Phần trên đề cập đến tứ thiền và đạo giải thoát từ ba góc độ, đó là: (i) Đức Phật tự thuật lại sự tu chứng của mình; (ii) Đức Phật truyền dạy cho các đệ tử; (iii) Quan điểm của Đức Phật đối với giải thoát của các đạo khác. Các kinh điển nêu trên đều nhắc đến tứ thiền, tam minh và giải thoát tri kiến; thể hiện rõ nét tính tất yếu của tứ thiền trên con đường giải thoát. Ở chương này, chúng ta sẽ xem xét một số kinh điển chỉ đề cập đến tứ thiền mà không nhắc đến tam minh và giải thoát tri kiến. Chúng ta có thể thảo luận các kinh điển này từ góc độ Đức Phật xác định vị trí của tứ thiền.
Trong bốn kinh liên quan đến việc Đức Phật xác định vị trí của tứ thiền thì có hai kinh Đức Phật tự thuyết, đối tượng thuyết pháp đều là các Tỳ kheo; một kinh Đức Phật trả lời câu hỏi của Bà la môn; kinh còn lại là Tôn giả A Nan đối thoại với Bà la môn sau khi Đức Phật nhập Niết bàn. Bốn kinh này lần lượt là Kinh Gopaka-mogga-llāna, Araṇa-vibhaṅga, Gaṇaka-moggallāna, Sacca-vibhaṅga.
Tóm lại, trong Kinh Gopaka-mogga-llāna, cuộc đối thoại giữa Tôn giả A Nan và Bà la môn thể hiện sự khác biệt giữa phương pháp thiền của Đức Phật và phương pháp thiền của ngoại đạo là ở việc xả ly năm chướng ngại. Trong Kinh Araṇa-vibhaṅga, Đức Phật nói với các Tỳ kheo rằng, tứ thiền là điều nên được cầu chứng đắc, nên thiết lập, nên tu tập và không nên sợ hãi.
Trong Kinh Gaṇaka-moggallāna, Đức Phật nói với Bà la môn Gaṇaka-moggallāna: đối với bậc hữu học mà nói, tứ thiền là con đường dẫn đến “Vô thượng du già vững chắc”, nghĩa là con đường dẫn đến giải thoát rốt ráo hoặc Niết bàn; đối với bậc vô học mà nói, tứ thiền là hiện pháp lạc trú, hay còn gọi là hiện pháp Niết bàn.
Trong Kinh Sacca-vibhaṅga, theo chỉ dạy của Đức Phật, Xá Lợi Phất thuyết giảng về Tứ thánh đế cho các Tỳ kheo, trong đó trực tiếp nói rõ tứ thiền là chánh định (sammā samādhi).