Phật Thích Ca Mâu Ni là tinh hoa của Phật giáo. Ngài không sáng lập nên Phật giáo – Phật giáo là hệ quả tất yếu – mà ngài đã khởi đầu một kiểu tôn giáo hoàn toàn khác trên thế gian này. Ngài đã sáng lập nên một thứ tôn giáo phi tôn giáo, đã khởi xướng không chỉ tôn giáo mà cả tín ngưỡng, và đây là sự thay đổi tận gốc rễ vĩ đại nhất trong lịch sử tâm thức nhân loại. Trước Đức Phật, đã có nhiều tôn giáo khác nhưng không đơn thuần xuất phát từ yếu tố tâm linh. Con người vẫn chưa trưởng thành. Khi Đức Phật xuất hiện, loài người mới bước vào giai đoạn trưởng thành. Toàn thể nhân loại chưa bước vào giai đoạn đó, đây là sự thật, nhưng Đức Phật đã vẽ ra con đường, Đức Phật đã mở cánh cổng dẫn vào con đường này.
Cần thời gian để loài người hiểu được thông điệp sâu xa đó. Thông điệp của Đức Phật là thông điệp sâu sắc nhất trên thế gian này. Chưa có ai làm được những điều mà Đức Phật đã làm, theo cách mà Đức Phật đã làm. Chưa có ai khác tỏa ra được thứ hương thơm thuần khiết đó. Những người sáng lập ra các tôn giáo khác, những con người đã được giác ngộ khác, đã thỏa hiệp với người nghe. Đức Phật không thỏa hiệp, do đó ngài luôn thuần khiết. Ngài không quan tâm rằng bạn hiểu được điều gì, ngài chỉ quan tâm đâu là chân lý, là sự thật. Ngài nói ra mà không lo lắng liệu bạn có hiểu hay không.
Trong một chừng mực nào đó, điều này trông có vẻ khắc nghiệt; nhưng nếu nhìn nhận theo cách khác, đây mới chính là lòng trắc ẩn. Sự thật phải được nói ra theo cách vốn có. Khoảnh khắc bạn thỏa hiệp, khoảnh khắc bạn đem sự thật đến tầm nhận thức bình thường của con người, sự thật sẽ mất đi linh hồn của nó, nó sẽ trở thành giả mạo, sẽ trở thành một vật thể chết. Bạn không thể đem sự thật xuống ngang tầm nhận biết của con người; con người phải được nâng lên ngang mức với sự thật. Đó chính là công trình vĩ đại của Đức Phật.
Phật Thích Ca Mâu Ni bắt đầu con đường tâm linh theo cách tự do, không theo một ý thức hệ nào. Đó là một hiện tượng vô cùng hiếm. Con đường tâm linh theo cách thông thường, cách mà bạn vẫn thường thấy, có tính kìm hãm. Nó phụ thuộc vào sự kìm hãm. Nó không biến đổi con người, mà chỉ khiến họ tàn phế. Nó không giải phóng con người mà biến họ thành nô lệ. Nó ngột ngạt, xấu xí. Hãy nhớ điều này: Phật là tự do. Nếu bạn thấy tu sĩ Phật giáo nào kìm nén, hẳn là họ không hiểu gì về Phật giáo. Họ đã đưa bệnh lý của bản thân vào lời dạy của Đức Phật.
Và Đức Phật không theo một hệ tư tưởng nào. Ngài không có ý thức hệ nào bởi toàn bộ các ý thức hệ đều thuộc tâm trí. Và nếu thuộc tâm trí, những ý thức hệ đó không thể đưa bạn thoát khỏi tâm trí. Không ý thức hệ nào có thể trở thành cầu nối để đưa bạn vượt ra khỏi tâm trí. Toàn bộ các ý thức hệ phải bị loại bỏ, chỉ khi đó tâm trí mới bị loại bỏ.
Đức Phật cũng không tin vào lý tưởng, bởi vì toàn bộ lý tưởng khiến con người căng thẳng và xung đột. Lý tưởng gây chia rẽ, gây đau khổ. Bạn là chính bạn, nhưng lý tưởng lại muốn bạn trở thành người khác. Và bạn bị giằng xé giữa hai điều này. Lý tưởng tạo ra đau khổ, lý tưởng gây ra chứng tâm thần phân liệt. Chỉ có tâm thức không theo ý thức hệ mới không bị chia tách. Và nếu bị chia tách, làm sao bạn có thể hạnh phúc? Làm sao bạn có thể im lặng, làm sao bạn có thể biết gì về sự bình yên, tĩnh lặng?
Người có lý tưởng sẽ không ngừng đấu tranh với chính mình. Mỗi khoảnh khắc đều có xung đột. Anh ta sống trong sự xung đột, anh ta sống trong trạng thái bối rối vì không xác định được mình là ai – là người sống theo lý tưởng hay thực tế? Anh ta không tin tưởng chính mình, anh ta trở nên e ngại chính mình, anh ta mất tự tin. Và một khi mất tự tin, người đó sẽ chẳng còn gì để tự hào. Khi đó, anh ta sẵn sàng trở thành nô lệ cho bất cứ ai – cho giáo sĩ, cho chính trị gia. Khi đó, anh ta sẵn sàng muốn được rơi vào một cái bẫy nào đó.
Vì sao mọi người trở thành tín đồ? Vì sao mọi người bị mắc kẹt trong cái bẫy, vì sao mọi người đi theo Adolf Hitler hay những kẻ chuyên quyền, bạo ngược? Vì sao lại như thế? Họ đã trở nên quá dao động, sự mập mờ về ý thức hệ đó đã khiến họ run rẩy đến tận tâm can. Giờ họ không thể tự mình đứng dậy, họ cần ai đó để dựa vào. Họ không thể tự mình di chuyển, họ không biết họ là ai. Họ cần ai đó nói với họ rằng họ là người này hoặc người kia. Họ cần có một nhân dạng. Họ đã quên mất bản thân mình và bản chất của mình.
Adolf Hitler và những kẻ bạo ngược, chuyên quyền sẽ lại xuất hiện cho đến khi nào con người từ bỏ mọi ý thức hệ. Hãy nhớ, khi tôi nói mọi ý thức hệ có nghĩa là tất cả các ý thức hệ. Tôi không phân biệt dù đó là ý thức hệ cao quý hay thấp hèn. Trên thực tế, những ý thức hệ cao quý càng nguy hiểm hơn, bởi vì chúng quyến rũ hơn, có sức thuyết phục hơn. Nhưng ý thức hệ như thế là một căn bệnh, chính xác là một căn bệnh, bởi vì khi đó bạn trở thành hai phần: lý tưởng và bạn. Cái thật của bạn bị lên án, còn cái không phải của bạn lại được ca tụng. Giờ thì bạn bắt đầu gặp rắc rối. Sớm muộn gì bạn cũng sẽ bị loạn thần kinh, dễ bị kích động hay đại loại như thế.
Đức Phật đã dạy một cách sống tự do và không lý tưởng. Đó là lý do vì sao ngài không nói về Thượng đế, ngài không nói về thiên đường, ngài không nói về tương lai. Ngài không trao cho bạn bất cứ thứ gì để bám víu, ngài lấy đi mọi thứ của bạn. Ngài thậm chí lấy đi cả cái tôi của bạn. Ngài không ngừng lấy đi mọi thứ; và cuối cùng, ngài lấy đi cả ý nghĩ về bản ngã, tôi, cái tôi. Ngài chỉ để lại sự trống rỗng. Và điều này thật khó.
Điều này thật khó bởi vì chúng ta hoàn toàn quên mất cách cho đi. Chúng ta chỉ biết nhận về. Chúng ta cứ mãi nhận về, lấy về. Tôi “lấy” vợ, tôi “lấy” chồng. Ngay cả vợ hoặc chồng, bạn cũng tìm cách “lấy”. Bạn không tôn trọng người khác! Vợ không phải là tài sản. Bạn có thể lấy căn nhà, làm sao bạn có thể lấy vợ hoặc chồng? Nhưng ngôn ngữ thể hiện những gì đang diễn ra trong tâm trí. Chúng ta không biết cho đi, không biết cách từ bỏ, cách buông bỏ, cách để mọi việc diễn ra tự do.
Đức Phật lấy đi tất cả những lý tưởng này, lấy đi toàn bộ tương lai, và cuối cùng lấy đi một thứ mà chúng ta rất khó cho đi – cái tôi của bạn. Chỉ để lại sự trống rỗng tinh khôi, thuần khiết, trong trẻo. Ngài gọi sự trống rỗng tinh khôi đó là nirvana (niết bàn). Nirvana không phải là mục tiêu, mà chỉ là sự trống rỗng của bạn. Khi bạn từ bỏ tất cả những gì đã tích lũy, khi bạn không còn cất giấu nữa, khi bạn không còn là một kẻ keo kiệt bủn xỉn, một kẻ ăn bám, bỗng nhiên sự trống rỗng sẽ xuất hiện. Nó luôn có mặt ở đó.
Sự trống rỗng luôn ở đó. Bạn đã tích lũy nhiều phế liệu nên không thể nhìn thấy sự trống rỗng. Giống như trong một ngôi nhà, bạn cứ mãi tích góp đồ đạc để rồi không còn nhìn thấy khoảng trống nào, khi đó sẽ không còn khoảng trống trong ngôi nhà. Đến một ngày, ngay cả việc đi lại trong ngôi nhà cũng trở nên khó khăn, việc sống trong đó cũng trở nên khó khăn bởi vì không còn chỗ trống. Nhưng khoảng trống chẳng đi đâu – hãy nghĩ về nó, hãy thiền về nó – khoảng trống không đi đâu cả. Bạn đã tích lũy quá nhiều đồ đạc, bàn ghế, tivi, radio, đàn piano và tất cả những thứ này đều ở đó – nhưng khoảng trống không đi đâu cả. Hãy loại bỏ bàn ghế, đồ đạc và khoảng trống sẽ xuất hiện; nó luôn ở đó. Nó ẩn bên dưới đồ đạc nhưng không bị phá hủy. Nó không rời khỏi căn phòng, dù chỉ trong giây lát.
Đức Phật không trao nirvana cho bạn như là một lý tưởng. Đức Phật trao cho bạn tự do thay vì ép buộc. Đức Phật dạy bạn cách sống – không phải cho bất kỳ mục tiêu nào, không phải để đạt được điều gì, mà chỉ để được hưởng phúc lành tại đây, vào giây phút này. Ngài dạy cách sống trong tỉnh thức. Không phải theo nghĩa là sự tỉnh thức đó sẽ mang đến cho bạn điều gì – sự tỉnh thức không phải là phương tiện để đạt được điều gì. Tự nó là kết quả cuối cùng, vừa là phương tiện vừa là kết quả; giá trị của nó là thực chất, là nội tâm.
