của 18 nước cho thấy các quốc gia tiêu thụ nhiều rượu vang (như Pháp, Ý) có tỉ lệ tử vong thấp, còn các quốc gia không có thói quen uống rượu vang như là một phần trong chế độ dinh dưỡng thì có tỉ lệ tử vong cao (như Anh, Mỹ).
Một kết luận tương tự cũng được đưa ra trong tổng hợp 13 nghiên cứu gần đây trên tổng số 210.000 người. Những người tiêu thụ rượu vang đỏ với mức vừa phải có khả năng giảm 30% nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
Tương tự, một nghiên cứu của Đan Mạch cho thấy uống rượu vang với mức vừa phải làm giảm 40% nguy cơ tử vong liên quan đến tim mạch và 22% nguy cơ tử vong do ung thư. Những tác động này được nhận thấy rõ rệt hơn so với tác động của các loại thức uống có cồn khác, như bia và rượu mạnh.
TẠI SAO RƯỢU VANG ĐỎ LẠI CÓ VAI TRÒ ĐẶC BIỆT?
Cần hiểu rằng rượu vang đỏ không phải là một loại thức uống có cồn như những loại bia, rượu khác. Rượu vang đỏ có lẽ là loại thức uống phức tạp nhất. Sự phức tạp này là do quá trình lên men dài đã tạo ra những thay đổi quan trọng trong thành phần hóa học của nho.
Sản phẩm cuối cùng thật sự ấn tượng: hàng trăm phân tử khác nhau và các hợp chất polyphenol hiện diện trong chai rượu vang đỏ. Một lít rượu có thể chứa đến 2 g các hợp chất polyphenol.
Tầm quan trọng của các hợp chất polyphenol trong rượu vang đỏ
Các hợp chất polyphenol được tìm thấy trong vỏ và hạt của nho. Điều này có nghĩa là một lượng lớn các hợp chất quý được phóng thích trong suốt quá trình lên men để tạo ra rượu vang đỏ. Trong khi đó, rượu vang trắng được lên men từ nho đã loại bỏ vỏ và hạt.
Trong số hàng trăm hợp chất polyphenol được tìm thấy trong rượu vang đỏ, resveratrol được xem là phân tử đáng chú ý nhất trong việc mang lại lợi ích cho sức khỏe khi uống vừa phải. Mặc dù phân tử này chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong rượu vang đỏ (1 – 7 mg/l so với 200 mg/l đối với proanthocyanidin), nhưng resveratrol lại có tác dụng quan trọng đến sức khỏe.
Thế không có nghĩa là các hợp chất polyphenol khác hiện diện trong rượu vang đỏ (như anthocyanidin, proanthocyanidin và axít phenolic) không có vai trò quan trọng. Tuy nhiên, khả năng ngăn ngừa ung thư của resveratrol kỳ diệu đến nỗi phân tử này đặc biệt được quan tâm trong những năm gần đây.
RESVERATROL LÀ GÌ?
Resveratrol là một loại hormone thực vật được chiết xuất lần đầu tiên vào năm 1940 từ rễ của cây Veratrum grandiflorum. Tuy nhiên, vào năm 1976, người ta phát hiện chúng hiện diện trong nho. Việc sản sinh resveratrol của nho là một trong những cơ chế phòng vệ nhằm chống lại tác động của môi trường bên ngoài, chẳng hạn như sự tấn công của vi sinh vật (như nấm ký sinhBotrytis cinerea gây thối rữa nho). Hàm lượng resveratrol cao nhằm thích nghi với điều kiện khí hậu bất lợi. Nho được trồng ở vùng có khí hậu ôn hòa và có mưa thì hàm lượng resveratrol cao hơn so với vùng có khí hậu khắc nghiệt.
Ví dụ, giống nho Pinot Noir ở những khu vực ẩm ướt như Burgundy hoặc thung lũng Niagara có nồng độ resveratrol cao (trên 10 mg/l), chúng có vỏ mỏng được sắp xếp một cách gọn gàng để hình thành nên cấu trúc chùm nho. Loại nho này rất nhạy với các loài vi nấm. Resveratrol được sản sinh từ cây nho nhằm phản ứng lại sự tấn công vào vỏ và hạt nho, chúng hiện diện nhiều trong rượu vang đỏ và hầu như không có trong rượu vang trắng.
Nồng độ resveratrol trong rượu vang đỏ
Một số loại thực phẩm cũng cung cấp resveratrol nhưng tốt nhất vẫn là rượu vang đỏ (chiếm 1 mg/125 ml rượu vang đỏ), hàm lượng này phụ thuộc vào loại nho và xuất xứ của rượu.
