STT |
HÁN |
PHẠN |
A1 |
色法 |
Rūpa Dharma |
A2 |
心法 |
Citta Dharma |
A3 |
心所有法 |
Caitasika Dharma |
A4 |
心不相應行 法 |
Citta-viprayuk- ta-saṃskāra Dharma |
A5 |
無為法 |
Asaṃskṛta Dharma |
A1 |
十一色法 |
Ekādaśa Rūpa- dharmāḥ |
1 |
眼根 |
Cakṣur-indriya |
2 |
耳根 |
Śrotrendriya |
3 |
鼻根 |
Ghrāṇendriya |
4 |
舌根 |
Jihvendriya |
5 |
身根 |
Kāyendriya |
6 |
色 |
Rūpa |
7 |
聲 |
Śabda |
8 |
香 |
Gandha |
9 |
味 |
Rasa |
ANH |
VIỆT |
Form |
Sắc pháp |
Mind |
Tâm pháp |
Mental factor |
Tâm sở |
Compositional factors that are not associated with Mind |
Pháp không tương ưng với tâm |
Uncompounded phenomenon |
Vô vi pháp |
11 Forms |
11 Sắc pháp |
Eye (sense organ) |
Nhãn căn |
Ear (sense organ) |
Nhĩ căn |
Nose (sense organ) |
Tỷ căn |
Tongue (sense organ) |
Thiệt căn |
Body (sense organ) |
Thân căn |
Visible form |
Sắc |
Sound |
Thanh |
Odor |
Hương |
Taste |
Vị |
STT |
HÁN |
PHẠN |
10 |
觸 |
Spraṣṭavya |
11 |
無表色 |
Avijñapti-Rūpa |
A2 |
心法 |
Citta Dharma |
A3 |
四十六心所 有法 |
Ṣaḍ-catvāriṃśat Caitasika Dharma |
B1 |
十大地法 |
Daśa Mahābhūmikā Dharmāḥ |
B2 |
十大善地法 |
Daśa Kuśalamahābhū- mikā Dharmāḥ |
B3 |
六大煩惱地 法 |
Ṣaḍ-kleśamahābhū- mikā Dharmāḥ |
B4 |
二大不善地 法 |
Dvāu Akuśalamahāb- hūmikā Dharmāḥ |
B5 |
十小煩惱地 法 |
Daśa Parīttakleśabhū- mikā Dharmāḥ |
B6 |
八不定 |
Aṣṭa Aniyata |
B1 |
十大地法 |
Daśa Mahābhūmika Dharmāḥ |
ANH |
VIỆT |
Tangible Object |
Xúc |
Non-revelatory Forms |
Vô biểu sắc |
Mind |
Tâm pháp |
46 Mental factors |
46 Pháp tâm sở |
10 Major grounds of mental factors |
10 Pháp đại địa |
10 Major grounds of virtu- ous mental factors |
10 Pháp đại thiện địa |
6 Major grounds of afflic- tions |
6 Pháp đại phiền não địa |
2 Major grounds of unvirtu- ous mental factors |
2 Pháp đại bất thiện địa |
10 Major grounds of afflic- tions |
10 Pháp tiểu phiền não địa |
8 Undetermined mental factors |
8 Pháp bất định |
10 Major grounds of of mental factors |
10 Pháp đại địa |
STT |
HÁN |
PHẠN |
1 |
觸 |
Sparśa |
2 |
作意 |
Manaskāra |
3 |
受 |
Vedanā |
4 |
想 |
Saṃjñā |
5 |
思 |
Cetanā |
6 |
欲 |
Chanda |
7 |
勝解 |
Adhimokṣa |
8 |
念 |
Smṛti |
9 |
三摩地 |
Samādhi |
10 |
慧 |
Mati |
B2 |
十大善地法 |
Daśa Kuśalamahābhū- mikā dharmāḥ |
1 |
信 |
Śraddhā |
2 |
慚 |
Hrī |
3 |
愧 |
Apatrāpya |
4 |
無貪 |
Alobha |
5 |
無瞋 |
Adveṣa |
ANH |
VIỆT |
Contact |
Xúc |
Attention |
Tác ý |
Feeling |
Thụ |
Cognition |
Tưởng |
Volition |
Tư |
Aspiration |
Dục |
Confident Resolve |
Thắng giải |
Mindfulness |
Niệm |
Concentration |
Tam-ma-địa |
Intellection |
Tuệ |
10 Major grounds of virtuous mental factors |
10 Pháp đại thiện địa |
Faith |
Tín |
Shame |
Tàm / Hổ |
Embarrassment / Modesty |
Quý / Thẹn (với người) |
Non-greed |
Không tham |
Non-anger |
Không sân |
STT |
HÁN |
PHẠN |
6 |
精進 |
Vīrya |
7 |
輕安 |
Praśrabdhi |
8 |
不放逸 |
Apramāda |
9 |
舍 |
Upekṣā |
10 |
不害 |
Avihiṃsā |
B3 |
六大煩惱地 法 |
Ṣaḍ-kleśamahābhū- mikā Dharmāḥ |
1 |
癡 |
Avidyā |
2 |
放逸 |
Pramāda |
3 |
懈怠 |
Kauśīdya |
4 |
不信 |
Āśraddhā |
5 |
惛沉 |
Styāna |
6 |
掉舉 |
Auddhatya |
B4 |
二大不善地 法 |