Đức Phật không dạy bạn điều bí ẩn. Cần phải hiểu rõ điều này. Con người thuộc về thế giới này, còn các tu sĩ cứ mãi dạy về thế giới khác. Thế giới khác đó cũng không thật bí ẩn, nó không thể nào là bí ẩn bởi vì nó chỉ là một dạng nâng cao của thế giới mà bạn đang sống. Dựa vào đâu mà bạn tạo ra thế giới khác? Bạn chỉ biết thế giới này. Bạn có thể nâng cấp nó, có thể trang trí cho nó, có thể bỏ đi một vài thứ xấu xí và thay thế bằng một vài thứ khác mà bạn cho là xinh đẹp, nhưng đấy sẽ là sản phẩm được tạo ra từ trải nghiệm của bạn về thế giới này. Cho nên, thế giới khác kia không khác mấy, nó không thể khác được. Nó là sự nối tiếp. Nó đi ra từ tâm trí bạn; nó là trò chơi của trí tưởng tượng.
Bạn sẽ có nhiều phụ nữ xinh đẹp ở đó, dĩ nhiên là đẹp hơn so với ở đây. Bạn sẽ có những thú vui tương tự ở đó, có lẽ là ổn định hơn, lâu dài hơn, nhưng chúng vẫn là những thú vui tương tự. Bạn sẽ có thức ăn bổ hơn, ngon hơn, nhưng cũng chỉ là thức ăn. Bạn sẽ có nhà ở, có lẽ được làm bằng vàng, nhưng cũng chỉ là nhà ở. Bạn sẽ lặp lại tất cả một lần nữa.
Chỉ cần đi vào kinh sách và xem cách họ mô tả về thiên đường, bạn sẽ thấy thế giới tương tự được nâng cấp từ đó. Một vài nét chấm phá ở chỗ này, chỗ khác, nhưng đó không thể nào là thế giới bí ẩn. Đó là lý do vì sao tôi nói sự bí ẩn của các tôn giáo không thật bí ẩn, nó được phóng chiếu ra từ thế giới này. Nó được sinh ra từ trải nghiệm của thế giới này. Sẽ không có đau khổ, nghèo đói, bệnh tật, không người bại liệt, không người mù và người điếc. Những điều bạn không thích ở đây sẽ không hiện diện ở đó, còn những điều bạn thích sẽ xuất hiện ở đó, rất nhiều. Nhưng sẽ không có bất kỳ thứ gì mới mẻ.
Toàn bộ kinh sách đều nói về thiên đường, và thiên đường trong kinh sách không là gì khác ngoài những câu chuyện giống hệt. Nó có thể được in bằng giấy mỹ thuật, bằng loại mực tốt hơn, bằng loại máy in hiện đại hơn, với những hình minh họa sặc sỡ hơn, nhưng câu chuyện thì vẫn thế, không thể nào khác được.
Đức Phật không nói về sự bí ẩn hay một thế giới khác. Ngài chỉ dạy bạn cách ở đây, trong thế giới này. Cách luôn tỉnh táo, nhận thức để không gì có thể gây ảnh hưởng đến sự trống rỗng của bạn; để sự trống rỗng nội tâm của bạn không bị ô nhiễm, bị đầu độc; để bạn có thể sống ở đây và vẫn không bị ô uế, vẫn tinh khiết; để bạn có thể ở trong thế giới này và thế giới này không ở trong bạn.
Tâm linh bí ẩn thì ngột ngạt, có tính tàn phá, khổ hạnh, hay nói ngắn gọn là bệnh hoạn. Tâm linh của Đức Phật mang đến cho nó một hương vị khác – hương vị của không lý tưởng, hương vị của không tương lai, hương vị của không có “thế giới khác”. Đó là bông hoa ở tại đây và vào lúc này. Nó không đòi hỏi điều gì, nó đã có tất cả. Nó chỉ đơn giản là trở nên tỉnh táo hơn để bạn có thể nhìn thấy nhiều hơn, nghe thấy nhiều hơn, và hiện hữu nhiều hơn.
Hãy nhớ, bạn chỉ hiện hữu theo đúng mức độ nhận thức của bạn. Nếu bạn muốn hiện hữu nhiều hơn, hãy nhận thức nhiều hơn. Tâm thức tạo ra sự hiện hữu. Vô thức sẽ không có hiện hữu. Khi say rượu, bạn không hiện hữu. Khi rơi vào giấc ngủ, bạn không hiện hữu. Bạn có nhìn thấy nó? Khi tỉnh táo, bạn có một phẩm chất khác – bạn trở thành trung tâm, bạn bén rễ. Khi tỉnh táo, bạn cảm nhận được sự vững chắc của hiện hữu, nó gần như hữu hình. Khi không nhận thức, chỉ chậm rãi trôi đi, trong trạng thái say ngủ, ý thức về sự hiện hữu của bạn sẽ ít đi.
Do đó, toàn bộ thông điệp của Đức Phật là hãy nhận thức. Không vì lý do nào cả, chỉ đơn giản là nhận thức thôi, bởi vì tâm thức tạo ra hiện hữu, tâm thức tạo ra bạn. Và nó tạo ra bạn theo cách thật khác so với bạn hiện tại, so với những gì bạn có thể tưởng tượng. Tạo ra bạn ở nơi cái “tôi” biến mất, nơi không còn tồn tại ý nghĩ về “tôi”, không gì định hình được bạn… một sự trống rỗng thuần khiết, một sự trống rỗng vô tận.
***
Từ nirvana là một từ phủ định. Nó có nghĩa đen là thổi tắt nến.
Phật Thích Ca Mâu Ni sử dụng từ này cho trạng thái tâm thức tối thượng. Hẳn ngài có thể chọn một từ khẳng định khác, và ở Ấn Độ, có nhiều từ khẳng định cho nghĩa này. Moksha có nghĩa là tự do, giải phóng. Kaivalya có nghĩa là đơn độc, một mình. Brahmanubava có nghĩa là trải nghiệm sự tối thượng. Nhưng Đức Phật đã chọn một từ lạ, từ chưa bao giờ được sử dụng trong bối cảnh tâm linh: thổi tắt nến. Làm sao bạn có thể liên hệ nó với một trải nghiệm tâm linh?
Đức Phật nói rằng cái tôi của bạn không khác gì ngọn lửa, nó đang bùng cháy qua những khát khao của bạn. Khi mọi khát khao biến mất, ngọn nến cũng biến mất. Giờ ngọn lửa đó không thể tồn tại được nữa; ngọn lửa cũng biến mất, biến mất vào vũ trụ bao la, không để lại dấu vết nào; bạn không thể tìm thấy nó được nữa. Nó ở đó nhưng đã ra đi mãi mãi, rời khỏi mọi nhân dạng, mọi giới hạn.
Cho nên, Đức Phật chọn từ nirvana thay cho sự nhận thấy, bởi vì việc nhận thấy vẫn cho bạn một chút tự cao tự đại, rằng bạn là người được công nhận, rằng bạn là một cá thể tự do, rằng bạn được giác ngộ, rằng bạn được soi chiếu, rằng bạn đã tìm thấy nó. Nhưng bạn vẫn là chính bạn.
Đức Phật nói rằng “bạn” sẽ biến mất, vậy ai sẽ tìm thấy nó? Bạn tan biến, bạn chỉ là tổ hợp của nhiều yếu tố, giờ đây mỗi yếu tố tìm về nguồn cội của mình. Nhân dạng cá nhân không còn nữa. Đúng vậy, bạn sẽ tồn tại như vũ trụ...
Cho nên, Đức Phật tránh dùng bất kỳ từ khẳng định nào, bởi vì hiểu được xu hướng của loài người, bởi vì mỗi từ khẳng định có thể cho bạn cảm giác về cái tôi của mình. Không có từ phủ định nào có thể làm được điều đó; đó là lý do vì sao nó vẫn thuần khiết. Bạn không thể gây ô nhiễm cho thứ không tồn tại. Và con người rất e sợ dùng từ này. Với sự run rẩy thấu tận tâm can… nirvana. Đức Phật đã được hỏi hàng ngàn lần: “Từ nirvana của ngài không khiến chúng con phấn khích, không khiến chúng con khao khát đạt được nó. Chân lý tối thượng, khả năng tự phát triển, khả năng nhận biết về Thượng đế, tất cả những điều này tạo ra khát khao, sự khát khao vĩ đại. Từ của ngài không tạo ra khát khao”.
Và Đức Phật luôn đáp: “Đó chính là vẻ đẹp của nó. Tất cả những từ ngữ tạo ra khát khao trong con sẽ không giúp ích cho con, bởi vì tự thân sự khát khao sẽ là nguồn cơn dẫn đến đau khổ. Sự mong mỏi về điều gì đó sẽ tạo ra căng thẳng trong con. Nirvana khiến con hoàn toàn tự do, không căng thẳng, không khao khát. Ngược lại, con phải chuẩn bị để chấp nhận tan biến. Khi tan biến, con không cần đến cái tôi, do đó nirvana vẫn luôn thuần khiết”.
Không có từ nào khác giữ được sự thuần khiết đó. Tính phủ định của nó chính là nguyên nhân, và chỉ có bậc thầy vĩ đại mới có thể đóng góp cho loài người một thứ mà, cho dù muốn, bạn cũng không thể làm ô nhiễm được. Hai mươi lăm thế kỷ đã trôi qua… nhưng không có cách nào làm được. Nirvana sẽ khiến bạn tan biến; còn bạn không thể làm gì được nirvana.
Đó hẳn là từ thuần khiết nhất. Thậm chí âm thanh của nó, dù bạn có hiểu được nghĩa hay không, vẫn êm dịu, mang đến cảm giác thanh bình, tĩnh lặng mà không từ nào khác – như tuyệt đối, tối thượng… – có thể mang lại. Khoảnh khắc bạn nghe từ nirvana, thời gian dường như lắng đọng, như thể không có nơi nào để đi. Chính trong khoảnh khắc này, bạn có thể tan chảy, tan biến, biến mất mà không để lại dấu vết nào.
***
Khi Đức Phật chào đời, các nhà chiêm tinh đã tâu với đức vua rằng: “Chúng thần lo lắng rằng… bệ hạ phải biết được điều này. Hoàng tử mới chào đời hoặc sẽ trở thành một chakravartin* hoặc sẽ trở thành một kẻ ăn xin nghèo khó”. Hai thái cực…
* Chakravartin có nghĩa là người thống lĩnh toàn thế giới.
