22.1. Theo dõi
Bệnh nhân ICD sẽ được kiểm tra mỗi 6 - 12 tháng tại phòng khám hoặc qua hệ thống nhận không dây, được lắp đặt tại nhà bệnh nhân (wireless receivers). Kiểm tra các thông số của điện cực và thời gian pin còn lại (để xác định đã đến lúc phải thay máy chưa). Cần xem lại những đoạn ghi về các rối loạn nhịp để xác định xem có rối loạn nhịp thất hoặc nhịp nhĩ nào đã xảy ra không và các biện pháp điều trị nào đã được máy thực hiện. Theo dõi từ xa cho phép tự động tải về những biến cố quan trọng (cảnh báo đỏ) như những cơn rung thất, tổn thương dây điện cực, máy sắp hết pin… Những thông tin này được kết nối trực tiếp với chuyên gia ICD bằng thư điện tử khẩn cấp hoặc điện thoại.
a. Bão nhịp nhanh thất/rung thất
Bão nhịp nhanh thất/rung thất được xác định khi có ≥ 3 lần sốc điện đúng vì nhịp nhanh thất hoặc rung thất trong vòng 24 giờ. Nguyên nhân thường gặp là bệnh tim thiếu máu cục bộ, suy tim nặng lên, rối loạn điện giải... Bệnh nhân nên được chuyển tới và điều trị tại các trung tâm chuyên sâu về điện sinh lý để điều chỉnh tối ưu các thuốc điều trị rối loạn nhịp tim, lập trình thiết bị và triệt đốt nhịp nhanh thất nếu cần thiết.
b. Sốc không phù hợp
Đây là vấn đề quan trọng nhất và tần suất có nhát sốc không phù hợp là 10 - 20% các bệnh nhân. Một nhát sốc được thực hiện khi bệnh nhân tỉnh táo sẽ gây ra sự đau đớn và khiếp sợ cực độ. Nhát sốc không phù hợp có thể dẫn tới những vấn đề tâm lý trầm trọng. Điều này có thể do lập trình, nhịp nhanh thất không có rối loạn huyết động, rung nhĩ với tần số thất nhanh hoặc các cơn nhịp nhanh trên thất khác, tổn thương điện cực hoặc các nhiễu bên ngoài. Trong trường hợp khẩn cấp, một nam châm được đặt lên trên vùng máy sẽ vô hiệu hóa các biện pháp điều trị của máy cho đến khi nguyên nhân được xác định.
c. Tương tác thuốc
Các thuốc chống rối loạn nhịp tim có thể làm tăng ngưỡng phá rung (ví dụ như flecainide, propafenone, amiodarone). Các thuốc này cũng làm chậm tần số thất trong nhịp nhanh thất làm cho nó không nằm trong các vùng phát hiện đã được lập trình. Vì vậy, phải kiểm tra để đảm bảo rằng ICD vẫn còn hiệu quả sau khi thay đổi các thuốc.
22.2. Những vấn đề ở giai đoạn cuối cuộc sống của người bệnh
Những bệnh nhân với suy tim nặng ở giai đoạn điều trị giảm nhẹ (NYHA IV) hoặc xuất hiện một bệnh giai đoạn cuối như ung thư. Sau khi thảo luận kỹ lưỡng với bệnh nhân, gia đình và đội chăm sóc giảm nhẹ, một quyết định có thể cân nhắc tắt các chức năng điều trị hoặc không thay máy mới khi hết pin. Đây là một quyết định khó khăn và cần được thảo luận đa chuyên khoa. Một lưu ý khác là máy cần được tắt khi bệnh nhân tử vong và lấy ra khỏi bệnh nhân trước khi hỏa thiêu.