II92 Pháp trong Luận Đại Thừa Ngũ Uẩn
STT |
HÁN |
PHẠN |
A1 |
色法 |
Rūpa Dharma |
A2 |
心所有法 |
Caitasika Dharma |
A3 |
心不相應 行法 |
Citta-viprayuk- ta-saṃskāra Dharma |
A4 |
心法 |
Citta Dharma |
A5 |
無為法 |
Asaṃskṛta-dharma |
A1 |
十五色法 |
Pañcadaśa Rūpa-dharmāḥ |
1 |
地界 |
Pṛthivī-dhātu |
2 |
水界 |
Ap-dhātu |
3 |
火界 |
Tejas-dhātu |
4 |
風界 |
Vāyu-dhātu |
5 |
眼根 |
Cakṣur-indriya |
6 |
耳根 |
Śrotrendriya |
7 |
鼻根 |
Ghrāṇendriya |
8 |
舌根 |
Jihvendriya |
9 |
身根 |
Kāyendriya |
ANH |
VIỆT |
Form / Element |
Sắc pháp |
Mental Factor |
Tâm sở hữu pháp |
Factor that is non-asso- ciated with mind |
Pháp không tương ưng với tâm |
Mind (Element) |
Tâm pháp |
Uncompounded phe- nomenon |
Vô vi pháp |
15 Form elements |
15 Sắc pháp |
Element of Earth |
Địa giới |
Element of Water |
Thủy giới |
Element of Fire |
Hỏa giới |
Element of Wind |
Phong giới |
Eye (sense organ) |
Nhãn căn |
Ear (sense organ) |
Nhĩ căn |
Nose (sense organ) |
Tỷ căn |
Tongue (sense organ) |
Thiệt căn |
Body (sense organ) |
Thân căn |
STT |
HÁN |
PHẠN |
10 |
色 |
Rūpa |
11 |
聲 |
Śabda |
12 |
香 |
Gandha |
13 |
味 |
Rasa |
14 |
所觸一分 |
Spraṣṭavya eka deśa |
15 |
無表色 |
Avijñapti Rūpa |
A2 |
五十一心 所有法 |
Eka-pañcāśat Caitasika Dharmāḥ |
B1 |
五遍行 |
Pañca Sarvatragā |
B2 |
五别境 |
Pañca Viniyata |
B3 |
十一善 |
Ekādaśa Kuśalāni |
B4 |
六根本煩 惱 |
Ṣaḍ-mūlakleśāḥ |
B5 |
二十隨煩 惱 |
Viṃśati Upakleśāḥ |
B6 |
四不定 |
Catvāri Aniyata |
B1 |
五遍行 |
Pañca Sarvatragā |
ANH |
VIỆT |
Visible Form |
Sắc |
Sound |
Thanh |
Odor |
Hương |
Taste |
Vị |
A Branch of Tangible Object |
Sở xúc nhất phần |
Invisible Form |
Vô biểu sắc |
51 Mental factors |
51 Tâm sở hữu pháp |
5 Omnipresent mental factors |
5 Biến hành |
5 Specific mental factors |
5 Biệt cảnh |
11 Virtuous mental factors |
11 Thiện |
6 Rooted Afflictions |
6 Phiền não căn bản |
20 Secondary Afflictions |
20 Tùy phiền não |
4 Undetermined mental factors |
4 Bất định |
5 Omnipresent mental factors |
5 Biến hành |
STT |
HÁN |
PHẠN |
1 |
受 |
Vedanā |
2 |
想 |
Saṃjñā |
3 |
觸 |
Sparśa |
4 |
作意 |
Manaskāra |
5 |
思 |
Cetanā |
B2 |
五别境 |
Pañca Viniyata |
1 |
欲 |
Chanda |
2 |
勝解 |
Adhimokṣa |
3 |
念 |
Smṛti |
4 |
三摩地(定) |
Samādhi |
5 |
慧 |
Mati |
B3 |
十一善 |
Ekādaśa Kuśala |
1 |
信 |
Śraddhā |
2 |
慚 |
Hrī |
3 |
愧 |
Apatrāpya |
4 |
無貪 |
Alobha |
5 |
無瞋 |