Số lượng lớn resveratrol hiện diện trong rượu vang đỏ không chỉ là do quá trình lên men dài của nho (nước nho vẫn còn chứa vỏ và hạt), mà môi trường yếm khí từ quá trình lên men rượu đã giúp cho resveratrol không bị oxy hóa. Đó là lý do tại sao nho khô rất giàu các polyphenol nhưng lại không chứa resveratrol, nguyên nhân là do sự tiếp xúc với không khí và ánh nắng mặt trời trong quá trình sấy khô.
Hàm lượng resveratrol trong các loại thực phẩm và đồ uống
Resveratrol được tìm thấy phần lớn trong nho. Tuy nhiên, sự hiện diện của chúng trong vỏ và hạt lại gây cản trở cho quá trình hấp thu vào cơ thể. Đậu phộng cũng chứa nhiều resveratrol, tuy nhiên hàm lượng chất béo trong đậu phộng lại gây ảnh hưởng đến cơ thể; do bên cạnh việc bổ sung đáng kể resveratrol thì cơ thể cũng phải hấp thu một lượng lớn chất béo và calo.
Nước ép nho cũng chứa nhiều resveratrol, nam việt quất cũng thế, nhưng hàm lượng lại thấp hơn 10 lần so với rượu vang đỏ. Sự khác biệt này là do quá trình ngâm trong một thời gian dài tạo điều kiện cho một lượng lớn resveratrol thoát ra khỏi vỏ nho. Hiệu suất phóng thích resveratrol đạt hiệu quả cao khi được ngâm trong rượu, điều này góp phần làm tăng hàm lượng hoạt chất tự nhiên này trong rượu vang đỏ.
Việc gia nhiệt trong suốt quá trình sản xuất nước ép nho cho phép phóng thích đáng kể resveratrol. Nước ép nho có thể được xem là một nguồn bổ sung resveratrol, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ bởi vì thể tích máu thấp đòi hỏi hấp thu resveratrol ở mức vừa phải. Nước ép nho cũng thích hợp với phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú và những người không có thói quen dùng thức uống có cồn.
Nước ép nho đối với sức khỏe
Một điều đáng chú ý là mặc dù trong nước ép nho chỉ có một lượng nhỏ resveratrol nhưng loại thức uống này vẫn có lợi cho sức khỏe. Nước ép nho chứa một lượng lớn anthocyanidin, axít phenolic và các hợp chất thuộc nhóm polyphenol khác mang các đặc tính chống oxy hóa và hóa trị liệu. Giống như rượu vang đỏ và vang trắng, nước ép nho chứa một lượng lớn hợp chất piceid, một dẫn xuất của resveratrol chứa glucose trong cấu trúc. Các nhà khoa học cho rằng sự phân hủy glucose này bởi các enzyme trong ruột có thể phóng thích một lượng lớn resveratrol. Mặt khác, nước ép nho cũng có lợi thế riêng. Trong khi các tính năng sinh học của chúng vẫn còn hiểu rất sơ sài thì loại thức uống phổ biến này đã chứng minh lợi ích của chúng đối với trẻ em cũng như người lớn.
Mặc dù vẫn chưa khẳng định “một mình” resveratrol (trong rượu vang đỏ) giảm thiểu tỉ lệ mắc bệnh tim mạch nhưng có nhiều dấu hiệu cho thấy hoạt chất tự nhiên này giữ vai trò chủ đạo.
Thu nhận resveratrol từ các nguồn thực phẩm khác
Resveratrol được xác định là thành phần chính trong Ko-jo-kon, một phương thuốc cổ truyền của người châu Á được chế biến từ củ cốt khí (Polygonum cuspidatum), được sử dụng từ hàng ngàn năm qua ở châu Á để chữa trị các bệnh về tim, gan và mạch máu. Hiện nay, resveratrol được bán ở phương Tây dưới dạng chế phẩm bổ trợ chiết xuất từ củ loài cây này.
Y học Trung Hoa cũng sử dụng rễ, củ của nhiều loài cây thuốc như Veratrum để điều trị bệnh cao huyết áp. Trong y học cổ truyền Ayurveda, Darakchasava, một phương thuốc chiết xuất từ nho, được sử dụng hàng ngàn năm qua để bồi bổ tim mạch. Rượu vang hiện diện khắp nơi trong xã hội châu Âu và Địa Trung Hải, nhưng điều thú vị là manh mối xác định lợi ích của resveratrol trong việc ngăn ngừa bệnh lại đến từ phương Đông.
