• ShareSach.comTham gia cộng đồng chia sẻ sách miễn phí để trải nghiệm thế giới sách đa dạng và phong phú. Tải và đọc sách mọi lúc, mọi nơi!
Danh mục
  1. Trang chủ
  2. Cánh buồm đỏ thắm
  3. Trang 6

Chương 3Ánh bình minh

C

on tàu Điều Bí Mật rẽ sóng vượt đại dương, để lại những dải bọt trắng xóa và mờ dần trong ánh đèn đêm lấp lóa của thị trấn Liss. Con tàu thả neo ở gần ngọn hải đăng.

Người ta mất những mười ngày mới dỡ hết lụa đũi, trà và cà phê từ trên tàu xuống. Đến ngày thứ mười một, thủy thủ đoàn được nghỉ, lên bờ dạo chơi và uống rượu. Sang ngày thứ mười hai, chẳng vì lý do gì, Gray cứ thấy u uất, chán nản. Anh không sao hiểu nổi tâm trạng của mình.

Ngay sáng sớm thức dậy, anh đã thấy ngày hôm nay bắt đầu trong đám mây đen ảm đạm. Anh uể oải mặc quần áo, miễn cưỡng nuốt trôi bữa sáng, quên cả đọc báo. Rồi anh lấy thuốc ra hút một lúc lâu, chìm vào nỗi căng thẳng không mục đích. Trong anh xuất hiện những ý nghĩ mơ hồ, lởn vởn vài ước muốn chưa rõ rệt, và chúng nhanh chóng triệt tiêu nhau. Rồi anh đứng dậy làm việc.

Đi cùng thủy thủ trưởng, Gray kiểm tra toàn bộ con tàu, cho buộc chặt lại dây buồm, nới dây cần lái, cọ sạch lỗ luồn dây neo, thay dây lèo, quét nhựa trên boong, lau la bàn, quét dọn và thông gió hầm tàu. Nhưng ngần ấy công việc vẫn không khiến anh khuây khỏa. Cả ngày hôm ấy, anh cứ thấy buồn bực, bồn chồn: cứ như thể có ai hẹn với anh, nhưng anh đã quên khuấy mất người ấy là ai và đã hẹn họ ở đâu.

Tối đến, anh ngồi trong buồng lái, giở sách ra xem và ghi lại bên lề sách những ý kiến phản bác tác giả. Cuộc đàm luận với người đã nằm dưới mộ này chỉ giúp anh tiêu khiển được một lúc. Rồi sau đó, anh lại lấy tẩu ra và đắm mình trong làn khói xanh, trầm ngâm dõi theo những đường uốn lượn huyền ảo hiện ra trong làn khói.

Thuốc lá thực có sức mạnh ghê gớm. Tựa như dầu đổ xuống những ngọn sóng đang dữ dội chồm lên, xoa dịu cơn điên cuồng của chúng, thuốc lá cũng làm nguôi đi cơn bứt rứt, lắng dịu cơn kích thích của cảm xúc, đưa chúng về tình trạng ôn hòa hơn. Vì thế, sau ba tẩu thuốc, cơn phiền muộn của Gray cuối cùng cũng thôi lồng lộn. Nó biến thành những trầm tư lơ đãng. Cảm giác ấy kéo dài chừng một giờ đồng hồ. Khi sương mù trong tâm trí đã tan, Gray bừng tỉnh, nóng lòng muốn vận động và chạy lên boong. Bấy giờ, màn đêm đã buông, dọc mạn tàu, mặt nước đen sẫm phản chiếu ánh sao và ánh đèn treo trên cột buồm. Không khí ấm áp như đôi má người thiếu nữ, đậm đà mùi biển cả. Gray ngẩng đầu lên, nheo mắt nhìn một vì sao lấp lánh ánh vàng. Trong giây lát, vượt qua khoảng cách lớn đến chóng mặt, ánh sáng từ hành tinh xa xôi kia in vào mắt anh. Tiếng ồn ào xa xăm của thị trấn về đêm vang vang trong vịnh, lọt vào tai anh. Thỉnh thoảng, có câu nói trên đất liền theo gió trôi ra biển, lướt cùng làn nước, nghe rõ như tiếng người nói trên boong, nhưng rồi lại bị tiếng xà buồm, tiếng dây thừng kẽo kẹt át đi mất. Phía mũi tàu, có ánh diêm quẹt sáng bùng lên, soi rõ một bàn tay, một đôi mắt và bộ ria mép. Gray huýt sáo. Đốm lửa ở đầu tẩu thuốc chuyển động tới gần anh. Chẳng mấy chốc, trong bóng tối, viên thuyền trưởng trẻ tuổi nhận ra đôi tay và gương mặt của anh thủy thủ trực. “Nhắn Letika đi đằng này với tôi.” Gray nói. “Bảo cậu ấy mang theo đồ nghề câu cá nữa.” Nói đoạn, anh trèo xuống xuồng nhỏ, ngồi chờ Letika. Chừng mười phút sau, một chàng trẻ tuổi khác, nhanh nhẹn, ranh mãnh, lạch cạch thòng đôi mái chèo xuống cho Gray. Sau đó, anh ta cũng leo xuống xuồng, gắn mái chèo vào nẹp đỡ và cất túi thức ăn ra đằng đuôi xuồng. Gray ngồi ở phía tay bánh lái.