Adveṣa |
ANH |
VIỆT |
Feeling |
Thụ |
Cognition/Conception |
Tưởng |
Contact |
Xúc |
Attention |
Tác ý |
Volition |
Tư |
5 Specific mental factors |
5 Biệt cảnh |
Aspiration / Passion / Desire |
Dục |
Confident Resolve |
Thắng giải |
Mindfulness |
Niệm |
Stabilization / Concentration |
Tam-ma-địa (Định) |
Intellect |
Tuệ |
11 Virtuous mental factors |
11 Thiện |
Faith |
Tín |
Shame |
Tàm / Hổ |
Embarrassment |
Quý / Thẹn |
Non-attachment |
Vô tham |
Non-anger |
Vô sân |
STT |
HÁN |
PHẠN |
6 |
無癡 |
Amoha |
7 |
勤(精進) |
Vīrya |
8 |
安(輕安) |
Praśrabdhi |
9 |
不放逸 |
Apramāda |
10 |
舍 |
Upekṣā |
11 |
不害 |
Avihiṃsā |
B4 |
六根本煩惱 |
Ṣaḍ-mūlakleśāḥ |
1 |
貪 |
Rāga |
2 |
瞋 |
Pratigha |
3 |
慢 |
Māna |
4 |
無明 |
Avidyā |
5 |
見(不正見) |
Mithyādṛṣṭi |
6 |
疑 |
Vicikitsā |
B5 |
二十隨煩惱 |
Viṃśati Upakleśāḥ |
1 |
忿 |
Krodha |
2 |
恨 |
Upanāha |
3 |
覆 |
Mrakṣa |
ANH |
VIỆT |
Non-ignorance |
Vô si |
Effort / Diligence |
Cần (tinh tấn) |
Pliancy / Flexibility |
An (khinh an) |
Conscientiousness |
Không phóng dật |
Equanimity |
Xả |
Non-harmfulness |
Không hại |
6 Root Afflictions |
6 Phiền não căn bản |
Greed |
Tham |
Anger |
Sân |
Pride |
Mạn |
Ignorance |
Vô minh |
False view |
Kiến (không chính kiến) |
Doubt |
Nghi |
20 Secondary Afflictions |
20 Tùy phiền não |
Belligerence |
Phẫn / Giận dữ |
Resentment |
Hận / Hận thù |
Concealment |
Phú / Che đậy / Che giấu |
STT |
HÁN |
PHẠN |
4 |
惱 |
Pradāśa |
5 |
嫉 |
Irṣyā |
6 |
慳 |
Mātsarya |
7 |
誑 |
Māyā |
8 |
諂 |
Śāṭhya |
9 |
憍 |
Mada |
10 |
害 |
Vihiṃsā |
11 |
無慚 |
Āhrīkya |
12 |
無愧 |
Anapatrāpya |
13 |
惛沉 |
Styāna |
14 |
掉舉 |
Auddhatya |
15 |
不信 |
Āśraddhā |
16 |
懈怠 |
Kausīdya |
17 |
放逸 |
Pramāda |
18 |
忘念 |
Muṣitasmṛtitā |
19 |
散亂 |
Vikṣepa |
20 |
不正知 |
Asaṃprajanya |
ANH |
VIỆT |
Spite |
Não |
Jealousy |
Tật / Ghen |
Miserliness |
San / Bủn xỉn / Keo kiệt |
Deceit |
Cuống / Dối trá |
Adulation |
Siểm / Nịnh bợ |
Haughtiness |
Kiêu / Kiêu ngạo |
Harmfulness |
Hại / Tổn hại |
Non-shame |
Vô tàm / Không hổ |
Non-embarrassment |
Vô quý / Không thẹn |
Lethargy |
Hôn trầm |
Excitement |
Trạo cử |
Non-faith |
Không tin |
Laziness |
Giải đãi |
Non-conscientiousness |
Phóng dật |
Forgetfulness |
Vong niệm |
Distraction |
Tán loạn |
Incorrect Apprehension |
Bất chính tri |
STT |
HÁN |
PHẠN |
B6 |
四不定 |