ĐẶC TÍNH CHỐNG UNG THƯ CỦA RESVERATROL
Mặc dù tiềm năng chống ung thư của rượu vang đỏ ngày càng được biết đến, nhưng hoạt tính chống ung thư này phần lớn là do sự hiện diện của resveratrol. Thật vậy, các nghiên cứu gần đây cho thấy tất cả các phân tử hiện diện trong tự nhiên đều sở hữu hoạt tính chống ung thư, trong đó resveratrol được xem là hoạt chất năng động. Năm 1966, resveratrol được xác định như là phân tử đầu tiên trong chế độ dinh dưỡng cơ bản có khả năng ngăn chặn tiến trình ung thư bằng cách ức chế 3 giai đoạn phát triển của bệnh: khơi mào, thúc đẩy và tiến triển.
Việc tìm hiểu này đã dẫn đến các nghiên cứu về cơ chế tác động của resveratrol và cho ra những kết quả đáng mong đợi. Resveratrol có khả năng can thiệp vào quá trình phát triển các khối u. Giống như curcumin, resveratrol là phân tử chống ung thư cực kỳ mạnh, hoạt tính của chúng có thể được so sánh với nhiều loại thuốc tổng hợp có tác dụng hạn chế sự tăng trưởng của các tế bào ung thư.
Các nghiên cứu hiện nay chỉ ra rằng resveratrol được hấp thu nhanh vào cơ thể, nghĩa là các phân tử này xâm nhập vào máu một cách nhanh chóng và tác động vào các tế bào. Trong thí nghiệm về ung thư ở động vật gây nên do hóa chất, resveratrol đã được chứng minh có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các bệnh ung thư vú, đại tràng và ung thư thực quản. Trong một số nghiên cứu, resveratrol được kiểm soát với một lượng nhỏ và nồng độ resveratrol trong máu dao động từ 0,1 – 2 μmol/lít – liều lượng này có thể đạt được từ việc uống rượu vang đỏ.
Vai trò của resveratrol trong cơ thể
Trong quá trình hấp thu vào cơ thể, resveratrol biến đổi cấu trúc, tuy nhiên sự biến đổi này không làm thay đổi các đặc tính chống ung thư của chúng. Piceatannol, một trong những phân tử được sản sinh từ sự biến đổi của phân tử resveratrol trong cơ thể, thậm chí có hoạt tính mạnh hơn phân tử gốc sinh ra chúng trong vai trò gây chết các tế bào ung thư. Nồng độ này có thể dễ dàng thu nhận từ việc uống rượu vang đỏ. Khám phá này giúp chúng ta lạc quan hơn về hiệu quả của resveratrol thu nhận được từ thực phẩm.
MỘT VÀI NHÂN TỐ QUAN TRỌNG KHÁC
Các quốc gia tiêu thụ rượu vang thường có tỉ lệ tử vong thấp, điển hình là các quốc gia ở khu vực Địa Trung Hải – với chế độ ăn uống giàu trái cây, rau củ, cây họ đậu và các loại hạt. Ngoài ra, các món ăn đều sử dụng dầu ô liu như là nguồn cung cấp chất béo chính yếu, và chỉ ăn thịt ở mức vừa phải.
Các nghiên cứu về tiềm năng chống ung thư của rượu vang vẫn đang ở giai đoạn đầu, tuy nhiên những phát hiện cho đến hiện nay cũng là điều đáng khích lệ. Như đã đề cập, dường như uống rượu vang đỏ có khả năng hạ thấp tỉ lệ tử vong nhiều hơn những loại rượu khác. Các nghiên cứu cho thấy bia và các thức uống có cồn khác, thậm chí uống một lượng nhỏ, cũng có thể làm gia tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Một nghiên cứu của các nhà khoa học Đan Mạch chỉ ra rằng uống trên 7 ly bia một tuần sẽ tăng gấp 3 lần nguy cơ ung thư miệng hoặc ung thư thực quản, trong khi uống rượu vang đỏ lại giảm ½ nguy cơ phát triển các bệnh ung thư này. Đối với ung thư tuyến tiền liệt, một nghiên cứu gần đây cho thấy uống 1 ly rượu vang mỗi ngày sẽ giảm 40% nguy cơ mắc bệnh ung thư này, trong khi uống bia với lượng tương tự không có tác động gì và có thể làm tăng nhẹ nguy cơ phát triển bệnh. Tóm lại, nếu rượu vang (với liều lượng vừa phải) làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch thì các thức uống có cồn khác lại tăng nguy cơ phát triển ung thư.
