STT |
HÁN |
PHẠN |
百法 |
Śata-dharmāḥ |
|
A1 |
心法 |
Citta |
A2 |
心所有法 |
Caitasika Dharma |
A3 |
色法 |
Rūpa Dharma |
A4 |
心不相應行法 |
Cittaviprayuk- tasaṃskāra Dharma |
A5 |
無為法 |
Asaṃskṛta Dharma |
A1 |
八心法 (八識) |
Aṣṭa Vijñāna dharmāḥ |
1 |
眼識 |
Cakṣur-vijñāna |
2 |
耳識 |
Śrotra-vijñāna |
3 |
鼻識 |
Ghrāṇa-vijñāna |
4 |
舌識 |
Jihvā-vijñāna |
5 |
身識 |
Kāya-vijñāna |
6 |
意識 |
Mano-vijñāna |
7 |
末那識(意) |
Mana |
ANH |
VIỆT |
100 Phenomena |
100 Pháp |
Mind |
Tâm pháp |
Mental Factor |
Tâm sở hữu pháp |
Form |
Sắc pháp |
Non-associated compositional factor |
Pháp không tương ưng với tâm |
Uncompounded phenomenon |
Vô vi pháp |
8 Consciousnesses |
8 loại Tâm pháp (8 Thức) |
Eye Consciousness |
Nhãn thức |
Ear Consciousness |
Nhĩ thức |
Nose Consciousness |
Tỷ thức |
Tongue Consciousness |
Thiệt thức |
Body Consciousness |
Thân thức |
Mental Consciousness |
Ý thức |
Afflicted mind; Mind afflicted with egoism |
Mạt-na thức (Ý) |
STT |
HÁN |
PHẠN |
8 |
阿賴耶識(心) |
Ālaya-vijñāna |
A2 |
五十一心所 有法 |
Eka-pañcāśat Caitasi- ka dharmāḥ |
B1 |
五遍行 |
Pañca Sarvatragā |
B2 |
五别境 |
Pañca Viniyata |
B3 |
十一善 |
Ekādaśa Kuśalāḥ |
B4 |
六根本煩惱 |
Ṣaḍ-mūlakleśāḥ |
B5 |
二十隨煩惱 |
Viṃśati Upakleśāḥ |
B6 |
四不定 |
Catvāri Aniyata |
B1 |
五遍行 |
Pañca Sarvatragā |
1 |
作意 |
Manaskāra |
2 |
觸 |
Sparśa |
3 |
受 |
Vedanā |
4 |
想 |
Saṃjñā |
5 |
思 |
Cetanā |
B2 |
五别境 |
Pañca Viniyata |
ANH |
VIỆT |
Root consciousness; mind-basis-of-all |
A-lại-da thức (Tâm) |
51 Mental Factors |
51 Tâm sở hữu pháp |
5 Omnipresent Mental Factors |
5 Biến hành |
5 Specific mental factors |
5 Biệt cảnh |
11 virtuous mental factors |
11 Thiện |
6 Root afflictions |
6 Phiền não căn bản |
20 Secondary afflictions |
20 Tùy phiền não |
4 Undetermined mental factors |
4 Bất định |
5 Omnipresent mental factors |
5 Biến hành |
Attention |
Tác ý |
Contact |
Xúc |
Feeling |
Thụ |
Cognition |
Tưởng |
Volition |
Tư |
5 Specific mental factors |
5 Biệt cảnh |
STT |
HÁN |
PHẠN |
1 |
欲 |
Chanda |
2 |
勝解 |
Adhimokṣa |
3 |
念 |
Smṛti |
4 |
三摩地(定) |
Samādhi |
5 |
慧 |
Mati |
B3 |
十一善 |
Ekādaśa Kuśalāḥ |
1 |
信 |
Śraddhā |
2 |
精進 |
Vīrya |
3 |
慚 |
Hrī |
4 |
愧 |
Apatrāpya |
5 |
無貪 |
Alobha |
6 |
無瞋 |
Adveṣa |
7 |
無癡 |
Amoha |
8 |
輕安 |
Praśrabdhi |
9 |
不放逸 |
Apramāda |
10 |
行舍 |
Upekṣā |
11 |
不害 |
Avihiṃsā |
ANH |
VIỆT |
Aspiration |
Dục |
Confident Resolve |
Thắng giải |
Mindfulness |
Niệm |
Stabilization |
Tam-ma-địa (Định) |
Intellect |
Tuệ |