Nhà vua đã luống tuổi khi hoàng tử chào đời và đây là người nối dõi duy nhất. Ông yêu cầu các nhà chiêm tinh tìm cách ngăn cản để đứa bé không thể trở thành kẻ hành khất và chối bỏ thế giới. Các nhà chiêm tinh này không biết gì về tâm trí và tâm lý học. Có lẽ họ chỉ biết về những vì sao ở rất xa, cách trái đất đến hàng triệu năm ánh sáng… Và thật ngu ngốc, con người tin rằng số phận của mình, vận mệnh của mình được quyết định bởi hàng triệu ngôi sao ở rất xa kia! Có lý do cho sự tồn tại đầy ý nghĩa của thuật chiêm tinh, nó giúp bạn mãn nguyện khi nghĩ rằng toàn thể vũ trụ quan tâm tới bạn. Ngay cả những ngôi sao ở rất xa cũng nỗ lực làm điều gì đó cho bạn; bạn không phải là người bình thường, bạn không phải là hư không.
Những ngôi sao ở rất xa kia thậm chí không biết về bạn, không thể nào, nhưng cái tôi của bạn cảm thấy được vuốt ve. Các nhà chiêm tinh đã khai thác điều này từ buổi ban sơ của nhân loại. Dĩ nhiên, họ bóc lột bạn, bạn phải chi trả cho họ; nhưng dường như bạn lại cảm thấy xứng đáng; họ mang đến cho bạn cái tôi to lớn. Bạn trở nên to lớn, quan trọng hơn cả vì sao lớn nhất trên bầu trời. Tất cả chúng đều vận hành xoay quanh bạn!
Nhưng các nhà chiêm tinh tội nghiệp này thậm chí còn không thông minh như Sigmund Freud. Họ tâu với đức vua rằng: “Nếu bệ hạ muốn thái tử không chối bỏ thế giới, chúng thần cần phải thực hiện một vài nghi lễ”.
Ở Ấn Độ, có ba mùa rõ rệt trong năm. Ngày nay, điều này đã thay đổi; còn trước đó, mỗi năm vào cùng một ngày, trời bắt đầu mưa, và cũng vào một ngày tương tự, trời sẽ tạnh. Mùa đông đến cùng một ngày, và kết thúc sau bốn tháng vào ngày tương tự. Suốt hàng bao thế kỷ, các mùa đã diễn ra theo cách như thế. Giờ đây, điều này đã thay đổi, nhưng vào thời của Đức Phật, nó diễn ra theo cách như thế. Vua cha cho xây ba cung điện, mỗi cung điện dành cho một mùa. Vào mùa hè, cung điện trên ngọn đồi luôn xanh mát và tuyệt đẹp. Từng chi tiết nhỏ được chăm chút để Thái tử Tất Đạt Đa không bao giờ cảm thấy thất vọng với thế giới này. Vào mùa đông, một bầu không khí ấm áp bao trùm cung điện.
Các nhà chiêm tinh tâu với nhà vua: “Ngay từ đầu, hãy để thái tử được sống giữa những cô gái xinh đẹp, để đến lúc trở thành một chàng trai trẻ tuổi, thái tử có được tất cả những thiếu nữ xinh đẹp của đất nước”. Họ còn đi sâu vào chi tiết hơn nữa, rằng thái tử không nên nhìn thấy người già, bởi việc nhìn thấy người già sẽ khiến thái tử đặt câu hỏi “Liệu đây có phải là vận mệnh của tất cả mọi người?”. Đừng bao giờ để thái tử nhìn thấy người chết. Tuyệt đối không cho thái tử nhận biết về thực tại của cuộc sống, giữ thái tử ở vùng đất thần tiên thơ mộng. Luận điểm của họ là khi đã có tất cả, làm sao thái tử lại muốn từ bỏ, muốn chống lại nó.
Thái tử được chăm sóc bởi các vị danh y của đất nước. Thậm chí những người làm vườn trong cung cũng được ra lệnh rằng thái tử không được nhìn thấy một bông hoa sắp héo hay một chiếc lá sắp ngả màu. Khi đêm xuống, những gì báo hiệu cái chết phải bị loại bỏ. Thái tử chỉ nhìn thấy những bông hoa xinh đẹp, rực rỡ. Ngài chỉ nhìn thấy những chiếc lá xanh mãi xanh.
Và đức vua có thể làm được điều này. Đức vua ra lệnh thực thi điều đó và cách làm này đã phản tác dụng. Những gã chiêm tinh ngu ngốc kia không hề biết được một điều đơn giản là nếu một người có được tất cả và không nhận biết được những điều xấu xí quanh mình, sớm muộn gì anh ta cũng cảm thấy chán ngấy. Sớm muộn gì anh ta cũng sẽ bắt đầu suy nghĩ: “Tất cả đây sao? Thế thì ngày mai cũng tương tự, ngày mốt cũng không có gì thay đổi. Vậy đâu còn gì ý nghĩa?”. Anh ta sẽ trở nên chán ngán. Và đó chính là điều đã xảy ra. Thái tử cảm thấy chán với những thiếu nữ mãi xinh đẹp, với những bông hoa mãi rực rỡ. Tâm trí của bạn có thể giữ im lặng trong bao lâu? Chính các nhà chiêm tinh là nguyên nhân khiến thái tử từ bỏ hoàng cung. Nếu ngài được phép sống một cuộc sống bình thường như bao người khác, hẳn thế giới đã không có Đức Phật. Trong chừng mực nào đó, các nhà chiêm tinh đã vô tình có công lớn với nhân loại.
Có một câu chuyện thật đẹp. Hàng năm, cung điện thường tổ chức lễ hội, Thái tử Tất Đạt Đa, người sắp kế vị ngôi vua, sẽ chủ trì và tuyên bố khai mạc lễ hội. Lễ hội đó kéo dài trong vài tuần với tất cả các hoạt động hội thao, trình diễn nghệ thuật. Năm hai mươi chín tuổi, Thái tử Tất Đạt Đa đứng ra tuyên bố khai mạc lễ hội này. Trên đường thái tử đến dự lễ hội, mọi chi tiết nhỏ đều được chăm chút nhưng hiện hữu vẫn luôn có cách riêng để tiếp cận bạn. Bạn không thể hoàn toàn khép kín như nấm mồ, trừ khi bạn chết. Nếu bạn còn sống, chắc chắn sẽ có những cái lỗ thông khí để sự tồn tại đi vào và khiến bạn nhận biết thực tại. Các nhà chiêm tinh và nhà vua không thể nào thông minh hơn sự hiện hữu.
Mọi chi tiết đều được chăm chút trên quãng đường từ cung điện đến nơi diễn ra lễ hội, không người già, không xác chết hay tang lễ – bất cứ điều gì có thể khiến thái tử nghi ngờ. Nhưng bạn không thể né tránh thực tại lâu được. Khi xe ngựa đang chạy hướng về phía lễ hội, thái tử nhìn thấy một người già. Ông ta bị điếc nên không nghe thấy lệnh cấm vào hôm đó, rằng ông phải ở yên trong nhà và không được ra ngoài. Người đàn ông đó bị điếc, không nghe được nên theo thói quen hàng ngày, ông rời khỏi nhà để ra chợ mua thức ăn.
Lần đầu tiên trong suốt hai mươi chín năm, thái tử nhìn thấy một người già nua, người đang ở ngưỡng cửa của cái chết. Thái tử hỏi người đánh xe ngựa:
– Có chuyện gì vậy? Điều gì đã xảy ra với người đàn ông kia? Ta chưa từng nhìn thấy điều gì như vậy!
Người đánh xe yêu mến thái tử như con trai của mình. Ông không thể nói dối.
– Mặc dù việc này sẽ chống lại mệnh lệnh của bệ hạ, nhưng thần không thể nói dối thái tử. Mọi người đã làm mọi cách để thái tử không nhìn thấy người già. Mọi người đều phải già đi. Thần cũng sẽ già đi. Đây là quy luật của cuộc sống.
Thái tử liền hỏi:
– Nghĩa là vào một ngày nào đó, ta cũng sẽ già đi như người đàn ông kia ư?
Người đánh xe ngựa đáp:
– Thần xin tâu thật với thái tử. Thần cầu mong điều này sẽ không xảy ra với thái tử, nhưng đó là quy luật của cuộc sống, không gì có thể thay đổi được. Như cách thái tử lớn lên từ một đứa bé thành một chàng trai trẻ, rồi từ chàng trai trẻ thành một người già yếu.
Và rồi ngay lúc đó có người chết. Giờ thì bạn không thể ngăn cản cái chết. Bạn không thể ra lệnh cho cái chết theo cách “Mày không được xảy ra trên con đường này, mày có thể xảy ra ở nơi khác”. Cái chết không nằm trong sự kiểm soát của bạn. Có người chết, mọi người khóc, và xác chết nằm đó.
Thái tử hỏi:
– Điều gì đã xảy ra? Sao mọi người lại khóc?
Thái tử Tất Đạt Đa chưa từng nhìn thấy ai khóc, chưa từng nhìn thấy nước mắt của ai tuôn rơi; chưa từng nhìn thấy xác chết. Ngài hỏi:
– Điều gì đã xảy ra với người này? Ông ta thậm chí không còn thở nữa!
Người đánh xe nói:
– Đây là giai đoạn tiếp theo. Đầu tiên là thái tử nhìn thấy người già. Chẳng bao lâu, cái chết sẽ tìm đến. Và nó đã đến với ông ta.
Thái tử hỏi:
– Vậy ta cũng sẽ chết vào một ngày nào đó?
Người đánh xe dù sợ đức vua, nhưng vì là một người chính trực nên ông đã trả lời rằng:
– Sự thật là sự thật, không ai có thể chối bỏ nó. Bệ hạ sẽ chết, thần sẽ chết, thái tử cũng sẽ chết. Cái chết bắt đầu vào ngày mọi người được sinh ra. Sau khi chào đời, con người không có cách nào thoát khỏi cái chết.
Và ngay lúc đó, họ đi ngang qua một khất sĩ, một kẻ lang thang (sannyasin). Các nhà chiêm tinh đã tâu với nhà vua rằng: “Thái tử không được tiếp xúc với các khất sĩ, bởi họ là những kẻ chống lại mọi thứ. Họ chính là người dạy rằng thế giới này là ảo giác, rằng toàn bộ những khát khao sẽ không đưa con người đến đâu, rằng con người chỉ đang lãng phí cuộc sống của mình, và mỗi giây phút trôi qua, cái chết càng đến gần. Cần phải tránh những khất sĩ”. Và trong suốt hai mươi chín năm, Thái tử Tất Đạt Đa không hề biết rằng có người đang nỗ lực tìm kiếm những thứ vượt ra khỏi sự sống và cái chết.