“Ta đi đâu ạ, thưa thuyền trưởng?” Letika vừa hỏi, vừa khua mạnh mái chèo bên phải để đảo mũi xuồng.

Thuyền trưởng lặng im, không nói. Anh thủy thủ biết ý, không hỏi thêm gì nữa, chỉ lẳng lặng chèo thật nhanh.

Gray lái xuồng hướng ra biển, rồi chèo dọc theo bờ bên trái. Với anh, xuồng đi về đâu cũng được. Chỉ có tiếng bánh lái rẽ nước ì oạp, tiếng mái chèo kẽo kẹt khua, còn xung quanh là biển đêm vắng lặng.

Trong một ngày, con người có biết bao nhiêu suy nghĩ, bao nhiêu ấn tượng, bao nhiêu lời nói mà nếu được viết ra, sẽ không chỉ lấp đầy một quyển sách dày. Gương mặt của mỗi ngày đều có một nét biểu cảm riêng. Nhưng Gray không tài nào tìm được gương mặt của ngày hôm nay. Những tình cảm mơ hồ không tên hiện lên trên gương mặt ấy. Dẫu có gọi là gì đi chăng nữa, chúng vẫn mãi mãi nằm ngoài khả năng diễn đạt của ngôn từ, khó định nghĩa và nắm bắt, hệt như một mùi hương. Gray lúc này cũng đang trong tâm trạng như thế. Thật vậy, anh có thể nói: “Tôi đang chờ. Tôi nhìn thấy. Tôi sẽ sớm biết thôi.” Nhưng những lời này thậm chí cũng chẳng cụ thể hơn những bản vẽ riêng biệt cho một khái niệm trong kiến trúc là mấy. Nhưng những ý tưởng đó mang một sức mạnh đầy hưng phấn, rạng rỡ.

Bên trái họ, bờ biển thấp thoáng hiện ra trong màn đêm dày đặc. Những tàn lửa bắn lên từ các ống khói phía trên những ô kính cửa sổ còn đỏ đèn; đây là làng Kaperna. Gray thoáng nghe thấy tiếng la hét, tiếng cãi vã và tiếng chó sủa râm ran. Ánh đèn trong làng từ xa trông hệt như cánh cửa bị đục lỗ chỗ ở miệng lò, qua những lỗ nhỏ đó, ta có thể nhìn thấy than hồng đang cháy rực. Bên phải họ là biển đêm, lặng yên như một người đang ngủ. Khi đã đi quá làng Kaperna, Gray lái xuồng hướng về phía bờ. Sóng ở đây mơn man vỗ nhẹ. Thắp đèn lên, anh thấy một chỗ vách đá thụt vào, gờ đá cheo leo nhô ra bên trên. Anh thích lắm.

“Chúng ta sẽ thả câu ở đây.” Gray vừa nói vừa vỗ vai người chèo xuồng.

Chàng thủy thủ khẽ ậm ừ một tiếng trong cổ họng.

“Đây là lần đầu tiên mình đi biển cùng một thuyền trưởng như thế đấy.” Anh ta lẩm bẩm. “Anh ấy rất thạo việc, nhưng kỳ quặc. Một thuyền trưởng rất khó tính. Nhưng mình quý anh ấy.”