Catvāri Aniyata |
1 |
惡作 |
Kaukṛtya |
2 |
睡眠 |
Middha |
3 |
尋 |
Vitarka |
4 |
伺 |
Vicāra |
A3 |
十四心不 相應行法 |
Caturdaśa Cittaviprayuk- tasaṃskāra Dharmāḥ |
1 |
得 |
Prāpti |
2 |
無想等至 |
Asaṃjñisamāpatti |
3 |
滅盡等至 |
Nirodhasamāpatti |
4 |
無想所有 |
Āsaṃjñika |
5 |
命根 |
Jīvitendriya |
6 |
眾同分 |
Nikāyasabhāgata |
7 |
生 |
Jāti |
8 |
老 |
Jarā |
ANH |
VIỆT |
4 Determined mental factors |
4 Bất định |
Regret / Contrition / Remonse |
Ố tác / Hối tiếc |
Torpor / Drousiness |
Thụy miên |
Investigation |
Tầm / Tìm tòi |
Analysis / Reflection |
Tứ / Dò xét |
14 Factors that are non-associated with mind |
14 Pháp không tương ưng với tâm |
Acquisition |
Đắc |
Absorption without Perception |
Vô tưởng đẳng chí |
Absorption of Exhausted Cessation |
Diệt tận đẳng chí |
One having no Perception |
Vô tưởng sở hữu |
Life-force |
Mệnh căn |
Similarity of type |
Chúng đồng phận |
Birth |
Sinh |
Aging |
Lão |
STT |
HÁN |
PHẠN |
9 |
住 |
Sthiti |
10 |
無常 |
Anityatā |
11 |
名身 |
Nāma-kāya |
12 |
句身 |
Pada-kāya |
13 |
文身 |
Vyañjana-kāya |
14 |
異生性 |
Pṛthagjanatva |
A4 |
八心法 |
Aṣṭa Vijñānam dharmāḥ |
1 |
最勝心 (阿賴耶識) |
Ālayavijñāna |
2 |
最勝意 (末那識) |
Kliṣṭa-manas |
3 |
眼識 |
Cakṣurvijñāna |
4 |
耳識 |
Śrotravijñāna |
5 |
鼻識 |
Ghrāṇavijñāna |
6 |
舌識 |
Jihvāvijñāna |
7 |
身識 |
Kāyavijñāna |
8 |
意識 |
Manovijñāna |
ANH |
VIỆT |
Duration |
Trụ |
Impermanence |
Vô thường |
Group of Stems |
Danh thân / Từ ngữ |
Group of Words |
Cú thân / Câu văn |
Group of Letters |
Văn thân / Đoạn văn |
Distinction by species |
Dị sinh tính |
8 Consciousnesses |
8 loại Tâm pháp |
Root consciousness; mind-basis-of-all |
Tối thắng tâm (A-lại-da thức) |
Afflicted mind; Mind afflicted with egoism |
Tối thắng ý (Mạt-na thức) |
Eye Consciousness |
Nhãn thức |
Ear Consciousness |
Nhĩ thức |
Nose Consciousness |
Tỷ thức |
Tongue Consciousness |
Thiệt thức |
Body Consciousness |
Thân thức |
Mental consciousness |
Ý thức |
STT |
HÁN |
PHẠN |
A5 |
四無為法 |
Catvāri Asaṃskṛtadharmāḥ |
1 |
虚空無為 |
Ākāśa |
2 |
非擇滅無為 |
Apratisaṃkhyānirodha |
3 |
擇滅無為 |
Pratisaṃkhyānirodha |
4 |
真如無為 |
Tathatā |
ANH |
VIỆT |
4 Uncompounded Phenomena |
4 Pháp vô vi |
Space |
Hư không vô vi |
Non-analytical cessation |
Phi trạch diệt vô vi |
Analytical cessation |
Trạch diệt vô vi |
Suchness |
Chân như vô vi |