Vị khất sĩ trong lớp áo choàng màu cam đỏ trông thật xa lạ đối với thái tử – người chưa từng nhìn thấy một khất sĩ nào trong suốt hai mươi chín năm cuộc đời chắc hẳn phải thấy hiếu kỳ. Ngài hỏi:
– Vậy còn người đàn ông này? Ta đã nhìn thấy nhiều người nhưng chưa có ai mặc chiếc áo choàng giống vậy, trên tay cầm một chiếc bát. Ông ta là người như thế nào?
Người đánh xe đáp:
– Đây là người hiểu được rằng cái đẹp sẽ biến thành xấu xí, rằng tuổi trẻ sẽ biến thành tuổi già, rằng sự sống sẽ biến thành cái chết, và ông ta đang nỗ lực tìm hiểu xem liệu có điều gì là vĩnh hằng? Liệu có điều gì không bị tác động bởi tuổi trẻ, tuổi già, cái chết, hay bệnh tật? Ông ta là một khất sĩ, ông ta từ bỏ thế giới tầm thường. Ông ta đang đi tìm chân lý.
Khi sắp đến nơi diễn ra lễ hội, thái tử ra lệnh cho người đánh xe:
– Hãy quay lại, ta sẽ không tham dự lễ hội của tuổi trẻ nữa. Nếu tuổi trẻ cuối cùng cũng trở thành tuổi già, bệnh tật, cái chết, và nếu điều này sẽ xảy ra với ta, vậy là ta đã đánh mất hai mươi chín năm một cách vô ích. Ta đã sống trong những giấc mơ. Ta không còn trẻ nữa, và ta không muốn làm thái tử nữa. Đêm nay, ta sẽ từ bỏ thế giới này và đi tìm chân lý.
Những điều mà các nhà chiêm tinh nói với vua cha có vẻ như là những kiến thức căn bản… nhưng kiến thức căn bản là thứ nông cạn. Họ không hình dung được một điều đơn giản là: không ai có thể khiến một người cả đời không nhận biết về thực tại. Tốt nhất là nên để cho người đó biết ngay từ đầu, bằng không nó sẽ trở thành một cú sốc lớn trong đời anh ta. Và điều này đã xảy ra. Ngay đêm đó, Thái tử Tất Đạt Đa rời khỏi cung điện, từ bỏ tất cả.
***
Thái tử nỗ lực tìm kiếm chân lý suốt sáu năm ròng rã, và chưa ai làm được điều đó thật trọn vẹn như cách ngài đã làm. Ngài đã tìm đến từng bậc thầy để học. Không một người thầy nào mà thái tử chưa tìm đến. Ngài dâng hiến trọn vẹn, với bất kỳ giáo pháp nào được truyền đạt, ngài tiếp thu trọn vẹn đến mức ngay cả thầy dạy cũng bắt đầu ghen tị. Nhưng cuối cùng, từng người thầy đều phải nói: “Đây là tất cả những gì ta có thể dạy. Và nếu không có gì xảy ra, ta sẽ không đổ lỗi cho con vì mọi việc con làm đều thật hoàn hảo. Ta chẳng giúp được gì nữa. Con sẽ phải tìm học ở một người khác thôi”.
Điều này hiếm khi xảy ra bởi vì các đồ đệ không bao giờ có thể thụ pháp trọn vẹn như thế. Thường thì thầy sẽ nói: “Bởi vì con không làm tốt nên chẳng có gì xảy ra”. Nhưng Thái tử Tất Đạt Đa làm rất tốt, hoàn hảo đến mức không người thầy nào có thể nói: “Con chưa làm tốt”. Cho nên họ phải chấp nhận thất bại. Họ phải nói: “Đây là tất cả những gì ta có thể dạy, và con đã làm được nhưng không có gì xảy ra, vậy nên tốt hơn hết là con hãy tìm đến người thầy khác. Con không thuộc về ta”.
Thái tử đã chu du tầm sư học đạo suốt sáu năm, thậm chí còn thực hành cả những giáo pháp ngớ ngẩn nhất. Ngài được dạy phải nhịn ăn, thế là ngài nhịn ăn hàng tháng ròng. Ngài nhịn ăn suốt sáu tháng, chỉ dùng một lượng thức ăn rất nhỏ hai lần mỗi tháng. Ngài trở nên ốm yếu giống như bộ xương. Toàn bộ da thịt hồng hào biến mất, ngài trông như xác chết. Ngài trở nên ốm yếu đến mức không thể đi lại được. Cuối cùng, ngài yếu đến độ phải nhắm mắt lại để thiền và ngất xỉu.
Một ngày kia, khi đang tắm ở sông Niranjana, ngay gần Bồ Đề Đạo Tràng (Bodhgaya), thái tử yếu đến mức không thể bơi qua sông. Ngài ngã xuống và nghĩ rằng mình sắp chết đuối; đó là giây phút cuối cùng, cái chết đã đến. Ngài yếu đến mức không thể bơi. Bỗng ngài nắm được một nhành cây và trụ lại ở đó. Và lần đầu tiên, ngài nhận ra “Nếu ta yếu đến mức không thể bơi qua con sông nhỏ này vào mùa hè khi nước gần như cạn khô, giống như một con suối nhỏ, nếu không thể băng qua con suối nhỏ này, làm sao ta có thể băng qua đại dương rộng lớn của thế giới? Làm sao ta có thể vượt lên khỏi thế giới này? Dường như đó là điều không thể. Ta đang làm một việc ngu ngốc”.
Cần phải làm gì đây? Ngài vượt sông tối hôm đó và ngồi xuống dưới một gốc cây, mà về sau là cây bồ đề. Và đêm đó, khi trăng lên, đó là một đêm trăng rằm, ngài nhận ra rằng mọi nỗ lực đều vô ích. Ngài nhận ra rằng mình không đạt được điều gì, chính ý nghĩ về thành tựu kia là vô nghĩa. Ngài đã làm mọi việc. Ngài đã xong với thế giới này, với thế giới của khát vọng này. Ngài sẽ là vua của một đất nước và đã biết mọi khao khát, ngài đã nếm trải mọi khao khát. Ngài đã xong với tất cả, không còn gì để làm, không còn gì xứng đáng. Và trong sáu năm, ngài đã thực hành mọi phương pháp khổ hạnh, mọi phương pháp thiền, yoga, tất cả, và không có gì xảy ra. Do đó, ngài nói: “Giờ không còn gì khác ngoài cái chết. Không còn gì để đạt đến, và mọi ý nghĩ về thành tựu đều vô nghĩa; khát vọng của con người chỉ là phù phiếm”.
Cho nên ngài đã từ bỏ mọi cố gắng vào đêm hôm đó. Ngài ngồi dưới gốc cây, thư giãn, thả lỏng, không mục tiêu, không có nơi để đi, không có gì cần đạt đến, không có gì xứng đáng để hướng tới. Khi bạn ở trong trạng thái đó, tâm trí sẽ thả lỏng, không tương lai, không khát vọng, không mục tiêu, không nơi nào để đi, vậy phải làm gì? Ngài chỉ đơn giản ngồi đó, giống như thân cây. Ngài ngủ cả đêm hôm đó; và sáng ra, ngài nói rằng lần đầu tiên trong đời ngài thực sự ngủ, bởi vì nếu có nỗ lực, nỗ lực đó sẽ tiếp diễn trong cả giấc ngủ. Những người kiếm tiền và theo đuổi đồng tiền sẽ tiếp tục thấy mình đang đếm tiền trong cả giấc mơ. Những người theo đuổi quyền lực chính trị sẽ tiếp tục tham gia các cuộc bầu cử ngay cả trong giấc mơ. Các bạn đều biết rằng khi tham dự một kỳ thi đại học, thì trong giấc ngủ, bạn cũng mơ thấy mình đang dự thi; cứ lặp đi lặp lại hình ảnh bạn đang ngồi trả lời các câu hỏi trong phòng thi. Cho nên dù là nỗ lực gì thì nó sẽ tiếp diễn trong cả giấc ngủ, và luôn luôn tồn tại nỗ lực cho điều gì đó.
Đêm đó không có nỗ lực. Đức Phật nói: “Ta đã ngủ lần đầu tiên trong hàng triệu kiếp sống. Đó là đêm đầu tiên ta ngủ”. Giấc ngủ đó trở thành samadhi (Định). Và khi thức dậy vào buổi sáng, Đức Phật nhìn thấy ngôi sao cuối cùng biến mất. Ngài thực sự nhìn. Lần đầu tiên, đôi mắt Đức Phật giống như một tấm gương soi, không chứa đựng điều gì, chỉ trống rỗng, không có gì phản chiếu. Ngôi sao cuối cùng biến mất, và Đức Phật nói: “Cùng với ngôi sao đang biến mất đó, ta cũng biến mất. Ngôi sao biến mất và ta cũng biến mất” bởi vì cái tôi chỉ tồn tại bằng nỗ lực. Nếu bạn nỗ lực, cái tôi sẽ được nuôi dưỡng, bạn đang làm một việc gì đó, bạn đang tìm đến một nơi nào đó, bạn đang tìm cách đạt được điều gì đó. Vậy thì khi không có nỗ lực, làm sao bạn có thể tồn tại?
Ngôi sao cuối cùng biến mất, “Và ta cũng biến mất”, Đức Phật nói. “Ta nhìn, bầu trời trống rỗng; rồi ta nhìn vào bên trong, chẳng có gì – anatta, vô ngã. Không có ai cả”.
Tương truyền rằng Đức Phật cười vào toàn bộ những điều ngớ ngẩn này. Không ai có thể đạt đến một nơi nào đó. Không ai có thể đạt được mục tiêu, không ai có thể đạt được tự do, không ai cả, không bản thể. Khoảng trống không có ở bên ngoài, khoảng trống ở bên trong. “Và ở khoảnh khắc hoàn toàn không cố gắng đó, ta đã hoàn thành, ta đã nhận ra”.
Nhưng đừng đến ngồi dưới gốc cây, và đợi ngôi sao cuối cùng biến mất. Đừng chờ đợi với ý nghĩ rằng khi ngôi sao cuối cùng biến mất, bạn cũng sẽ biến mất. Sáu năm ròng rã đó chính là tiền đề cho sự biến mất kia. Cho nên, vấn đề ở đây là: không ai đạt được điều gì khi không cố gắng, và cũng không ai đạt được điều gì khi cố gắng. Khi sự cố gắng đạt đến trạng thái như không cố gắng, sự tỉnh thức sẽ xảy ra.