Anh ta cắm mái chèo xuống bùn để neo xuồng lại, rồi hai người bọn họ bám vào những mỏm đá nhô ra phía dưới đầu gối và khuỷu tay để trèo lên trên. Trên đỉnh vách đá là một cánh rừng. Letika lấy rìu đẵn ít cành khô để nhóm lửa. Ngọn lửa soi mình xuống mặt nước, bóng của nó dập dờn chuyển động. Trong bóng tối dần bị đẩy lùi, những ngọn cỏ, cành cây sáng lên. Không khí, quyện với khói, cũng rực lên lấp lánh phía trên ngọn lửa. Gray ngồi cạnh đống lửa.

“Đây.” Anh đưa chai rượu ra mời Letika và nói. “Hãy uống vì sức khỏe của những người kiêng rượu, Letika. Mà nhân tiện, cậu mang nhầm vodka ký ninh thành vodka gừng rồi đấy.”

“Xin lỗi, thưa thuyền trưởng.” Anh thủy thủ vừa thở hổn hển vừa đáp. “Tôi xin phép được nhắm cùng món này…” Anh gặm một miếng hết nửa con gà rô-ti, rồi nhè phần cánh ra và nói tiếp. “Tôi biết anh thích vodka ký ninh. Nhưng trời tối quá, tôi cũng vội, nên mới lấy nhầm. Anh biết đấy, vodka gừng khiến cánh đàn ông chúng ta thêm dày dạn. Lúc nào tôi cũng làm một ngụm vodka gừng trước khi xuống biển.”

Lúc thuyền trưởng vừa uống rượu, vừa nhắm chỗ thức ăn, Letika cứ liếc trộm anh mãi. Rồi, không nhịn được, anh ta hỏi. “Thưa thuyền trưởng, người ta bảo anh có xuất thân quý tộc. Có thật thế không ạ?”

“Quan trọng gì đâu, Letika? Cứ việc lấy cần ra câu đi, nếu cậu muốn.”

“Còn anh thì sao?”

“Tôi ấy à? Không biết nữa. Cũng có thể. Nhưng... để chút nữa đã.”

Letika lấy cần câu ra, ngâm nga mấy câu ứng khẩu, một biệt tài khiến cả tàu thích thú.

“Ít dây cước buộc đầu thanh gỗ

Đã đủ dùng làm chiếc cần câu

Thêm móc sắt gắn ở một đầu

Ta nhanh tay thả câu một chặp!”

Anh ta thò tay vào hộp thiếc đựng giun.

“Chú giun nhỏ trốn sâu dưới đất

Sống một đời chân chất vui tươi

Đời chú thế còn gì hối tiếc

Thôi bây giờ sang kiếp mồi câu.”

Xong xuôi, anh ta vừa đi vừa nghêu ngao hát:

“Chị Hằng ơi chị Hằng

Rượu vodka ngon quá

Letika sát cá.

Đến đầu vách thả câu

Cá tầm, cá trích đi đâu

Sớm thành mồi nhậu cho ta thôi nào!”

Gray nằm bên đống lửa, ngắm biển đêm và bóng ngọn lửa soi dưới nước. Anh miên man suy nghĩ, nhưng không để lý trí chen vào phân tích. Trong trạng thái này, khi ta mơ hồ nhận thức thực tại xung quanh, tâm trí ta chỉ lờ mờ lưu giữ những ý nghĩ. Có lúc nó lao về phía ta như con ngựa lồng lên, nhưng rồi bị cả đàn ùa tới, xô sang một bên, kéo theo đó là cảm giác trống rỗng, bối rối và lần lữa. Nó lang thang trong linh hồn vạn vật; từ những rung cảm sáng tươi tới những ước vọng thầm kín; nó lượn từ mặt đất lên tới bầu trời, sôi nổi đàm luận về các chủ đề trong cuộc sống với những nhân vật tưởng tượng, xóa nhòa và tô điểm ký ức. Trong chuyển động mơ hồ ấy, mọi thứ đều sinh động, rõ ràng, nhưng đồng thời cũng rời rạc như một ảo giác. Ý thức đang được buông lơi kia thường bất chợt mỉm cười khi vô tình bắt gặp một vị khách không mời: giả như chuyện một cành khô bị gãy cách đây hai năm. Gray nằm bên đống lửa, miên man suy nghĩ, nhưng anh đang ở “một đâu đó khác” chứ không phải ở đây.