Những nghiên cứu về ảnh hưởng của rượu vang cho thấy uống rượu vang không gây bệnh ung thư mà ngược lại còn làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Mặc dù cần phải nghiên cứu thêm về tính năng chống ung thư, cũng như khả năng kéo dài tuổi thọ của rượu vang, nhưng chúng ta đã nhận thấy tầm quan trọng của rượu vang trong việc duy trì sức khỏe.
KÉO DÀI TUỔI THỌ VỚI RESVERATROL
Đôi khi, hạn chế hấp thu calo là cách tốt nhất để kéo dài tuổi thọ. Ví dụ, các con chuột trong phòng thí nghiệm được kiểm soát chế độ ăn uống một cách chặt chẽ thì sống lâu hơn 30% so với những con chuột không được kiểm soát. Sự ảnh hưởng này có liên quan đến hoạt tính của sirtuin, một họ protein có vai trò kéo dài sự sống của tế bào bằng cách cho tế bào có đủ thời gian cần thiết để sửa chữa ADN tổn thương do tuổi tác.
Những kết quả nghiên cứu gần đây cho thấy những phân tử trong chế độ dinh dưỡng cơ bản, bao gồm quercetin và đặc biệt là resveratrol, có vai trò kích hoạt mạnh mẽ sirtuin. Sự kích hoạt này có thể gia tăng tuổi thọ tế bào. Ví dụ, bổ sung resveratrol vào sự tăng trưởng của những sinh vật đơn bào (như nấm men) làm gia tăng tuổi thọ của chúng đến 80%. Nói chung, nấm men sống khoảng 19 thế hệ nhưng việc bổ sung resveratrol đã thúc đẩy thời gian sống của chúng lên đến 38 thế hệ.
Kết quả tương tự cũng được ghi nhận ở những sinh vật đa bào. Việc bổ sung resveratrol vào chế độ dinh dưỡng của giun đất và ruồi giấm làm kéo dài tuổi thọ của chúng đến 15% đối với trùng đất, và 29% đối với ruồi giấm. Resveratrol có khả năng kích hoạt cơ chế tái tạo tế bào và kéo dài sự sống bằng cách bắt chước đặc tính ngăn chặn hấp thu calo.
Có phải tỉ lệ tử vong thấp, được ghi nhận từ những quốc gia tiêu thụ rượu vang đỏ thường xuyên (với mức độ vừa phải), có liên quan đến việc kéo dài tuổi thọ tế bào nhờ vào resveratrol không? Chúng ta không thể nói “Không”! Tuy nhiên, điều hiển nhiên đó là: với những tác động của chúng lên hệ tim mạch và bảo vệ cơ thể chống lại sự phát triển ung thư, cũng như khả năng kéo dài tuổi thọ tế bào, resveratrol có lẽ là một trong những phân tử mang lại nhiều lợi ích nhất cho sức khỏe con người.
UỐNG QUÁ NHIỀU SẼ PHẢN TÁC DỤNG
Khi đưa rượu vang đỏ vào danh sách thực phẩm giúp ngăn ngừa ung thư, chúng ta không nên xem đây là loại thực phẩm có thể sử dụng vô tội vạ! Rượu vang đỏ, hay những loại thức uống có cồn khác, khi sử dụng quá nhiều đều gây nguy hiểm cho sức khỏe, hoặc gây ra những vấn đề về xã hội như bạo lực, tai nạn giao thông.
Nhiều nghiên cứu đã cho thấy các lợi ích của việc tiêu thụ vừa phải rượu vang đỏ. Resveratrol không những là hợp chất có tác động tích cực lên tim mạch, mà còn có đặc tính chống ung thư mạnh.
Hầu hết những người uống rượu có chừng mực có thể nhận được những “tác dụng phụ trợ” – giúp ngăn chặn một số bệnh (như bệnh tim mạch và ung thư). Ngoài ra, rượu vang đỏ thường được dùng kèm với thức ăn nhằm làm tăng khẩu vị và giảm stress. Rượu vang đỏ nên được uống với mức độ vừa phải như là một phần của chế độ dinh dưỡng cân bằng.
Tóm tắt
• Rượu vang đỏ thật sự là một loại thức uống có cồn độc đáo do chúng chứa đa dạng các hợp chất hóa học tự nhiên có lợi cho sức khỏe.
• Resveratrol hiện diện trong rượu vang đỏ sở hữu tính năng chống ung thư mạnh.
• Uống rượu vang đỏ ở mức vừa phải, như là một phần của chế độ dinh dưỡng cân bằng, là một cách đơn giản giúp ngăn chặn sự phát triển của ung thư.