***
Đức Phật đã mang một khái niệm thiền hoàn toàn mới đến thế giới này. Trước Đức Phật, thiền là việc mà bạn phải làm một hoặc hai lần mỗi ngày, một giờ vào buổi sáng, một giờ vào buổi chiều, và tất cả chỉ có thế. Đức Phật đã mang đến một cách hiểu hoàn toàn mới về toàn bộ quá trình thiền. Ngài nói rằng kiểu thiền mà bạn thực hiện một giờ vào buổi sáng, một giờ vào buổi tối, hoặc có thể bốn, năm lần mỗi ngày đó không có nhiều giá trị. Thiền không thể là thứ bạn có thể tách rời khỏi cuộc sống trong một giờ hay mười lăm phút. Thiền phải đồng điệu với cuộc sống, nó phải tự nhiên giống như hơi thở. Bạn không thể chỉ thở một giờ vào buổi sáng, một giờ vào buổi tối, vì nếu như thế, buổi tối sẽ không bao giờ đến. Nó phải giống như hơi thở – ngay cả khi ngủ, bạn vẫn thở. Bạn có thể bị hôn mê nhưng vẫn tiếp tục thở.
Đức Phật nói rằng thiền phải là một hiện tượng thường trực; chỉ khi đó nó mới có thể biến đổi bạn. Và ngài đã đưa ra một kỹ thuật thiền mới.
Sự cống hiến vĩ đại nhất của ngài cho thế giới này là vipassana.
Vipassana là một từ tiếng Pali, ngôn ngữ mà ngài thường sử dụng để nói… bởi khi còn là thái tử, ngài đã được dạy cho tiếng Sanskrit, thứ ngôn ngữ văn chương. Nhưng khi nói, ngài không bao giờ sử dụng loại ngôn ngữ này bởi nó là ngôn ngữ của các tăng lữ, trí thức, không phải của thường dân. Sanskrit chưa bao giờ là thứ ngôn ngữ dùng cho cuộc sống hàng ngày. Nó chứa đựng tính độc đáo so với tất cả các ngôn ngữ khác trên thế giới, nó chỉ được sử dụng bởi giới trí thức, học giả; và bởi vì không hiểu, không nhận biết nên đám đông cảm thấy nó thần bí. Nếu được dịch nghĩa ra, nó không có gì đặc biệt, thậm chí vô nghĩa, nhưng âm thanh của nó chứa đầy nhạc tính. Nó sở hữu cấu trúc hoàn hảo nhất trong số các ngôn ngữ trên thế giới. Nó rất toàn diện – năm mươi hai chữ cái trong bảng chữ cái, tiếng Anh chỉ có hai mươi sáu chữ cái, không có hai mươi sáu chữ cái còn lại. Tiếng Sanskrit phong phú gấp đôi bởi nó có khả năng thể hiện mọi âm thanh, không có âm thanh nào không hiện diện trong bảng chữ cái của ngôn ngữ này. Những sắc thái khó mô tả nhất cũng được cân nhắc – những âm thanh khó phát âm, những âm thanh hiếm khi được con người sử dụng nhưng có thể sử dụng, đều hiện diện trong ngôn ngữ này.
Nhưng Phật Thích Ca Mâu Ni quyết định nói thứ ngôn ngữ của đại chúng. Đó là một bước tiến mang tính cách mạng, bởi vì ngôn ngữ của đám đông không đúng về mặt ngữ pháp. Nhờ được sử dụng, nhờ những con người bình thường thay đổi âm thanh, ngữ điệu, các từ ngữ trở nên dễ sử dụng hơn và không còn phức tạp. Pali là thứ ngôn ngữ đơn giản, và là ngôn ngữ của những con người ngây thơ, không có học thức. Vipassana chính là ngôn ngữ của họ. Nghĩa đen của từ này là “nhìn”, còn nghĩa bóng là “thấy, chứng kiến”.
Phật Thích Ca Mâu Ni đã chọn một kiểu thiền có tên gọi là tâm thiền. Tất cả các kiểu thiền khác đều là sự chứng kiến theo nhiều cách khác nhau. Việc chứng kiến hiện diện như là một phần thiết yếu trong mọi kiểu thiền, không thể tránh được. Đức Phật đã xóa bỏ mọi thứ khác và chỉ giữ lại phần thiết yếu: chứng kiến.
Có ba bước chứng kiến – Đức Phật là người có tư duy rất khoa học. Ngài bắt đầu với thể xác trước bởi vì đó là cách dễ nhất. Thật dễ khi thấy bàn tay cử động, cánh tay đưa lên. Ta có thể thấy mình bước đi trên đường, ta có thể thấy từng bước chân của mình. Ta có thể nhìn thấy mình đang ăn. Cho nên bước đầu tiên trong vipassana – bước đơn giản nhất – là chứng kiến các hành động của cơ thể. Và khi chứng kiến hành động của cơ thể, bạn sẽ bất ngờ trước trải nghiệm mới mẻ đó. Khi chứng kiến cử động tay bằng sự tỉnh táo, nhận biết, bạn sẽ cảm nhận được sự uyển chuyển, duyên dáng và cả sự tĩnh lặng ở tay của mình. Bạn có thể cử động tay mà không cần chứng kiến; nó sẽ di chuyển nhanh hơn nhưng sẽ không có sự duyên dáng. Đức Phật bước đi rất chậm, chậm đến mức nhiều lần được hỏi vì sao lại bước đi chậm đến vậy, Đức Phật đáp: “Đây là một phần của thiền – luôn bước đi như thể bạn đi trong mùa đông, đang bước vào một con suối lạnh lẽo… thật chậm rãi, tỉnh táo, bởi vì con suối đó rất lạnh; thận trọng bởi vì dòng chảy của nó rất mạnh; chứng kiến từng bước chân bởi vì con có thể vấp phải những viên đá dưới suối”.
Phương pháp vẫn tương tự, chỉ có đối tượng là thay đổi theo mỗi bước chân. Bước thứ hai là nhìn thấy tâm trí. Giờ là lúc bạn bước vào một thế giới tinh vi hơn – nhìn thấy suy nghĩ của bạn. Nếu đã nhìn thấy hành động của cơ thể mình, bạn sẽ không gặp bất kỳ khó khăn nào. Suy nghĩ là những làn sóng tinh tế nhưng chúng cũng hiện hữu như cơ thể. Chúng không vô hình, giống như không khí cũng không vô hình, không khí cũng hiện hữu như những hòn đá; cho nên suy nghĩ của bạn cũng vậy, cũng hiện hữu chứ không vô hình. Đó là bước thứ hai, bước trung gian. Bạn đang hướng về sự vô hình, nhưng nó vẫn hiện hữu… nhìn thấy suy nghĩ của bạn. Chỉ có một điều kiện duy nhất là đừng phán xét.
Đừng phán xét, bởi vì khoảnh khắc bắt đầu phán xét, bạn sẽ không nhìn thấy nữa. Không có gì sai với việc phán xét. Lý do khiến nó bị cấm là vì khoảnh khắc bắt đầu phán xét – “Đây là suy nghĩ tích cực” – bạn sẽ không còn chứng kiến. Bạn bắt đầu suy nghĩ, bạn bị cuốn vào. Bạn không thể tách rời, không thể đứng bên lề đường và chỉ quan sát người đi lại. Đừng trở thành người tham gia, dù bằng cách khen ngợi, đánh giá hay lên án; không có bất kỳ thái độ nào đối với những việc đang lướt qua tâm trí bạn. Bạn nên nhìn thấy suy nghĩ của mình như thể những đám mây đang trôi trên bầu trời. Bạn không phán xét chúng, chẳng hạn như đám mây đen này thật xấu xí, đám mây trắng kia trông như nhà hiền triết. Mây là mây, chúng không tốt cũng không xấu. Suy nghĩ cũng vậy, chỉ là những con sóng nhỏ đi qua tâm trí bạn.
Hãy nhìn mà không phán xét, rồi bạn sẽ đón chờ bất ngờ lớn. Khi việc nhìn thấy của bạn trở nên ổn định, các suy nghĩ sẽ ngày càng ít đi. Nếu việc chứng kiến của bạn ở mức ổn định 50% thì 50% suy nghĩ của bạn sẽ biến mất. Nếu việc chứng kiến của bạn ở mức ổn định 60% thì chỉ còn 40% suy nghĩ. Khi bạn chứng kiến ở mức 99%, chỉ 1% suy nghĩ xuất hiện, nhưng chỉ trong khoảnh khắc rồi biến mất, giống như dòng người qua lại rồi mất hút. Giao thông vào giờ cao điểm đó không còn nữa. Khi đạt đến 100%, tức hoàn toàn không phán xét, chỉ chứng kiến, nghĩa là bạn đã trở thành một tấm gương, bởi vì tấm gương không bao giờ phán xét. Một người phụ nữ xấu xí nhìn vào gương, gương không phán xét. Một người phụ nữ xinh đẹp nhìn vào gương, cũng không có gì khác. Khi không ai nhìn vào gương, tấm gương vẫn trong sáng như khi phản chiếu hình ảnh ai đó trong gương. Dù phản chiếu hay không phản chiếu, gương vẫn không thay đổi. Việc chứng kiến sẽ trở thành tấm gương.
Đây chính là thành tựu to lớn nhất trong thiền. Bạn đã đi được nửa đường, và đây là phần khó khăn nhất. Giờ bạn đã biết được bí mật, và bí mật này phải được áp dụng vào các đối tượng khác nhau.
Từ suy nghĩ, bạn phải chuyển sang những trải nghiệm tinh tế hơn như cảm xúc, tình cảm, tâm trạng. Từ tâm trí đến trái tim, với điều kiện tương tự: không phán xét, chỉ chứng kiến. Và điều bất ngờ là hầu hết cảm xúc, tình cảm và tâm trạng của bạn đều sở hữu bạn… Lúc này, khi đang cảm thấy buồn, bạn trở nên buồn, bạn bị sở hữu bởi nỗi buồn. Khi bạn cảm thấy tức giận, đó không phải là cảm giác nửa vời. Bạn trở nên hoàn toàn giận dữ, từng tế bào trong cơ thể bạn run lên vì giận. Hãy nhìn vào trái tim, trải nghiệm khi đó là không gì sở hữu bạn. Nỗi buồn đến rồi đi, bạn không trở nên buồn bã. Niềm vui đến rồi đi, bạn cũng không vui. Bất cứ điều gì di chuyển vào các lớp sâu bên trong trái tim bạn cũng đều không ảnh hưởng đến bạn. Lần đầu tiên, bạn nếm trải thứ gì đó của sự tinh thông. Bạn không còn là một tên nô lệ bị đối xử tùy tiện, hứng chịu hết mọi nguồn cơn cảm xúc bất chợt của ai đó.
Khi chứng kiến bước thứ ba, lần đầu tiên, bạn sẽ trở thành bậc thầy: không gì có thể khuấy động bạn, không gì có thể áp đảo bạn, mọi thứ vẫn ở rất xa, sâu bên dưới, còn bạn thì ở trên đỉnh.