Anh tựa đầu lên khuỷu tay lúc này đã thấm ướt và tê cả đi. Ánh sao dần nhạt nhòa, bóng đêm thêm dày đặc, báo trước bình minh sắp đến. Thuyền trưởng mơ màng gà gật. Anh thấy thèm chút hơi cay, nên quờ tay với túi đựng rượu, lần tháo dây buộc trong mơ. Rồi anh không mơ màng nữa mà chìm hẳn vào giấc ngủ say. Hai giờ đồng hồ sau, Gray thấy cũng chẳng dài hơn giây phút anh gối đầu lên tay là mấy. Trong khi ấy, Letika đã quay về bên đống lửa hai lần. Anh ta hút thuốc và tò mò ngó vào miệng mấy con cá mình câu xem có gì bên trong. Nhưng dĩ nhiên chẳng có gì trong đó.

Khi tỉnh dậy, trong một khoảnh khắc, Gray chợt quên mất vì sao mình có mặt ở đây. Anh ngạc nhiên nhìn những tia nắng hân hoan buổi sớm, vách đá dựng đứng bên bờ biển được tô điểm bằng những tán lá tươi xanh và mặt biển màu lam lấp lánh. Mấy cành dẻ um tùm đang vẫy vẫy những tán lá nơi đường chân trời và phía trên bàn chân anh. Dưới chân vách đá - nhưng Gray cảm thấy như ở ngay dưới lưng mình - nước triều nhè nhẹ mơn man. Rớt xuống từ kẽ lá, một giọt sương mát lạnh đậu lên gương mặt ngái ngủ của anh. Anh đứng dậy. Ánh sáng tỏa khắp đất trời. Trong đống tro, chỉ còn vương lại mấy sợi khói mỏng mảnh, ngoằn ngoèo bốc lên từ những cành khô cháy dở. Mùi khói mang lại chút hơi hoang dã cho thứ không khí khoan khoái của buổi sớm.

Gray không thấy bóng Letika đâu. Anh ta đã quên hết mọi thứ trên đời, chỉ mải mê câu cá, mồ hôi đổ ròng ròng như một con bạc thực thụ. Gray ra khỏi rừng cây, trèo lên sườn đồi thoai thoải lốm đốm những bụi cây nhỏ. Hơi ẩm từ cỏ bốc lên ngai ngái, thanh thanh. Những bông hoa ướt đẫm sương hệt như đứa trẻ bị bắt tắm nước lạnh. Thế giới màu xanh hân hoan hít thở bằng vô vàn cái miệng tí hin, chúng túm tụm lại làm vướng bước chân Gray. Cuối cùng, chàng thuyền trưởng ra tới một trảng cỏ xanh mướt, quang đãng, đầy hoa thơm cỏ lạ, và anh trông thấy một cô gái đang nằm ngủ.

Anh khẽ gạt cành cây trước mặt sang một bên và đứng lại, thấy chột dạ như vừa phát hiện ra một bí mật nguy hiểm. Nhưng cách đó năm bước chân chỉ là Assol đang nằm nghiêng trên cỏ, một chân duỗi, một chân co, đầu gối lên cánh tay gập lại. Tóc cô để xõa, chiếc cúc áo nơi cổ không cài, để lộ làn da trắng muốt, váy cô bị cuốn lên trên đầu gối. Hàng mi dài, lọn tóc sẫm màu che khuất một phần thái dương. Ngón út tay phải của cô cong cong dưới gáy. Gray quỳ xuống, ngắm nhìn cô gái. Anh không biết khi ấy, anh giống hệt thần Faun1 trong tranh của Arnold Bocklin2.

1. Tên của vị thần rừng trong thần thoại Hy Lạp - La Mã, có hình dáng nửa người nửa dê.

2. Danh họa người Thụy Sĩ (1827 - 1901), thuộc trường phái Biểu tượng.

Có lẽ, nếu ở một hoàn cảnh khác, anh sẽ chỉ nhìn thấy cô bằng con mắt bình thường của mình, nhưng ngay lúc này, anh đang quan sát cô dưới một thứ ánh sáng khác. Lòng anh xáo động như có muôn vàn nụ cười đang nở. Anh không biết cô là ai, tên cô là gì, hay vì sao cô lại nằm ngủ bên bờ biển, nhưng anh thấy vui. Anh thích những bức tranh không tên, không lời giải thích. Ấn tượng từ một bức tranh như vậy bao giờ cũng mạnh mẽ hơn, nội dung bức tranh không bị ràng buộc bằng từ ngữ, trở nên tự do, xác quyết mọi cảm nghĩ, mọi phỏng đoán.