Dvau Akuśalamahāb- hūmikā Dharmāḥ |
1 |
無慚 |
Āhrīkya |
2 |
無愧 |
Anapatrāpya |
ANH |
VIỆT |
Effort / Diligence |
Tinh tấn |
Comfort / Pliancy |
Khinh an |
Conscientiousness |
Không phóng dật |
Indifference / Equanimity |
Xả |
Non-harmfulness |
Không hại |
6 Major grounds of afflictions |
6 Pháp đại phiền não địa |
Ignorance |
Si |
Non-conscientiousness |
Phóng dật |
Laziness |
Giải đãi |
Non-faith |
Bất tín |
Lethargy |
Hôn trầm |
Excitement |
Trạo cử |
2 Major grounds of unvir- tuous mental factors |
2 Pháp đại bất thiện địa |
Shamelessness |
Vô tàm / Không tự xấu hổ |
Non-embarrassment |
Vô quý / Không thẹn với người |
STT |
HÁN |
PHẠN |
B5 |
十小煩惱地 法 |
Daśa Parīttakleśabhū- mikā Dharma |
1 |
忿 |
Krodha |
2 |
恨 |
Upanāha |
3 |
惱 |
Pradāśa |
4 |
覆 |
Mrakṣa |
5 |
嫉 |
Irṣyā |
6 |
慳 |
Mātsarya |
7 |
誑 |
Māyā |
8 |
諂 |
Śāṭhya |
9 |
害 |
Vihiṃsā |
10 |
憍 |
Mada |
B6 |
八不定 |
Aṣṭa Aniyatāḥ |
1 |
尋 |
Vitarka |
2 |
伺 |
Vicāra |
3 |
惡作 |
Kaukṛtya |
ANH |
VIỆT |
10 Major grounds of afflictions |
10 Pháp tiểu phiền não địa |
Wrath / Fury / Rage |
Phẫn / Giận dữ |
Resentment |
Hận / Hận thù |
Spite |
Não |
Concealment |
Phú / Che đậy |
Jealousy |
Tật / Ghen ghét |
Miserliness / Stinginess |
San / Bủn xỉn |
Deceit |
Cuống / Dối trá / Lừa gạt |
Fawn / Toady |
Siểm / Xu nịnh / Bợ đỡ |
Harmfulness |
Hại / Tổn hại |
Haughtiness |
Kiêu / Kiêu ngạo |
8 Factors of undeter- mined mentality |
8 Bất định |
Investigation |
Tầm / Tìm tòi |
Analysis / Reflection |
Tứ / Dò xét |
Regret / Contution |
Ố tác / Hối |
STT |
HÁN |
PHẠN |
4 |
睡眠 |
Middha |
5 |
貪 |
Rāga |
6 |
瞋 |
Pratigha |
7 |
慢 |
Māna |
8 |
疑 |
Vicikitsā |
A4 |
十四心不相 應行法 |
Caturdaśa Citta-viprayuk- ta-saṃskāra Dharmāḥ |
1 |
得 |
Prāpti |
2 |
非得 |
Aprāpti |
3 |
同分 |
Nikāya-sabhāgata |
4 |
無想異熟 |
Āsaṃjñika Vipākaḥ |
5 |
無想定 |
Asaṃjñi-Samāpatti |
6 |
滅盡定 |
Nirodha-samāpatti |
7 |
命根 |
Jīvitendriya |
8 |
生 |
Jāti |
ANH |
VIỆT |
Torpor/drowsiness |
Thụy miên |
Greed |
Tham |
Anger |
Sân |
Pride |
Mạn |
Doubt |
Nghi |
14 Factors that are non-associated with mind |
14 Pháp không tương ưng với tâm |
Acquisition |
Đắc |
Non-acquisition |
Phi đắc |
Similarity of species |
Đồng phận |
Non-Perception Ripe |
Vô tưởng dị thục |
Absorption without Perception |
Vô tưởng định |
Absorption of Exhaust- ed Cessation |
Diệt tận định |
Life-force |
Mệnh căn |
Birth |
Sinh |
STT |
HÁN |
PHẠN |
9 |
老 |
Jarā |
10 |
住 |
Sthiti |
11 |
無常 |
Anityatā |
12 |
名身 |
Nāma Kāya |
13 |
句身 |
Pada Kāya |
14 |
文身 |
Vyañjana Kāya |
A5 |
三無為法 |
Tri-asaṃskṛta Dharmāḥ |
1 |
虚空無為 |
Ākāśa |
2 |
擇滅無為 |
Pratisaṃkhyā Nirodha |
3 |
非擇滅無為 |
Apratisaṃkhyā Nirodha |
ANH |
VIỆT |
Aging |
Lão |
Duration |
Trụ |
Impermanence |
Vô thường |
Group of Stems |
Danh thân / Từ ngữ |
Group of Words |
Cú thân / Câu văn |
Group of Letters |
Văn thân / Đoạn văn |
3 Uncompounded phenomena |
3 Pháp vô vi |
Ether / Vacuity / Space |
Hư không vô vi |
Analytical cessation |
Trạch diệt vô vi |
Non-analytical Cessation |
Phi trạch diệt vô vi |