Khi đã hoàn toàn chứng kiến cơ thể, tâm trí và trái tim mình, bạn không thể làm gì khác nữa, khi đó bạn sẽ phải chờ đợi. Khi ba bước này đã hoàn thành, bước thứ tư sẽ diễn ra như là một phần thưởng tất yếu. Đó là một cú nhảy lượng tử từ trái tim đến bản thể, đến tận cùng của sự tồn tại.
Bạn phải nhớ, bạn không thể làm được điều đó, nó tự xảy ra. Đừng tìm cách thực hiện, bởi vì càng cố gắng, bạn chắc chắn sẽ thất bại. Nó là một điều tất yếu. Bạn chuẩn bị ba bước, và bước thứ tư chính là phần thưởng từ sự tồn tại; nó là một bước nhảy lượng tử. Bỗng nhiên, nguồn sống của bạn, sự chứng kiến của bạn đi vào sâu trong bản thể. Bạn đã trở về nhà.
Bạn có thể gọi nó là sự tự hoàn thiện, bạn có thể gọi nó là sự giác ngộ, bạn có thể gọi nó là sự tự do tối thượng, nhưng không còn gì hơn thế. Bạn phải tìm kiếm đến tận cùng, bạn đã tìm thấy chân lý của sự tồn tại và trạng thái mê li mà nó đem đến qua chiếc bóng vây quanh mình.
***
Chuyện kể rằng khi Đức Phật đi từ làng này đến làng khác, trên đường đi, vào một ngày hè nóng bức, ngài thấy khát. Ngài đã cao tuổi nên bảo đồ đệ:
– Ananda, ta xin lỗi nhưng con sẽ phải quay lại. Chúng ta đã đi qua một con suối nhỏ khoảng hai, ba dặm, giờ ta thấy khát, con hãy quay lại đó mang nước về nhé.
Ananda đáp:
– Thầy không cần phải xin lỗi. Niềm vui của con là được phụng sự thầy. Con có nghĩa vụ tuân thủ. Thầy hãy ngồi nghỉ dưới gốc cây đợi con đi lấy nước về.
Ananda quay trở lại. Anh ta biết chính xác vị trí của con suối vì họ chỉ mới vừa đi qua. Và khi họ đi qua, con suối vẫn trong xanh với dòng nước mát lành. Nhưng khi Ananda trở lại để lấy nước, hai chiếc xe bò đã đi qua và cả dòng suối bị vẩn đục, toàn bộ lớp bùn bên dưới nổi lên mặt nước. Những chiếc lá héo úa cũng nổi lên trên. Cho rằng mình không thể lấy nước này cho Đức Phật uống, Ananda quay trở về.
– Con không thể mang nước đó về cho thầy, nhưng thầy đừng lo. Đi thêm bốn dặm đường nữa, con biết có một dòng sông lớn và con sẽ lấy nước ở đó cho thầy. Dù trời đã tối và thầy thì lại khát, nhưng con không còn cách nào khác.
Đức Phật đáp:
– Không, ta muốn uống nước từ con suối kia. Con không cần lãng phí thời gian, đúng ra con nên mang nước từ đó về.
– Nhưng nước ở đó bẩn và vẩn đục, lá thối nổi lềnh bềnh. Làm sao con có thể mang nước đó về cho thầy được?
Đức Phật đáp:
– Con hãy đi và mang về đây cho ta.
Khi thầy đã quyết, Ananda liền quay trở lại nhưng thật bất ngờ, vào lúc này, những chiếc lá đã trôi xa. Dòng nước không ngừng chảy mang theo tất cả, bùn đã lắng xuống, nước chỉ hơi đục một chút thôi. Lúc này, Ananda đã hiểu được thông điệp của thầy. Anh ta ngồi xuống cạnh dòng suối. Đó chính là điều Đức Phật muốn nói – “Hãy quay trở lại”, và nhìn thấy mọi thứ đã thay đổi… Nếu Ananda chỉ cần chờ đợi, mặt nước sẽ sớm trong vắt trở lại.
Anh ta đã đợi, và chẳng bao lâu, nước đã trong. Anh ta mang nước trở về. Đức Phật hỏi:
– Ananda, con đã hiểu ra chưa?
Ananda bật khóc. Anh ta đáp:
– Vâng, con đã hiểu. Thật ra con chưa kể với thầy chuyện này. Ngay khi vừa quay trở lại con suối, con nhìn thấy hai chiếc xe bò băng qua trước mặt con, khiến cho toàn bộ con suối bị vẩn đục, con đã nhảy xuống suối để cố giữ cho nước sạch. Nhưng con càng cố thì nước càng đục. Con càng bước chân vào thì bùn càng nổi lên, lá càng xuất hiện. Nghĩ rằng mình không thể làm gì được, con đã quay trở lại. Con chưa kể với thầy chuyện này. Con xin lỗi. Con thật ngu ngốc. Đó không phải là cách giúp dòng nước trở lại trạng thái vốn có của nó. Đúng ra con chỉ cần ngồi đợi, chỉ đơn giản ngồi đợi thôi.
Mọi việc xảy ra theo cách của chúng. Những chiếc lá trôi theo dòng nước và bùn lắng xuống. Chỉ ngồi đó nhìn dòng suối, con đã hiểu được ý thầy, rằng dòng suối này chính là dòng suối tâm trí – với tất cả những ý nghĩ đồi bại, quá khứ, cái chết, bùn – và con không ngừng tìm cách làm sạch nước. Việc nhảy vào con suối càng khiến cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn và sinh ra thái độ tiêu cực rằng “có lẽ trong cuộc sống này, con sẽ không làm được như lời thầy dạy – trạng thái vô trí”. Nhưng hôm nay, khi nhìn thấy con suối đó, một hy vọng lớn lao trỗi dậy trong con: có lẽ con suối của tâm trí con cũng sẽ lắng đọng theo cách tương tự. Chỉ ngồi xuống. Con đã phần nào hiểu được.
Đức Phật nói:
– Ta không khát, con mới khát. Và ta không bảo con đi lấy nước cho ta, ta bảo con đi lấy nước là để cho con hiểu được một thông điệp. Khi đến con suối, ta đã nhìn thấy hai chiếc xe bò đang đi xuống từ trên đỉnh đồi, và vì biết khi nào họ sẽ băng qua suối nên ta đã bảo con đi lấy nước vào đúng lúc đó.
Chỉ ngồi xuống cạnh con suối tâm trí của bạn. Đừng làm gì cả; không ai trông đợi điều gì từ bạn. Bạn chỉ cần ngồi yên, tĩnh lặng, như thể việc đó không liên quan gì đến bạn. Những gì đang diễn ra trong tâm trí bạn cũng đang diễn ra ở nơi khác. Tâm trí không là bạn; nó là người khác. Bạn chỉ là người canh giữ.
Đức Phật đã gọi toàn bộ triết lý của mình là Majjhim Nikaya. Ngài cho rằng hãy luôn ở giữa; dù ở phân cực nào thì vẫn luôn ở giữa. Chứng kiến rằng mình vẫn luôn ở giữa. Khoảnh khắc không còn chứng kiến, bạn trở nên hoặc gắn bó hoặc bị đẩy lùi. Nếu bị đẩy lùi, bạn sẽ đi theo một phân cực khác; còn nếu gắn bó, bạn sẽ nỗ lực ở lại phân cực này, nhưng bạn sẽ không bao giờ ở giữa. Hãy là người chứng kiến. Đừng gắn bó, cũng đừng bị đẩy lùi. Cơn đau sẽ xuất hiện, hãy chấp nhận nó. Đó là sự thật. Khi cái cây ở đó, ngôi nhà ở đó, đêm tối ở đó, cơn đau cũng ở đó. Hãy chấp nhận và nhắm mắt lại. Đừng tìm cách thoát khỏi nó.
Bạn hạnh phúc, hãy chấp nhận sự thật ấy. Đừng neo bám vào nó, và cũng đừng tìm cách trở nên bất hạnh. Đừng cố làm gì cả. Nếu bất hạnh đến, hãy để nó đến. Nếu hạnh phúc đến, hãy cho phép nó đến. Chỉ là người trông coi đứng trên ngọn đồi, nhìn thấy mọi việc. Bình minh đến, rồi đêm tối đến, và mặt trời mọc, mặt trời lặn, những vì sao xuất hiện, bóng tối bao trùm, rồi mặt trời lại ló dạng – còn bạn chỉ là người canh gác trên đồi. Bạn không thể làm gì. Bạn chỉ đơn giản nhìn thấy. Bình minh đến; bạn ghi nhận điều đó, và bạn biết rằng đêm tối sẽ đến bởi vì sau bình minh là đêm tối. Và khi đêm tối xuất hiện, bạn ghi nhận điều đó, và bạn biết rằng bình minh sẽ lại đến bởi vì sau đêm tối là bình minh.
Khi cơn đau ở đó, bạn chỉ là người quan sát. Bạn biết cơn đau đã đến, và sớm muộn gì nó cũng đi. Và khi hạnh phúc đến, bạn biết nó sẽ không tồn tại mãi mãi. Bất hạnh chỉ là đang ẩn nấp đâu nó, nó sẽ sớm xuất hiện. Bạn vẫn là người quan sát. Nếu có thể quan sát mà không gắn bó cũng không bị đẩy lùi, bạn sẽ rơi vào giữa, và một khi con lắc dừng lại ở giữa, lần đầu tiên bạn có thể nhìn thấy thế nào là một thế giới thực sự.
Trong khi di chuyển, bạn không thể biết thế giới là gì; sự chuyển động của bạn khiến mọi thứ trở nên lộn xộn. Một khi không còn chuyển động, bạn có thể nhìn thấy thế giới. Lần đầu tiên, bạn biết thực tại là gì. Một tâm trí bất động mới biết được thực tại là gì; một tâm trí chuyển động không thể biết được điều đó. Tâm trí của bạn giống như chiếc máy ảnh – bạn cứ vừa đi vừa chụp ảnh, nhưng bất cứ hình ảnh nào xuất hiện cũng trở nên không rõ ràng bởi vì máy ảnh cần phải tĩnh. Nếu máy ảnh không tĩnh, tất cả các bức hình chỉ là một mớ hỗn độn.
Tâm thức của bạn cứ mãi đi từ con lắc này đến con lắc khác. Do đó, bất cứ điều gì bạn biết về thực tại chỉ là một mớ hỗn độn, một cơn ác mộng. Không cái gì ra cái gì; mọi thứ đều lẫn lộn, đều không trọn vẹn. Nếu bạn đứng ở giữa và con lắc dừng lại, nếu tập trung tâm thức, khi đó bạn sẽ biết được thực tại là gì. Chỉ có tâm trí bất động mới hiểu được chân lý là gì.