Bóng lá in trên mặt đất giờ đã trườn tới cội cây - mặt trời đã lên cao tự lúc nào, nhưng Gray vẫn ngồi nguyên trong tư thế kém thoải mái ấy. Dường như mọi thứ xung quanh cô gái cũng đều đang say ngủ như cô, từ mái tóc nâu, những nếp váy, đến cả ngọn cỏ gần nơi cô nằm cũng say trong giấc mộng. Khi cảnh tượng ấy đã in đậm trong tâm trí Gray, anh hòa vào làn sóng ấm áp đang dâng lên trong lòng và bồng bềnh trôi theo nó. Letika cất tiếng gọi anh đã mấy lần, nhưng anh không nghe thấy.

Cuối cùng, bản tính ham mê những chuyện khác thường bất ngờ xâm chiếm anh, với thái độ kiên quyết và hăng hái như một người phụ nữ trong cơn giận dữ. Anh đứng dậy, tháo chiếc nhẫn cổ rất quý ở ngón tay ra, bất giác nghĩ rằng biết đâu việc này lại mang đến ý nghĩa quan trọng cho cuộc sống theo một cách nào đó, giống như một lời phù chú vậy. Anh nhẹ nhàng lồng chiếc nhẫn vào ngón tay út mà Assol để lộ ra bên dưới gáy. Ngón tay động đậy theo phản xạ rồi lại buông xuống. Ngắm nhìn gương mặt đang say ngủ lần nữa, Gray quay lại và thấy Letika đang nhướn mày nhìn mình. Letika há hốc miệng trước việc Gray vừa làm, kinh ngạc chả kém lúc Jonah nhìn vào họng cá voi[7] là mấy.

[7] . Một câu chuyện trong Kinh Thánh kể rằng Thiên Chúa sai Jonah đến cảnh báo cho dân Assyria trong thành Ninevah để họ sửa mình, nếu không muốn bị Thiên Chúa hủy diệt. Vì có thù với người Assyria, Jonah không muốn họ được tha thứ nên đã lên thuyền sang Tarshish để trốn. Trên đường đi, thuyền của Jonah gặp bão. Cho rằng đó là cơn thịnh nộ của Chúa Trời, Jonah nhảy xuống biển để xoa dịu Thiên Chúa và để không làm hại đến người khác. Anh bị cá voi nuốt vào bụng nhưng không chết. Trong bụng cá, Jonah đã nhận ra lỗi lầm và chịu vâng theo lời Chúa phán. Vì vậy, Thiên Chúa đã giải thoát cho Jonah và anh đến Ninevah như lời Chúa dặn. Nghe lời Jonah, dân thành Ninevah ăn năn hối cải và được Thiên Chúa tha thứ. Còn Jonah học được cách quên đi lòng thù hận.

“À, cậu đấy à, Letika? Nhìn cô ấy mà xem. Thật xinh đẹp, phải không?”

“Một bức tranh tuyệt mỹ!” Anh chàng thủy thủ thích ăn nói văn hoa khẽ kêu lên. “Chuyện này có ẩn chứa điều gì kỳ lạ lắm. Tôi câu được bốn con lươn biển và một con gì tròn ung ủng như quả bóng.”

“Suỵt! Letika, khẽ chứ! Ta đi thôi.”

Hai người lặng lẽ quay trở lại khu rừng. Lẽ ra họ phải trở về xuồng, nhưng Gray chợt chần chừ, anh dõi mắt nhìn về phía bờ biển đằng xa, nơi những làn khói buổi sớm ở làng Kaperna run rẩy tỏa ra trên các trang trại và bờ cát. Giữa làn khói ấy, anh lại thấy hình ảnh cô gái hiện ra. Rồi anh quả quyết leo xuống sườn đồi, đi thẳng về phía làng. Chàng thủy thủ không thắc mắc một lời, chỉ lẳng lặng bước theo sau. Letika biết khi nào thì nên giữ im lặng. Đến đầu làng, Gray đột nhiên hỏi: “Với kinh nghiệm của mình, cậu nói xem đâu là quán rượu nào, Letika?”