11 Virtuous mental factors |
11 Thiện |
Faith |
Tín |
Effort / Diligence |
Tinh tấn |
Shame |
Tàm / Hổ |
Embarrassment |
Quý / Thẹn |
Non-attachment |
Vô tham |
Non-anger |
Vô sân |
Non-ignorance |
Vô si |
Pliancy / Flexibility |
Khinh an |
Conscientiousness |
Không phóng dật |
Equanimity / Indifference |
Hành xả |
Non-harmfulness |
Không hại |
STT |
HÁN |
PHẠN |
B4 |
六根本煩惱 |
Ṣaḍ-mūlakleśa |
1 |
貪 |
Rāga |
2 |
瞋 |
Pratigha |
3 |
慢 |
Māna |
4 |
無明 |
Avidyā |
5 |
疑 |
Vicikitsā |
6 |
不正見 |
Mithyādṛṣṭi |
B5 |
二十隨煩惱 |
Viṃśati Upakleśāḥ |
1 |
忿 |
Krodha |
2 |
恨 |
Upanāha |
3 |
惱 |
Pradāśa |
4 |
覆 |
Mrakṣa |
5 |
誑 |
Māyā |
6 |
諂 |
Śāṭhya |
7 |
憍 |
Mada |
8 |
害 |
Vihiṃsā |
9 |
嫉 |
Irṣyā |
ANH |
VIỆT |
6 Root afflictions |
6 Phiền não căn bản |
Greed |
Tham |
Anger |
Sân |
Pride |
Mạn / Ngạo mạn |
Ignorance |
Vô minh |
Doubt |
Nghi |
Afflicted View |
Không chính kiến |
20 Secondary afflictions |
20 Tùy phiền não |
Belligerence |
Phẫn/Giận dữ/Phẫn nộ |
Resentment/Hatred/Malice |
Hận / Hận thù |
Spite |
Não |
Concealment |
Phú/Che đậy/Che giấu |
Deceit |
Cuống / Dối trá |
Adulation |
Siểm / Nịnh bợ |
Haughtiness |
Kiêu / Kiêu ngạo |
Harmfulness |
Hại / Tổn hại |
Jealousy |
Tật / Ghen |
STT |
HÁN |
PHẠN |
10 |
慳 |
Mātsarya |
11 |
無慚 |
Āhrīkya |
12 |
無愧 |
Anapatrāpya |
13 |
不信 |
Āśraddhā |
14 |
懈怠 |
Kausīdya |
15 |
放逸 |
Pramāda |
16 |
惛沉 |
Styāna |
17 |
掉舉 |
Auddhatya |
18 |
失念 |
Muṣitasmṛtitā |
19 |
不正知 |
Asaṃprajanya |
20 |
散亂 |
Vikṣepa |
B6 |
四不定 |
Catvāri Aniyata |
1 |
睡眠 |
Middha |
2 |
惡作 |
Kaukṛtya |
3 |
尋 |
Vitarka |
4 |
伺 |
Vicāra |
A3 |
十一色法 |
Ekādaśa Rūpa-dharmāḥ |
ANH |
VIỆT |
Miserliness |
San / Bủn xỉn / Keo kiệt |
Non-shame |
Vô tàm / Không hổ |
Non-embarrassment |
Vô quý / Không thẹn |
Non-faith |
Không tin |
Laziness |
Giải đãi |
Non-conscientiousness |
Phóng dật |
Lethargy |
Hôn trầm |
Excitement |
Trạo cử |
Forgetfulness |
Thất niệm |
Incorrect Apprehension |
Không chính tri |
Distraction |
Tán loạn |
4 Undetermined mental factors |
4 Bất định |
Torpor |
Thụy miên |
Regret |
Ố tác / Hối tiếc |
Investigation |
Tầm / Tìm tòi |
Analysis |
Tứ / Dò xét |
11 Forms |
11 Sắc pháp |
STT |
HÁN |
PHẠN |
1 |
眼根 |
Cakṣurindriya |
2 |
耳根 |
Śrotrendriya |
3 |
鼻根 |
Ghrāṇendriya |
4 |
舌根 |
Jihvendriya |
5 |
身根 |
Kāyendriya |
6 |
色 |
Rūpa |
7 |
聲 |
Śabda |
8 |
香 |
Gandha |
9 |
味 |
Rasa |
10 |
觸 |
Spraṣṭavya |
11 |
法處所攝色 |
Dharmāyatana Rūpa |
A4 |
二十四心不 相應行法 |