***
Toàn bộ tôn giáo của Phật Thích Ca Mâu Ni có thể được mô tả bằng một từ duy nhất, đó là tự do. Đó chính là thông điệp cốt lõi của ngài, là hương thơm của ngài. Không ai khác nâng tự do lên cao như thế. Đó chính là giá trị tối thượng trong tầm nhìn của Đức Phật, summum bonum; không gì cao hơn thế.
Có lẽ cần phải hiểu vì sao Đức Phật lại nhấn mạnh đến sự tự do nhiều như vậy. Không phải Thượng đế, không phải thiên đường, cũng không phải tình yêu, mà chỉ có tự do. Đó là vì tất cả những thứ có giá trị chỉ có thể diễn ra trong môi trường tự do. Tình yêu cũng chỉ đâm chồi nẩy lộc trên mảnh đất tự do, nếu không có tự do, tình yêu không thể phát triển. Không có tự do, thứ được gọi là tình yêu kia chẳng khác nào sự ham muốn thể xác. Không có tự do sẽ không có Thượng đế. Không có tự do, Thượng đế mà bạn nghĩ đến chỉ là từ trí tưởng tượng của bạn, nỗi sợ của bạn, lòng tham của bạn. Không có sự do sẽ không có thiên đường. Tự do chính là thiên đường. Còn nếu bạn nghĩ rằng có thiên đường mà không có tự do thì thiên đường đó không có giá trị, không có thực. Nó chính là sự ảo tưởng của bạn, là giấc mơ của bạn.
Tất cả các giá trị lớn trong cuộc sống đều phát triển trong môi trường tự do, do đó tự do là giá trị nền tảng nhất và là đỉnh cao nhất. Nếu muốn hiểu Đức Phật, bạn sẽ phải nếm trải được chút tự do mà ngài đang nói đến.
Tự do không đến từ bên ngoài. Nó không mang tính xã hội, không mang tính chính trị, không mang tính kinh tế. Đó là tự do về mặt tinh thần. Khi nói đến tự do, Đức Phật muốn chỉ trạng thái nhận thức không bị cản trở, ràng buộc bởi khát khao, không bị giam hãm bởi lòng tham, bởi ham muốn nhiều hơn nữa. Khi nói đến tự do, Đức Phật muốn nói đến tâm thức mà không có tâm trí, một trạng thái vô trí. Nó hoàn toàn trống rỗng, bởi vì bất cứ thứ gì chứa đựng bên trong sẽ cản trở tự do, vì lẽ đó nên nó phải tuyệt đối trống rỗng.
Từ “trống rỗng” này, shunyata, đã bị hiểu sai rất nhiều. Bất cứ khi nào nghe đến từ “trống rỗng”, chúng ta thường nghĩ đến điều gì đó tiêu cực. Trong ngôn ngữ của Đức Phật, trống rỗng không tiêu cực, mà ngược lại rất tích cực, tích cực hơn cả thứ được gọi là viên mãn bởi vì sự trống rỗng chứa đầy sự tự do, những thứ khác đã bị loại bỏ. Nó rộng rãi, thoáng đãng, mọi ranh giới đều đã bị loại bỏ. Nó không bị giới hạn, và chỉ ở nơi không bị giới hạn, tự do mới xuất hiện. Sự trống rỗng của Đức Phật không phải là sự trống rỗng bình thường, nó không phải là sự thiếu vắng, mà là có sự hiện diện của những thứ vô hình.
Chẳng hạn như, khi bạn dọn sạch căn phòng của mình, khi bạn bỏ đi đồ đạc, tranh ảnh và các vật dụng khác trong phòng, căn phòng sẽ trở nên trống rỗng bởi vì không còn đồ đạc, tranh ảnh, vật dụng, không còn lại gì; nhưng mặt khác, những thứ vô hình bắt đầu xuất hiện. Sự vô hình đó chính là sự rộng rãi. Căn phòng trở nên rộng lớn hơn. Khi bạn loại bỏ đồ đạc, căn phòng sẽ càng rộng hơn. Khi mọi thứ đã bị loại bỏ, thậm chí các bức tường, căn phòng sẽ rộng lớn như bầu trời.
Đó là toàn bộ quá trình của thiền: loại bỏ mọi thứ, loại bỏ chính bạn đến mức không còn lại gì, ngay cả bạn. Bên trong sự tĩnh lặng tuyệt đối đó chính là sự tự do. Trong sự tĩnh tại tuyệt đối đó sẽ xuất hiện đóa sen tự do ngàn cánh, và cả mùi hương thơm ngát: hương thơm của sự bình yên, của lòng trắc ẩn, của tình yêu, của phúc lành.
***
Việc Phật Thích Ca Mâu Ni nhấn mạnh lòng trắc ẩn là một hiện tượng vô cùng mới mẻ đối với các nhà thần bí trước đó. Phật Thích Ca Mâu Ni đã tạo nên một dấu mốc lịch sử. Trước Đức Phật, chỉ thiền thôi là đủ, không ai nhấn mạnh đến lòng trắc ẩn cùng với thiền. Nguyên nhân là thiền mang đến sự giác ngộ, sự nở hoa, sự hiện hữu tuyệt đối. Vậy bạn còn cần gì nữa? Xét về mối bận tâm của con người thì thiền là đủ. Sự vĩ đại của Phật Thích Ca Mâu Ni còn bao hàm cả việc nói về lòng trắc ẩn ngay cả trước khi bạn bắt đầu thiền. Bạn hãy yêu thương nhiều hơn, từ bi nhiều hơn, biết xót thương nhiều hơn.
Có cách lý giải mang tính khoa học cho điều này. Trước khi con người được giác ngộ, nếu giàu lòng trắc ẩn, nhiều khả năng là sau khi thiền, anh ta sẽ giúp đỡ người khác đạt được phúc lành, tầm vóc, sự ca tụng giống như những gì anh ta đã đạt được. Phật Thích Ca Mâu Ni khiến cho việc giác ngộ trở thành quá trình có sức ảnh hưởng. Nhưng nếu anh ta cảm thấy rằng mình đã trở về nhà, vậy sao phải làm phiền đến người khác?
Lần đầu tiên, giác ngộ trở thành một quá trình không vị kỷ, Đức Phật biến nó thành một trách nhiệm xã hội. Đó là một sự thay đổi vĩ đại. Nhưng con người phải học được lòng trắc ẩn trước khi được giác ngộ. Nếu không học được lòng trắc ẩn trước khi được giác ngộ, con người sẽ chẳng học được gì sau đó. Khi con người quá ngây ngất với chính mình, ngay cả lòng trắc ẩn cũng trở thành vật cản ngăn anh ta đến với niềm vui riêng, đó là một kiểu xáo trộn có thể làm ảnh hưởng đến trạng thái hân hoan tột độ của anh ta.
Đó là lý do vì sao có hàng trăm người được giác ngộ nhưng chỉ có vài người trở thành thầy. Bạn không nhất thiết phải làm thầy khi được giác ngộ. Trở thành thầy có nghĩa là bạn giàu lòng trắc ẩn, và bạn cảm thấy hổ thẹn khi một mình hưởng trọn những không gian tuyệt đẹp từ sự giác ngộ. Bạn muốn giúp những người mù tìm đường trong đêm tối. Việc giúp đỡ họ trở thành niềm vui của bạn, không phải là sự phiền phức.
Trên thực tế, bạn càng hưng phấn hơn khi nhìn thấy quanh mình nhiều người cũng bung tỏa hương thơm; bạn không còn là thân cây duy nhất nở hoa trong rừng. Khi cả khu rừng bung nở cùng bạn, niềm vui sẽ được nhân lên gấp ngàn lần; bằng sự giác ngộ của mình, bạn đã tạo nên một cuộc cách mạng cho thế giới này.
Phật Thích Ca Mâu Ni không chỉ được giác ngộ, mà đó còn là một cuộc cách mạng. Mối quan tâm của ngài đối với thế giới, đối với con người bao la như trời biển. Ngài dạy các đồ đệ của mình rằng khi thiền và cảm nhận được sự tĩnh lặng, một niềm vui sâu thẳm sẽ bắt đầu lan tỏa bên trong bản thể của bạn, đừng nắm giữ nó cho riêng mình, hãy trao nó cho cả thế giới. Và cũng đừng lo lắng bởi vì càng cho đi, bạn sẽ càng có nhiều khả năng nhận được. Hành động cho đi sẽ có ý nghĩa vô cùng to lớn khi bạn biết rằng việc cho đi đó không lấy đi của bạn bất cứ điều gì, mà ngược lại nó sẽ làm tăng trải nghiệm của bạn lên gấp bội. Những người chưa từng biết thế nào là lòng trắc ẩn sẽ không hiểu được bí mật của việc cho đi, không biết được bí mật của việc chia sẻ.
Một lần nọ, một trong các đồ đệ của Phật Thích Ca Mâu Ni – người này không phải là khất sĩ nhưng hết lòng theo Phật – đã nói:
– Con sẽ làm điều đó… nhưng con muốn có một ngoại lệ. Con sẽ trao mọi niềm vui, mọi sự thiền tịnh và mọi tài sản quý giá bên trong con cho thế giới này, trừ hàng xóm của con bởi hắn ta thật đáng kinh tởm.
Hàng xóm luôn là kẻ thù.
Phật Thích Ca Mâu Ni nói với đồ đệ:
– Con hãy quên thế giới này đi, chỉ cần trao nó cho người hàng xóm của con.
Đồ đệ hỏi:
– Thầy đang nói gì thế?
Đức Phật đáp:
– Chỉ khi nào có thể trao nó cho người hàng xóm thì con mới thoát khỏi thái độ thù địch đối với một con người.
Nghĩa cơ bản của lòng trắc ẩn là chấp nhận những yếu kém của người khác, không phải mong đợi người khác hành xử như những thánh nhân. Điều đó thật tàn nhẫn bởi vì người khác sẽ không thể hành xử giống như những vị thánh nên họ sẽ không đáp ứng được kỳ vọng của bạn, và họ cũng sẽ đánh mất sự tự trọng của chính mình. Bạn khiến họ bị tê liệt, bạn đã hủy hoại phẩm giá của họ. Một trong những điều cơ bản nhất của lòng trắc ẩn là khiến mọi người cảm thấy mình có giá trị, khiến mọi người nhận ra rằng những gì đã xảy ra với bạn có thể sẽ xảy đến với anh ta, rằng anh ta không phải là trường hợp vô vọng duy nhất, rằng anh ta không phải là người chẳng có chút giá trị nào, rằng giác ngộ không phải chỉ dành cho người xứng đáng mà nó là bản chất vốn có, là nhân dạng vốn có của anh ta.