“Hẳn là căn nhà lợp mái màu đen.” Letika đăm chiêu. “Nhưng cũng có thể không phải.”

“Mái nhà đen thì có gì đặc biệt thế?”

“Tôi cũng không biết, thưa thuyền trưởng. Chỉ là trái tim tôi mách bảo như vậy thôi.”

Hai người họ đi đến căn nhà đó. Quả thật, đó là quán rượu của nhà Menners. Bên kia cửa sổ mở toang, họ thấy một cái chai để trên bàn, cạnh đó là bàn tay bẩn thỉu của ai đó đang mân mê bộ ria đã bạc.

Bấy giờ hãy còn sớm nhưng quán rượu đã có ba người ngồi. Cạnh cửa sổ là bác thợ xúc than có bộ ria bạc đã nhắc tới ở trên. Ở chiếc bàn kê giữa quầy rượu với cánh cửa bên trong quán là hai người đánh cá đang ăn trứng rán và uống bia. Hin Menners, con trai lão Menners, giờ đã là một thanh niên cao lêu nghêu, nét mặt tù túng, lấm tấm tàn nhang, cặp mắt cận thị nhưng đầy vẻ ranh ma của lũ con buôn. Hắn đang đứng đằng sau quầy, lau bát đĩa. Dưới ánh mặt trời, khung cửa sổ ngả bóng lên sàn nhà bẩn thỉu.

Gray vừa bước vào căn phòng đầy khói thì Menners đã cúi chào thật lễ phép rồi bước ra khỏi quầy. Hắn lập tức linh cảm được Gray chính là một thuyền trưởng thực thụ - hạng khách hiếm khi gặp ở một nơi như thế này. Gray gọi rượu rum. Menners trải bàn bằng tấm khăn đã ố vàng, rồi mang ra một chai rượu. Hắn đưa lưỡi liếm góc nhãn chai đã bị bong ra rồi mới mở chai rượu. Xong xuôi, hắn về lại phía sau quầy, lúc thì chăm chú nhìn Gray, lúc thì nhìn chiếc đĩa cáu bẩn rồi lấy móng tay cạy mảng thức ăn đã khô ra.

Trong lúc Letika nâng cốc rượu lên bằng cả hai tay, thầm thì điều gì đó với nó và ngó ra ngoài cửa sổ, Gray gọi Hin Menners tới. Hin tới ngồi ghé vào mép ghế, vẻ khoái chí vì được một người sang trọng như thế vời đến bằng cách ngoắc ngón tay ra hiệu.

“Chắc hẳn anh biết rõ mọi người trong làng.” Gray bình thản hỏi. “Tôi muốn biết tên cô gái quàng khăn, mặc váy hoa màu hồng, tóc màu hạt dẻ sáng, người tầm thước, tuổi chừng mười bảy, đôi mươi. Tôi mới thấy cô ấy cách đây không xa. Tên cô ấy là gì vậy?”

Anh nói bằng giọng giản dị nhưng dứt khoát, khiến người nghe khó lòng lảng tránh. Hin Menners hơi rúm người lại, khẽ nhếch mép cười, nhưng vẫn cố làm bộ như không có gì. Tuy nhiên, trước khi trả lời, hắn im lặng nghĩ ngợi một lúc - mục đích là để đoán xem chuyện gì đang xảy ra.

“Hừm!” Hắn nói, mắt khẽ trợn ngược lên trần nhà. “Chắc là con Assol Tàu Thủy rồi. Con hâm ấy mà!”

“Thật thế ư?” Gray nhấp một ngụm rượu đầy, lãnh đạm nói. “Sao lại thế?”

“Nếu ngài đây muốn biết, tôi sẽ kể tường tận cho mà nghe.”

Thế là Hin kể cho Gray nghe chuyện bảy năm về trước, khi bên bờ biển vắng, cô bé Assol gặp được ông già đi khắp thế gian để sưu tầm những khúc dân ca. Lẽ tất nhiên, qua nhiều năm, kể từ ngày nghe lời kể của gã ăn mày, câu chuyện đã bị người ta thêm mắm dặm muối với nhiều lời ác ý, nhưng bản chất thì vẫn không có gì thay đổi.

“Thế là từ đó, cả làng này đều gọi nó là Assol Tàu Thủy.” Menners kết thúc câu chuyện.