Caturviṃśati cittaviprayuk- tasaṃskāra Dharmāḥ |
1 |
得 |
Prāpti |
2 |
命根 |
Jīvitendriya |
3 |
眾同分 |
Nikāyasabhāgata |
ANH |
VIỆT |
Eye (sense organ) |
Nhãn căn |
Ear (sense organ) |
Nhĩ căn |
Nose (sense organ) |
Tỷ căn |
Tongue (sense organ) |
Thiệt căn |
Body (sense organ) |
Thân căn |
Visible Form |
Sắc |
Sound |
Thanh |
Odor |
Hương |
Taste |
Vị |
Tangible Object |
Xúc |
Form for the mental consciousness |
Nhóm Sắc thuộc phạm trù pháp |
24 Factors that are not associated with mind |
24 Pháp không tương ưng với tâm |
Acquisition |
Đắc |
Life-force |
Mệnh căn |
Similarity of type |
Chúng đồng phận |
STT |
HÁN |
PHẠN |
4 |
異生性 |
Pṛthagjanatva |
5 |
無想定 |
Asaṃjñisamāpatti |
6 |
滅盡定 |
Nirodhasamāpatti |
7 |
無想報 |
Āsaṃjñika Vipākaḥ |
8 |
名身 |
Nāma-kāya |
9 |
句身 |
Pada-kāya |
10 |
文身 |
Vyañjana-kāya |
11 |
生 |
Jāti |
12 |
老 |
Jarā |
13 |
住 |
Sthiti |
14 |
無常 |
Anityatā |
15 |
流轉 |
Pravṛtti |
16 |
定異 |
Pratiniyama |
17 |
相應 |
Yoga |
18 |
勢速 |
Jāva |
19 |
次第 |
Anukrama |
ANH |
VIỆT |
Distinction by species |
Dị sinh tính |
Absorption without Perception |
Vô tưởng định |
Absorption of cessation |
Diệt tận định |
Non-perception Ripe |
Vô tưởng báo |
Group of stems |
Danh thân / Từ ngữ |
Group of words |
Cú thân / Câu văn |
Group of letters |
Văn thân / Đoạn văn |
Birth |
Sinh |
Aging |
Lão |
Duration |
Trụ |
Impermanence |
Vô thường |
Continuity |
Lưu chuyển |
Distinction |
Định dị / Đặc điểm / Đặc trưng |
Relatedness |
Tương ưng |
Rapidity / Speed / Swiftness |
Thế tốc |
Order |
Thứ đệ / Thứ tự / Tuần tự |
STT |
HÁN |
PHẠN |
20 |
方 |
Deśa |
21 |
時 |
Kāla |
22 |
數 |
Saṃkhyā |
23 |
和合性 |
Sāmagrī |
24 |
不和合性 |
Asāmagrī |
A5 |
六無為法 |
Ṣaḍ-asaṃskṛtādharmāḥ |
1 |
虚空無為 |
Ākāśa |
2 |
擇滅無為 |
Pratisaṃkhyā-nirodha |
3 |
非擇滅無為 |
Apratisaṃkhyā-nirodha |
4 |
不動滅無為 |
Āniñjya-nirodha |
5 |
想受滅無為 |
Saṃjñāvedayi- ta-nirodha |
6 |
真如無為 |
Tathatā |
ANH |
VIỆT |
Area |
Phương / Nơi chốn |
Time |
Thời / Thời gian |
Number |
Số / Số mục |
Collection of same kind; composition |
Tính hòa hợp |
Collection of different kind; non-composition |
Tính không hòa hợp |
6 Uncompounded phenomena |
6 Pháp vô vi |
Ether / Space |
Hư không vô vi |
Analytical cessation |
Trạch diệt vô vi |
Non-analytical cessation |
Phi trạch diệt vô vi |
State of Being unmoved by pleasure and pain |
Bất động diệt vô vi |
Unconditioned State with- out Cognition and Feeling |
Tưởng thụ diệt vô vi |
Suchness |
Chân như vô vi |