Tuy nhiên, những lời lẽ này cần phải phát ra từ một người đã được giác ngộ, chỉ khi đó chúng mới khiến bạn tin tưởng. Nếu được nói ra bởi những học giả chưa giác ngộ, chúng sẽ không tạo được niềm tin. Lời lẽ, được nói bởi người giác ngộ, sẽ bắt đầu có nhịp thở của chính nó. Nó trở thành thứ có sự sống, đi thẳng vào trái tim bạn, nó không còn là một bộ môn rèn luyện trí tuệ. Nhưng với học giả, nó trở nên khác biệt. Bản thân học giả đó không chắc về những điều mình đang nói, đang viết. Người đó cũng không chắc chắn giống như bạn.
Phật Thích Ca Mâu Ni là một trong những bước ngoặt của cuộc cách mạng tâm thức; sự đóng góp của Phật Thích Ca Mâu Ni là vĩ đại, là vô hạn. Và trong công cuộc đóng góp của ngài, ý nghĩ về lòng trắc ẩn có vai trò cốt lõi nhất. Nhưng hãy nhớ rằng có lòng trắc ẩn không có nghĩa là bạn đứng cao hơn người khác; bằng không, bạn sẽ bỏ lỡ toàn bộ ý nghĩa của nó. Nó sẽ trở thành cuộc hành trình của cái tôi. Hãy nhớ đừng làm bẽ mặt ai đó bằng cách thương xót họ; bằng không, đằng sau mỗi lời nói đầy thương xót của bạn chính là sự bẽ bàng của người khác.
Lòng trắc ẩn phải được hiểu bởi vì nó chính là tình yêu đã chín muồi.
Lòng trắc ẩn không phải là thứ cần được rao giảng với bất cứ ai. Lòng trắc ẩn không phải là mối quan hệ, nó chỉ đơn giản là bản thể của bạn. Bạn thích bày tỏ tình yêu thương đối với cây cối, với chim muông, với con người một cách vô điều kiện, không chờ sự hồi đáp.
Tôi sẽ kể cho bạn nghe một câu chuyện thú vị:
Paddy trở về nhà sớm hơn thường lệ và thấy vợ mình nằm trần truồng trên giường. Khi được hỏi lý do, người vợ đáp:
– Em đang biểu tình vì không có quần áo đẹp để mặc.
Paddy mở cửa tủ quần áo, nhìn vào trong, rồi nói:
– Thật là vô lý. Nào là đầm vàng, đầm đỏ, đầm hoa, nào là âu phục… Chào, Bill, nào là đầm xanh…
Đây chính là lòng trắc ẩn!
Đây là lòng trắc ẩn đối với người vợ, lòng trắc ẩn đối với Bill. Không ghen tuông, không tranh cãi, chỉ đơn giản nói: “Chào Bill, cậu khỏe không?”, và tiếp tục đếm. Người chồng thậm chí không buồn hỏi: “Cậu đang làm gì trong tủ quần áo nhà tôi?”.
Lòng trắc ẩn là biểu hiện của một người rất hiểu chuyện. Nó chính là sự am hiểu tinh tế nhất của con người.
Khi chạy đến giao lộ, chiếc xe của một người đàn ông mất thắng và húc vào đuôi của chiếc xe phía trước với dòng chữ “Mới cưới”. Đó chỉ là một cú va chạm nhẹ nhưng người đàn ông ấy đã chân thành xin lỗi cặp đôi mới cưới. “Ồ, không sao đâu. Chỉ là xui rủi thôi mà”, chú rể đáp.
Trắc ẩn là thấu hiểu rằng mọi thứ đều có thể xảy ra… Một khi đã kết hôn, anh ta có khả năng đón nhận mọi kiểu tai nạn. Tai nạn lớn nhất đã xảy ra rồi, giờ thì chẳng còn gì đáng sợ hơn nữa!
Người có lòng trắc ẩn sẽ không bị tác động bởi những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống, những thứ có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Chỉ khi đó, theo cách gián tiếp, nguồn năng lượng trắc ẩn của bạn mới được tích lũy, được kết tinh để trở nên mạnh mẽ hơn và tiếp tục thăng hoa cùng thiền.
Thế nên, vào khoảnh khắc khi phúc lành đến, khi bạn chan hòa với ánh sáng, sẽ có ít nhất một bạn đồng hành: lòng trắc ẩn. Và ngay lập tức, bạn sẽ trải nghiệm một cách sống mới, bởi vì giờ đây bạn có nhiều đến mức đủ để chúc phúc cả thế giới.
***
Di ngôn cuối cùng của Phật Thích Ca Mâu Ni là: Hãy là ánh sáng soi rọi chính mình. Đừng làm theo người khác, đừng bắt chước người khác, bởi vì việc làm theo, bắt chước sẽ chỉ tạo ra những điều ngu ngốc. Bạn được sinh ra với khả năng hiểu biết vô bờ. Bạn được sinh ra với ánh sáng bên trong. Hãy lắng nghe tiếng nói nhỏ bé, tĩnh lặng bên trong, và nó sẽ dẫn đường cho bạn. Không ai có thể dẫn dắt bạn, không ai có thể trở thành hình mẫu cho cuộc sống của bạn, bởi vì bạn là duy nhất. Trước đây, không có ai giống hệt bạn và sau này cũng thế. Đây chính là ánh hào quang của bạn, là sự vĩ đại của bạn, rằng bạn hoàn toàn không thể thay thế, rằng bạn chỉ là chính bạn, không là ai khác.
Người bắt chước người khác sẽ trở thành thứ giả mạo, không thành thật, anh ta trở thành một cỗ máy. Anh ta có thể trở thành thánh nhân trong mắt người khác, nhưng tận sâu bên trong, anh ta chỉ là một kẻ tối dạ, không có gì khác. Anh ta có thể là một nhân vật rất đáng kính nhưng đó chỉ là bề nổi, thậm chí không đủ để che đậy bên ngoài. Chỉ cần cào nhẹ anh ta, bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy bên trong là một người hoàn toàn khác, hoàn toàn đối lập với bề ngoài.
Bằng cách làm theo người khác, bạn có thể tạo ra một hình ảnh đẹp, nhưng không thể có được một tâm thức đẹp, và nếu không có một tâm thức đẹp, bạn sẽ không bao giờ được tự do. Bạn có thể không ngừng di chuyển từ nhà tù này đến nhà tù khác, bạn có thể không ngừng thay đổi những mối ràng buộc của mình, tình trạng nô lệ của mình. Bạn có thể là tín đồ Ấn Độ giáo, Hồi giáo, Cơ Đốc giáo hoặc Kỳ Na giáo, điều đó không giúp ích được gì cho bạn. Là tín đồ Kỳ Na giáo, bạn sẽ tôn sùng Mahavira, nhưng không còn ai khác và không thể có ai khác giống như Mahavira. Làm theo Mahavira, bạn sẽ trở thành một thực thể giả mạo. Bạn sẽ đánh mất toàn bộ những thứ có thật, đánh mất toàn bộ sự chân thành, bạn sẽ không đúng với chính mình. Bạn sẽ giả tạo, không tự nhiên; và giả tạo, không tự nhiên chính là cách sống của kẻ tầm thường, ngu ngốc.
Theo Đức Phật, minh triết là sống trong ánh sáng tâm thức của chính mình, còn vô minh là làm theo người khác, bắt chước người khác, trở thành cái bóng của người khác.
Người thầy chân chính sẽ tạo ra những người thầy thực thụ, không phải những kẻ làm theo người khác. Người thầy thực thụ sẽ ném bạn trở về với chính bạn. Toàn bộ nỗ lực của người đó là khiến bạn không còn phụ thuộc vào thầy nữa, bởi vì bạn đã phụ thuộc, dựa dẫm suốt nhiều thế kỷ, và điều đó chẳng đưa bạn đến đâu. Bạn sẽ tiếp tục sẩy chân trong bóng tối của tâm hồn mình.
Chỉ có ánh sáng nội tâm mới có thể trở thành vầng dương. Người thầy giả mạo sẽ thuyết phục bạn làm theo ông ấy, bắt chước ông ấy, để trở thành bản sao của ông ấy. Người thầy thực thụ sẽ không cho phép bạn là bản sao, người ấy muốn bạn là nguyên bản. Người ấy yêu bạn! Làm sao người ấy có thể khiến bạn trở thành thứ sao chép? Người ấy có lòng trắc ẩn dành cho bạn, muốn bạn hoàn toàn tự do, tự do thoát khỏi mọi sự lệ thuộc từ bên ngoài.
Nhưng người bình thường không muốn tự do. Anh ta muốn phụ thuộc. Anh ta muốn ai đó dẫn dắt mình. Vì sao ư? Bởi vì khi đó anh ta mới có thể đổ hết mọi trách nhiệm lên vai người khác. Và càng đổ trách nhiệm lên vai người khác thì bạn càng ít có khả năng trở nên sáng suốt. Chính trách nhiệm, sự thử thách của trách nhiệm, mới khiến con người ta minh mẫn.
Bạn phải đón nhận cuộc sống với tất cả mọi vấn đề của nó. Bạn phải đi vào cuộc sống một cách không phòng thủ; bạn phải tìm kiếm con đường của mình. Cuộc sống là một cơ hội, một cuộc thử thách để tìm thấy chính mình. Nhưng kẻ ngốc không muốn chọn con đường gian khó; kẻ ngốc sẽ chọn đường tắt. Kẻ đó sẽ tự nhủ: “Đó là thành tựu của Đức Phật, sao mình phải cố? Mình chỉ cần quan sát hành vi của ngài và làm theo. Đó là thành tựu của Jesus, cớ sao mình phải tìm kiếm nữa? Mình chỉ cần trở thành cái bóng của Jesus. Mình chỉ cần đi theo ngài đến bất cứ nơi nào ngài đặt chân đến”.
Nhưng nếu cứ bắt chước người khác, làm sao bạn có thể trở nên sáng suốt? Trí thông minh của bạn sẽ không có được cơ hội phát huy. Nó cần một cuộc sống đầy thử thách để xuất hiện, một cuộc sống theo cách biết chấp nhận rủi ro, biết đi vào chốn vô định. Và chỉ có trí thông minh mới có thể cứu rỗi bạn, không gì khác ngoài trí thông minh của bạn. Sự tỉnh thức của chính bạn có thể trở thành nirvana.
Hãy là ánh sáng soi rọi chính mình và bạn sẽ trở nên minh mẫn. Để người khác lãnh đạo bạn, dẫn dắt bạn, bạn sẽ mãi ngu ngốc, và bạn sẽ mãi bỏ lỡ mọi kho báu của cuộc đời, những thứ vốn là của bạn.
Cuộc sống là một cuộc hành hương vô cùng tuyệt diệu, nhưng chỉ tuyệt diệu với những ai sẵn sàng tìm kiếm nó.