Gray bất giác liếc mắt sang Letika - người từ nãy đến giờ vẫn khiêm nhường giữ yên lặng, rồi anh nhìn ra con đường đầy bụi bên ngoài quán rượu. Anh thấy mình choáng váng, như vừa lãnh trọn hai cú đấm cùng lúc, một vào đầu, một vào giữa trái tim. Trên con đường đó, anh thấy người đang tiến về phía anh chính là cô Assol Tàu Thủy mà Menners vừa nhắc tới đầy khinh bỉ. Gương mặt đẹp tuyệt trần của cô, hệt như điều bí ẩn trong những ngôn từ giản dị mà đầy xúc động và khó quên, chợt hiện ra trước mặt anh trong ánh sáng lung linh tỏa ra từ đôi mắt cô. Letika và Menners đều ngồi quay lưng lại cửa sổ, và để hai người kia không vô tình ngó ra phía ấy, Gray đánh bạo nhìn vào cặp mắt vàng đục của Menners. Ngay sau khi nhìn thấy ánh mắt của Assol, tất cả những định kiến xấu xa từ câu chuyện Menners đơm đặt đều tiêu tan hết. Trong khi ấy, không hay biết điều đang diễn ra, Hin vẫn say sưa dè bỉu: “Tôi phải nói thêm rằng bố của con nhỏ cũng là tên khốn nạn. Lão ta đã dìm chết bố tôi như dìm chết một con mèo. Lạy Chúa tôi, lão già ấy…”

Bỗng từ đằng sau, vang lên một tiếng rống bất ngờ ngắt lời hắn. Bác thợ xúc than, mắt long lên dữ tợn, như vừa bừng tỉnh khỏi cơn mê, đột ngột cất giọng ồ ồ hát, làm ai nấy đều giật mình. “Ôi người đan rổ, người đan rổ! Lột da người làm rổ sao đan?”

“Lão già chết tiệt, lại say xỉn rồi đấy!” Menners quát nhặng lên. “Xéo ngay!”

“Cứ cẩn thận, chớ vênh chớ váo. Kẻo đòn thù trút xuống đầu ngươi!” Bác xúc than vẫn oang oang hát tiếp, ria mép nhúng luôn cả vào cốc rượu.

Hin Menners nhún vai đầy tức giận.

“Đúng là đồ bỏ!” Hắn nói với vẻ cay nghiệt của một gã bủn xỉn. “Mười bữa như nhau cả mười!”

“Anh còn chuyện gì để kể nữa không?” Gray hỏi.

“Tôi ấy à? Tôi vừa kể với ngài rằng bố của con ấy là một tên vô lại. Chính vì lão ta mà tôi mới mồ côi đấy, thưa ngài. Mới tí tuổi đầu tôi đã phải ra đường lăn lộn kiếm ăn rồi.”

“Nói láo!” Bác thợ xúc than bất ngờ nói lớn. “Mày dối trá trắng trợn và ghê tởm tới mức làm tao tỉnh cả rượu.”

Hin chưa kịp mở miệng thì bác ta đã quay sang nói với Gray:

“Nó nói láo đấy, thưa ngài. Bố nó cũng là phường dối trá, đến cả mẹ nó cũng vậy. Cả dòng họ nhà nó đều thế. Tôi đảm bảo với ngài, con bé hoàn toàn bình thường, hệt như ngài với tôi thôi. Tôi từng nói chuyện với con bé rồi. Con bé đi nhờ xe tôi cũng phải tám mươi tư lần là ít. Nếu gặp con bé đi bộ từ thị trấn về nhà, đúng lúc tôi đã bán hết than, thể nào tôi cũng cho con bé quá giang. Có khi con bé còn biết đánh xe ấy chứ! Tôi cam đoan, đầu óc con bé bình thường, không hề điên! Tất nhiên con bé không thèm nói chuyện với mày rồi, Hin Menners ạ. Nhưng thưa ngài, làm cái nghề xúc than tự do, thoải mái này, tôi ghét nhất mấy trò buôn chuyện và đơm đặt bậy bạ. Con bé nói chuyện như người lớn, nhưng cách nói thì hơi lạ lùng. Nếu chịu khó lắng nghe, ngài sẽ thấy chuyện con bé nói cũng giống những điều ngài và tôi nói với nhau thôi, nhưng mà lại không phải. Ví dụ như chuyện công việc của nó nhé. Con bé sẽ kể như thế này: “Cháu kể bác nghe chuyện này nhé.” Vừa kể, nó vừa bá vào vai tôi như con bướm nhỏ đậu lên gác chuông. “Việc của cháu cũng không đến nỗi tẻ nhạt, nhưng cháu cứ muốn nghĩ ra một điều gì thật đặc biệt. Cháu muốn làm một con thuyền có thể tự bơi được, những tay chèo khua mái chèo như thật, rồi họ sẽ cho thuyền cập bến, lên bờ và ngồi xuống ăn uống như thật.”

Tôi phá lên cười, vì thực tình, tôi thấy điều con bé nói buồn cười quá. Tôi mới trả lời: “Chà, Assol ạ, ấy là bởi vì công việc của cháu là làm đồ chơi, nên cháu mới nghĩ như vậy, chứ thử nhìn xung quanh mà xem. Thấy cách người ta làm việc, khéo cháu lại nghĩ họ đang choảng nhau cũng nên.”

“Không đâu ạ.” Con bé đáp. “Cháu biết rõ mình đang nói gì mà. Khi những người đánh cá ra khơi, họ luôn nghĩ sẽ bắt được con cá thật to, to tới mức chưa từng ai bắt được.”

“Thế còn công việc của bác thì sao?” Tôi mới hỏi.

“Bác ấy ạ?” Con bé cười to. “Cháu cược rằng khi bác xếp than vào giỏ, bác nghĩ rằng chúng sẽ nở thành hoa.” Con bé đã nói những lời như thế đấy! Phải thú thật, ngay lúc ấy, chẳng hiểu sao tôi lại ngó vào cái giỏ rỗng, và thực sự tin rằng mình thấy những chồi non nhú lên từ những khe nan. Chồi xòe ra, lá xanh mọc lan khắp giỏ rồi biến mất. Tôi thậm chí đã tỉnh rượu một chút! Còn Hin Menners, nó nói dối đấy, nói dối không chớp mắt. Tôi biết nó quá mà!”

Thấy câu chuyện đã đi đến hồi xúc phạm gay gắt, Menners cay nghiệt lườm bác xúc than rồi lỉnh ra sau quầy, cay đắng nói vọng ra: “Ngài có gọi gì nữa không ạ?”

“Không.” Gray vừa đáp vừa lấy ví tiền ra. “Chúng tôi phải đi rồi. Letika, cậu ở lại đây nhé. Tối hẵng về tàu, và đừng nói gì cả. Thử tìm hiểu mọi chuyện xem sao rồi kể lại cho tôi. Cậu hiểu chứ?”

“Thuyền trưởng thân mến ạ!” Letika suồng sã đáp, chắc là do đã ngấm rượu rum. “Có điếc mới không hiểu thôi.”

“Tốt lắm. Và nhớ nhé, dù cho bất cứ chuyện gì xảy ra, cậu cũng không được nhắc đến tôi hay nói tên tôi ra đâu đấy! Tạm biệt nhé!”

Gray đứng dậy, ra về. Kể từ lúc ấy, lòng anh cứ lâng lâng như vừa phát hiện được một điều gì kỳ diệu, như tia lửa trong cối thuốc nổ của Berthold1 - một vụ chấn động tâm linh mà từ đó, ánh lửa thoát ra, bùng nổ rực rỡ. Anh bị chi phối bởi ý nghĩ phải hành động ngay lập tức. Khi đã ngồi ngay ngắn trên chiếc xuồng của mình, anh mới tĩnh tâm và suy nghĩ thấu đáo được. Anh vừa cười sảng khoái, vừa xòe bàn tay ra để hứng ánh nắng mặt trời, như anh đã từng làm trong hầm rượu ngày còn thơ. Rồi anh nhoài người, khua mạnh mái chèo, cho xuồng lao nhanh về phía cảng.

1. Berthold Schwartz - một tu sĩ dòng Thánh Francisco (Phan Sinh), vô tình phát hiện ra chất nổ khi lỡ tay làm văng một tia lửa vào cối trộn hỗn hợp lưu huỳnh, than và muối vào khoảng năm 1330.

  • Trước
  • 1
  • More pages
  • 5
  • 6
  • 7
  • More pages
  • 10
  • Sau
  • Trước
  • 1
  • More pages
  • 5
  • 6
  • 7
  • More pages
  • 10
  • Sau